Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 238,552 | 218,748 | 185,801 | 205,798 | 190,254 | 155,749 | 149,987 | 190,243 | 174,098 | 180,622 | 190,951 | 215,000 | 187,089 | 173,977 | 166,091 | 193,282 | 174,324 | 143,295 | 158,419 | 190,048 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 238,552 | 218,748 | 185,801 | 205,798 | 190,254 | 155,749 | 149,987 | 190,243 | 174,098 | 180,622 | 190,951 | 215,000 | 187,089 | 173,977 | 166,091 | 193,282 | 174,324 | 143,295 | 158,419 | 190,048 |
4. Giá vốn hàng bán | 134,058 | 117,533 | 101,568 | 110,495 | 91,299 | 76,586 | 85,042 | 96,450 | 91,985 | 93,893 | 94,913 | 125,435 | 94,469 | 88,543 | 86,505 | 108,501 | 89,650 | 75,272 | 84,737 | 108,796 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 104,494 | 101,215 | 84,232 | 95,304 | 98,955 | 79,163 | 64,946 | 93,793 | 82,114 | 86,729 | 96,039 | 89,565 | 92,619 | 85,434 | 79,585 | 84,781 | 84,674 | 68,023 | 73,682 | 81,252 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 19,456 | 3,081 | 3,091 | 3,511 | 4,841 | 5,274 | 8,432 | 3,666 | 8,303 | 3,048 | 2,656 | 2,311 | 1,618 | 2,307 | 2,662 | 10,917 | 1,495 | 4,174 | 9,542 | 3,077 |
7. Chi phí tài chính | 112 | 32 | 15 | 5 | 14 | 12 | 31 | 36 | 11 | 2 | 17 | 128 | 2 | 5 | 2 | 6 | 53 | 3 | -9 | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 4,872 | 4,075 | 4,034 | 3,736 | 2,762 | 4,341 | 1,040 | 1,395 | 1,202 | 4,618 | 3,095 | 3,736 | 1,666 | 1,676 | 1,331 | 6,413 | 1,844 | 1,454 | 1,017 | 4,333 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 28,258 | 19,727 | 20,490 | 24,840 | 19,057 | 15,901 | 16,621 | 12,163 | 18,829 | 17,947 | 20,350 | 18,840 | 14,322 | 16,584 | 16,682 | 24,344 | 15,652 | 13,998 | 16,362 | 22,491 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 90,708 | 80,463 | 62,784 | 70,233 | 81,962 | 64,183 | 55,686 | 83,865 | 70,386 | 67,200 | 75,247 | 69,282 | 78,121 | 69,479 | 64,230 | 64,938 | 68,667 | 56,692 | 65,842 | 57,513 |
12. Thu nhập khác | 2 | 4 | 206 | 405 | 10 | 1 | 6 | 2 | 1,429 | 3 | 3 | 1 | 1,189 | |||||||
13. Chi phí khác | 256 | 278 | 2 | 3 | 82 | 76 | 28 | 196 | 33 | |||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -254 | -274 | 206 | -2 | 402 | -72 | 1 | -75 | 6 | -27 | 1,234 | 3 | 3 | 1 | 1,155 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 90,454 | 80,463 | 62,784 | 69,959 | 82,168 | 64,181 | 55,686 | 84,266 | 70,314 | 67,200 | 75,248 | 69,207 | 78,127 | 69,453 | 64,231 | 66,171 | 68,670 | 56,695 | 65,843 | 58,668 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 14,891 | 16,420 | 12,910 | 15,699 | 16,706 | 13,273 | 10,482 | 17,256 | 13,873 | 13,470 | 15,246 | 13,861 | 15,929 | 14,207 | 13,030 | 12,315 | 14,060 | 11,677 | 12,033 | 12,985 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 98 | 46 | 18 | -24 | 20 | 8 | 1 | -34 | 24 | 4 | 4 | -3 | 4 | 1,363 | -272 | -295 | -251 | -542 | ||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 14,989 | 16,466 | 12,929 | 15,675 | 16,725 | 13,282 | 10,483 | 17,222 | 13,896 | 13,473 | 15,250 | 13,858 | 15,934 | 14,206 | 13,030 | 13,677 | 13,788 | 11,382 | 11,782 | 12,443 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 75,465 | 63,997 | 49,856 | 54,284 | 65,443 | 50,899 | 45,203 | 67,044 | 56,417 | 53,727 | 59,997 | 55,349 | 62,194 | 55,246 | 51,201 | 52,494 | 54,882 | 45,313 | 54,061 | 46,225 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 75,465 | 63,997 | 49,856 | 54,284 | 65,443 | 50,899 | 45,203 | 67,044 | 56,417 | 53,727 | 59,997 | 55,349 | 62,194 | 55,246 | 51,201 | 52,494 | 54,882 | 45,313 | 54,061 | 46,225 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 415,987 | 502,362 | 404,960 | 386,993 | 375,684 | 416,772 | 348,993 | 316,849 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 47,551 | 174,736 | 65,080 | 46,799 | 28,468 | 40,052 | 15,070 | 41,482 |
1. Tiền | 37,551 | 69,436 | 65,080 | 36,799 | 28,468 | 40,052 | 15,070 | 31,482 |
2. Các khoản tương đương tiền | 10,000 | 105,300 | 10,000 | 10,000 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 295,250 | 247,550 | 268,230 | 260,290 | 268,955 | 294,300 | 258,035 | 190,670 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 295,250 | 247,550 | 268,230 | 260,290 | 268,955 | 294,300 | 258,035 | 190,670 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 65,813 | 73,047 | 58,709 | 65,896 | 70,204 | 66,566 | 63,314 | 69,971 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 60,733 | 66,115 | 55,051 | 63,334 | 66,544 | 58,586 | 54,446 | 63,494 |
2. Trả trước cho người bán | 2,840 | 3,940 | 1,216 | 61 | 272 | 1,708 | 1,711 | 3,726 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,240 | 2,992 | 2,441 | 2,955 | 4,110 | 6,825 | 8,074 | 3,617 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -454 | -721 | -552 | -917 | -867 | |||
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,828 | 4,205 | 2,881 | 2,150 | 2,376 | 2,403 | 2,990 | 3,139 |
1. Hàng tồn kho | 2,828 | 4,205 | 2,881 | 2,150 | 2,376 | 2,403 | 2,990 | 3,139 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,545 | 2,824 | 10,060 | 11,858 | 5,682 | 13,450 | 9,583 | 11,587 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,704 | 2,824 | 10,060 | 10,989 | 5,682 | 13,450 | 9,583 | 11,245 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,841 | 869 | 342 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 225,593 | 161,261 | 165,740 | 164,154 | 167,681 | 173,581 | 181,157 | 183,750 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 926 | 769 | 921 | 918 | 406 | 6 | 6 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 926 | 769 | 921 | 918 | 406 | 6 | 6 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 90,683 | 93,855 | 97,690 | 94,498 | 100,399 | 106,151 | 113,598 | 114,255 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 84,457 | 87,092 | 90,385 | 86,632 | 91,948 | 99,610 | 106,542 | 106,677 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 6,226 | 6,763 | 7,306 | 7,866 | 8,452 | 6,542 | 7,057 | 7,579 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 65,050 | 65,050 | 65,050 | 65,050 | 65,050 | 65,050 | 65,050 | 65,050 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 65,050 | 65,050 | 65,050 | 65,050 | 65,050 | 65,050 | 65,050 | 65,050 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 68,934 | 1,587 | 2,079 | 3,688 | 1,826 | 2,374 | 2,503 | 4,445 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 68,934 | 1,587 | 2,079 | 3,688 | 1,826 | 2,374 | 2,500 | 4,441 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 3 | 4 | ||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 641,579 | 663,623 | 570,699 | 551,148 | 543,365 | 590,353 | 530,150 | 500,599 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 160,330 | 127,010 | 87,441 | 118,712 | 86,717 | 68,319 | 52,609 | 68,261 |
I. Nợ ngắn hạn | 147,405 | 114,241 | 75,318 | 107,502 | 77,139 | 58,797 | 43,419 | 59,181 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 19,903 | 15,612 | 20,684 | 27,878 | 12,082 | 8,537 | 7,151 | 6,312 |
4. Người mua trả tiền trước | 382 | 295 | 8 | 14 | ||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 14,659 | 15,541 | 13,701 | 33,270 | 18,882 | 14,594 | 12,896 | 18,195 |
6. Phải trả người lao động | 54,418 | 34,025 | 18,997 | 38,118 | 21,654 | 19,526 | 17,047 | 30,524 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 42,016 | 28,910 | 14,662 | 1,388 | 17,411 | 8,172 | 3,400 | 297 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 8,163 | 10,265 | 6,886 | 3,172 | 3,007 | 3,256 | 2,926 | 2,610 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,864 | 9,592 | 379 | 3,663 | 4,102 | 4,712 | 1,243 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 12,925 | 12,769 | 12,124 | 11,210 | 9,578 | 9,522 | 9,190 | 9,080 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 12,763 | 12,705 | 12,105 | 11,210 | 9,554 | 9,517 | 9,190 | 9,080 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 162 | 64 | 18 | 25 | 5 | |||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 481,249 | 536,613 | 483,258 | 432,435 | 456,648 | 522,034 | 477,540 | 432,337 |
I. Vốn chủ sở hữu | 481,249 | 536,613 | 483,258 | 432,435 | 456,648 | 522,034 | 477,540 | 432,337 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 261,669 | 261,669 | 261,669 | 261,669 | 261,669 | 261,669 | 261,669 | 261,669 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -12 | -12 | -12 | -12 | -12 | -12 | -12 | -12 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 219,554 | 274,917 | 221,562 | 170,739 | 194,953 | 260,339 | 215,845 | 170,641 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 641,579 | 663,623 | 570,699 | 551,148 | 543,365 | 590,353 | 530,150 | 500,599 |