Chỉ tiêu | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 10,638 | 17,372 | 17,971 | 12,065 | 40,066 | 20,841 | 42,919 | 38,947 | 64,804 | 48,345 | 32,235 | 36,138 | 24,097 | 25,040 | 25,255 | |||||
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 81 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 10,638 | 17,372 | 17,971 | 12,065 | 40,066 | 20,841 | 42,919 | 38,947 | 64,804 | 48,345 | 32,235 | 36,138 | 24,097 | 24,959 | 25,255 | |||||
4. Giá vốn hàng bán | 11,356 | 19,346 | 19,351 | 12,034 | 36,157 | 17,491 | 38,779 | 33,602 | 60,205 | 44,499 | 27,972 | 32,799 | 20,563 | 23,163 | 21,733 | |||||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -718 | -1,974 | -1,380 | 31 | 3,909 | 3,350 | 4,141 | 5,345 | 4,599 | 3,847 | 4,263 | 3,340 | 3,534 | 1,796 | 3,523 | |||||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 10 | 13 | 32 | 202 | 108 | 1 | 2 | 802 | 1,209 | 126 | 683 | 3 | 785 | 30 | ||||||
7. Chi phí tài chính | 15,423 | 1,516 | 3,170 | 1,099 | 2,839 | 1,778 | 1,789 | 1,742 | 1,724 | 2,599 | 2,056 | 2,156 | 2,036 | 1,596 | 1,539 | 1,469 | 1,305 | 676 | 335 | 224 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,423 | 1,516 | 1,585 | 1,823 | 1,536 | 1,778 | 1,789 | 1,739 | 1,724 | 2,598 | 2,053 | 2,143 | 2,025 | 1,594 | 1,537 | 1,440 | 1,196 | 676 | 328 | 224 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 18 | 29 | 90 | 101 | 206 | 111 | 176 | 143 | 246 | 190 | 151 | 930 | 182 | 161 | 349 | |||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 167 | 164 | 225 | 7,003 | 1,127 | 645 | 787 | 816 | 849 | 1,974 | 748 | 1,143 | 884 | 1,054 | 941 | 1,147 | 1,112 | 906 | 437 | 911 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -15,590 | -1,671 | -3,396 | -8,090 | -3,934 | -3,159 | -4,376 | -3,920 | -2,643 | -869 | 436 | 667 | 2,282 | 2,506 | 2,385 | 1,620 | 676 | 1,773 | 1,648 | 2,068 |
12. Thu nhập khác | 143 | 390 | 391 | 390 | 390 | 227 | -104 | 48 | 115 | 1,675 | 538 | 469 | ||||||||
13. Chi phí khác | 950 | 993 | 1,123 | 2,005 | 264 | 430 | 427 | 347 | 339 | 786 | 236 | 82 | 124 | 98 | 240 | 89 | 766 | 192 | 1 | 1 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -807 | -603 | -732 | -1,615 | 126 | -204 | -427 | -347 | -339 | -786 | -236 | -186 | -124 | -98 | -192 | 26 | 909 | 345 | 468 | -1 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -16,397 | -2,274 | -4,128 | -9,705 | -3,808 | -3,362 | -4,803 | -4,267 | -2,982 | -1,656 | 200 | 481 | 2,158 | 2,408 | 2,193 | 1,647 | 1,585 | 2,118 | 2,116 | 2,068 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -335 | 87 | 111 | 456 | 501 | 487 | 347 | 334 | 508 | 465 | 455 | |||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -335 | 87 | 111 | 456 | 501 | 487 | 347 | 334 | 508 | 465 | 455 | |||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -16,397 | -2,274 | -4,128 | -9,705 | -3,808 | -3,362 | -4,803 | -4,267 | -2,982 | -1,321 | 112 | 370 | 1,702 | 1,907 | 1,707 | 1,300 | 1,250 | 1,610 | 1,650 | 1,613 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -16,397 | -2,274 | -4,128 | -9,705 | -3,808 | -3,362 | -4,803 | -4,267 | -2,982 | -1,321 | 112 | 370 | 1,702 | 1,907 | 1,707 | 1,300 | 1,250 | 1,610 | 1,650 | 1,613 |
Chỉ tiêu | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 83,136 | 83,075 | 97,003 | 88,667 | 113,313 | 125,059 | 134,290 | 139,877 | 150,331 | 149,764 | 155,432 | 146,675 | 142,715 | 136,827 | 121,145 | 78,070 | 103,713 | 100,732 | 78,914 | 58,708 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,797 | 1,864 | 1,402 | 1,411 | 1,367 | 1,153 | 1,481 | 4,705 | 2,362 | 5,152 | 16,675 | 7,075 | 6,249 | 5,125 | 6,828 | 1,268 | 13,796 | 14,675 | 8,719 | 6,868 |
1. Tiền | 1,797 | 1,864 | 1,402 | 1,411 | 1,367 | 1,153 | 1,481 | 4,705 | 2,362 | 5,152 | 16,675 | 7,075 | 6,249 | 5,125 | 6,828 | 1,268 | 13,796 | 14,675 | 8,719 | 6,868 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 78,246 | 78,103 | 92,455 | 84,071 | 108,956 | 120,879 | 118,553 | 103,829 | 104,959 | 97,521 | 90,283 | 87,262 | 92,828 | 91,140 | 76,581 | 39,362 | 60,429 | 57,860 | 55,227 | 42,910 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 88,830 | 88,687 | 90,060 | 89,629 | 89,272 | 89,284 | 78,983 | 67,325 | 60,118 | 56,324 | 58,516 | 56,661 | 71,444 | 55,723 | 37,888 | 31,568 | 33,419 | 42,124 | 37,416 | 25,853 |
2. Trả trước cho người bán | 858 | 858 | 810 | 810 | 1,138 | 1,384 | 1,269 | 1,188 | 2,110 | 2,372 | 12,032 | 5,758 | 2,044 | 11,981 | 1,828 | 1,463 | 8,522 | 8,386 | 11,941 | 11,885 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 259 | 336 | 905 | 2,653 | 3,000 | 10,100 | 4,700 | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 22,943 | 22,943 | 28,296 | 27,681 | 27,473 | 27,559 | 35,301 | 25,215 | 38,032 | 38,825 | 19,735 | 24,844 | 19,340 | 23,436 | 36,865 | 6,331 | 18,487 | 7,349 | 5,870 | 5,172 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -34,386 | -34,386 | -26,971 | -34,386 | -9,832 | |||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 10,367 | 26,050 | 36,816 | 40,553 | 41,832 | 45,139 | 36,573 | 32,862 | 29,983 | 29,688 | 22,513 | 22,058 | 13,317 | 8,698 | ||||||
1. Hàng tồn kho | 10,367 | 26,055 | 37,463 | 40,553 | 41,832 | 45,139 | 36,573 | 32,862 | 29,983 | 29,688 | 22,513 | 22,058 | 13,317 | 8,698 | ||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -5 | -646 | ||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,093 | 3,108 | 3,147 | 3,185 | 2,990 | 3,028 | 3,889 | 5,294 | 6,193 | 6,537 | 6,642 | 7,198 | 7,064 | 7,700 | 7,754 | 7,752 | 6,975 | 6,140 | 1,651 | 232 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5 | 11 | 16 | 4 | 14 | 32 | 66 | 69 | 116 | 183 | 37 | |||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,889 | 2,903 | 2,942 | 2,981 | 2,990 | 3,028 | 3,889 | 5,294 | 6,193 | 6,532 | 6,631 | 7,181 | 7,061 | 7,722 | 7,686 | 6,843 | 6,024 | 1,468 | 195 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 204 | 204 | 204 | 204 | 7,686 | 63 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 196,163 | 210,992 | 210,430 | 214,945 | 249,369 | 248,219 | 253,144 | 250,250 | 239,205 | 238,766 | 243,614 | 243,514 | 248,704 | 249,685 | 248,571 | 183,686 | 152,370 | 163,781 | 107,366 | 104,759 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 16,427 | 16,427 | 16,427 | 16,427 | 127 | -4,750 | 127 | 127 | 995 | 1,026 | 1,961 | 2,169 | 2,169 | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 16,427 | 16,427 | 16,427 | 16,427 | 127 | 127 | 127 | 127 | 995 | 1,026 | 1,961 | 2,169 | 2,169 | |||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -4,876 | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 57,090 | 57,916 | 58,742 | 59,567 | 60,393 | 62,315 | 62,319 | 62,871 | 63,696 | 64,522 | 65,348 | 65,223 | 70,388 | 71,341 | 72,294 | 73,248 | 68,921 | 70,475 | 68,022 | 57,368 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 57,090 | 57,916 | 58,742 | 59,567 | 60,393 | 62,315 | 62,319 | 62,871 | 63,696 | 64,522 | 65,348 | 65,223 | 70,388 | 71,341 | 72,294 | 73,248 | 68,921 | 70,475 | 68,022 | 57,368 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 122,497 | 136,497 | 134,972 | 138,708 | 188,515 | 190,300 | 190,300 | 186,800 | 174,000 | 174,000 | 178,000 | 178,000 | 178,000 | 178,000 | 175,900 | 109,000 | 83,000 | 91,000 | 37,000 | 45,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 94,000 | 124,000 | 124,000 | 124,000 | 124,000 | 124,000 | 124,000 | 124,000 | 124,000 | 124,000 | 124,000 | 124,000 | 124,000 | 78,000 | 80,000 | 83,000 | 83,000 | 83,000 | 29,000 | 30,000 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 60,644 | 44,644 | 44,644 | 46,855 | 48,215 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 54,000 | 54,000 | 54,000 | 100,000 | 95,900 | 26,000 | 8,000 | 8,000 | 15,000 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -32,147 | -32,147 | -33,672 | -32,147 | ||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 16,300 | 16,300 | 16,300 | 12,800 | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 150 | 153 | 290 | 243 | 335 | 354 | 399 | 453 | 514 | 244 | 266 | 291 | 316 | 344 | 377 | 413 | 448 | 346 | 175 | 222 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 150 | 153 | 290 | 243 | 335 | 354 | 399 | 453 | 514 | 244 | 266 | 291 | 316 | 344 | 377 | 413 | 448 | 346 | 175 | 222 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 279,300 | 294,067 | 307,433 | 303,612 | 362,683 | 373,278 | 387,434 | 390,127 | 389,536 | 388,530 | 399,046 | 390,188 | 391,419 | 386,512 | 369,716 | 261,756 | 256,083 | 264,513 | 186,279 | 163,466 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 111,952 | 110,323 | 115,229 | 113,466 | 112,287 | 111,931 | 120,931 | 118,820 | 113,627 | 109,009 | 118,204 | 110,057 | 105,829 | 102,317 | 87,429 | 82,360 | 65,865 | 75,383 | 48,313 | 27,150 |
I. Nợ ngắn hạn | 107,786 | 106,157 | 111,062 | 111,013 | 100,485 | 102,172 | 107,484 | 105,207 | 100,013 | 95,312 | 104,424 | 95,209 | 87,891 | 86,170 | 70,240 | 64,129 | 63,002 | 72,351 | 45,112 | 23,780 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 60,882 | 60,901 | 65,901 | 67,614 | 58,912 | 62,910 | 64,466 | 64,566 | 64,686 | 64,987 | 64,991 | 64,974 | 64,904 | 66,646 | 58,006 | 41,103 | 52,526 | 43,556 | 17,610 | 8,451 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 12,805 | 12,811 | 13,919 | 13,926 | 13,942 | 14,635 | 15,267 | 15,337 | 15,911 | 14,602 | 12,843 | 13,728 | 18,875 | 13,905 | 4,862 | 8,104 | 7,047 | 24,334 | 24,992 | 12,683 |
4. Người mua trả tiền trước | 7,574 | 7,574 | 7,576 | 7,576 | 7,576 | 7,576 | 8,915 | 10,086 | 5,945 | 5,168 | 18,200 | 8,596 | 1,049 | 2,567 | 91 | 754 | 243 | 1,466 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 367 | 267 | 167 | 67 | 1 | 15 | 277 | 266 | 248 | 294 | 766 | 941 | 2,123 | 2,006 | 1,212 | 1,973 | 2,492 | 2,712 | 2,201 | 2,245 |
6. Phải trả người lao động | 53 | 46 | 68 | 36 | 57 | 60 | 72 | 384 | 53 | 121 | ||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 9,627 | 8,205 | 6,484 | 5,103 | 14,174 | 11,385 | 7,620 | 6,181 | 4,393 | 2,530 | 106 | 259 | 627 | |||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 16,252 | 16,127 | 16,722 | 16,465 | 5,568 | 5,317 | 10,570 | 8,091 | 8,508 | 7,456 | 6,968 | 6,289 | 378 | 713 | 5,678 | 11,747 | 57 | 33 | 16 | 108 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 227 | 227 | 227 | 227 | 257 | 275 | 296 | 296 | 270 | 275 | 534 | 575 | 304 | 331 | 392 | 448 | 9 | 250 | 293 | 293 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,166 | 4,166 | 4,166 | 2,453 | 11,801 | 9,758 | 13,447 | 13,614 | 13,614 | 13,697 | 13,781 | 14,849 | 17,938 | 16,147 | 17,189 | 18,231 | 2,863 | 3,032 | 3,201 | 3,370 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 4,166 | 4,166 | 4,166 | 2,453 | 11,801 | 9,758 | 13,447 | 13,614 | 13,614 | 13,697 | 13,781 | 14,849 | 17,938 | 16,147 | 17,189 | 18,231 | 2,863 | 3,032 | 3,201 | 3,370 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 167,347 | 183,744 | 192,204 | 190,146 | 250,396 | 261,348 | 266,504 | 271,307 | 275,909 | 279,521 | 280,842 | 280,131 | 285,590 | 284,195 | 282,287 | 179,396 | 190,218 | 189,130 | 137,966 | 136,316 |
I. Vốn chủ sở hữu | 167,347 | 183,744 | 192,204 | 190,146 | 250,396 | 261,348 | 266,504 | 271,307 | 275,909 | 279,521 | 280,842 | 280,131 | 285,590 | 284,195 | 282,287 | 179,396 | 190,218 | 189,130 | 137,966 | 136,316 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 275,765 | 275,765 | 275,765 | 275,765 | 275,765 | 275,765 | 275,765 | 275,765 | 275,765 | 275,765 | 275,765 | 275,765 | 275,765 | 275,765 | 275,765 | 174,554 | 174,554 | 174,554 | 125,000 | 125,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -226 | -226 | -226 | -226 | -226 | -226 | -226 | -226 | -226 | -226 | -226 | -226 | -226 | -26 | -26 | |||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,444 | 2,444 | 2,444 | 2,444 | 2,504 | 2,504 | 2,504 | 2,504 | 2,410 | 2,410 | 2,410 | 2,410 | 1,807 | 1,807 | 1,807 | 1,807 | 879 | 879 | 879 | 879 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -110,636 | -94,239 | -85,779 | -87,837 | -27,647 | -16,695 | -11,539 | -6,736 | -2,040 | 1,572 | 2,893 | 2,182 | 8,245 | 6,649 | 4,742 | 3,035 | 14,785 | 13,698 | 12,087 | 10,437 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 279,300 | 294,067 | 307,433 | 303,612 | 362,683 | 373,278 | 387,434 | 390,127 | 389,536 | 388,530 | 399,046 | 390,188 | 391,419 | 386,512 | 369,716 | 261,756 | 256,083 | 264,513 | 186,279 | 163,466 |