CTCP Bột giặt NET (net)

68
-0.20
(-0.29%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,703,7911,831,3511,540,1651,479,6451,490,4911,157,3111,117,3351,075,699839,313784,275804,029722,653697,494501,507493,329378,696
2. Các khoản giảm trừ doanh thu51,12921,69810,25620,377168
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,652,6621,809,6531,529,9091,479,6451,470,1141,157,3111,117,3351,075,531839,313784,275804,029722,653697,494501,507493,329378,696
4. Giá vốn hàng bán1,225,7681,332,8501,259,0361,181,6481,125,628923,578919,075837,983609,992589,491622,331541,667543,096362,649356,379251,143
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)426,894476,803270,873297,997344,486233,733198,260237,548229,320194,784181,698180,986154,398138,858136,951127,553
6. Doanh thu hoạt động tài chính18,04223,34710,3346,8859,3095,7846,6455,0263,3166,6965,9468,2749,70815,03115,4719,460
7. Chi phí tài chính11,86414,7225,6211,6502,3882,7116,2562,9222,139632491545144629353566
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,2209,2581,6584606021,6652,8301,878203614204379
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng142,764243,844146,079144,799165,895124,650112,098142,450105,48979,779115,772108,19986,94856,23249,95236,778
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,40038,49327,36130,42332,24026,58029,27923,49422,28218,12818,66717,46015,26111,72413,65010,495
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)257,907203,090102,145128,009153,27285,57757,27273,708102,727102,94152,71463,05661,75385,30388,46789,173
12. Thu nhập khác4042,2001,3723,6747301,3173,6844,4911,3603063,0028073,5222141,9931,945
13. Chi phí khác63691,8017183156155944,2072491981321661,6648706341,451
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3991,831-4292,9564157023,0912841,1111092,8696411,858-6551,359494
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)258,306204,921101,716130,965153,68786,27960,36373,992103,837103,04955,58463,69763,61184,64889,82689,667
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành59,13428,37813,56117,60220,2765,1563,74314,83220,78516,2739,2778,1707,5479,4108,3428,729
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-7,453-1,892
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)51,68126,48613,56117,60220,2765,1563,74314,83220,78516,2739,2778,1707,5479,4108,3428,729
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)206,624178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,77646,30755,52756,06475,23881,48480,938
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)206,624178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,77646,30755,52756,06475,23881,48480,938

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn714,889625,161481,207405,908388,753254,689264,832247,468205,564225,284201,685226,899205,278196,862142,645127,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền346,842263,530192,32341,41139,56436,53390,31597,05267,43127,80555,896126,567119,15486,02978,15681,931
1. Tiền25,94219,03015,3238,41114,5648,4339,81513,85213,93119,8629,89626,2358,5318,1016,93060,390
2. Các khoản tương đương tiền320,900244,500177,00033,00025,00028,10080,50083,20053,5007,94346,000100,332110,62477,92871,22621,540
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn85,100119,0006,50094,97585,30063,5009,50097,60057,60025,000
1. Chứng khoán kinh doanh57,60025,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn85,100119,0006,50094,97585,30063,5009,50097,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,40566,69073,74167,30663,20149,60234,83941,26950,89141,34617,68523,90024,80923,53127,15220,471
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng47,83662,61170,21664,70358,60947,48032,84539,47442,51120,68416,91519,84722,39522,18521,35819,777
2. Trả trước cho người bán4,1711,6021,6121262,1922015347358,04020,154333,5851,9276325,745559
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn265333
6. Phải thu ngắn hạn khác1,3972,4771,9132,4762,4001,9211,19672734060878849150073962135
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-99-52-23-12-25-13
IV. Tổng hàng tồn kho227,904175,460204,562201,793198,920104,650128,854108,49581,19152,66458,56370,41959,39058,98935,46523,510
1. Hàng tồn kho228,439196,573205,125201,793198,920104,650128,854108,49581,19152,66458,56370,41959,39058,98935,46523,510
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-535-21,113-562
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6394814,0814241,7674041,3236536,0515,86911,9416,0131,9243,3121,8731,296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,17147972542
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ321,3481021,6324041,2856356,0515,86911,8615,9251,7493,2321,774216
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4652,0093221353817
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác808813481991,081
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn271,416268,653277,740298,601306,888321,802343,987358,275336,579146,584112,57595,43370,70161,11145,64438,518
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định203,515209,730226,547245,579249,793262,541281,788293,21550,10157,70867,66268,53569,98450,93737,19635,270
1. Tài sản cố định hữu hình199,779209,439226,193245,161249,312262,355281,788293,21550,10157,70867,66268,53569,98450,93737,19635,270
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,736291354418481186
III. Bất động sản đầu tư4,1665,7507,3598,93910,52012,03113,60115,1961,3461,434
- Nguyên giá34,50634,50634,50634,50634,50634,50634,50635,3071,7651,765
- Giá trị hao mòn lũy kế-30,340-28,756-27,146-25,566-23,986-22,474-20,905-20,111-419-331
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,8698,0092077271231031,459235,24635,2991,269109,3456,1051,097
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,8698,0092077271231031,459235,24635,299
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn287716716716716
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn716716716716716716716716716716716716716716
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-716-716-716-716-716-716-716-716-716-429
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác51,86645,16543,83443,87745,84847,10648,49648,40551,23253,57743,64426,600112280
1. Chi phí trả trước dài hạn42,52143,27343,83443,87745,84847,10648,49648,40551,23253,57743,64426,600112280
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9,3451,892
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN986,305893,814758,947704,510695,641576,491608,819605,743542,143371,868314,260322,332275,979257,973188,289165,726
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả457,378459,520424,693346,419308,518267,202319,411324,465261,52389,40582,353113,92588,07781,62156,75979,649
I. Nợ ngắn hạn456,282459,341424,593346,319308,418267,102319,311324,365261,52389,40582,353113,92588,07781,62156,08179,649
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn144,379213,367142,77720,35820,6999,44683,741111,362113,7878104,223
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn208,855157,056228,667250,018201,953170,411181,975156,711104,18645,63448,83967,19351,47548,62024,84028,327
4. Người mua trả tiền trước7,8767,8126,6465,97612,14229,9398,93010,8389,3686,6433,68616,1224,4707,7401,096860
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước26,72812,3206916,9385,5912,5632,3863,8414,6505,3893,7012,7874,3512,9321,5234,375
6. Phải trả người lao động77463011,96016,85012,93612,03514,3559,4079,3195,1546,3495,86414,5147,266
7. Chi phí phải trả ngắn hạn56,83462,12135,35135,88534,12818,48118,67013,32311,4115,1965,8025,7155,1721,9671,9012,008
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn385660
11. Phải trả ngắn hạn khác5,5606454,4574,51511,06713,1846,4268,1048,3298,4077,4276,0477,3849,9499,56626,713
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,9735,9735,97310,6705,9899,7575,1485,1713858,8187,7439,7129,3629,6032,6405,877
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,097179100100100100100100679
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác100179100100100100100100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn997
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn679
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu528,927434,294334,254358,091387,123309,289289,408281,278280,621282,462231,907208,406187,901176,352131,53086,077
I. Vốn chủ sở hữu528,927434,294334,254358,091387,123309,289289,408281,278280,621282,462231,907208,406187,901176,352131,53086,077
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu223,984223,984223,984223,984223,984223,984223,984223,984223,984159,989159,98979,99479,99479,99445,00045,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-780103
8. Quỹ đầu tư phát triển28,93028,93015,70715,70715,70715,70715,70715,7073,24932,5336,03673,0369,4085,8297,4301,375
9. Quỹ dự phòng tài chính10,2937,9997,9997,9874,5004,500
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối276,013181,38194,564118,401147,43269,59949,71841,58853,38889,94055,58847,37690,50082,54175,37935,100
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN986,305893,814758,947704,510695,641576,491608,819605,743542,143371,868314,260322,332275,979257,973188,289165,726
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |