TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 833,750 | 1,258,538 | 843,528 | 584,767 | 489,141 | 415,138 | 307,644 | 327,836 | 325,448 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 68,341 | 357,141 | 88,933 | 75,718 | 29,652 | 29,560 | 121,673 | 147,248 | 90,456 |
1. Tiền | 50,791 | 70,491 | 68,373 | 38,168 | 22,102 | 24,560 | 121,673 | 147,248 | 90,456 |
2. Các khoản tương đương tiền | 17,550 | 286,650 | 20,560 | 37,550 | 7,550 | 5,000 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 200,192 | 28,206 | | 20,000 | 46,500 | 26,000 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 200,192 | 28,206 | | 20,000 | 46,500 | 26,000 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 294,940 | 445,052 | 374,089 | 225,974 | 259,553 | 275,060 | 98,059 | 92,831 | 111,378 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 225,699 | 350,603 | 346,389 | 192,229 | 174,636 | 132,078 | 97,566 | 91,607 | 106,197 |
2. Trả trước cho người bán | 32,932 | 41,601 | 20,531 | 9,407 | 13,964 | 5,926 | 303 | 661 | 4,787 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 7,000 | 17,500 | | 8,381 | 61,864 | 135,000 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 30,912 | 35,349 | 7,169 | 15,958 | 9,090 | 2,056 | 190 | 563 | 394 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,603 | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 230,583 | 366,595 | 332,396 | 209,321 | 111,334 | 77,055 | 76,299 | 82,436 | 114,947 |
1. Hàng tồn kho | 233,247 | 371,227 | 335,834 | 210,699 | 112,228 | 77,544 | 76,299 | 82,436 | 114,947 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,665 | -4,631 | -3,438 | -1,377 | -895 | -489 | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 39,694 | 61,544 | 48,110 | 53,753 | 42,102 | 7,463 | 11,613 | 5,321 | 8,667 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 16,203 | 24,512 | 17,352 | 12,620 | 2,249 | 1,023 | 5,268 | 820 | 2,431 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 23,476 | 36,998 | 29,972 | 40,458 | 39,834 | 6,422 | 6,344 | 1,673 | 6,185 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 16 | 34 | 786 | 676 | 20 | 18 | 1 | 2,828 | 50 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,242,880 | 1,128,215 | 1,053,341 | 1,117,296 | 661,830 | 111,932 | 141,124 | 151,548 | 138,909 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 5,358 | 8,917 | 5,627 | 1,622 | 857 | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | 3,000 | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 5,358 | 5,917 | 5,627 | 1,622 | 857 | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 798,732 | 836,720 | 883,750 | 854,541 | 397,475 | 93,983 | 126,744 | 133,865 | 122,949 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 723,455 | 707,433 | 746,614 | 753,791 | 345,707 | 90,176 | 126,744 | 133,865 | 122,949 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 68,632 | 123,224 | 129,864 | 91,880 | 42,275 | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 6,645 | 6,063 | 7,272 | 8,870 | 9,493 | 3,807 | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,909 | 15,085 | 11,984 | 24,636 | 71,717 | 3,312 | 290 | 1,451 | 36 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,909 | 15,085 | 11,984 | 24,636 | 71,717 | 3,312 | 290 | 1,451 | 36 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 299,132 | 123,130 | | 81,002 | 104,000 | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 182,778 | 123,130 | | 81,002 | 104,000 | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 116,354 | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 137,553 | 143,383 | 150,218 | 152,938 | 84,453 | 14,637 | 14,089 | 16,232 | 15,924 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 137,478 | 143,010 | 149,392 | 152,938 | 84,453 | 14,637 | 14,089 | 16,232 | 15,924 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 75 | 373 | 826 | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | 196 | 979 | 1,762 | 2,545 | 3,329 | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,076,630 | 2,386,753 | 1,896,869 | 1,702,063 | 1,150,970 | 527,071 | 448,767 | 479,384 | 464,357 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 703,412 | 1,085,039 | 1,242,176 | 1,063,386 | 659,337 | 185,573 | 148,856 | 183,998 | 193,759 |
I. Nợ ngắn hạn | 666,287 | 937,839 | 790,682 | 584,644 | 482,343 | 185,573 | 123,056 | 143,898 | 151,181 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 448,651 | 542,086 | 535,513 | 361,294 | 273,381 | 46,478 | 7,350 | 12,800 | 18,959 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 126,461 | 277,698 | 165,547 | 144,001 | 149,109 | 84,600 | 58,761 | 52,731 | 63,623 |
4. Người mua trả tiền trước | 20,890 | 52,683 | 37,547 | 37,696 | 132 | 920 | 3,128 | 859 | 8,534 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,476 | 19,630 | 12,011 | 2,914 | 5,308 | 5,143 | 3,316 | 2,226 | 5,527 |
6. Phải trả người lao động | 22,163 | 25,483 | 20,256 | 15,987 | 26,700 | 31,662 | 15,201 | 42,546 | 29,849 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 24,261 | 4,472 | 577 | 338 | 3,057 | 2,284 | 1,607 | 1,240 | 2,483 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,000 | 3,151 | 2,851 | 14,350 | 13,964 | 319 | 943 | 761 | 1,618 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 12,384 | 12,636 | 16,380 | 8,064 | 10,691 | 14,167 | 32,749 | 30,735 | 20,588 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 37,125 | 147,200 | 451,494 | 478,742 | 176,994 | | 25,800 | 40,100 | 42,578 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | 171,841 | 59,931 | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | 3,649 | 6,649 | 84,206 | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 37,125 | 143,551 | 273,004 | 334,605 | 176,994 | | 25,800 | 40,100 | 42,578 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,373,218 | 1,301,715 | 654,693 | 638,677 | 491,634 | 341,498 | 299,912 | 295,386 | 270,598 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,373,218 | 1,301,715 | 654,693 | 638,677 | 491,634 | 341,498 | 299,912 | 295,386 | 270,598 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 728,800 | 728,800 | 364,400 | 364,400 | 344,400 | 65,000 | 65,000 | 65,000 | 65,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 327,963 | 327,963 | 145,867 | 145,867 | 75,996 | 149 | 149 | 149 | 149 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 13,417 | 13,417 | 13,417 | 13,417 | 13,417 | 90,417 | 90,417 | 66,969 | 42,426 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | 356 | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 279,045 | 231,332 | 129,425 | 113,671 | 57,821 | 185,932 | 144,346 | 162,912 | 163,023 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 23,993 | 203 | 1,584 | 1,323 | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,076,630 | 2,386,753 | 1,896,869 | 1,702,063 | 1,150,970 | 527,071 | 448,767 | 479,384 | 464,357 |