CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

111.30
0.90
(0.82%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh920,645701,789735,915742,156669,319699,467689,611719,520688,859798,580678,102574,520426,049346,992260,994188,592181,533
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)920,645701,789735,915742,156669,319699,467689,611719,520688,859798,580678,102574,520426,049346,992260,994188,592181,533
4. Giá vốn hàng bán508,918362,751377,240394,952358,159362,849344,766326,739296,864345,804295,566233,378197,990154,87589,64761,64256,125
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)411,727339,038358,675347,204311,159336,618344,846392,781391,995452,776382,536341,142228,059192,116171,346126,950125,407
6. Doanh thu hoạt động tài chính28,94722,05717,6728,89926,12817,24129,18122,59612,59814,06117,13124,00528,43023,62817,04313,08814,582
7. Chi phí tài chính17463501536433196625655211311131992320
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng20,94311,87810,3108,41010,7288,3649,2828,4514,9446,2424,8704,4453,8373,4923,4241,6111,259
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp88,67175,75369,28966,42870,35771,45966,99767,44361,38363,48953,27450,93654,18535,50021,76418,51318,846
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)330,885273,401296,697281,113256,138274,002297,730339,418338,240397,041341,518309,745198,336176,639163,002119,911119,565
12. Thu nhập khác9521041581,4371,773452566583,5946383983284682561
13. Chi phí khác257280851041963431501251062975486
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-162-70331-961,2411,740411065323,48834134832-4774682561
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)330,723273,331297,028281,018257,379275,742297,771339,524338,773400,529341,859309,778199,167176,162163,469119,936119,625
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành64,03456,53059,84557,40650,08554,90656,77466,71868,46387,82368,25262,27423,40520,72818,36313,91011,881
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1354-3-1545-543-2-1156-8282
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)64,16956,53459,84257,40550,62954,36256,77166,70768,46887,82968,25262,27423,40520,72818,36313,82811,963
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)266,555216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607247,504175,762155,433145,107106,108107,663
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)266,555216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607247,504175,762155,433145,107106,108107,663

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn519,196387,998316,849387,762323,520354,773338,326324,957350,255351,402366,896288,579266,082220,993216,936143,800125,089
I. Tiền và các khoản tương đương tiền134,10146,79941,48259,91955,15848,57514,58228,13417,04421,260137,75132,51615,3155,81841,78412,9256,866
1. Tiền24,10136,79931,4829,6999,4188,57514,5825,1346,66421,26013,62332,51615,3155,81823,78412,9256,866
2. Các khoản tương đương tiền110,00010,00010,00050,22045,74040,00023,00010,380124,12818,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn306,330260,290190,670230,860201,655238,065248,500235,990275,050272,238140,700177,420212,871191,788154,336108,500101,582
1. Chứng khoán kinh doanh140,700177,420212,871191,788154,336108,500101,582
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn306,330260,290190,670230,860201,655238,065248,500235,990275,050272,238
III. Các khoản phải thu ngắn hạn75,22466,35169,97181,55762,06663,59370,71154,05553,49652,84179,73274,53232,37820,81519,59821,30015,511
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng70,24163,33563,49468,90451,74456,27535,68049,20947,23644,14166,61943,99328,42618,01617,45515,79413,234
2. Trả trước cho người bán1,193613,72611,8938,0516,19130,7892,5704,5777,83711,44529,8873,9522,7972,1423,3851,029
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,7902,9553,6171,3932,2711,1284,2422,2761,6848631,669653212,1221,248
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-867-633
IV. Tổng hàng tồn kho3,1622,7003,1393,4592,5812,8323,2033,0073,4265,0637,4113,8442,3521,8811,1341,0211,130
1. Hàng tồn kho3,1622,7003,1393,4592,5812,8323,2033,0073,4265,0637,4113,8442,3521,8811,1341,0211,130
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác37911,85811,58711,9682,0611,7061,3303,7721,2391,3022663,1666918353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn37910,98911,24511,7202,0611,6981,3301,4711,239
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ869342247761,3021943,1086423250
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước92,2256
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác725848453
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn222,057166,650183,750166,241178,836230,449167,107184,037139,126167,741167,85156,69755,20947,12045,92245,49433,698
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0749184094092,2412,2412,576
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,0749184094092,2412,2412,576
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định91,16296,994114,25594,491101,291126,04689,70981,26897,07897,18568,18540,24636,82531,84830,97930,85218,818
1. Tài sản cố định hữu hình81,62689,127106,67792,42898,164123,36986,67079,48895,65895,02665,91237,31536,36131,24130,07229,82317,551
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,5367,8667,5792,0633,1272,6773,0381,7801,4202,1592,2732,9314646069071,0291,267
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn685
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang685
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn65,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05024,39424,39424,39414,52014,52014,52014,52014,52014,520
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh14,52014,52014,52014,52014,520
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn65,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05024,39424,39424,39414,520
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác64,7723,6884,4456,70012,49538,94511,94035,47915,41342,90175,2721,9313,864752423122361
1. Chi phí trả trước dài hạn64,7723,6884,4416,69912,49438,39911,93735,47915,41342,90172,6961,5963,528752423122361
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4215463
3. Tài sản dài hạn khác2,576335335
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN741,253554,648500,599554,004502,357585,222505,433508,994489,381519,143534,747345,275321,291268,113262,858189,294158,787
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả182,766121,24668,26196,65393,09770,94571,12269,88852,80781,96877,99958,34154,92441,75822,30726,61521,227
I. Nợ ngắn hạn168,687110,03659,18187,82485,20864,28965,54664,76249,97080,05176,39157,08253,93540,46921,11725,71620,435
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn28,95827,8786,3129,54710,2219,1357,50014,3106,78618,95315,60216,27618,08211,5384,8398,1044,739
4. Người mua trả tiền trước4061444,761497022
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước35,51733,64018,19514,31713,4604,0333,165433,54318,01230,75311,9893,5784,1414,8285,5554,996
6. Phải trả người lao động87,69040,28130,52456,79252,07043,38538,28538,28331,69735,48426,18826,96928,60321,9588,6568,5228,684
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,2081,388297153491678,0007,7609011095144090134534571
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,4793,1722,6102,5652,1101,9321,7832,3953,3674,546542641989451257406383
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,4283,6631,2434,4497,2935,6372,0521,9682,7072,9472,7921,1642,5932,3812,4022,5941,062
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,08011,2109,0808,8307,8896,6565,5765,1262,8371,9171,6081,2599891,2891,191899792
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác13,94511,2109,0808,8307,8896,6565,5765,1262,8261,9111,6081,259989596426376316
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả13511682
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm693765523394
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu558,486433,402432,337457,350409,259514,277434,311439,106436,574437,175456,748286,934266,367226,355240,550162,679137,560
I. Vốn chủ sở hữu558,486433,402432,337457,350409,259514,277434,311439,106436,574437,175456,748286,934266,367226,355240,550162,679137,560
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu261,669261,669261,669261,669261,669261,669261,669261,669261,669261,669249,20995,85095,85095,85095,85095,85095,850
2. Thặng dư vốn cổ phần38383838383838383838250250250250250250250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-12-12-12-12-12-12-12-12-12-12-8
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-622665
8. Quỹ đầu tư phát triển1,98273,95156,92941,60926,99316,3113,763
9. Quỹ dự phòng tài chính3,5003,5003,5003,5003,5003,5003,500
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối296,791171,707170,641195,655147,564252,581172,615177,410174,879175,480201,815113,384109,83885,153113,73246,70434,198
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN741,253554,648500,599554,004502,357585,222505,433508,994489,381519,143534,747345,275321,291268,113262,858189,294158,787
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |