CTCP Tập đoàn Đại Dương (ogc)

3.90
-0.05
(-1.27%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh999,1751,017,555416,464907,7781,209,7421,244,0101,135,7681,171,611930,4162,949,9992,633,9251,394,0141,383,4031,571,793247,920
2. Các khoản giảm trừ doanh thu14,4916,4937,1874,2348171,2802,05483770435,20511,0565,4009283,7801,727
3. Doanh thu thuần (1)-(2)984,6851,011,062409,277903,5451,208,9261,242,7301,133,7141,170,774929,7132,914,7942,622,8691,388,6141,382,4751,568,012246,193
4. Giá vốn hàng bán528,378535,803411,021524,953691,377721,977519,312691,044517,4822,308,4802,029,1791,020,9591,132,2161,156,232217,380
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)456,306475,259-1,744378,592517,548520,753614,402479,730412,231606,314593,690367,655250,259411,78028,813
6. Doanh thu hoạt động tài chính52,69620,01821,426284,22461,430104,24923,04856,2161,821,3951,165,001730,669514,615281,551382,81545,6013,209
7. Chi phí tài chính26,54125,124-3739,95577,94592,8643,693191,034182,7431,624,182659,810481,531189,557110,91641,4802,816
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,20714,53013,70728,69777,59586,529771165,239163,190261,708519,962479,984193,866110,83839,7942,816
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh20,0329,6859,6534,7149,3605,777117,892-71,237-18,209-11,55914,34521,29486,95177,12145,465
9. Chi phí bán hàng171,670173,41677,127156,534176,827148,471145,176130,126116,735378,112172,28376,64042,38617,2045,837
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp148,003180,887289,881241,732194,302288,0941,017,859854,7431,124,7691,927,445234,238188,051167,38984,98225,594250
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)182,820125,534-337,636229,310139,264101,350-411,386-711,195791,170-2,169,983272,374157,342219,430658,61546,967142
12. Thu nhập khác16,0153,38989,0719941,2644,1736,6748,22718,94814,72923,13943,65528,170307,0941,829
13. Chi phí khác35,78314,99127,54313,86115,74516,55126,37527,84483,960364,70574,39625,9704,820180,319895
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-19,768-11,60261,528-12,867-14,481-12,378-19,700-19,617-65,012-349,975-51,25717,68523,350126,774934
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)163,052113,933-276,108216,443124,78388,972-431,086-730,812726,158-2,519,958221,117175,028242,780785,38947,902142
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành45,35554,9533,91835,51442,26540,50639,98234,39444,62619,310133,87779,22243,206189,6875,007
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-23,563-843-24,028-15314237829,0703458,6471212,31912,031
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)21,79154,8693,92111,48742,11140,64740,36063,46444,97127,957133,99881,54255,237189,6875,007
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)141,26159,064-280,029204,95682,67248,325-471,446-794,276681,187-2,547,91587,11893,486187,543595,70242,894142
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát47,18018,625-204,05993,6468,04722,3111,071-66,34059,925-336,66531,73710,14817,35710,0059,964
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)94,08040,439-75,970111,31074,62526,014-472,517-727,936621,262-2,211,25055,38183,337170,186585,69732,930142

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn614,4901,309,1051,208,6031,839,0721,802,7432,044,4772,163,1742,553,2293,054,4943,903,2056,096,0486,602,6334,415,8553,405,6982,041,292306,100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền197,951734,576169,613288,488223,627365,784416,294203,704239,450238,780447,650338,520553,410328,610112,06166,513
1. Tiền60,19861,43884,352116,771132,67280,670103,64279,280140,352222,628420,650101,49656,88071,61086,96166,513
2. Các khoản tương đương tiền137,753673,13885,261171,71790,955285,114312,652124,42399,09816,15227,000237,024496,530257,00025,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,61221,043333,741268,815215,075169,76786,20331,824117,1721,705,7841,478,6561,888,7161,049,415687,274620,843134,560
1. Chứng khoán kinh doanh21,75621,75688,774101,31553,99953,99953,99953,999146,5182,015,2291,554,6351,906,2641,090,989724,936627,909134,560
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-15,477-14,044-1,564-42,863-43,367-44,880-40,846-38,325-33,786-309,445-75,979-17,548-41,574-37,662-7,065
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn44,33313,331246,530210,363204,444160,64873,05016,1504,441
III. Các khoản phải thu ngắn hạn99,385347,592481,454982,3391,037,1061,200,0781,336,7922,001,6602,421,1251,257,1953,541,0643,851,4292,670,8532,314,4331,145,738105,020
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng20,87662,93262,836149,614155,222169,972178,617172,732213,400234,7631,366,727163,178461,715903,859147,025
2. Trả trước cho người bán63,825198,224289,771567,193503,721448,811454,401461,732546,255656,286721,713629,217533,149461,91471,335
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,0007,400169,6001,413,8841,449,9841,517,3141,519,3341,519,3341,524,394
6. Phải thu ngắn hạn khác182,553229,4571,204,8842,747,4902,970,8213,099,7422,601,5502,592,5152,496,1271,556,1561,471,7513,072,0631,685,697949,967927,995105,020
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-173,869-150,421-1,245,636-3,895,843-4,042,642-4,035,760-3,417,111-2,744,652-2,359,051-1,190,010-19,127-13,029-9,707-1,308-616
IV. Tổng hàng tồn kho238,774177,565195,250277,464294,830284,746293,023286,459247,583265,946404,034249,24056,5409,8973,196
1. Hàng tồn kho341,027279,835302,375282,318299,684289,600297,845286,459247,583265,946404,034249,24056,5409,8973,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-102,253-102,271-107,125-4,854-4,854-4,854-4,822
V. Tài sản ngắn hạn khác27,76828,33028,54521,96632,10524,10330,86229,58229,164435,501224,644274,72785,63765,484159,4547
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,2153,9733,0192,4248,6949,32310,3308,4854,2973,45610,90024,9803,9613,2071,971
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15,16814,71313,0048,03011,3214,7429,7479,88315,54613,77316,08245,14841,89040,0233,2397
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9,3859,64412,52211,51212,09010,03710,78511,2149,3228,0874,3738,70222,3719,916938
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác410,184193,290195,89817,41412,337153,306
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,153,3451,677,8081,724,2421,921,2712,461,1202,670,4573,191,5363,467,7683,865,6154,981,6075,328,4164,913,3404,374,6434,093,1622,780,485424,832
I. Các khoản phải thu dài hạn648,752156,222158,531382,427382,662382,204583,968828,9191,160,9662,149,7482,258,2122,042,4431,850,2301,844,9951,270,711186,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,970
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác693,136226,624209,169914,083914,318915,0641,602,4261,683,3651,729,9662,649,7482,258,2122,042,4431,850,2301,842,0251,270,711186,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-44,383-70,403-50,638-531,656-531,656-532,861-1,018,458-854,447-569,000-500,000
II. Tài sản cố định512,672671,382700,798760,5501,167,0231,308,0981,348,2591,397,060794,5591,360,8641,029,146926,177653,16927,40913,2766
1. Tài sản cố định hữu hình454,592611,867640,230698,2481,102,6371,205,5741,243,6281,290,251704,374748,527995,475900,661648,71225,02512,7826
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình58,08059,51560,56862,30264,386102,524104,632106,80890,18591,18233,67025,5164,4572,384494
III. Bất động sản đầu tư22,38423,58924,79442,964131,562136,620141,171146,497
- Nguyên giá36,15636,15636,15650,952264,389263,740262,640262,385
- Giá trị hao mòn lũy kế-13,772-12,567-11,362-7,988-132,827-127,120-121,469-115,888
IV. Tài sản dở dang dài hạn210,948281,082276,787212,060211,626208,478223,350277,203501,651146,158112,942223,299559,520360,720
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang210,948281,082276,787212,060211,626208,478223,350277,203501,651
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,257,159156,980149,028150,655214,571237,195483,728369,475669,783775,9341,148,7611,316,8271,261,0751,253,926697,556238,825
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,257,159152,128142,443133,798129,084119,724366,034248,142319,378437,5351,064,1041,167,4231,154,2211,036,614682,829238,825
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn18,42441,20463,85463,854121,047152,538152,538152,538360,142351,94196,572149,404106,854217,31214,727
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-18,424-36,351-57,268-46,996-35,560-35,066-34,844-31,205-9,738-13,542-11,914
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác501,429336,724336,516362,019365,405424,092408,320418,793389,746307,269241,112138,69032,41518,26510,399
1. Chi phí trả trước dài hạn462,648336,541336,455361,769365,189424,006407,861417,335378,238297,654190,365115,74626,40514,0699,617
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại40818361250216874591,45811,5086,5204,961696
3. Tài sản dài hạn khác38,3743,09545,78622,2486,0114,196781
VII. Lợi thế thương mại51,83077,78753,56076,869110,390143,910176,319217,348251,171363,856229,762354,454389,046427,823
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,767,8342,986,9142,932,8443,760,3434,263,8644,714,9355,354,7096,020,9976,920,1098,884,81211,424,46411,515,9738,790,4977,498,8604,821,777730,931
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,210,7361,923,4091,918,8942,525,4473,503,0693,840,1704,510,5544,822,8024,881,8317,289,0207,373,8867,525,8614,809,7753,742,2312,541,690340,911
I. Nợ ngắn hạn712,586794,788764,3921,290,1822,188,0352,329,5442,640,2913,063,4663,056,9293,495,9593,502,4363,545,8592,173,1292,704,1992,063,541340,911
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn140,28818,90022,070543,720711,782893,4051,016,3431,006,4841,004,6071,550,081662,874234,836402,394577,971334,560
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn23,35638,14134,10340,60258,52354,02462,474104,76868,274139,274263,432119,753120,089208,08826,085
4. Người mua trả tiền trước19,19743,59347,237267,075286,388287,694311,646317,429497,759259,59772,939270,6595,02511,49219,071
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước230,543208,585178,612187,806181,814178,476180,188155,988152,277150,19190,31817,93614,38099,6436,079
6. Phải trả người lao động21,05711,8949,6869,50416,13315,28711,98712,15612,63217,27832,20013,2225,1724,1903,031
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,411141,660145,786188,755190,055190,796206,896608,548294,657196,836400,045451,204155,12830,7813,914
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,7708,8478,99410,96710,97611,44111,94810,79414,527
11. Phải trả ngắn hạn khác247,473314,812311,676575,663894,592874,428954,442833,3011,004,3461,722,2531,086,8642,006,6091,635,4041,946,4311,427,2266,351
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,3844,30344
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9,1094,0546,2249,8055,8355,6157,3054,1395,9735,9246,5573,6023,0961,180163
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,498,1491,128,6211,154,5021,235,2651,315,0341,510,6261,870,2641,759,3361,824,9013,793,0613,871,4503,980,0022,636,6461,038,033478,149
1. Phải trả người bán dài hạn3,3643,9233,9233,9233,9234,6695,120307,101
2. Chi phí phải trả dài hạn37,39837,39837,398
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn101,673
5. Phải trả dài hạn khác719,746720,550726,665727,422730,419866,3831,013,857985,729750,6932,660,4061,515,9811,028,913479,556242,510
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,532,331132,331151,231153,302160,031211,671420,354361,403575,478629,6552,076,5922,935,4722,144,449795,469170,937
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả39,85163,21463,19063,19087,18387,20787,41598,31773,43327,47317,26714,49611,998
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm90160868564354111
10. Dự phòng phải trả dài hạn891363437
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn202,858208,603209,493287,429296,080303,299306,121313,886322,734474,626260,640
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,557,0991,063,5051,013,9501,234,896760,795874,765844,1551,198,1952,038,2791,595,7924,050,5783,990,1123,980,7223,756,6292,280,088390,021
I. Vốn chủ sở hữu1,557,0991,063,5051,013,9501,234,896760,795874,765844,1551,198,1952,038,2791,595,7924,050,5783,990,1123,980,7223,756,6292,280,088390,021
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0002,500,0001,968,000390,000
2. Thặng dư vốn cổ phần425,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,2706,2706,2706,2701,2871,2871,2871,2871,2871,2871,2871,2871,2871,287
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển105,491110,850110,830110,830110,830110,486110,126109,857108,37365,14764,85060,66853,3661,99830
9. Quỹ dự phòng tài chính42,81941,56736,09626,9341,23131
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu14,34514,34514,34514,34514,34514,34514,34514,34514,34515,57814,17611,2145,71142996
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,576,833-2,690,708-2,726,416-2,661,535-2,843,055-2,860,994-2,884,121-2,479,738-1,780,182-2,214,47484,056215,513289,926325,96060,76621
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,007,826622,748608,921764,986477,388609,641602,518552,444694,456685,436844,643665,335603,499500,124251,164
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,767,8342,986,9142,932,8443,760,3434,263,8644,714,9355,354,7096,020,9976,920,1098,884,81211,424,46411,515,9738,790,4977,498,8604,821,777730,931
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |