CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (nvl)

11.25
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,769,95011,150,72914,967,3355,241,73211,026,23315,635,42111,759,3947,369,4636,692,6282,817,0261,600,398
2. Các khoản giảm trừ doanh thu13,04816,49864,575215,37495,250345,027127,05810,28219,19315,215
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,756,90211,134,23014,902,7605,026,35810,930,98315,290,39411,632,3367,359,1816,673,4352,801,8111,600,398
4. Giá vốn hàng bán3,434,6956,882,7428,767,1523,193,4797,779,32510,132,4408,375,5055,776,1015,333,5722,326,4401,279,848
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,322,2084,251,4896,135,6081,832,8793,151,6585,157,9533,256,8311,583,0801,339,863475,371320,549
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,128,1305,004,7953,644,6466,210,3381,027,2081,296,6851,696,5242,523,043334,61160,44122,429
7. Chi phí tài chính3,244,0084,148,5223,852,2451,537,2692,084,8141,930,1961,463,3101,115,230440,475188,275217,557
-Trong đó: Chi phí lãi vay327,707844,310514,315566,1301,145,6101,381,4151,205,388863,073351,425134,769194,282
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-151,5393,623284-2,553-9,5791,322,27512,079499993588-1,867
9. Chi phí bán hàng291,975960,1311,291,095164,007294,869424,217258,292165,485238,914126,41363,645
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,490,2261,536,2101,325,6211,290,1971,197,219743,727676,194641,601359,824105,08750,859
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,272,5892,615,0433,311,5755,049,191592,3854,678,7732,567,6392,184,305636,253116,6269,050
12. Thu nhập khác1,075,0341,668,7842,381,547325,5183,847,13571,08462,42344,52532,75720,91913,649
13. Chi phí khác348,741301,761606,899725,687167,28474,48241,56239,12660,8977,2365,701
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)726,2931,367,0231,774,648-400,1693,679,851-3,39820,8605,399-28,14013,6837,948
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,998,8823,982,0665,086,2234,649,0224,272,2364,675,3752,588,4992,189,704608,113130,30916,998
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành408,201778,7091,322,966280,426692,528986,172810,648327,371204,31232,4669,015
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,104,8161,021,827308,504462,094192,385422,133-283,792202,983-37,9591,663424
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,513,0171,800,5361,631,470742,521884,9141,408,305526,856530,354166,35334,1299,439
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)485,8652,181,5303,454,7533,906,5023,387,3223,267,0702,061,6431,659,349441,76096,1807,559
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-119,71419,459230,066-12,570-44,00940,06528,161-5,7282,484266
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)605,5782,162,0713,224,6873,919,0723,431,3313,227,0052,033,4821,665,078441,76093,6967,292

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn191,154,819198,114,675156,048,716114,203,56271,194,82150,860,94441,165,96630,288,72918,133,29014,353,2877,565,139
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,412,5248,600,17117,249,15611,558,7886,466,22012,326,9426,650,1613,336,9693,859,7102,779,415248,981
1. Tiền1,713,7592,995,9828,029,4837,069,7341,951,1267,595,7171,198,111808,216805,375232,67473,766
2. Các khoản tương đương tiền1,698,7655,604,1899,219,6734,489,0544,515,0944,731,2255,452,0502,528,7543,054,3352,546,741175,215
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn43,508326,705837,023721,830466,22395,692512,510964,823818,888760,552148,035
1. Chứng khoán kinh doanh148,035
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn43,508326,705837,023721,830466,22395,692512,510964,823818,888760,552
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47,011,03552,345,59126,409,49913,797,9955,894,0534,665,3535,998,1659,635,7486,058,9462,287,3161,288,349
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,837,4412,939,6512,365,6101,252,6111,076,689759,035390,716333,224420,932621,403220,581
2. Trả trước cho người bán7,457,5508,050,5972,332,7801,466,926833,9051,501,2741,771,344936,794283,929603,546637,041
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,602,4024,466,8276,303,3523,019,394768,721430,654625,6053,313,6591,267,616
6. Phải thu ngắn hạn khác30,139,27736,898,96615,418,2078,069,3273,225,0011,984,6533,210,4995,065,7344,092,3301,062,366430,726
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,636-10,450-10,450-10,264-10,264-10,264-13,662-5,860
IV. Tổng hàng tồn kho138,935,272134,955,712110,156,93786,864,90657,205,79332,826,04227,128,79715,789,6427,158,8288,151,0855,837,374
1. Hàng tồn kho139,096,217134,957,802110,159,02886,867,90857,209,43732,833,62127,136,31915,795,0387,201,7188,159,5275,840,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-160,945-2,090-2,090-3,002-3,644-7,579-7,522-5,396-42,890-8,442-2,822
V. Tài sản ngắn hạn khác1,752,4791,886,4971,396,1011,260,0431,162,533946,916876,333561,547236,917374,92042,401
1. Chi phí trả trước ngắn hạn273,503282,521194,426108,66075,480133,941104,02551,73862,3775,0981,051
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,216,5061,340,7901,026,0141,100,088978,926726,686649,740381,80454,63013,538224
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước262,470263,186175,66151,295108,12686,288122,569128,005119,91162,27940,179
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác294,005947
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn50,331,56159,620,20145,784,83030,332,78418,784,42119,051,2698,300,9966,238,3468,437,1191,740,4241,262,626
I. Các khoản phải thu dài hạn34,560,07644,081,96033,582,15017,643,773370,739255,404654,402911,9723,309,3636,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng86,080175,500
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc147
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn176,20098,000234,500449,644
5. Phải thu dài hạn khác34,297,90143,984,06533,347,75617,468,273370,739255,404204,757911,9723,309,2166,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-105-105-105
II. Tài sản cố định2,401,3903,936,9651,441,7281,218,442840,045787,143326,609148,82387,79269,03949,582
1. Tài sản cố định hữu hình2,331,5653,853,8121,345,0651,101,914698,416705,600281,846120,18060,08633,90814,807
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình69,82483,15396,663116,527141,62881,54344,76428,64327,70635,13034,774
III. Bất động sản đầu tư5,543,2493,140,8892,754,1832,824,2483,798,4423,056,7852,944,6171,945,0131,082,786394,784645,568
- Nguyên giá6,114,6203,539,2983,091,1743,098,8244,011,9093,199,4563,055,6322,022,0711,116,651416,636669,984
- Giá trị hao mòn lũy kế-571,371-398,409-336,990-274,577-213,467-142,671-111,016-77,058-33,866-21,852-24,416
IV. Tài sản dở dang dài hạn528,661572,959292,890285,770850,088430,180361,033285,1991,069,15185,77673,310
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn181,998181,998181,998181,997181,995181,962224,136233,820
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang346,663390,961110,892103,773668,093248,217136,89651,3801,069,15185,77673,310
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,728,0511,615,9151,624,0411,891,0425,744,3147,556,2381,042,973374,7861,581,878425,88062,522
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,423,1361,582,0751,584,5361,645,2035,694,6117,548,2991,042,973371,6711,526,23415,78862,522
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn304,91533,84025,3509,6507,9407,9403,11555,644410,092
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,155236,19041,764
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,873,3561,727,196985,813518,668339,336484,170565,136354,946186,264662,574425,644
1. Chi phí trả trước dài hạn1,689,4861,575,118828,185419,763262,800414,115449,352288,077160,65197,14913,685
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại183,870152,077157,62898,90576,53670,055115,78466,86925,6135,1945,558
3. Tài sản dài hạn khác560,232406,400
VII. Lợi thế thương mại3,696,7774,544,3175,104,0245,950,8426,841,4586,481,3492,406,2272,217,6061,119,885102,371
TỔNG CỘNG TÀI SẢN241,486,380257,734,876201,833,547144,536,34689,979,24369,912,21349,466,96236,527,07626,570,40916,093,7108,827,765
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả196,183,530212,917,146160,660,434112,604,19865,518,16949,452,08736,210,57126,480,18620,475,19912,731,3657,388,997
I. Nợ ngắn hạn87,282,65878,174,12149,214,83031,427,34418,809,63427,969,39522,658,19615,011,22413,354,6249,953,5444,923,607
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn30,937,47029,202,38419,087,65314,544,1148,444,63811,645,3907,748,8795,595,7702,513,1431,716,1841,647,166
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,876,72810,541,1354,879,7492,796,9072,544,6022,523,0122,648,3341,505,728822,691414,51873,800
4. Người mua trả tiền trước19,114,95715,962,5908,305,6004,087,2511,254,0247,779,9458,848,2565,954,8068,146,8703,441,4501,941,079
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,087,318836,356659,490282,435205,713558,243588,662122,954193,391391,9228,254
6. Phải trả người lao động11,0346,51680,56168,80031,29633,168114,950172,54292,44835,9642,116
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,991,0898,300,4316,138,7943,521,9652,697,7972,711,1711,382,586666,763826,579853,400636,064
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,3954356856,6291,6781,4581,9742,2012,301
11. Phải trả ngắn hạn khác16,238,72113,315,13710,056,9706,095,9493,624,3382,711,4561,319,000983,763738,8413,093,281608,303
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn19,1114,30249417,74311,664
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,8354,8354,8355,5495,5495,5525,5556,6966,6966,8256,825
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn108,900,871134,743,025111,445,60381,176,85546,708,53521,482,69213,552,37511,468,9627,120,5752,777,8222,465,390
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn1,459,189
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác66,619,95186,214,81958,532,91437,466,61714,133,0322,495,8321,664,0292,048,2201,475,712804,739132,595
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn26,774,93635,666,51341,430,75334,357,21626,145,64416,262,68610,200,8747,907,4945,480,5881,950,0072,266,306
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả13,707,69712,616,06411,335,5389,200,7046,255,5382,697,1151,659,9911,477,76891,880
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn261,473232,660133,113134,746156,013
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn77,62612,96913,28417,57118,30827,05927,48135,48172,39623,07666,489
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu45,302,85044,817,73041,173,11331,932,14724,461,07420,460,12613,256,39110,046,8906,095,2093,362,3451,438,769
I. Vốn chủ sở hữu45,302,85044,817,73041,173,11331,932,14724,461,07420,460,12613,256,39110,046,8906,095,2093,362,3451,438,769
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu19,501,04519,501,04519,304,2139,862,8539,695,4089,372,7676,496,5885,961,9923,682,9582,300,0001,200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,051,6025,051,6025,023,2253,970,2593,860,1903,996,8403,206,8312,174,026882,59935,71935,259
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-594,070
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,494,20812,888,77610,707,52412,051,4228,722,8296,107,6952,907,218952,450550,371331,008237,312
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7,255,9957,376,3076,138,1516,047,6132,182,647982,825645,754958,422979,282695,619560,268
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN241,486,380257,734,876201,833,547144,536,34689,979,24369,912,21349,466,96236,527,07626,570,40916,093,7108,827,765
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |