Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 279,047 | 180,079 | 172,264 | 146,817 | 331,880 | 136,855 | 90,930 | 181,813 | 311,631 | 26,076 | 50,053 | 217,754 | 255,712 | 112,902 | 69,542 | 57,449 | 349,952 | 55,678 | 177,512 | 391,448 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 279,047 | 180,079 | 172,264 | 146,817 | 331,880 | 136,855 | 90,930 | 181,813 | 311,631 | 26,076 | 50,053 | 217,754 | 255,712 | 112,902 | 69,542 | 57,449 | 349,952 | 55,678 | 177,512 | 391,448 |
4. Giá vốn hàng bán | 236,102 | 146,277 | 132,036 | 133,218 | 269,018 | 108,446 | 73,732 | 150,337 | 263,142 | 21,559 | 43,977 | 181,979 | 213,222 | 100,165 | 61,767 | 43,940 | 303,314 | 46,933 | 172,742 | 329,859 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 42,945 | 33,802 | 40,228 | 13,599 | 62,862 | 28,409 | 17,198 | 31,476 | 48,490 | 4,517 | 6,077 | 35,775 | 42,490 | 12,736 | 7,776 | 13,509 | 46,638 | 8,745 | 4,770 | 61,589 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 145 | 650 | 1,170 | 213 | 107 | 213 | 333 | 90 | 104 | 572 | 1,534 | 494 | 397 | 1,633 | 177 | 3,254 | 15 | 79 | 346 | 154 |
7. Chi phí tài chính | 1,864 | 240 | 385 | 342 | 2,304 | 310 | 199 | 1,941 | 3,135 | 687 | 603 | 2,516 | 2,078 | 780 | 985 | 4,012 | 4,750 | 2,675 | 4,725 | 5,729 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,864 | 240 | 164 | 342 | 2,304 | 425 | 87 | 1,350 | 3,142 | 526 | 414 | 1,361 | 2,681 | 1,498 | 701 | 1,949 | 4,707 | 2,673 | 4,725 | 5,745 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 8,534 | 4,500 | 4,102 | 4,375 | 7,017 | 3,141 | 2,755 | 4,213 | 8,238 | 1,802 | 1,885 | 7,685 | 6,150 | 3,695 | 1,244 | 1,151 | 7,107 | 3,461 | 4,057 | 10,695 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 26,019 | 22,700 | 30,838 | 7,480 | 48,051 | 21,225 | 12,013 | 27,122 | 13,659 | 10,505 | 10,438 | 23,653 | 26,977 | 6,893 | 10,790 | 10,977 | 18,009 | 8,644 | 6,629 | 33,278 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 6,672 | 7,012 | 6,074 | 1,615 | 5,596 | 3,946 | 2,565 | -1,711 | 23,561 | -7,905 | -5,316 | 2,415 | 7,681 | 3,002 | -5,066 | 624 | 16,787 | -5,956 | -10,295 | 12,042 |
12. Thu nhập khác | 2 | 194 | 271 | 57 | 437 | 75 | 314 | 94 | 120 | 22 | 64 | 27 | 24 | 158 | ||||||
13. Chi phí khác | 53 | 16 | 23 | 45 | 23 | 15 | 1 | 52 | ||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -50 | 194 | 255 | 57 | 414 | 75 | -45 | -23 | 314 | 94 | 105 | 21 | 13 | 27 | 24 | 158 | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 6,622 | 7,206 | 6,329 | 1,673 | 6,010 | 4,021 | 2,519 | -1,734 | 23,561 | -7,591 | -5,221 | 2,519 | 7,702 | 3,002 | -5,066 | 636 | 16,815 | -5,932 | -10,295 | 12,200 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,358 | 1,488 | 1,266 | 414 | 1,202 | 856 | 504 | -239 | 2,150 | 669 | 1,128 | 127 | 118 | 2,440 | ||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,358 | 1,488 | 1,266 | 414 | 1,202 | 856 | 504 | -239 | 2,150 | 669 | 1,128 | 127 | 118 | 2,440 | ||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 5,264 | 5,718 | 5,063 | 1,259 | 4,808 | 3,165 | 2,015 | -1,494 | 21,411 | -7,591 | -5,221 | 1,850 | 6,574 | 3,002 | -5,066 | 509 | 16,697 | -5,932 | -10,295 | 9,760 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 5,264 | 5,718 | 5,063 | 1,259 | 4,808 | 3,165 | 2,015 | -1,494 | 21,411 | -7,591 | -5,221 | 1,850 | 6,574 | 3,002 | -5,066 | 509 | 16,697 | -5,932 | -10,295 | 9,760 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 374,476 | 318,273 | 173,327 | 297,870 | 246,665 | 268,279 | 124,431 | 208,918 | 314,179 | 293,053 | 112,238 | 213,621 | 349,208 | 327,865 | 154,839 | 233,443 | 354,850 | 333,456 | 351,396 | 395,525 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 8,517 | 10,340 | 50,667 | 71,371 | 6,210 | 4,843 | 3,788 | 3,995 | 4,038 | 8,260 | 3,513 | 3,681 | 6,789 | 2,539 | 10,367 | 7,620 | 16,010 | 20,411 | 41,818 | 2,310 |
1. Tiền | 8,517 | 10,340 | 10,667 | 29,371 | 6,210 | 4,843 | 3,788 | 3,995 | 4,038 | 8,260 | 3,513 | 3,681 | 6,789 | 2,539 | 10,367 | 7,620 | 16,010 | 20,411 | 41,818 | 2,310 |
2. Các khoản tương đương tiền | 40,000 | 42,000 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 19,000 | 5,400 | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 6,750 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -1,350 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 19,000 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 152,273 | 35,216 | 50,139 | 113,239 | 128,325 | 133,106 | 51,562 | 144,570 | 153,240 | 20,575 | 34,387 | 130,375 | 119,311 | 47,485 | 24,853 | 131,470 | 233,751 | 58,004 | 157,617 | 246,084 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 147,048 | 28,379 | 45,080 | 39,688 | 123,915 | 127,335 | 43,582 | 65,914 | 149,679 | 14,652 | 31,020 | 84,310 | 115,519 | 40,674 | 22,640 | 13,167 | 232,570 | 53,510 | 149,538 | 239,422 |
2. Trả trước cho người bán | 2,310 | 2,641 | 905 | 270 | 1,471 | 1,016 | 250 | 163 | 625 | 731 | 12 | 601 | 334 | 760 | 1,292 | 454 | 219 | 2,522 | 6,357 | 5,707 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,915 | 4,196 | 4,153 | 73,281 | 2,939 | 4,756 | 7,729 | 78,494 | 2,936 | 5,785 | 3,580 | 46,175 | 3,458 | 6,052 | 921 | 117,850 | 962 | 1,972 | 1,722 | 2,018 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -593 | -224 | -711 | -1,063 | ||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 191,640 | 248,839 | 52,382 | 93,153 | 90,741 | 107,452 | 30,073 | 40,274 | 133,050 | 240,189 | 52,757 | 59,832 | 202,526 | 257,938 | 103,182 | 70,804 | 86,077 | 230,971 | 132,827 | 130,075 |
1. Hàng tồn kho | 191,640 | 248,839 | 52,382 | 93,153 | 90,741 | 107,452 | 30,073 | 40,274 | 133,050 | 240,189 | 52,757 | 59,832 | 202,526 | 257,938 | 103,182 | 70,804 | 86,077 | 230,971 | 132,827 | 130,075 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 22,046 | 23,878 | 20,140 | 20,107 | 21,390 | 22,877 | 20,007 | 20,079 | 23,851 | 24,028 | 21,580 | 19,733 | 20,582 | 19,902 | 16,438 | 18,148 | 19,012 | 24,070 | 19,133 | 17,057 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,596 | 5,623 | 622 | 1,390 | 2,273 | 3,073 | 998 | 1,400 | 2,373 | 3,004 | 1,115 | 918 | 1,816 | 2,253 | 219 | 373 | 981 | 6,635 | 3,252 | 2,165 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 19,450 | 18,255 | 17,683 | 18,717 | 18,118 | 18,645 | 17,652 | 17,884 | 19,959 | 19,196 | 18,557 | 18,814 | 18,708 | 17,280 | 15,848 | 17,548 | 17,793 | 17,080 | 15,526 | 14,892 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,835 | 999 | 1,159 | 1,357 | 796 | 1,519 | 1,828 | 1,909 | 58 | 369 | 371 | 228 | 237 | 355 | 355 | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 66,040 | 67,699 | 68,757 | 73,423 | 72,769 | 77,274 | 77,410 | 81,348 | 84,344 | 88,032 | 93,741 | 98,374 | 102,664 | 111,312 | 119,719 | 122,058 | 135,538 | 138,978 | 134,966 | 139,946 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 44,286 | 46,009 | 48,012 | 51,426 | 53,059 | 56,058 | 56,992 | 60,425 | 62,601 | 66,440 | 71,544 | 76,841 | 82,255 | 87,684 | 90,815 | 96,953 | 102,954 | 90,707 | 95,138 | 99,798 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 43,115 | 44,777 | 48,012 | 50,064 | 51,900 | 55,209 | 56,120 | 59,528 | 61,679 | 65,488 | 70,928 | 76,220 | 81,628 | 87,051 | 90,177 | 96,309 | 102,305 | 90,052 | 94,478 | 99,132 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,171 | 1,231 | 1,292 | 1,362 | 1,158 | 848 | 872 | 897 | 922 | 952 | 616 | 621 | 627 | 633 | 638 | 644 | 649 | 655 | 660 | 666 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,066 | 1,066 | 790 | 790 | 788 | 15,041 | 5,594 | 4,676 | ||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,066 | 1,066 | 790 | 790 | 788 | 15,041 | 5,594 | 4,676 | ||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,435 | 5,400 | 6,750 | 6,750 | 6,750 | 6,750 | ||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,044 | 6,750 | 6,750 | 6,750 | 6,750 | 6,750 | ||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -609 | -1,350 | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 21,754 | 21,691 | 20,745 | 21,997 | 19,710 | 21,217 | 20,418 | 20,923 | 20,677 | 20,526 | 22,197 | 21,533 | 20,410 | 21,193 | 22,714 | 24,315 | 25,046 | 26,481 | 27,484 | 28,722 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 21,754 | 21,691 | 20,745 | 21,997 | 19,710 | 21,217 | 20,418 | 20,923 | 20,677 | 20,526 | 22,197 | 21,533 | 20,410 | 21,193 | 22,714 | 24,315 | 25,046 | 26,481 | 27,484 | 28,722 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 440,516 | 385,972 | 242,083 | 371,293 | 319,434 | 345,553 | 201,841 | 290,266 | 398,524 | 381,085 | 205,979 | 311,995 | 451,872 | 439,177 | 274,558 | 355,500 | 490,387 | 472,434 | 486,362 | 535,471 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 254,965 | 205,685 | 57,131 | 191,404 | 140,804 | 171,731 | 24,362 | 114,803 | 221,843 | 225,815 | 36,669 | 137,464 | 279,191 | 273,070 | 110,787 | 186,572 | 321,969 | 320,712 | 316,192 | 354,927 |
I. Nợ ngắn hạn | 254,965 | 205,685 | 57,131 | 191,404 | 140,804 | 171,731 | 24,362 | 113,167 | 219,798 | 223,361 | 33,396 | 120,898 | 261,508 | 254,290 | 91,985 | 165,578 | 295,524 | 293,171 | 290,770 | 328,864 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 169,240 | 114,546 | 40,938 | 117,242 | 775 | 8,436 | 170,030 | 142,540 | 5,756 | 27,501 | 179,710 | 175,778 | 35,041 | 10,703 | 212,880 | 228,613 | 162,353 | 252,830 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 12,255 | 26,408 | 5,964 | 52,019 | 25,283 | 13,096 | 2,059 | 4,700 | 15,716 | 50,896 | 3,495 | 63,238 | 32,713 | 43,067 | 25,759 | 125,434 | 22,339 | 17,478 | 91,224 | 13,805 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,648 | 7,014 | 6,541 | 2,305 | 540 | 540 | 540 | 540 | 1,201 | 1,802 | 3,898 | 4,294 | 4,606 | 8,980 | 7,020 | 3,358 | 3,986 | 3,510 | 7,903 | 13,280 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,108 | 1,398 | 926 | 1,738 | 847 | 634 | 88 | 1,798 | 49 | 1,641 | 851 | 18 | 629 | 592 | 373 | 320 | 549 | 2,617 | ||
6. Phải trả người lao động | 41,611 | 34,904 | 31,353 | 23,256 | 56,763 | 22,253 | 8,472 | 14,211 | 15,739 | 13,796 | 11,270 | 16,726 | 27,912 | 12,573 | 11,539 | 12,734 | 14,457 | 3,736 | 513 | 17,846 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,445 | 3,445 | 3,408 | 2,616 | 5,976 | 6,073 | 2,403 | 1,924 | 4,587 | 3,202 | 3,294 | 3,991 | 4,645 | 3,631 | 2,590 | 2,776 | 14,039 | 10,540 | 10,063 | 9,527 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 8,547 | 8,766 | 3,115 | 102,740 | 3,646 | 4,767 | 6,047 | 78,899 | 5,820 | 6,041 | 3,558 | 1,368 | 8,567 | 7,631 | 7,430 | 7,266 | 24,517 | 25,569 | 16,848 | 16,605 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 416 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 9,111 | 9,205 | 5,823 | 6,730 | 6,812 | 7,125 | 3,977 | 4,457 | 4,907 | 5,085 | 2,076 | 2,140 | 2,505 | 2,612 | 1,978 | 2,715 | 2,933 | 3,405 | 1,317 | 1,938 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,636 | 2,045 | 2,454 | 3,272 | 16,566 | 17,683 | 18,780 | 18,801 | 20,995 | 26,445 | 27,542 | 25,422 | 26,063 | |||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,636 | 2,045 | 2,454 | 3,272 | 16,566 | 17,683 | 18,780 | 18,801 | 20,995 | 26,445 | 27,542 | 25,422 | 26,063 | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 185,552 | 180,287 | 184,953 | 179,889 | 178,630 | 173,822 | 177,479 | 175,463 | 176,681 | 155,269 | 169,310 | 174,532 | 172,681 | 166,107 | 163,771 | 168,928 | 168,419 | 151,722 | 170,170 | 180,544 |
I. Vốn chủ sở hữu | 185,552 | 180,287 | 184,953 | 179,889 | 178,630 | 173,822 | 177,479 | 175,463 | 176,681 | 155,269 | 169,310 | 174,532 | 172,681 | 166,107 | 163,771 | 168,928 | 168,419 | 151,722 | 170,170 | 180,544 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 112,020 | 112,020 | 112,020 | 112,020 | 112,020 | 112,020 | 112,020 | 112,020 | 112,020 | 112,020 | 112,020 | 112,020 | 112,020 | 112,020 | 112,020 | 112,020 | 112,020 | 112,020 | 112,020 | 112,020 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 16,352 | 16,352 | 16,352 | 16,352 | 16,352 | 16,352 | 16,352 | 16,352 | 16,352 | 16,352 | 16,352 | 16,352 | 16,352 | 16,352 | 16,352 | 16,352 | 16,352 | 16,352 | 16,352 | 16,352 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 36,309 | 36,309 | 36,309 | 36,309 | 36,309 | 36,309 | 35,715 | 35,715 | 35,715 | 35,715 | 35,228 | 35,228 | 35,228 | 35,228 | 35,005 | 35,005 | 35,005 | 35,005 | 33,547 | 33,547 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 3,962 | 3,962 | 3,962 | 3,962 | 3,962 | 3,962 | 3,962 | 3,962 | 3,962 | 3,962 | 3,962 | 3,962 | 3,962 | 3,962 | 3,962 | 3,962 | 3,962 | 3,962 | 3,962 | 3,962 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 16,910 | 11,646 | 16,311 | 11,248 | 9,988 | 5,180 | 9,430 | 7,415 | 8,632 | -12,779 | 1,750 | 6,971 | 5,121 | -1,454 | -3,567 | 1,589 | 1,080 | -15,617 | 4,290 | 14,664 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 440,516 | 385,972 | 242,083 | 371,293 | 319,434 | 345,553 | 201,841 | 290,266 | 398,524 | 381,085 | 205,979 | 311,995 | 451,872 | 439,177 | 274,558 | 355,500 | 490,387 | 472,434 | 486,362 | 535,471 |