CTCP Tập đoàn Đại Dương (ogc)

3.88
-0.29
(-6.95%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,041,968999,1751,017,555416,464907,7781,209,7421,244,0101,135,7681,171,611930,4162,949,9992,633,9251,394,0141,383,4031,571,793247,920
2. Các khoản giảm trừ doanh thu35,57814,4916,4937,1874,2348171,2802,05483770435,20511,0565,4009283,7801,727
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,006,389984,6851,011,062409,277903,5451,208,9261,242,7301,133,7141,170,774929,7132,914,7942,622,8691,388,6141,382,4751,568,012246,193
4. Giá vốn hàng bán528,406528,378535,803411,021524,953691,377721,977519,312691,044517,4822,308,4802,029,1791,020,9591,132,2161,156,232217,380
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)477,983456,306475,259-1,744378,592517,548520,753614,402479,730412,231606,314593,690367,655250,259411,78028,813
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,50052,69620,01821,426284,22461,430104,24923,04856,2161,821,3951,165,001730,669514,615281,551382,81545,6013,209
7. Chi phí tài chính126,72526,54125,124-3739,95577,94592,8643,693191,034182,7431,624,182659,810481,531189,557110,91641,4802,816
-Trong đó: Chi phí lãi vay107,46020,20714,53013,70728,69777,59586,529771165,239163,190261,708519,962479,984193,866110,83839,7942,816
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh35,94520,0329,6859,6534,7149,3605,777117,892-71,237-18,209-11,55914,34521,29486,95177,12145,465
9. Chi phí bán hàng181,878171,670173,41677,127156,534176,827148,471145,176130,126116,735378,112172,28376,64042,38617,2045,837
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp161,666148,003180,887289,881241,732194,302288,0941,017,859854,7431,124,7691,927,445234,238188,051167,38984,98225,594250
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)66,158182,820125,534-337,636229,310139,264101,350-411,386-711,195791,170-2,169,983272,374157,342219,430658,61546,967142
12. Thu nhập khác179,14616,0153,38989,0719941,2644,1736,6748,22718,94814,72923,13943,65528,170307,0941,829
13. Chi phí khác17,95935,78314,99127,54313,86115,74516,55126,37527,84483,960364,70574,39625,9704,820180,319895
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)161,187-19,768-11,60261,528-12,867-14,481-12,378-19,700-19,617-65,012-349,975-51,25717,68523,350126,774934
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)227,345163,052113,933-276,108216,443124,78388,972-431,086-730,812726,158-2,519,958221,117175,028242,780785,38947,902142
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành32,05945,35554,9533,91835,51442,26540,50639,98234,39444,62619,310133,87779,22243,206189,6875,007
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-204-23,563-843-24,028-15314237829,0703458,6471212,31912,031
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)31,85521,79154,8693,92111,48742,11140,64740,36063,46444,97127,957133,99881,54255,237189,6875,007
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)195,490141,26159,064-280,029204,95682,67248,325-471,446-794,276681,187-2,547,91587,11893,486187,543595,70242,894142
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát72,72047,18018,625-204,05993,6468,04722,3111,071-66,34059,925-336,66531,73710,14817,35710,0059,964
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)122,77094,08040,439-75,970111,31074,62526,014-472,517-727,936621,262-2,211,25055,38183,337170,186585,69732,930142

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn677,702614,4901,309,1051,208,6031,839,0721,802,7432,044,4772,163,1742,553,2293,054,4943,903,2056,096,0486,602,6334,415,8553,405,6982,041,292306,100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền190,735197,951734,576169,613288,488223,627365,784416,294203,704239,450238,780447,650338,520553,410328,610112,06166,513
1. Tiền73,43560,19861,43884,352116,771132,67280,670103,64279,280140,352222,628420,650101,49656,88071,61086,96166,513
2. Các khoản tương đương tiền117,300137,753673,13885,261171,71790,955285,114312,652124,42399,09816,15227,000237,024496,530257,00025,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,73850,61221,043333,741268,815215,075169,76786,20331,824117,1721,705,7841,478,6561,888,7161,049,415687,274620,843134,560
1. Chứng khoán kinh doanh21,75621,75621,75688,774101,31553,99953,99953,99953,999146,5182,015,2291,554,6351,906,2641,090,989724,936627,909134,560
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-15,052-15,477-14,044-1,564-42,863-43,367-44,880-40,846-38,325-33,786-309,445-75,979-17,548-41,574-37,662-7,065
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn26,03544,33313,331246,530210,363204,444160,64873,05016,1504,441
III. Các khoản phải thu ngắn hạn197,46299,385347,592481,454982,3391,037,1061,200,0781,336,7922,001,6602,421,1251,257,1953,541,0643,851,4292,670,8532,314,4331,145,738105,020
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng28,65820,87662,93262,836149,614155,222169,972178,617172,732213,400234,7631,366,727163,178461,715903,859147,025
2. Trả trước cho người bán66,90863,825198,224289,771567,193503,721448,811454,401461,732546,255656,286721,713629,217533,149461,91471,335
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,9006,0007,400169,6001,413,8841,449,9841,517,3141,519,3341,519,3341,524,394
6. Phải thu ngắn hạn khác275,907182,553229,4571,204,8842,747,4902,970,8213,099,7422,601,5502,592,5152,496,1271,556,1561,471,7513,072,0631,685,697949,967927,995105,020
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-179,911-173,869-150,421-1,245,636-3,895,843-4,042,642-4,035,760-3,417,111-2,744,652-2,359,051-1,190,010-19,127-13,029-9,707-1,308-616
IV. Tổng hàng tồn kho233,419238,774177,565195,250277,464294,830284,746293,023286,459247,583265,946404,034249,24056,5409,8973,196
1. Hàng tồn kho335,672341,027279,835302,375282,318299,684289,600297,845286,459247,583265,946404,034249,24056,5409,8973,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-102,253-102,253-102,271-107,125-4,854-4,854-4,854-4,822
V. Tài sản ngắn hạn khác23,34727,76828,33028,54521,96632,10524,10330,86229,58229,164435,501224,644274,72785,63765,484159,4547
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,0333,2153,9733,0192,4248,6949,32310,3308,4854,2973,45610,90024,9803,9613,2071,971
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,92915,16814,71313,0048,03011,3214,7429,7479,88315,54613,77316,08245,14841,89040,0233,2397
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9,3859,3859,64412,52211,51212,09010,03710,78511,2149,3228,0874,3738,70222,3719,916938
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác410,184193,290195,89817,41412,337153,306
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,830,0314,153,3451,677,8081,724,2421,921,2712,461,1202,670,4573,191,5363,467,7683,865,6154,981,6075,328,4164,913,3404,374,6434,093,1622,780,485424,832
I. Các khoản phải thu dài hạn323,836648,752156,222158,531382,427382,662382,204583,968828,9191,160,9662,149,7482,258,2122,042,4431,850,2301,844,9951,270,711186,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,970
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác323,836693,136226,624209,169914,083914,318915,0641,602,4261,683,3651,729,9662,649,7482,258,2122,042,4431,850,2301,842,0251,270,711186,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-44,383-70,403-50,638-531,656-531,656-532,861-1,018,458-854,447-569,000-500,000
II. Tài sản cố định482,880512,672671,382700,798760,5501,167,0231,308,0981,348,2591,397,060794,5591,360,8641,029,146926,177653,16927,40913,2766
1. Tài sản cố định hữu hình427,217454,592611,867640,230698,2481,102,6371,205,5741,243,6281,290,251704,374748,527995,475900,661648,71225,02512,7826
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình55,66358,08059,51560,56862,30264,386102,524104,632106,80890,18591,18233,67025,5164,4572,384494
III. Bất động sản đầu tư21,17922,38423,58924,79442,964131,562136,620141,171146,497
- Nguyên giá36,15636,15636,15636,15650,952264,389263,740262,640262,385
- Giá trị hao mòn lũy kế-14,977-13,772-12,567-11,362-7,988-132,827-127,120-121,469-115,888
IV. Tài sản dở dang dài hạn214,307210,948281,082276,787212,060211,626208,478223,350277,203501,651146,158112,942223,299559,520360,720
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang214,307210,948281,082276,787212,060211,626208,478223,350277,203501,651
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,293,1042,257,159156,980149,028150,655214,571237,195483,728369,475669,783775,9341,148,7611,316,8271,261,0751,253,926697,556238,825
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh208,1042,257,159152,128142,443133,798129,084119,724366,034248,142319,378437,5351,064,1041,167,4231,154,2211,036,614682,829238,825
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,101,42418,42441,20463,85463,854121,047152,538152,538152,538360,142351,94196,572149,404106,854217,31214,727
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-16,424-18,424-36,351-57,268-46,996-35,560-35,066-34,844-31,205-9,738-13,542-11,914
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác464,035501,429336,724336,516362,019365,405424,092408,320418,793389,746307,269241,112138,69032,41518,26510,399
1. Chi phí trả trước dài hạn463,768462,648336,541336,455361,769365,189424,006407,861417,335378,238297,654190,365115,74626,40514,0699,617
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại26740818361250216874591,45811,5086,5204,961696
3. Tài sản dài hạn khác38,3743,09545,78622,2486,0114,196781
VII. Lợi thế thương mại30,69151,83077,78753,56076,869110,390143,910176,319217,348251,171363,856229,762354,454389,046427,823
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,507,7324,767,8342,986,9142,932,8443,760,3434,263,8644,714,9355,354,7096,020,9976,920,1098,884,81211,424,46411,515,9738,790,4977,498,8604,821,777730,931
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,774,6873,210,7361,923,4091,918,8942,525,4473,503,0693,840,1704,510,5544,822,8024,881,8317,289,0207,373,8867,525,8614,809,7753,742,2312,541,690340,911
I. Nợ ngắn hạn724,807712,586794,788764,3921,290,1822,188,0352,329,5442,640,2913,063,4663,056,9293,495,9593,502,4363,545,8592,173,1292,704,1992,063,541340,911
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn155,297140,28818,90022,070543,720711,782893,4051,016,3431,006,4841,004,6071,550,081662,874234,836402,394577,971334,560
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn28,82623,35638,14134,10340,60258,52354,02462,474104,76868,274139,274263,432119,753120,089208,08826,085
4. Người mua trả tiền trước15,67719,19743,59347,237267,075286,388287,694311,646317,429497,759259,59772,939270,6595,02511,49219,071
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước229,010230,543208,585178,612187,806181,814178,476180,188155,988152,277150,19190,31817,93614,38099,6436,079
6. Phải trả người lao động7,97521,05711,8949,6869,50416,13315,28711,98712,15612,63217,27832,20013,2225,1724,1903,031
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17,92711,411141,660145,786188,755190,055190,796206,896608,548294,657196,836400,045451,204155,12830,7813,914
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,8825,7708,8478,99410,96710,97611,44111,94810,79414,527
11. Phải trả ngắn hạn khác249,380247,473314,812311,676575,663894,592874,428954,442833,3011,004,3461,722,2531,086,8642,006,6091,635,4041,946,4311,427,2266,351
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,3874,3844,30344
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,4469,1094,0546,2249,8055,8355,6157,3054,1395,9735,9246,5573,6023,0961,180163
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,049,8802,498,1491,128,6211,154,5021,235,2651,315,0341,510,6261,870,2641,759,3361,824,9013,793,0613,871,4503,980,0022,636,6461,038,033478,149
1. Phải trả người bán dài hạn2,6263,3643,9233,9233,9233,9234,6695,120307,101
2. Chi phí phải trả dài hạn37,39837,39837,398
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn101,673
5. Phải trả dài hạn khác540,884719,746720,550726,665727,422730,419866,3831,013,857985,729750,6932,660,4061,515,9811,028,913479,556242,510
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,270,0001,532,331132,331151,231153,302160,031211,671420,354361,403575,478629,6552,076,5922,935,4722,144,449795,469170,937
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả39,50639,85163,21463,19063,19087,18387,20787,41598,31773,43327,47317,26714,49611,998
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm90160868564354111
10. Dự phòng phải trả dài hạn891363437
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn196,864202,858208,603209,493287,429296,080303,299306,121313,886322,734474,626260,640
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,733,0461,557,0991,063,5051,013,9501,234,896760,795874,765844,1551,198,1952,038,2791,595,7924,050,5783,990,1123,980,7223,756,6292,280,088390,021
I. Vốn chủ sở hữu1,733,0461,557,0991,063,5051,013,9501,234,896760,795874,765844,1551,198,1952,038,2791,595,7924,050,5783,990,1123,980,7223,756,6292,280,088390,021
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0002,500,0001,968,000390,000
2. Thặng dư vốn cổ phần425,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu6,2706,2706,2706,2706,2701,2871,2871,2871,2871,2871,2871,2871,2871,2871,287
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển105,491105,491110,850110,830110,830110,830110,486110,126109,857108,37365,14764,85060,66853,3661,99830
9. Quỹ dự phòng tài chính42,81941,56736,09626,9341,23131
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu14,34514,34514,34514,34514,34514,34514,34514,34514,34514,34515,57814,17611,2145,71142996
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,450,907-2,576,833-2,690,708-2,726,416-2,661,535-2,843,055-2,860,994-2,884,121-2,479,738-1,780,182-2,214,47484,056215,513289,926325,96060,76621
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,057,8471,007,826622,748608,921764,986477,388609,641602,518552,444694,456685,436844,643665,335603,499500,124251,164
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,507,7324,767,8342,986,9142,932,8443,760,3434,263,8644,714,9355,354,7096,020,9976,920,1098,884,81211,424,46411,515,9738,790,4977,498,8604,821,777730,931
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |