CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (nvl)

11
-0.25
(-2.22%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,012,3051,588,453697,8422,031,8441,073,8741,062,130604,1023,243,6513,279,5992,662,9771,965,4874,605,6093,264,8452,555,0174,541,8651,233,5042,148,169792,4521,067,6071,387,024
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,0581,1286214,1017908,1572,3432814,8189,05715,0072,95011,37135,24810,5358,62482,825113,3906,565
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,010,2481,587,325697,2212,027,7431,073,0841,053,973604,1023,241,3093,279,3182,658,1591,956,4304,590,6023,261,8952,543,6464,506,6171,222,9692,139,545709,627954,2181,380,460
4. Giá vốn hàng bán1,464,8494,180,316507,5251,473,300731,352726,068455,1052,150,9511,868,9611,530,5011,236,8832,532,7511,760,5291,685,4502,789,464794,5381,342,965492,500588,621912,877
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)545,399-2,592,991189,696554,443341,732327,905148,9971,090,3581,410,3561,127,658719,5472,057,8511,501,366858,1961,717,153428,430796,580217,127365,596467,582
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,897,994804,637640,0771,825,3822,229,857765,889920,013907,3121,573,1301,650,948880,745679,4441,059,2311,333,607572,3611,154,2962,391,0991,807,102857,700440,103
7. Chi phí tài chính319,1242,363,785773,132250,5141,900,331882,115823,070670,3771,414,8601,152,387911,100766,179799,6691,829,133454,287242,767542,169364,881386,561625,502
-Trong đó: Chi phí lãi vay82,96273,98675,467142,635170,255200,029158,271201,744207,948218,276214,044210,786155,014117,94730,569339262,770168,683133,735397,474
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,0521,1021,001-1,3671,9953,1438471,061-526-526-6126,468-4,109-1,136-9382,539-3,484-545-1,015-226
9. Chi phí bán hàng104,45787,85253,979149,30762,72243,37037,357240,217307,535182,715202,483532,996434,366183,260138,89269,39868,08815,9069,81886,354
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp354,802375,389324,870495,678284,169448,101303,532381,907423,585394,230362,418398,028418,488291,962319,528411,206264,078350,272264,139339,962
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,666,063-4,614,277-321,2061,482,958326,362-276,649-94,101706,231836,9801,048,747123,6781,046,560903,964-113,6891,375,869861,8962,309,8611,292,624561,763-144,358
12. Thu nhập khác164,764-142,162331,151798,536251,86915,06411,65093,43411,619275,7951,285,623612,25160,7221,691,45617,11759,479252,4758,5734,9912,582,617
13. Chi phí khác252,8671,711,593223,712226,67493,80128,1684,56963,391111,94835,04257,902218,55969,22281,155131,963144,764199,782303,67777,46363,984
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-88,102-1,853,755107,440571,862158,067-13,1047,08130,043-100,329240,7521,227,721393,693-8,5001,610,301-114,846-85,28652,693-295,105-72,4722,518,633
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,577,960-6,468,032-213,7662,054,820484,429-289,754-87,020736,274736,6521,289,4991,351,3991,440,253895,4641,496,6121,261,023776,6102,362,553997,520489,2912,374,275
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành348,6789,372133,701196,98178,189100,61240,433223,767231,306247,763103,838426,765208,689226,816462,260108,079104,34427,55940,518100,690
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại278,965249,015253,415215,477269,484293,693282,815273,025269,217269,410202,004103,027151,071-43,13397,53882,360137,67795,410146,217-23,651
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)627,643258,387387,116412,458347,673394,305323,248496,791500,522517,174305,842529,792359,760183,684559,798190,439242,021122,970186,73477,039
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,950,317-6,726,419-600,8821,642,362136,755-684,058-410,268239,482236,129772,3261,045,557910,461535,7041,312,929701,225586,1712,120,532874,550302,5572,297,236
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-169,526-69,169-33,843-4,118-33,750-49,284-33,04741939,28023,317-33,46393,250-19,930-7,608164,39834,078-10,895-16,264-19,354-11,080
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,119,843-6,657,250-567,0391,646,480170,506-634,774-377,221239,064196,850749,0091,079,020817,210555,6341,320,537536,827552,0932,131,427890,814321,9102,308,316

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn194,988,182203,872,419189,060,199191,577,252199,429,638198,376,123197,806,115198,276,180205,124,839189,030,010177,218,520155,626,884144,695,277136,602,950121,615,275114,312,818103,086,31176,671,00273,347,31271,272,427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,819,7352,145,0993,138,6643,412,0953,434,8034,035,6195,363,7728,599,94221,167,86217,004,75317,724,33717,249,16415,223,06512,132,22012,556,23911,558,7889,697,7195,879,5683,874,9556,513,220
1. Tiền2,082,407846,407810,8911,713,3291,272,476844,476619,3992,995,7779,581,5555,149,9714,291,4458,029,4916,150,1034,936,1678,248,0827,069,7345,826,5622,420,756521,8841,951,126
2. Các khoản tương đương tiền1,737,3271,298,6922,327,7721,698,7652,162,3273,191,1434,744,3735,604,16511,586,30611,854,78113,432,8929,219,6739,072,9627,196,0534,308,1564,489,0543,871,1563,458,8123,353,0704,562,094
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn33,00830,70835,04243,50849,32751,116117,302326,705998,613684,885788,045837,0231,027,113834,5221,011,978822,810509,201437,830426,977419,223
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn33,00830,70835,04243,50849,32751,116117,302326,705998,613684,885788,045837,0231,027,113834,5221,011,978822,810509,201437,830426,977419,223
III. Các khoản phải thu ngắn hạn44,488,90756,081,62743,250,56147,747,11356,499,10053,503,52353,544,03052,982,48351,618,08244,212,49836,650,04826,409,54721,267,41219,088,67516,818,35713,820,06612,158,8579,890,4629,349,2555,979,742
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,730,3342,614,8402,882,5272,932,6772,880,7702,914,4992,950,6882,930,9012,817,6422,754,0362,386,1762,365,6103,120,8262,412,7832,133,3601,252,6111,623,9141,245,6921,663,0721,076,689
2. Trả trước cho người bán7,840,1467,718,9367,719,0627,429,4137,795,0477,700,5267,922,4478,142,5137,388,0286,081,6324,465,1512,332,7801,970,9451,941,5731,805,5301,466,9291,759,7291,056,623975,502834,794
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,564,5135,058,5504,952,5006,777,9023,825,4974,478,6884,470,9493,579,3273,951,0394,550,8127,343,9586,303,3524,526,8454,536,6733,927,0933,215,3974,243,324709,664739,228768,721
6. Phải thu ngắn hạn khác28,421,32540,756,71127,722,10730,617,75642,008,23638,420,25938,210,39638,340,19137,471,82330,836,46722,465,21315,418,25511,659,06010,207,9108,962,6377,895,3924,542,1536,888,7465,981,7183,309,802
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-67,411-67,411-25,636-10,636-10,450-10,450-10,450-10,450-10,450-10,450-10,450-10,450-10,264-10,264-10,264-10,264-10,264-10,264-10,264-10,264
IV. Tổng hàng tồn kho145,006,172143,902,634140,881,593138,598,045137,594,490138,854,035136,904,560134,484,843129,636,378125,506,208120,456,910109,765,090105,857,503103,241,36790,041,73386,847,37179,380,08359,188,05458,551,13157,197,688
1. Hàng tồn kho145,428,667144,325,129141,042,538138,758,990137,755,436139,014,980136,906,650134,486,934129,638,468125,508,298120,459,001109,767,180105,859,594103,243,45790,043,82386,850,37379,383,12059,191,17358,554,25157,201,332
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-422,495-422,495-160,945-160,945-160,945-160,945-2,090-2,090-2,090-2,090-2,090-2,090-2,090-2,090-2,090-3,002-3,037-3,120-3,120-3,644
V. Tài sản ngắn hạn khác1,640,3601,712,3511,754,3401,776,4921,851,9171,931,8301,876,4511,882,2071,703,9061,621,6651,599,1781,366,0591,320,1831,306,1661,186,9691,263,7831,340,4511,275,0881,144,9941,162,555
1. Chi phí trả trước ngắn hạn284,592287,941295,231317,757364,608352,642295,797277,785301,665225,788207,830194,429173,894187,590154,752108,66094,30696,54363,14575,480
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,092,7841,162,4211,196,5431,193,4471,207,7621,298,6521,308,1251,340,5771,153,3091,165,9541,188,958995,964983,291992,000945,8071,100,2031,147,6841,078,452976,030978,948
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước262,983261,989262,566265,288279,547280,536272,529263,845248,932229,923202,391175,666162,998126,57686,40954,91998,461100,093105,819108,126
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn37,040,87734,919,61947,420,01449,799,01949,891,87358,443,80758,388,10059,089,17854,465,33350,247,36146,914,37845,892,87239,366,80934,920,03932,050,97930,206,57126,302,21022,108,72118,922,47818,700,072
I. Các khoản phải thu dài hạn22,432,11119,996,05031,920,04733,857,69834,712,82743,316,59443,091,51443,511,38741,259,13037,052,70233,569,38833,582,15027,804,33122,756,97919,721,14517,617,89613,344,0963,689,471761,895284,856
1. Phải thu dài hạn của khách hàng86,08086,08086,080
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn176,200176,200176,20070098,00098,000234,500234,500234,500338,500234,500175,500175,500175,500175,500331,900
5. Phải thu dài hạn khác22,169,83119,733,77031,657,87333,857,10334,712,93343,218,69942,993,62043,276,99241,024,73536,818,30833,230,99333,347,75627,628,83122,581,47919,545,64517,442,39613,012,1963,689,471761,895284,856
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-105-105-105-105-105-105-105-105-105-105
II. Tài sản cố định1,641,1691,682,1242,369,4152,384,7513,829,3133,860,7783,888,1103,938,4942,126,2272,128,6172,255,7311,571,734785,2861,202,6181,207,2631,201,9571,262,684917,679828,655841,693
1. Tài sản cố định hữu hình1,578,4721,618,5202,303,7942,314,9273,758,6243,786,0343,809,2553,855,3412,039,3712,037,2172,163,4521,475,071684,4731,095,3511,095,6801,085,4291,133,157783,363691,718700,185
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình62,69763,60465,62169,82470,68974,74478,85583,15386,85791,40092,27996,663100,813107,267111,582116,527129,527134,316136,936141,509
III. Bất động sản đầu tư5,730,4665,784,5015,504,3225,542,8503,094,8633,090,1993,109,3783,144,6772,797,9902,809,1892,737,4392,724,0962,723,6372,722,0002,735,0862,824,2482,868,8193,807,5523,799,4873,798,443
- Nguyên giá6,438,2616,437,7586,116,0536,113,9343,543,9543,525,5323,525,5323,542,5493,174,1173,182,2463,091,1743,059,8333,042,8083,035,8253,022,4133,098,8243,127,5174,052,1104,027,8004,011,911
- Giá trị hao mòn lũy kế-707,796-653,257-611,731-571,084-449,092-435,333-416,154-397,872-376,127-373,057-353,735-335,737-319,171-313,825-287,327-274,577-258,698-244,558-228,313-213,467
IV. Tài sản dở dang dài hạn551,149526,277527,265538,091569,764569,210580,512572,598282,713283,940273,634292,890255,709278,028264,841302,254293,747634,132837,452849,982
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn181,998181,998181,998181,998181,998181,998181,998181,998181,998181,998181,998181,998181,998181,998181,997181,997181,997181,997181,995181,995
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang369,151344,279345,267356,092387,766387,212398,514390,600100,715101,94291,636110,89273,71196,03082,844120,258111,750452,135655,457667,987
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,725,5671,724,5141,729,0521,884,2081,885,5751,619,9051,616,7621,615,9601,613,3461,708,1311,609,8551,624,0411,619,3911,725,9411,785,6291,790,1091,697,5766,544,8695,738,0785,744,314
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,420,6521,419,5991,424,1371,579,2931,580,6611,586,0661,582,9231,582,1201,578,9241,572,7091,583,9231,584,5361,580,4681,584,5781,644,2651,645,2501,658,7756,499,8045,693,5955,694,611
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn304,915304,915304,915304,915304,91533,84033,84033,84033,84024,84025,35025,35025,35025,35025,3509,6507,9407,9407,9407,940
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn37,125
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn582110,58258214,15513,573116,014116,014135,20930,86136,54341,764
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,899,2941,933,1451,885,0201,894,6441,890,8681,866,5731,769,3911,761,7461,664,3141,332,2031,163,386993,936869,732694,658591,687519,276284,356249,640327,377339,336
1. Chi phí trả trước dài hạn1,754,8261,744,0271,706,2351,710,7841,733,5731,709,9811,614,6051,602,4561,521,3141,188,0851,002,483836,308732,167584,826487,633419,763198,153165,569251,751262,800
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại144,468189,118178,785183,860157,295156,592154,786159,290143,000144,118160,902157,628137,565109,832104,05399,51386,20384,07175,62676,536
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3,061,1223,273,0073,484,8923,696,7773,908,6624,120,5474,332,4324,544,3174,721,6144,932,5785,304,9465,104,0245,308,7235,539,8155,745,3295,950,8316,550,9336,265,3786,629,5346,841,447
TỔNG CỘNG TÀI SẢN232,029,059238,792,038236,480,213241,376,271249,321,511256,819,929256,194,215257,365,358259,590,173239,277,371224,132,898201,519,756184,062,086171,522,989153,666,254144,519,389129,388,52098,779,72392,269,79089,972,499
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả191,405,662200,816,681191,778,245195,874,495205,462,076213,096,526211,786,752212,435,664214,922,589194,813,243180,681,386160,341,077143,577,290131,607,516115,907,334112,609,90998,188,83174,212,57967,573,67965,516,623
I. Nợ ngắn hạn106,077,866100,679,78692,659,03790,526,01688,100,95473,857,72778,867,72474,420,66176,074,24760,750,46556,292,22248,634,88640,250,93841,943,25835,418,65231,432,85625,268,01921,798,41720,375,93817,992,942
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn37,673,56130,751,09135,018,70526,932,52930,108,17424,536,62029,889,01025,516,58030,120,39223,332,26625,319,35819,087,65315,731,18818,185,17516,608,63314,511,57412,773,53612,393,76610,743,8647,629,420
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,006,4559,095,3749,713,5749,845,76210,230,10510,372,73610,303,59110,452,6106,267,5064,654,8494,005,2504,507,7693,435,2193,374,1412,676,3592,806,2952,096,3551,506,3312,061,4102,545,366
4. Người mua trả tiền trước20,181,39919,632,91719,530,59719,194,97917,777,97617,154,95316,617,13915,962,59014,864,25912,561,61210,318,6198,305,6007,641,7146,838,2175,373,0524,087,2512,181,5921,119,2971,138,2951,254,024
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,804,5907,570,952978,4151,069,264846,492929,438802,653864,264734,359447,964154,618661,0581,078,8661,046,147766,624282,465342,333123,122164,502205,781
6. Phải trả người lao động7,47714,66826,5268,5684,4428,7012,7816,10789,41956,66126,38980,56164,50878,74426,14692,77786,04768,44342,42830,779
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,003,07112,001,91911,252,40310,451,64610,060,7319,637,4378,531,4758,118,3946,862,6576,687,0196,129,3486,189,7894,909,1734,910,5115,248,1373,512,6632,870,8562,616,9302,680,2182,697,633
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,3551,3111,2341,3956,63011,00118,9224353113323116851,2025,5395,1976,6291,5021,3861,6921,275
11. Phải trả ngắn hạn khác19,374,34321,581,57816,106,50523,001,46519,053,54211,201,50212,667,06413,490,54417,126,13713,000,28910,333,2819,796,4427,367,8637,482,9094,691,6306,109,9094,891,2923,963,5943,537,9783,623,116
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn20,78125,14226,24315,5738,02850430,2554,3024,3724,63721349416,31016,32817,32517,74318,957
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,8354,8354,8354,8354,8354,8354,8354,8354,8354,8354,8354,8354,8955,5495,5495,5495,5495,5495,5495,549
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn85,327,796100,136,89599,119,208105,348,478117,361,121139,238,799132,919,029138,015,003138,848,342134,062,778124,389,163111,706,191103,326,35289,664,25880,488,68281,177,05472,920,81252,414,16247,197,74147,523,681
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn2,455,3562,357,1041,523,235793,257549,869580,3562,063
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác45,943,77454,782,90560,093,97559,775,97674,229,78088,153,31786,957,93786,214,81984,758,53976,413,41867,935,27558,793,50351,907,05945,641,34942,500,97537,466,61731,722,48920,186,29616,770,55314,133,032
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn22,163,19328,464,20123,214,45830,772,27128,836,06237,052,75132,840,14439,060,19541,622,29845,234,97944,327,66341,430,75340,331,08933,117,91828,537,30534,357,21631,622,16425,694,42123,853,91026,960,863
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả14,438,70114,204,38613,956,02613,664,33813,422,29613,197,08712,901,58812,615,10612,335,09112,275,11411,981,02111,335,53810,936,53210,761,0259,303,3919,200,9039,417,7126,361,4776,400,8456,254,052
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn252,235251,433254,113265,011244,951242,316206,467111,915119,363126,137131,998133,113138,310130,323133,199134,746138,410153,847153,678157,024
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn74,53776,86577,40177,62678,16212,97312,89212,96913,05113,12913,20613,28413,36213,64313,81217,57017,97318,12118,75618,710
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu40,623,39737,975,35744,701,96845,501,77743,859,43543,723,40444,407,46244,929,69444,667,58444,464,12843,451,51241,178,67940,484,79639,915,47437,758,92131,909,47931,199,68924,567,14424,696,11124,455,876
I. Vốn chủ sở hữu40,623,39737,975,35744,701,96845,501,77743,859,43543,723,40444,407,46244,929,69444,667,58444,464,12843,451,51241,178,67940,484,79639,915,47437,758,92131,909,47931,199,68924,567,14424,696,11124,455,876
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu19,501,04519,501,04519,501,04519,501,04519,501,04519,501,04519,501,04519,501,04519,498,33819,498,33819,305,18419,304,21314,736,05614,736,05610,728,1209,862,8539,855,6429,695,4089,695,4089,695,408
2. Thặng dư vốn cổ phần5,051,6025,051,6025,051,6025,051,6025,051,6025,051,6025,051,6025,051,6025,031,3475,031,3475,023,2255,023,2255,023,6155,024,1158,234,5413,970,2593,934,2023,860,1903,860,1903,860,190
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,361,5766,269,92212,927,16913,693,61912,047,13911,876,60112,519,76012,990,64712,750,27312,561,44711,786,57410,713,04514,463,57113,908,85512,588,29812,028,59511,473,1459,341,6399,068,9438,717,664
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát6,709,1747,152,7887,222,1527,255,5107,259,6497,294,1557,335,0547,386,4007,387,6267,372,9967,336,5296,138,1956,261,5546,246,4486,207,9616,047,7725,936,7011,669,9072,071,5702,182,615
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN232,029,059238,792,038236,480,213241,376,271249,321,511256,819,929256,194,215257,365,358259,590,173239,277,371224,132,898201,519,756184,062,086171,522,989153,666,254144,519,389129,388,52098,779,72392,269,79089,972,499
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |