CTCP Nhôm Sông Hồng (nsh)

4.80
-0.10
(-2.04%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh229,244136,264328,987228,870294,707216,035336,089227,577307,457230,773253,657206,829349,980229,414297,429194,645207,631158,825208,319191,198
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1043492231002,959
3. Doanh thu thuần (1)-(2)229,244136,264328,987228,870294,707216,035335,984227,228307,234230,673253,657206,829349,980229,414297,429194,645207,631158,825205,360191,198
4. Giá vốn hàng bán223,157122,610307,887215,058278,379202,172322,945207,890290,212221,098250,271188,910323,871211,010280,847181,032193,926148,688193,037178,470
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,08813,65421,10013,81216,32813,86313,04019,33717,0229,5753,38617,92026,10918,40516,58213,61313,70610,13712,32312,729
6. Doanh thu hoạt động tài chính175212025813722545941342425181277101221,314130
7. Chi phí tài chính8,96010,03810,23710,17811,3269,2277,76514,71211,4785,1124,8628,86910,2707,9559,2259,3259,5849,47210,77610,372
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,89910,03810,21010,15411,2439,2327,67715,36911,4605,1124,8628,86910,1827,9559,1829,3259,5839,47210,77610,372
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,3541,1341,4971,2731,4941,3011,7171,3631,4401,1291,5031,3651,5121,4641,3721,4501,0371,0351,1111,168
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-4,5542,0868,6371,8303,2032,5703,1232,3373,1341,7803,8361,71010,5496,2723,4601,3861,6691,2041,8701,393
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5023998495573868016609711,0641,555-6,4746,4003,7972,7152,8011,4631,427-1,571-119-75
12. Thu nhập khác83078-172223217231584315421123401116622476
13. Chi phí khác244358651218201201337361370381
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)58643-258-52111994-119572-373-30541753363115622476
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,0894425915525978018599749451,560-6,4026,0273,7682,7203,2181,5161,790-1,456503402
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành267951361111191601752131723531,2747645446443177514156
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)267951361111191601752131723531,2747645446443177514156
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8223464554424786416837627731,207-6,4024,7533,0042,1762,5751,1981,716-1,456362346
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8223464554424786416837627731,207-6,4024,7533,0042,1762,5751,1981,716-1,456362346

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn697,299730,595754,734690,242662,801669,578670,457680,780658,994665,403651,244672,674721,468738,157686,404675,424655,099630,074615,168622,796
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,0443,7722,8681,7942,2242,0293,9434,5003,5563,1806,9703,1865,8361,8311,9435,7792,1832,5111,8015,637
1. Tiền3,0443,7722,8681,7942,2242,0293,9434,5003,5563,1806,9703,1865,8361,8311,9435,7792,1832,5111,8015,637
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn100100
1. Chứng khoán kinh doanh100100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn57,61871,01793,50661,44356,57769,76775,36479,91094,17573,014103,623126,574168,905191,679149,871112,978116,204113,210116,508132,985
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng52,45873,742102,79464,10658,65166,39773,75875,53191,66672,174100,385120,626153,858168,636131,91495,744101,36598,413101,495116,920
2. Trả trước cho người bán7,6607,1814466211,2286,2901,0862,3682,3439493,2293,6173,2883,0133,5833,8103,4483,2373,3343,342
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,0143,0143,0143,1484,3314,3314,3314,3314,3314,3314,3314,3314,3314,3314,3314,3315,310
6. Phải thu ngắn hạn khác15,51015,50412,59112,48215,47712,84612,75213,05911,21510,93910,46311,73521,15521,20410,97910,0297,9968,1667,9438,008
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,010-25,409-25,338-18,779-18,779-18,779-15,380-15,380-15,380-15,380-14,785-13,736-13,726-5,505-937-937-937-937-594-594
IV. Tổng hàng tồn kho621,680638,199638,540609,419586,126579,676572,440575,529540,407565,321520,170523,128526,915525,191513,386536,799518,037496,566478,758463,038
1. Hàng tồn kho621,680638,199638,540609,419586,126579,676572,440575,529540,407565,321520,170523,128526,915525,191513,386536,799518,037496,566478,758463,038
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác14,95817,60619,82017,58617,87418,10518,71020,84120,85623,88820,48019,78719,81119,45621,10419,76818,67517,78718,10021,136
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14,74315,92116,81717,58517,87318,10418,70919,30920,85620,96720,48019,78619,81119,45521,10419,44417,97517,17617,49420,688
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2141,6853,00211,5312,920
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước111111111111325700611606447
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn140,128143,491147,178149,480150,494151,711155,585160,016161,358166,110169,727172,808175,446178,257180,223181,927184,755187,369190,183191,518
I. Các khoản phải thu dài hạn333333333333333333333333333333333333
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác333333333333333333333333333333333333
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định125,311128,919131,985133,728134,385137,715140,761144,226145,836149,103151,601153,840155,715158,699162,051160,860163,234180,238183,420181,949
1. Tài sản cố định hữu hình124,482128,052131,079132,783133,402136,757139,764143,126144,721147,928150,385152,585154,422157,367160,680159,457161,785178,750181,894181,949
2. Tài sản cố định thuê tài chính8288679069459839589971,1001,1151,1741,2161,2551,2941,3321,3711,4031,4491,526
3. Tài sản cố định vô hình1,487
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8363283283282,3183283283283283283283831,5181,0163,2223,0263,6293,3497,393
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8363283283282,3183283283283283283283831,5181,0163,2223,0263,6293,3497,393
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,4841,4841,4841,4841,4841,4841,4841,4841,4841,4841,484
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7507507501,484
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,484-1,484-1,484-2,234-2,234-2,234-1,484-1,484-1,484-1,484-1,484-1,484
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,94914,21114,83315,39113,75813,63514,46415,43015,74416,64717,76518,55318,18018,50918,13917,81118,4633,4703,4152,176
1. Chi phí trả trước dài hạn13,94914,21114,83315,39113,75813,63514,46415,43015,74416,64717,76518,55318,18018,50918,13917,81118,4633,4703,3832,176
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác33
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN837,427874,086901,912839,721813,295821,288826,041840,795820,352831,513820,970845,482896,913916,414866,628857,350839,854817,443805,351814,315
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả600,019637,499665,614602,830576,839584,810589,737605,133585,949597,383584,737601,667657,825673,302625,352618,650602,344581,649568,101577,426
I. Nợ ngắn hạn593,714631,221659,270595,592570,060578,155582,600597,631578,759590,445578,561594,552652,638668,634620,042614,285599,079577,173562,546572,593
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn503,982516,503515,090506,196493,072501,185498,226511,943506,219508,446498,118503,917513,848536,652509,272504,245500,153495,663492,364493,848
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn65,71796,857131,04276,52365,06162,62678,70276,10464,17068,39866,20372,337126,825123,45482,92794,99390,28274,57764,13271,339
4. Người mua trả tiền trước17,1379,8973,8945,8932,2257,4649804,6541,4097,3997,2886,3364,7931,09315,3936,2192932852801,087
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0251,6082,5957862,3091,5909871,1372,5251,5642,1555,0431,6222,1914,1763461461472041,489
6. Phải trả người lao động2,1432,1372,3592,4602,4112,6921,5191,5171,4701,4511,6532,9081,6591,8052,5171,7111,6001,6421,5471,511
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8191,0341,1583121,1707467174146051,1571,3021,7961,3202,2902,6152,9101,3981,266241
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,291
11. Phải trả ngắn hạn khác1,2401,3321,2721,5261,8991,1855236431,0859703219983268502,4033,0062,5461,5831,897
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,6501,8551,8601,8961,9131,4139179171,4681,6111,6671,7121,7691,2691,0651,1501,1501,1701,1711,181
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,3056,2786,3447,2386,7796,6557,1377,5027,1906,9396,1767,1155,1874,6685,3104,3653,2654,4765,5554,833
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,8944,6414,6524,6754,6454,1824,6094,3053,9143,5943,4552,9492,7662,133
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,4111,6371,6922,5642,1342,4732,5283,1973,2763,3452,7214,1662,4212,5355,3104,3653,2654,4765,5554,833
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu237,409236,586236,298236,891236,456236,478236,305235,662234,403234,130236,233243,816239,088243,112241,275238,700237,510235,794237,250236,889
I. Vốn chủ sở hữu237,409236,586236,298236,891236,456236,478236,305235,662234,403234,130236,233243,816239,088243,112241,275238,700237,510235,794237,250236,889
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu206,934206,934206,934206,934206,934206,934206,934206,934206,934206,934206,934206,934206,934206,934206,934206,934206,934206,934206,934206,934
2. Thặng dư vốn cổ phần980980980980980980980980980980980980980980980980980980980980
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển27,42327,42327,42327,42327,42324,50814,67614,67624,50814,67610,35712,85012,85015,98714,48714,48714,48714,48714,48714,487
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,0711,2499611,5531,1194,05513,71313,0711,98011,53917,96123,05118,32419,21018,87316,29915,10813,39214,84914,487
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN837,427874,086901,912839,721813,295821,288826,041840,795820,352831,513820,970845,482896,913916,414866,628857,350839,854817,443805,351814,315
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |