Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 23,697 | 9,524 | 14,509 | 68,001 | 56,175 | 97,347 | 215,227 | 955 | 1,114 | 1,124 | 144 | 72,342 | 202,593 | 184,665 | 49,827 | 165,041 | 481,779 | 208,294 | 6,972 | 11,456 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 23,697 | 9,524 | 14,509 | 68,001 | 56,175 | 97,347 | 215,227 | 955 | 1,114 | 1,124 | 144 | 72,342 | 202,593 | 184,665 | 49,827 | 165,041 | 481,779 | 208,294 | 6,972 | 11,456 |
4. Giá vốn hàng bán | 12,241 | 7,830 | 7,259 | 32,704 | 26,124 | 45,329 | 104,553 | 242 | 274 | 445 | -34 | 46,443 | 119,388 | 114,164 | 32,670 | 98,835 | 287,622 | 135,069 | 5,148 | 8,775 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 11,457 | 1,694 | 7,250 | 35,297 | 30,051 | 52,018 | 110,674 | 713 | 840 | 679 | 178 | 25,899 | 83,205 | 70,501 | 17,157 | 66,205 | 194,158 | 73,225 | 1,823 | 2,681 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 25,833 | 43,459 | 29,213 | 11,017 | 27,307 | 13,340 | 9,762 | 9,278 | 13,241 | 8,681 | 23,290 | 35,526 | 55,142 | 53,403 | 62,005 | 32,421 | 40,493 | 28,532 | 21,778 | 22,190 |
7. Chi phí tài chính | 31,221 | 33,310 | 1,078 | 11,995 | 20,838 | -9,721 | -14,159 | 18,571 | 41,442 | 127,737 | -7,420 | 31,460 | 30,103 | 11,766 | 16,317 | 7,660 | 2,025 | -1,278 | 16,971 | 7,842 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,231 | 894 | 835 | 3,103 | 2,136 | 25 | 86 | 1,534 | 3,082 | -1,928 | 2,171 | 485 | 513 | 1,166 | 557 | |||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 4,557 | |||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 780 | 235 | 382 | 2,565 | 2,266 | 2,914 | 6,472 | 17 | 2,572 | 6,596 | 7,051 | 1,684 | 6,193 | 16,812 | 5,783 | 43 | -319 | |||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,570 | 2,033 | 1,469 | 1,769 | 1,483 | 1,373 | 1,265 | 2,510 | 1,404 | 6,013 | 1,579 | 836 | 737 | 794 | 916 | 415 | 1,171 | 1,248 | 1,329 | 1,719 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,719 | 9,575 | 33,534 | 29,986 | 32,771 | 70,792 | 126,858 | -11,090 | -28,765 | -124,390 | 29,292 | 26,557 | 100,911 | 104,294 | 60,245 | 88,915 | 214,642 | 96,005 | 5,258 | 15,629 |
12. Thu nhập khác | 28 | 60 | 419 | 692 | 483 | 892 | 1,758 | 206 | 248 | 14 | ||||||||||
13. Chi phí khác | 1,865 | 43 | 163 | 16 | 3 | 9 | 1,460 | 18 | 106 | 300 | 42 | 432 | 97 | 364 | 1 | 658 | 14 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1,865 | -43 | -163 | 11 | -3 | -9 | -1,460 | -18 | -106 | 60 | 119 | 649 | 51 | 795 | 1,394 | 205 | -409 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,719 | 7,709 | 33,490 | 29,823 | 32,782 | 70,790 | 126,848 | -12,550 | -28,765 | -124,408 | 29,186 | 26,618 | 101,030 | 104,943 | 60,296 | 89,710 | 216,037 | 96,209 | 4,849 | 15,629 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,489 | 457 | 911 | 5,561 | 4,659 | 8,599 | 18,555 | -5,723 | 5,723 | 5,273 | 19,550 | 20,056 | 12,149 | 19,125 | 42,104 | 19,080 | 1,186 | 3,419 | ||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 185 | 53 | 83 | 629 | 542 | 952 | 2,109 | -1 | 18 | 87 | 46 | 14 | -38 | 245 | 358 | -87 | 14 | |||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,674 | 511 | 994 | 6,190 | 5,201 | 9,551 | 20,663 | -5,724 | 5,723 | 5,291 | 19,638 | 20,103 | 12,163 | 19,087 | 42,349 | 19,438 | 1,099 | 3,433 | ||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,045 | 7,199 | 32,497 | 23,633 | 27,581 | 61,238 | 106,185 | -12,550 | -28,765 | -118,684 | 23,463 | 21,327 | 81,392 | 84,840 | 48,133 | 70,624 | 173,687 | 76,772 | 3,750 | 12,195 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -653 | -61 | -20 | 39 | 131 | |||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,045 | 7,199 | 32,497 | 23,633 | 27,581 | 61,238 | 106,185 | -12,550 | -28,765 | -118,684 | 23,463 | 21,327 | 81,392 | 84,840 | 48,133 | 71,277 | 173,748 | 76,792 | 3,712 | 12,064 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,011,651 | 1,083,589 | 1,057,759 | 1,076,478 | 1,151,634 | 1,173,946 | 1,211,077 | 1,197,516 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 137,213 | 99,085 | 292,501 | 268,067 | 68,891 | 145,840 | 34,049 | 70,099 |
1. Tiền | 35,544 | 8,085 | 285,501 | 235,354 | 3,703 | 3,640 | 6,049 | 40,099 |
2. Các khoản tương đương tiền | 101,669 | 91,000 | 7,000 | 32,713 | 65,189 | 142,200 | 28,000 | 30,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 630,280 | 719,603 | 478,754 | 504,055 | 739,998 | 651,746 | 741,955 | 699,080 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 490,643 | 611,190 | 393,681 | 433,569 | 468,888 | 368,164 | 365,595 | 310,452 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -38,149 | -66,697 | -37,037 | -37,490 | -37,162 | -21,318 | -49,541 | -86,666 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 177,785 | 175,110 | 122,110 | 107,976 | 308,273 | 304,900 | 425,900 | 475,294 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 128,835 | 130,102 | 138,747 | 152,779 | 141,392 | 127,253 | 119,724 | 116,017 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 108,303 | 106,990 | 106,713 | 106,310 | 102,748 | 99,812 | 94,674 | 84,516 |
2. Trả trước cho người bán | 393 | 312 | 267 | 692 | 2,058 | 443 | 767 | 504 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 21,600 | 19,000 | 23,000 | 23,000 | 23,000 | 19,800 | 19,800 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,930 | 8,192 | 13,158 | 27,167 | 17,977 | 11,589 | 8,875 | 35,388 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -4,391 | -4,391 | -4,391 | -4,391 | -4,391 | -4,391 | -4,391 | -4,391 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 91,952 | 109,997 | 122,720 | 133,269 | 182,950 | 230,895 | 300,307 | 259,210 |
1. Hàng tồn kho | 91,952 | 109,997 | 122,720 | 133,269 | 182,950 | 230,895 | 300,307 | 259,210 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 23,371 | 24,801 | 25,037 | 18,308 | 18,402 | 18,212 | 15,042 | 53,110 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6,323 | 6,980 | 7,260 | 451 | 364 | 268 | 51 | 21 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 15,719 | 15,925 | 16,064 | 16,476 | 16,683 | 16,580 | 13,863 | 14,644 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,329 | 1,896 | 1,713 | 1,381 | 1,355 | 1,364 | 1,128 | 38,445 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 265,794 | 257,421 | 247,010 | 249,581 | 231,241 | 210,578 | 187,030 | 181,920 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 3,488 | 3,635 | 3,783 | 3,930 | 4,077 | 4,225 | 4,372 | 70,199 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,020 | 3,167 | 3,314 | 3,462 | 3,609 | 3,756 | 3,904 | 69,730 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 468 | 468 | 468 | 468 | 468 | 468 | 468 | 468 |
III. Bất động sản đầu tư | 191,340 | 182,672 | 172,199 | 167,416 | 146,483 | 126,488 | 98,922 | 18,863 |
- Nguyên giá | 203,948 | 193,217 | 180,890 | 174,305 | 151,891 | 130,654 | 102,177 | 19,958 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -12,608 | -10,545 | -8,692 | -6,888 | -5,408 | -4,166 | -3,256 | -1,094 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 11,367 | 11,367 | 11,367 | 11,367 | 11,367 | 11,367 | 11,367 | 16,145 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 11,367 | 11,367 | 11,367 | 11,367 | 11,367 | 11,367 | 11,367 | 16,145 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 55,426 | 55,470 | 55,448 | 55,471 | 55,533 | 55,605 | 55,671 | 55,742 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 54,505 | 54,505 | 54,505 | 54,505 | 54,505 | 54,505 | 54,505 | 54,505 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,079 | -3,035 | -3,057 | -3,033 | -2,972 | -2,900 | -2,833 | -2,762 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,174 | 4,278 | 4,214 | 11,397 | 13,782 | 12,894 | 16,699 | 20,971 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,899 | 3,817 | 3,700 | 10,800 | 12,556 | 11,126 | 13,979 | 20,685 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 275 | 460 | 514 | 597 | 1,226 | 1,768 | 2,720 | 286 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,277,445 | 1,341,011 | 1,304,769 | 1,326,059 | 1,382,876 | 1,384,524 | 1,398,108 | 1,379,436 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 183,110 | 248,570 | 219,527 | 226,774 | 307,223 | 336,453 | 411,274 | 595,380 |
I. Nợ ngắn hạn | 182,065 | 247,467 | 218,347 | 225,545 | 305,877 | 334,723 | 409,389 | 593,307 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 49,977 | 50,238 | 49,935 | 49,970 | 49,770 | 72,753 | 44,097 | 42,710 |
4. Người mua trả tiền trước | 16,931 | 35,171 | 40,442 | 48,559 | 109,334 | 162,209 | 252,994 | 454,277 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,114 | 93 | 35 | 10,743 | 15,808 | 19,691 | 21,042 | |
6. Phải trả người lao động | 220 | 214 | 233 | 222 | 220 | 218 | 221 | 214 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 29,763 | 33,798 | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 2,870 | 2,493 | 2,045 | 2,443 | 2,038 | 911 | ||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 110,815 | 159,257 | 125,659 | 99,525 | 114,621 | 64,841 | 47,070 | 41,566 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 137 | 14,083 | 14,086 | 14,100 | 14,202 | 20,742 | ||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,045 | 1,104 | 1,180 | 1,228 | 1,346 | 1,730 | 1,885 | 2,073 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 269 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 776 | 904 | 980 | 1,028 | 1,146 | 1,530 | 1,685 | 1,873 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,094,335 | 1,092,440 | 1,085,241 | 1,099,286 | 1,075,653 | 1,048,071 | 986,833 | 784,056 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,094,335 | 1,092,440 | 1,085,241 | 1,099,286 | 1,075,653 | 1,048,071 | 986,833 | 784,056 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 716,579 | 716,579 | 716,579 | 716,579 | 716,579 | 716,579 | 716,579 | 716,579 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 17,322 | 17,322 | 17,322 | 17,322 | 17,322 | 17,322 | 17,322 | 17,322 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,838 | |||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 360,434 | 358,539 | 351,340 | 365,384 | 341,751 | 314,170 | 252,932 | 40,317 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,277,445 | 1,341,011 | 1,304,769 | 1,326,059 | 1,382,876 | 1,384,524 | 1,398,108 | 1,379,436 |