CTCP Nhựa Sài Gòn (nsg)

12
1
(9.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
Qúy 4
2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,30311,05013,41413,88252,48558,69665,16468,89568,90978,31079,70276,09571,24872,79454,68663,98779,429
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1791814475041,4201,4369,0433,1363,0396,72113,16444,95239,28639,90224,3342,1373,888
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8008002,8002,8006,55716,87029,7596,3097,3059,3648,35330,49541,315
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,5292,1332,4241,40627,05427,52626,66637,35826,65528,36810,58214,19012,18111,4909,74213,56817,112
IV. Tổng hàng tồn kho6,5948,73610,54411,95418,80325,49124,15125,14627,02825,01225,3338,49611,84911,34211,30217,52216,849
V. Tài sản ngắn hạn khác184,4083,4432,5044555,6311,3408632,148627696956265265
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn62,73465,52672,15780,09097,83694,52497,766104,28497,65245,57945,02739,75141,02843,48850,38256,41860,492
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định49,89255,74162,10769,77578,22889,19592,58697,88796,89516,80817,80919,25521,11323,57327,67330,21234,044
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,8257,241487
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19,91419,91419,91419,91419,91422,71026,20626,448
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,8429,78610,05010,31519,6085,3295,1806,397757326395
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN71,03676,57685,57293,972150,321153,220162,930173,178166,561123,889124,729115,846112,275116,281105,068120,404139,921
A. Nợ phải trả83,48486,48781,26574,88466,72758,89565,41475,87872,14529,96031,77421,58021,82333,24925,54128,036105,405
I. Nợ ngắn hạn83,48486,48781,26570,00153,95040,67040,57044,41434,06021,76631,77421,58021,82332,58522,68219,06392,566
II. Nợ dài hạn4,88312,77718,22424,84431,46438,0848,1946642,8598,97312,838
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-12,448-9,9104,30619,08983,59494,32597,51697,30094,41693,92992,95594,26690,45283,03279,52792,36834,516
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN71,03676,57685,57293,972150,321153,220162,930173,178166,561123,889124,729115,846112,275116,281105,068120,404139,921
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |