CTCP Nhựa Sài Gòn (nsg)

11
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh58,07958,15859,64380,75071,148
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1016481413285
3. Doanh thu thuần (1)-(2)57,97857,51059,50280,74770,863
4. Giá vốn hàng bán50,11241,25442,71060,37453,881
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,86516,25616,79220,37316,983
6. Doanh thu hoạt động tài chính15172197,298
7. Chi phí tài chính1,3213,1511,9271,3252,147
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2801,8971,8201,2552,147
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,7325,0715,7806,1466,159
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,5214,2975,0374,7617,907
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,7093,7424,0658,3598,067
12. Thu nhập khác2,22515923,0384,066914
13. Chi phí khác2,04232414,622283165
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)183-1658,4163,783749
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,5263,57712,48112,1428,816
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7742,5112,4792,206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7742,5112,4792,206
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,5262,8039,9719,6646,610
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,5262,8039,9719,6646,610

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn52,48558,69665,16468,89568,90978,31079,70276,09571,24872,79454,68663,98779,429
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,4201,4369,0433,1363,0396,72113,16444,95239,28639,90224,3342,1373,888
1. Tiền1,4201,4369,0433,1363,0392,7214,5925,3745,5165,2674,1342,1373,888
2. Các khoản tương đương tiền4,0008,57239,57833,77034,63520,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8008002,8002,8006,55716,87029,7596,3097,3059,3648,35330,49541,315
1. Chứng khoán kinh doanh8008002,8002,8002,80015,36215,16216,60130,81541,315
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,544-8,058-5,799-8,248-320
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,75716,87029,7598,853
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,05427,52626,66637,35826,65528,36810,58214,19012,18111,4909,74213,56817,112
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,59614,62417,20425,63816,45111,58110,24210,55110,88410,8386,6909,12712,663
2. Trả trước cho người bán9,45711,5957,7686,7778,23715,7239524,2191,5591,2322,6223,0472,699
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn576576
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,0011,3071,6944,9432,6841,7811,8762,2332,7502,1502,1491,1181,175
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-717-717-2,488-2,813-3,012-2,731-1,719-300
IV. Tổng hàng tồn kho18,80325,49124,15125,14627,02825,01225,3338,49611,84911,34211,30217,52216,849
1. Hàng tồn kho18,80325,49124,15125,14627,02825,01225,33310,59813,95113,15712,99718,38716,849
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,102-2,102-1,815-1,695-865
V. Tài sản ngắn hạn khác4,4083,4432,5044555,6311,3408632,148627696956265265
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,2783,2531,6994551,3931,08313514176
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,186262265265
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13019080553220204
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2574672,134627476576
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn97,83694,52497,766104,28497,65245,57945,02739,75141,02843,48850,38256,41860,492
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định78,22889,19592,58697,88796,89516,80817,80919,25521,11323,57327,67330,21234,044
1. Tài sản cố định hữu hình77,87488,84092,23297,53296,54016,45417,45418,90020,75923,20827,29430,01333,795
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình354354354354354354354354354365379199249
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,8257,241487
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,8257,241487
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19,91419,91419,91419,91419,91422,71026,20626,448
1. Đầu tư vào công ty con19,91419,91419,91419,91419,91422,710
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh242
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn26,20626,206
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,6085,3295,1806,397757326395
1. Chi phí trả trước dài hạn19,6085,3295,1806,397757326395
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN150,321153,220162,930173,178166,561123,889124,729115,846112,275116,281105,068120,404139,921
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả66,72758,89565,41475,87872,14529,96031,77421,58021,82333,24925,54128,036105,405
I. Nợ ngắn hạn53,95040,67040,57044,41434,06021,76631,77421,58021,82332,58522,68219,06392,566
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,01012,69616,14917,31123,06512,72423,31613,0249,18417,7657,1417,40918,869
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn26,4872,2081,0196,4082,0451,0876561,4901,1081,5343,2553,7844,717
4. Người mua trả tiền trước9,64812,48212,8207,7883891,528977418389411645805806
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8234,7816,3695,0634,1673,1394,0172,7151,5601,4051,5201,401982
6. Phải trả người lao động5951323274571,5951,1181,9781,5761,631294251
7. Chi phí phải trả ngắn hạn56858454985322448292383838
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,2967,3013,3906,5383,1212,4282,3802,6608,81610,64710,6316,34268,058
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11923144127592-783-982-743-847-847-803-929-867
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,77718,22424,84431,46438,0848,1946642,8598,97312,838
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,77718,22424,84431,46438,0848,1945662,8068,97312,838
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm9953
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu83,59494,32597,51697,30094,41693,92992,95594,26690,45283,03279,52792,36834,516
I. Vốn chủ sở hữu83,59794,32897,51997,30394,41993,93292,95894,26990,45583,03579,53092,36434,512
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu86,39286,39286,39286,39286,39286,39286,39271,99371,99371,99371,99371,99336,000
2. Thặng dư vốn cổ phần2,7092,7092,7092,7092,7092,7092,70917,10717,10717,10717,10717,107
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái15
8. Quỹ đầu tư phát triển316316316316316126126126126126126
9. Quỹ dự phòng tài chính190190190190190190
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-5,8204,9118,1027,8865,0024,5153,5414,8521,038-6,382-9,9023,263-1,488
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-344
1. Nguồn kinh phí-3-3-3-3-3-3-3-3-3-3-344
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN150,321153,220162,930173,178166,561123,889124,729115,846112,275116,281105,068120,404139,921
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |