CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu NHP (nhp)

0.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh57,965142,773181,52290,67869,139
2. Các khoản giảm trừ doanh thu81
3. Doanh thu thuần (1)-(2)57,965142,773181,52290,59669,139
4. Giá vốn hàng bán62,076127,108165,47380,10059,858
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-4,11115,66516,04910,4979,280
6. Doanh thu hoạt động tài chính5547332,8155,8261
7. Chi phí tài chính8,62543,8418,8475,9771,513388
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,46110,1638,8195,7671,398388
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2386361,51878421
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,52123,0184,7504,3362,7721,480431
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-17,091-70,7331,4367,03411,2547,392-431
12. Thu nhập khác1,5613091501,1591,006
13. Chi phí khác4,3862,6551,1495142802
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,824-2,346-999645727-2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-19,915-73,0804367,67911,9817,390-431
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2041,6462,7011,532
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2041,6462,7011,532
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-19,915-73,0802326,0339,2795,858-431
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-19,915-73,0802326,0339,2795,858-431

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn83,07598,456147,689132,398102,71353,91825,528
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,8641,1535,1525,09214,6645,1961
1. Tiền1,8641,1535,1525,09214,6645,1961
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn78,10394,07096,52687,13859,85138,19725,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng88,68789,28456,32455,71435,77426,643
2. Trả trước cho người bán8581,4792,37212,2718,38611,55425,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,6534,700
6. Phải thu ngắn hạn khác22,94327,62633,13019,15315,691
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-34,386-26,971
IV. Tổng hàng tồn kho39,47332,86222,0584,7028
1. Hàng tồn kho40,55332,86222,0584,7028
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,080
V. Tài sản ngắn hạn khác3,1083,2326,5377,3066,1405,824519
1. Chi phí trả trước ngắn hạn51411624
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,9033,0286,5327,2926,024282
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước204204
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,800237
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn210,992218,327240,094253,647161,82098,3252,826
I. Các khoản phải thu dài hạn16,42716,4279953,963
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác16,42716,4279953,963
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định57,91661,21964,52271,34170,47553,1972,791
1. Tài sản cố định hữu hình57,91661,21964,52271,34170,47553,1972,791
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn136,497140,328174,000178,00091,00045,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh124,000124,000124,000124,00083,00030,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn44,64450,00050,00054,0008,00015,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-32,147-33,672
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15335457734434612835
1. Chi phí trả trước dài hạn15335457734434612835
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN294,067316,783387,783386,046264,533152,24428,353
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả110,323113,124108,893101,95775,56521,8163,784
I. Nợ ngắn hạn106,157108,95795,19685,81072,53321,8163,784
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn60,90168,50264,98766,64643,5565,500714
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,81114,63514,60213,90524,45314,5363,070
4. Người mua trả tiền trước7,5747,5765,1682,5671,466
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước267151781,5642,6951,714
6. Phải trả người lao động4660
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,2051,8942,53064780
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác16,12716,0317,4561483367
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi227245275331250
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,1664,16613,69716,1473,032
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,1664,16613,69716,1473,032
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu183,744203,659278,890284,089188,968130,42724,569
I. Vốn chủ sở hữu183,744203,659278,890284,089188,968130,42724,569
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu275,765275,765275,765275,765174,554125,00025,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-226-226-226-26
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,4442,4442,4101,807879
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-94,239-74,3249426,54313,5355,427-431
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN294,067316,783387,783386,046264,533152,24428,353
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |