CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

111.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh238,552218,748185,801205,798190,254155,749149,987190,243174,098180,622190,951215,000187,089173,977166,091193,282174,324143,295158,419190,048
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)238,552218,748185,801205,798190,254155,749149,987190,243174,098180,622190,951215,000187,089173,977166,091193,282174,324143,295158,419190,048
4. Giá vốn hàng bán134,058117,533101,568110,49591,29976,58685,04296,45091,98593,89394,913125,43594,46988,54386,505108,50189,65075,27284,737108,796
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)104,494101,21584,23295,30498,95579,16364,94693,79382,11486,72996,03989,56592,61985,43479,58584,78184,67468,02373,68281,252
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,4563,0813,0913,5114,8415,2748,4323,6668,3033,0482,6562,3111,6182,3072,66210,9171,4954,1749,5423,077
7. Chi phí tài chính1123215514123136112171282526533-9
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,8724,0754,0343,7362,7624,3411,0401,3951,2024,6183,0953,7361,6661,6761,3316,4131,8441,4541,0174,333
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,25819,72720,49024,84019,05715,90116,62112,16318,82917,94720,35018,84014,32216,58416,68224,34415,65213,99816,36222,491
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)90,70880,46362,78470,23381,96264,18355,68683,86570,38667,20075,24769,28278,12169,47964,23064,93868,66756,69265,84257,513
12. Thu nhập khác24206405101621,4293311,189
13. Chi phí khác2562782382762819633
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-254-274206-2402-721-756-271,2343311,155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)90,45480,46362,78469,95982,16864,18155,68684,26670,31467,20075,24869,20778,12769,45364,23166,17168,67056,69565,84358,668
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,89116,42012,91015,69916,70613,27310,48217,25613,87313,47015,24613,86115,92914,20713,03012,31514,06011,67712,03312,985
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại984618-242081-342444-341,363-272-295-251-542
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,98916,46612,92915,67516,72513,28210,48317,22213,89613,47315,25013,85815,93414,20613,03013,67713,78811,38211,78212,443
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)75,46563,99749,85654,28465,44350,89945,20367,04456,41753,72759,99755,34962,19455,24651,20152,49454,88245,31354,06146,225
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)75,46563,99749,85654,28465,44350,89945,20367,04456,41753,72759,99755,34962,19455,24651,20152,49454,88245,31354,06146,225

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn415,987502,362404,960386,993375,684416,772348,993316,849
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47,551174,73665,08046,79928,46840,05215,07041,482
1. Tiền37,55169,43665,08036,79928,46840,05215,07031,482
2. Các khoản tương đương tiền10,000105,30010,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn295,250247,550268,230260,290268,955294,300258,035190,670
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn295,250247,550268,230260,290268,955294,300258,035190,670
III. Các khoản phải thu ngắn hạn65,81373,04758,70965,89670,20466,56663,31469,971
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng60,73366,11555,05163,33466,54458,58654,44663,494
2. Trả trước cho người bán2,8403,9401,216612721,7081,7113,726
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,2402,9922,4412,9554,1106,8258,0743,617
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-454-721-552-917-867
IV. Tổng hàng tồn kho2,8284,2052,8812,1502,3762,4032,9903,139
1. Hàng tồn kho2,8284,2052,8812,1502,3762,4032,9903,139
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,5452,82410,06011,8585,68213,4509,58311,587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,7042,82410,06010,9895,68213,4509,58311,245
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,841869342
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn225,593161,261165,740164,154167,681173,581181,157183,750
I. Các khoản phải thu dài hạn92676992191840666
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác92676992191840666
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định90,68393,85597,69094,498100,399106,151113,598114,255
1. Tài sản cố định hữu hình84,45787,09290,38586,63291,94899,610106,542106,677
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,2266,7637,3067,8668,4526,5427,0577,579
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn65,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05065,050
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn65,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05065,050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác68,9341,5872,0793,6881,8262,3742,5034,445
1. Chi phí trả trước dài hạn68,9341,5872,0793,6881,8262,3742,5004,441
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại34
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN641,579663,623570,699551,148543,365590,353530,150500,599
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả160,330127,01087,441118,71286,71768,31952,60968,261
I. Nợ ngắn hạn147,405114,24175,318107,50277,13958,79743,41959,181
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn19,90315,61220,68427,87812,0828,5377,1516,312
4. Người mua trả tiền trước382295814
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,65915,54113,70133,27018,88214,59412,89618,195
6. Phải trả người lao động54,41834,02518,99738,11821,65419,52617,04730,524
7. Chi phí phải trả ngắn hạn42,01628,91014,6621,38817,4118,1723,400297
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,16310,2656,8863,1723,0073,2562,9262,610
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,8649,5923793,6634,1024,7121,243
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,92512,76912,12411,2109,5789,5229,1909,080
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12,76312,70512,10511,2109,5549,5179,1909,080
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1626418255
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu481,249536,613483,258432,435456,648522,034477,540432,337
I. Vốn chủ sở hữu481,249536,613483,258432,435456,648522,034477,540432,337
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu261,669261,669261,669261,669261,669261,669261,669261,669
2. Thặng dư vốn cổ phần3838383838383838
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-12-12-12-12-12-12-12-12
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối219,554274,917221,562170,739194,953260,339215,845170,641
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN641,579663,623570,699551,148543,365590,353530,150500,599
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |