CTCP Bột giặt NET (net)

79.90
-1.30
(-1.60%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh431,945418,526369,986556,675405,061463,627405,989423,074389,424376,076351,592471,285268,397358,166381,796380,616382,487370,617356,771352,645
4. Giá vốn hàng bán316,327285,146267,652377,553293,118350,949311,230331,381325,352315,767286,536384,946218,309275,876302,516274,345293,209285,162272,912272,973
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)104,196104,27196,122164,287110,411110,35791,74881,43764,07160,30965,05586,33950,08882,29079,27988,99087,34584,29283,85979,672
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,8714,1543,7326,9996,4665,9913,8915,7131,4442,4097682,1771,1102,7058932,9301,0914,5547341,836
7. Chi phí tài chính2,3183,0122,9684,0584,9473,0962,6212,8751,2759095616543022464482973686021,122315
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2301,1521,7442,0223,0132,2801,9441,3541237710515536142127165126174137137
9. Chi phí bán hàng50,58332,43333,087100,07545,33737,72460,70848,04437,35327,37233,31147,37725,32436,89735,20148,49645,19632,68339,51944,493
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,7559,9666,6758,2547,7167,82414,6986,9456,5877,1556,6748,1006,9987,6367,6888,4438,7737,9687,0567,495
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)48,41163,01357,12558,89858,87667,70417,61129,28620,30127,28325,27632,38418,57440,21636,83534,68434,10047,59336,89529,204
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)48,39063,02057,44859,24658,57967,81419,28228,15920,95627,30325,29834,62919,15640,30036,88134,72334,09148,13536,73829,254
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)38,68950,41445,95451,79150,92059,08416,63924,27517,97123,70122,20829,34416,51134,97532,53329,72229,63441,89232,16327,534
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)38,68950,41445,95451,79150,92059,08416,63924,27517,97123,70122,20829,34416,51134,97532,53329,72229,63441,89232,16327,534

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn698,833668,237629,073625,161706,561645,972460,145481,207388,948385,876344,029405,908416,629417,527404,661388,753385,423366,638325,451254,689
I. Tiền và các khoản tương đương tiền369,664230,435216,506263,530153,149170,749124,822192,323134,523139,34544,91141,411129,131105,34653,34139,56457,94959,52860,31836,533
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn27,600169,500168,000119,000297,000228,00072,5006,5008,00024,35771,97594,97544,50040,40074,80085,30085,30095,30082,40063,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn77,27125,49330,31866,69031,53743,97394,67573,74199,46518,90637,50467,30653,88867,135100,16163,20177,39662,64665,30449,602
IV. Tổng hàng tồn kho222,670240,655211,303175,460222,629201,463166,176204,562146,594201,992188,838201,793188,159201,978174,799198,920163,174145,275115,373104,650
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6282,1532,9454812,2461,7861,9724,0813661,2768014249512,6681,5601,7671,6043,8882,056404
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn273,253270,387271,426268,653269,416268,394273,252277,740285,825288,197293,072298,601292,090297,068301,177306,888308,903312,537316,378321,802
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định204,968209,818209,425209,730213,122217,237221,898226,547231,350236,274240,559245,579237,611241,578244,944249,793251,477254,763257,939262,541
III. Bất động sản đầu tư4,5464,9425,3465,7506,1546,5586,9627,3597,7548,1498,5448,9399,3349,72910,12510,52010,89311,26711,64512,031
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,8015,2457,5778,0097,2661,4631,037207960960872727535236234123
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác53,93850,38249,07745,16542,87443,13643,35543,83446,72143,77443,96943,87744,18544,79945,23645,84845,99846,27046,56047,106
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN972,086938,624900,498893,814975,977914,366733,397758,947674,773674,073637,101704,510708,719714,595705,838695,641694,326679,175641,829576,491
A. Nợ phải trả514,728407,962420,250459,520515,079504,388382,504424,693364,794270,072256,802346,419245,582267,969286,182308,518336,925302,132300,377267,202
I. Nợ ngắn hạn513,631406,866418,937459,341514,900504,210382,325424,593364,694269,972256,702346,319245,482267,869286,082308,418336,825302,032300,277267,102
II. Nợ dài hạn1,0971,0971,314179179179179100100100100100100100100100100100100100
B. Nguồn vốn chủ sở hữu457,359530,662480,248434,294460,898409,978350,893334,254309,979404,000380,299358,091463,137446,625419,655387,123357,401377,043341,452309,289
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN972,086938,624900,498893,814975,977914,366733,397758,947674,773674,073637,101704,510708,719714,595705,838695,641694,326679,175641,829576,491
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |