CTCP Nhôm Sông Hồng (nsh)

4.60
-0.20
(-4.17%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,068,5991,101,8951,040,002858,888940,8991,236,0901,091,9071,204,8151,149,917
2. Các khoản giảm trừ doanh thu77712133,5591,3692,088170115
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,068,5991,101,1191,039,881858,884937,3401,234,7211,089,8191,204,6441,149,802
4. Giá vốn hàng bán1,003,4141,043,090990,188804,496884,5751,174,2421,015,8291,131,8191,080,797
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)65,18558,02849,69354,38952,76660,47973,99072,82569,005
6. Doanh thu hoạt động tài chính2403657742911,4588996652,0181,877
7. Chi phí tài chính40,95634,54415,80738,30841,22446,19740,38143,65943,528
-Trong đó: Chi phí lãi vay40,82934,37316,49737,43741,00945,26339,97942,47841,210
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,5655,6495,8454,8914,6157,1366,8876,8536,829
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,38913,89322,9737,0278,01311,42111,10010,51211,794
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,5154,3085,8424,454372-3,37616,28813,8208,730
12. Thu nhập khác512461207201,8304,6921,228541315
13. Chi phí khác103229462243151328666520
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5218-3424771,8154,561362476295
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,4634,3255,4994,9312,1871,18416,65014,2969,025
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5619111,2401,0424833873,4202,8821,995
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5619111,2401,0424833873,4202,8821,995
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9033,4154,2593,8901,70479813,22911,4147,030
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9033,4154,2593,8901,70479813,22911,4147,030

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn755,628672,045649,409670,137615,169693,597677,250593,941541,676
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,8683,9436,9701,9431,8014,35715,48027,56315,010
1. Tiền2,8683,9436,9701,9431,8014,35715,48027,56315,010
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn93,43571,897100,314134,944116,514222,414214,688204,508150,696
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng102,79473,691100,424117,118101,837167,897178,580174,676124,387
2. Trả trước cho người bán4461,0864763,4523,33438,65221,22725,529262
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,0144,3314,3314,3315,3103,56715,304
6. Phải thu ngắn hạn khác15,60512,88610,46310,9797,94911,14911,6494,63811,079
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,409-18,779-15,380-937-937-594-335-335-335
IV. Tổng hàng tồn kho639,416577,495521,645513,386478,753452,110420,905339,661361,246
1. Hàng tồn kho639,416577,495521,645513,386478,753452,110420,905339,661361,246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác19,90818,71020,48019,86418,10014,71626,17622,21014,724
1. Chi phí trả trước ngắn hạn16,81718,70920,48019,86317,49413,87519,16520,33913,522
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,0907,0111,317680
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước111606841554521
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn147,178155,585169,727181,464190,183195,734208,208215,341211,967
I. Các khoản phải thu dài hạn3333333333
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3333333333
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định131,985140,761151,601162,051183,420192,886200,011198,207179,272
1. Tài sản cố định hữu hình131,079139,764150,385160,680181,894192,886200,011198,207179,272
2. Tài sản cố định thuê tài chính9069971,2161,3711,526
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư2,4772,477
- Nguyên giá2,4772,477
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3283283283283,3494036,83711,82825,876
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3283283283283,3494036,83711,82825,876
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn143
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,4841,4841,4841,4841,4841,484
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,484-1,484-1,484-1,484-1,484-2,091
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,83314,46417,76519,0523,3832,4451,3612,8304,200
1. Chi phí trả trước dài hạn14,83314,46417,76519,0523,3832,4451,3612,8304,200
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN902,806827,630819,135851,601805,352889,332885,458809,282753,643
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả666,566591,793586,212610,665568,102653,785649,327576,367659,056
I. Nợ ngắn hạn660,293584,406579,998605,836563,571648,952637,932531,622543,540
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn515,140499,115499,602511,784493,388512,220510,911419,292419,897
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn132,00878,70266,20382,92764,132129,946112,00997,111106,226
4. Người mua trả tiền trước3,9161,2587,2885812804332,3112,1872,226
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,5809652,1084,1842051843,4353,1862,077
6. Phải trả người lao động2,3591,5191,6531,7791,5471,8754,8184,8712,312
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1587401,1572,2901,2661,1551,1422,0377,892
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,2726913211,0221,5831,9002,2372,4342,403
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8601,4171,6671,2691,1711,2401,068504508
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,2727,3876,2154,8294,5314,83311,39644,745115,516
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,6304,2643,494
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,6423,1232,7212,0314,5314,83311,39644,745115,516
7. Trái phiếu chuyển đổi2,798
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu236,240235,837232,923240,936237,250235,546236,131232,91594,587
I. Vốn chủ sở hữu236,240235,837232,923240,936237,250235,546236,131232,91594,587
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu206,934206,934206,934206,934206,934206,934206,934206,93480,000
2. Thặng dư vốn cổ phần980980980980980980980980
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển27,42324,50814,67615,98714,48714,48712,98711,5877,557
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9033,41510,33217,03414,84913,14515,22913,4147,030
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN902,806827,630819,135851,601805,352889,332885,458809,282753,643
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |