Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 550,956 | 504,428 | 445,529 | 515,435 | 490,137 | 495,612 | 542,116 | 661,260 | 646,974 | 534,304 | 549,671 | 570,632 | 495,633 | 532,712 | 492,310 | 319,037 | 288,960 | 198,427 | 258,972 | 368,182 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 245 | 381 | 283 | 1,163 | 1,296 | 1,424 | 133 | 3,830 | 2,430 | 1,415 | 1,370 | 2,021 | 618 | 1,058 | 3,890 | 1,024 | 13 | 23 | 176 | 162 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 550,712 | 504,046 | 445,246 | 514,272 | 488,841 | 494,188 | 541,983 | 657,430 | 644,544 | 532,889 | 548,301 | 568,611 | 495,015 | 531,654 | 488,419 | 318,012 | 288,947 | 198,404 | 258,796 | 368,020 |
4. Giá vốn hàng bán | 443,597 | 406,055 | 357,748 | 426,934 | 426,853 | 433,036 | 449,836 | 548,104 | 541,486 | 446,361 | 433,732 | 458,776 | 396,069 | 448,911 | 417,003 | 262,574 | 236,863 | 175,387 | 214,060 | 319,592 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 107,115 | 97,991 | 87,498 | 87,338 | 61,988 | 61,153 | 92,148 | 109,326 | 103,058 | 86,528 | 114,569 | 109,835 | 98,946 | 82,743 | 71,416 | 55,438 | 52,084 | 23,017 | 44,736 | 48,428 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4,565 | 10,096 | 8,272 | 11,758 | 6,996 | 10,520 | 6,995 | 17,057 | 9,585 | 2,968 | 19,253 | 1,937 | 35,615 | 12,698 | 15,976 | 711 | 1,061 | 1,869 | 2,051 | 4,281 |
7. Chi phí tài chính | 6,677 | 6,305 | 5,135 | 10,520 | 10,257 | 15,534 | 13,853 | 23,327 | 11,937 | 12,780 | 10,748 | 13,240 | 12,877 | 6,743 | 20,658 | 8,970 | 9,435 | 9,236 | 8,329 | 7,599 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 5,872 | 5,384 | 4,911 | 9,122 | 10,091 | 13,777 | 12,951 | 12,152 | 10,150 | 11,119 | 10,147 | 10,031 | 11,728 | 14,186 | 12,338 | 81,642 | 9,417 | 8,989 | 8,327 | 6,780 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -40,049 | -2,663 | -429 | 517 | -89 | -3,107 | -2,943 | 932 | -922 | -18,084 | -5,492 | -6,007 | -5,234 | -6,265 | ||||||
9. Chi phí bán hàng | 38,534 | 35,986 | 23,798 | 23,466 | 20,954 | 23,583 | 24,580 | 32,973 | 41,239 | 45,432 | 69,496 | 55,164 | 67,289 | 40,148 | 35,400 | 9,713 | 8,608 | 5,749 | 8,405 | 9,888 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 21,612 | 20,321 | 17,834 | 21,287 | 17,442 | 18,511 | 16,351 | 21,816 | 15,273 | 15,178 | 16,324 | 16,121 | 15,981 | 15,678 | 16,061 | 10,986 | 9,578 | 8,360 | 11,465 | 15,613 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 4,806 | 42,811 | 48,575 | 44,340 | 20,242 | 10,937 | 41,417 | 49,199 | 43,272 | 16,107 | 37,254 | 27,246 | 38,414 | 14,788 | 15,273 | 20,988 | 19,516 | -3,694 | 12,323 | 19,610 |
12. Thu nhập khác | 1,203 | 741 | 595 | 1,843 | 1,816 | 916 | 640 | 854 | 642 | 1,861 | 467 | 1,412 | 304 | 448 | 766 | 62,203 | 2,485 | 15,068 | 1,027 | 858 |
13. Chi phí khác | 779 | 46 | 269 | 865 | 268 | 522 | 87 | 1,092 | 619 | 2,612 | 322 | 1,606 | 228 | 6,008 | 871 | 140 | 509 | 7 | 55 | 925 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 423 | 695 | 327 | 978 | 1,547 | 394 | 553 | -238 | 23 | -751 | 145 | -194 | 76 | -5,560 | -105 | 62,063 | 1,977 | 15,061 | 971 | -67 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 5,229 | 43,506 | 48,902 | 45,318 | 21,789 | 11,331 | 41,970 | 48,961 | 43,295 | 15,356 | 37,399 | 27,053 | 38,490 | 9,228 | 15,168 | 83,052 | 21,493 | 11,367 | 13,294 | 19,543 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -668 | 8,600 | 8,550 | 7,024 | 4,784 | 3,058 | 9,136 | 11,351 | 8,753 | 5,582 | 6,701 | 12,776 | 1,677 | 649 | 3,481 | 1,553 | 6,557 | 733 | 4,713 | 5,922 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -188 | 40 | -220 | 19 | 19 | 19 | 242 | 18 | -40 | -146 | 621 | -826 | 57 | -57 | 63 | |||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -856 | 8,640 | 8,330 | 7,043 | 4,802 | 3,077 | 9,378 | 11,369 | 8,713 | 5,436 | 7,321 | 11,950 | 1,677 | 649 | 3,481 | 1,553 | 6,614 | 675 | 4,713 | 5,985 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 6,086 | 34,865 | 40,573 | 38,275 | 16,987 | 8,254 | 32,592 | 37,592 | 34,582 | 9,921 | 30,078 | 15,103 | 36,812 | 8,579 | 11,687 | 81,498 | 14,878 | 10,692 | 8,581 | 13,557 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 519 | 830 | 594 | 584 | 528 | 3 | 3 | 1 | 2 | 18 | -2 | 63 | 78 | 62 | 5 | |||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 5,567 | 34,035 | 39,978 | 37,692 | 16,459 | 8,252 | 32,589 | 37,591 | 34,580 | 9,902 | 30,080 | 15,039 | 36,734 | 8,517 | 11,682 | 81,498 | 14,878 | 10,692 | 8,581 | 13,557 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 931,644 | 976,103 | 908,216 | 849,327 | 897,190 | 1,002,181 | 1,060,888 | 1,258,453 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 145,713 | 171,489 | 108,165 | 68,341 | 86,629 | 106,630 | 68,648 | 357,141 |
1. Tiền | 115,723 | 103,064 | 60,015 | 50,791 | 59,302 | 91,030 | 44,898 | 70,491 |
2. Các khoản tương đương tiền | 29,990 | 68,425 | 48,150 | 17,550 | 27,327 | 15,600 | 23,750 | 286,650 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 98,503 | 98,656 | 98,645 | 200,192 | 200,129 | 220,000 | 238,206 | 28,206 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 98,503 | 98,656 | 98,645 | 200,192 | 200,129 | 220,000 | 238,206 | 28,206 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 392,616 | 409,621 | 404,424 | 294,940 | 342,143 | 339,608 | 384,474 | 445,052 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 266,015 | 245,611 | 210,783 | 225,699 | 293,255 | 253,872 | 283,640 | 350,602 |
2. Trả trước cho người bán | 110,556 | 70,612 | 95,298 | 32,932 | 21,239 | 45,390 | 47,190 | 41,601 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 76,000 | 76,000 | 7,011 | 11,695 | 16,000 | 26,400 | 17,500 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 19,688 | 21,042 | 23,946 | 30,902 | 16,922 | 25,314 | 27,244 | 35,349 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,645 | -3,645 | -1,603 | -1,603 | -967 | -967 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 253,068 | 256,250 | 260,645 | 246,160 | 229,458 | 293,611 | 318,958 | 366,321 |
1. Hàng tồn kho | 254,558 | 258,929 | 260,645 | 248,824 | 229,458 | 296,984 | 318,958 | 370,953 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,490 | -2,679 | -2,665 | -3,373 | -4,631 | |||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 41,744 | 40,088 | 36,337 | 39,694 | 38,830 | 42,333 | 50,602 | 61,733 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 17,032 | 17,566 | 18,243 | 16,203 | 13,580 | 16,364 | 20,030 | 24,512 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 24,370 | 22,522 | 18,095 | 23,476 | 25,220 | 25,890 | 30,541 | 37,077 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 343 | 16 | 30 | 78 | 31 | 144 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,229,133 | 1,251,397 | 1,227,749 | 1,227,168 | 1,150,081 | 1,223,084 | 1,206,036 | 1,128,136 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,727 | 6,397 | 6,397 | 5,358 | 15,700 | 68,250 | 49,917 | 8,917 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 60,000 | |||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 10,000 | 44,000 | 3,000 | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | 3,727 | 6,397 | 6,397 | 5,358 | 5,700 | 8,250 | 5,917 | 5,917 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 828,866 | 803,652 | 785,227 | 783,155 | 811,315 | 825,491 | 843,016 | 836,720 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 764,836 | 713,758 | 692,710 | 707,878 | 730,709 | 701,618 | 705,956 | 707,433 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 58,342 | 84,102 | 86,192 | 68,632 | 75,715 | 118,629 | 131,407 | 123,224 |
3. Tài sản cố định vô hình | 5,689 | 5,792 | 6,325 | 6,645 | 4,891 | 5,244 | 5,653 | 6,063 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,459 | 12,030 | 1,694 | 1,909 | 2,722 | 5,834 | 5,590 | 15,006 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,459 | 12,030 | 1,694 | 1,909 | 2,722 | 5,834 | 5,590 | 15,006 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 253,554 | 294,416 | 297,891 | 298,997 | 182,126 | 182,215 | 163,587 | 123,130 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 139,637 | 179,686 | 182,350 | 182,643 | 182,126 | 182,215 | 163,587 | 123,130 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 113,917 | 114,729 | 115,542 | 116,354 | ||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 141,527 | 134,902 | 136,539 | 137,553 | 137,827 | 140,706 | 143,142 | 143,383 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 141,084 | 134,647 | 136,244 | 137,478 | 137,733 | 140,594 | 143,011 | 143,010 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 443 | 255 | 295 | 75 | 94 | 112 | 131 | 373 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 196 | 392 | 587 | 783 | 979 | |||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,160,777 | 2,227,500 | 2,135,965 | 2,076,495 | 2,047,271 | 2,225,265 | 2,266,923 | 2,386,589 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 757,562 | 830,371 | 722,175 | 703,412 | 712,463 | 907,444 | 932,617 | 1,084,628 |
I. Nợ ngắn hạn | 680,034 | 769,117 | 669,657 | 666,287 | 623,470 | 795,316 | 790,188 | 937,429 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 389,799 | 452,082 | 454,817 | 448,651 | 388,197 | 605,357 | 584,256 | 542,086 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 172,843 | 168,118 | 136,332 | 126,461 | 148,389 | 109,408 | 126,700 | 278,569 |
4. Người mua trả tiền trước | 35,774 | 29,501 | 20,339 | 20,890 | 9,577 | 18,718 | 40,165 | 52,683 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 10,543 | 13,583 | 11,139 | 9,476 | 32,179 | 21,168 | 10,285 | 19,199 |
6. Phải trả người lao động | 21,094 | 19,985 | 18,961 | 22,163 | 17,518 | 22,650 | 20,848 | 25,483 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 19,387 | 19,638 | 13,581 | 24,261 | 13,566 | 4,387 | 3,907 | 3,622 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,874 | 39,233 | 2,112 | 2,000 | 1,652 | 1,160 | 1,553 | 3,151 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 26,719 | 26,976 | 12,377 | 12,384 | 12,391 | 12,467 | 2,475 | 12,636 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 77,529 | 61,254 | 52,518 | 37,125 | 88,993 | 112,129 | 142,429 | 147,200 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 3,649 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 77,529 | 61,254 | 52,518 | 37,125 | 87,693 | 110,829 | 141,129 | 143,551 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,403,215 | 1,397,129 | 1,413,790 | 1,373,083 | 1,334,808 | 1,317,821 | 1,334,306 | 1,301,961 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,403,215 | 1,397,129 | 1,413,790 | 1,373,083 | 1,334,808 | 1,317,821 | 1,334,306 | 1,301,961 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 728,800 | 728,800 | 728,800 | 728,800 | 728,800 | 728,800 | 728,800 | 728,800 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 327,963 | 327,963 | 327,963 | 327,963 | 327,963 | 327,963 | 327,963 | 327,963 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 13,417 | 13,417 | 13,417 | 13,417 | 13,417 | 13,417 | 13,417 | 13,417 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 307,273 | 301,706 | 319,024 | 278,910 | 241,219 | 224,760 | 263,920 | 231,578 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 25,762 | 25,243 | 24,587 | 23,993 | 23,409 | 22,881 | 206 | 203 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,160,777 | 2,227,500 | 2,135,965 | 2,076,495 | 2,047,271 | 2,225,265 | 2,266,923 | 2,386,589 |