CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng (ndn)

8.80
0.10
(1.15%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh435,7573,424509,429874,06841,620171,375228,189281,812242,135235,077
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)435,7573,424509,429874,06841,620171,375228,189281,812242,135235,077
4. Giá vốn hàng bán208,7572,420312,665533,39733,436126,595173,877187,225158,758145,182
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)227,0001,004196,764340,6718,18444,78054,31294,58783,37689,894
6. Doanh thu hoạt động tài chính61,42554,490206,075130,060103,143111,34153,44017,7296,5432,021
7. Chi phí tài chính9,173180,33069,18936,65619,75240,4523,05344,59018,04113,342
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,103866,8001,8502,9331,91363477470310,394
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh9,313-42,436268
9. Chi phí bán hàng13,2261717,90228,8322874613092173432,569
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,87110,3193,2804,7256,3815,2776,1064,9925,9735,684
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)260,156-135,172312,467409,83284,907109,93198,28462,51368,00070,587
12. Thu nhập khác281,6543,1061,0051,02378413610,566187
13. Chi phí khác4317,7907751,161-4672,9911363793381,476
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-403-7,7908801,9451,472-1,968648-24210,229-1,289
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)259,753-142,962313,347411,77786,379107,96398,93262,27178,22869,299
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành37,37511861,39382,31917,52219,44210,60018,10319,41218,269
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4,232-117166285-393-73-33230-30
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)41,607161,55982,60317,12919,36910,26818,10319,44118,240
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)218,146-142,963251,788329,17469,25088,59488,66444,16858,78751,059
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8045701,1253791141
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)218,146-142,963251,788329,17468,44688,02387,53943,78958,77651,017

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,082,9561,300,4871,525,8972,061,7251,991,4701,470,387672,711562,498353,305278,761
I. Tiền và các khoản tương đương tiền267,82870,09911,49317,67610,36941,30134,52024,60313,9069,829
1. Tiền235,11440,09911,49317,67610,36926,30126,8019,6032,2068,440
2. Các khoản tương đương tiền32,71330,00015,0007,72015,00011,7001,390
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn503,835699,0801,083,3351,352,8391,064,246926,100342,897266,074161,1196,313
1. Chứng khoán kinh doanh433,569310,452485,816130,785107,587159,468104,11492,0416,321
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-37,710-86,666-23,111-346-9,431-971-39,140-12,922-8
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn107,976475,294620,6291,222,400966,090926,099184,400201,10082,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn152,779113,483133,870103,709142,25495,352112,671135,23755,25479,886
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng106,31082,82484,74156,02215,04416,20263,399130,73752,01876,513
2. Trả trước cho người bán6923411,1731,3384,06313,61520,3251,464531845
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn23,00019,800
6. Phải thu ngắn hạn khác27,16714,90947,95646,348123,17365,53528,9483,0352,7052,528
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,391-4,391-26
IV. Tổng hàng tồn kho133,242400,829282,756575,171746,425401,684174,813135,576121,907181,303
1. Hàng tồn kho133,242400,829282,756575,171746,425401,684174,813135,576121,907181,303
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác25,27316,99714,44312,33028,1765,9517,8101,0081,1201,429
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,4162155341071525387938
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16,47614,64413,29811,22523,6483,7703,647129
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,3812,3311,0901,0704,4212,0294,1101,0821,359
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác70
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn242,247196,731115,954142,602195,092230,757102,740100,657146,406201,097
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,9304,5195,1085,69744,66546,64236,55837,62746,90952,555
1. Tài sản cố định hữu hình3,4624,0514,6405,22944,15346,06210,41211,21720,48417,533
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình46846846846851258126,14526,41026,42535,023
III. Bất động sản đầu tư167,41699,58918,99619,12844,45844,59116,30625,08024,79924,789
- Nguyên giá174,305102,17719,95819,95845,15545,15516,30625,94724,79924,789
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,888-2,589-962-829-696-564-868
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,36711,36716,14516,14516,14516,00030,31916,00657,227100,572
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,36711,36716,14516,14516,14516,00030,31916,00657,227
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn55,47155,74354,80162,39523,52772,17418,89121,55617,46923,124
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh54,50554,50553,18253,1664,71614,132
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,0004,0004,00010,50016,17412,17418,89118,11318,11311,598
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,033-2,762-2,380-1,272-2,647-1,273-645-2,606
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00060,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,06325,51320,90339,23666,29651,349667387256
1. Chi phí trả trước dài hạn3,46620,68520,61838,78565,95051,255342387227
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5974,8282854513469532530
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,325,2031,497,2181,641,8512,204,3272,186,5611,701,144775,451663,155499,712479,857
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả272,458600,564577,9431,217,7691,516,0231,129,055215,200152,83894,255248,666
I. Nợ ngắn hạn271,230598,486575,0261,212,8201,491,8601,102,612184,194145,78284,387155,327
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,8002,7809,9984,9988,92011,254
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn49,97042,71046,02047,39847,94553,50346,38341,37125,060113,202
4. Người mua trả tiền trước48,559454,277466,364967,1291,390,436957,80043,70527,57830,0217,546
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,7464,2793,283119,5561,7507,0632,5716,3702982,527
6. Phải trả người lao động2482148229825879643340999
7. Chi phí phải trả ngắn hạn33,7981,29313,559684,1692400
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,0498,52414,726
11. Phải trả ngắn hạn khác158,76742,46538,17656,51114,43926,81765,32948,46511,10719,698
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi89020,74221,17421,99723,84825,48515,49612,4917,979700
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,2282,0782,9174,94924,16326,44331,0077,0569,86993,339
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2002002,3304,2632,3281,6234,0567,0568,05618,914
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn21,19323,99326,4931,81374,425
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả-142
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,0281,878587685784827458
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,052,745896,6541,063,908986,558670,539572,089560,251510,317405,457231,191
I. Vốn chủ sở hữu1,052,745896,6541,063,908986,558670,539572,089560,251510,317405,457231,191
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu716,579716,579716,579623,116479,324479,324421,370421,370323,305161,653
2. Thặng dư vốn cổ phần17,32217,32217,32217,32217,32266666
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-39,015-21,259-18,832
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,8389,8389,8389,8389,8389,8389,8383,413
9. Quỹ dự phòng tài chính9,8381,319
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối318,844152,914320,168336,283150,900109,394133,19785,35570,09062,550
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát13,15412,54217,09912,5812,2172,250
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,325,2031,497,2181,641,8512,204,3272,186,5611,701,144775,451663,155499,712479,857
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |