CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

111.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh701,789735,915742,156669,319699,467689,611719,520688,859798,580678,102574,520426,049346,992260,994188,592181,533
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)701,789735,915742,156669,319699,467689,611719,520688,859798,580678,102574,520426,049346,992260,994188,592181,533
4. Giá vốn hàng bán362,751377,240394,952358,159362,849344,766326,739296,864345,804295,566233,378197,990154,87589,64761,64256,125
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)339,038358,675347,204311,159336,618344,846392,781391,995452,776382,536341,142228,059192,116171,346126,950125,407
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,05717,6728,89926,12817,24129,18122,59612,59814,06117,13124,00528,43023,62817,04313,08814,582
7. Chi phí tài chính63501536433196625655211311131992320
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,87810,3108,41010,7288,3649,2828,4514,9446,2424,8704,4453,8373,4923,4241,6111,259
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp75,75369,28966,42870,35771,45966,99767,44361,38363,48953,27450,93654,18535,50021,76418,51318,846
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)273,401296,697281,113256,138274,002297,730339,418338,240397,041341,518309,745198,336176,639163,002119,911119,565
12. Thu nhập khác21041581,4371,773452566583,5946383983284682561
13. Chi phí khác280851041963431501251062975486
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-70331-961,2411,740411065323,48834134832-4774682561
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)273,331297,028281,018257,379275,742297,771339,524338,773400,529341,859309,778199,167176,162163,469119,936119,625
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành56,53059,84557,40650,08554,90656,77466,71868,46387,82368,25262,27423,40520,72818,36313,91011,881
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4-3-1545-543-2-1156-8282
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)56,53459,84257,40550,62954,36256,77166,70768,46887,82968,25262,27423,40520,72818,36313,82811,963
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607247,504175,762155,433145,107106,108107,663
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607247,504175,762155,433145,107106,108107,663

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn387,998316,849387,762323,520354,773338,326324,957350,255351,402366,896288,579266,082220,993216,936143,800125,089
I. Tiền và các khoản tương đương tiền46,79941,48259,91955,15848,57514,58228,13417,04421,260137,75132,51615,3155,81841,78412,9256,866
1. Tiền36,79931,4829,6999,4188,57514,5825,1346,66421,26013,62332,51615,3155,81823,78412,9256,866
2. Các khoản tương đương tiền10,00010,00050,22045,74040,00023,00010,380124,12818,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn260,290190,670230,860201,655238,065248,500235,990275,050272,238140,700177,420212,871191,788154,336108,500101,582
1. Chứng khoán kinh doanh140,700177,420212,871191,788154,336108,500101,582
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn260,290190,670230,860201,655238,065248,500235,990275,050272,238
III. Các khoản phải thu ngắn hạn66,35169,97181,55762,06663,59370,71154,05553,49652,84179,73274,53232,37820,81519,59821,30015,511
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng63,33563,49468,90451,74456,27535,68049,20947,23644,14166,61943,99328,42618,01617,45515,79413,234
2. Trả trước cho người bán613,72611,8938,0516,19130,7892,5704,5777,83711,44529,8873,9522,7972,1423,3851,029
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,9553,6171,3932,2711,1284,2422,2761,6848631,669653212,1221,248
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-867-633
IV. Tổng hàng tồn kho2,7003,1393,4592,5812,8323,2033,0073,4265,0637,4113,8442,3521,8811,1341,0211,130
1. Hàng tồn kho2,7003,1393,4592,5812,8323,2033,0073,4265,0637,4113,8442,3521,8811,1341,0211,130
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác11,85811,58711,9682,0611,7061,3303,7721,2391,3022663,1666918353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10,98911,24511,7202,0611,6981,3301,4711,239
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ869342247761,3021943,1086423250
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước92,2256
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác725848453
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn166,650183,750166,241178,836230,449167,107184,037139,126167,741167,85156,69755,20947,12045,92245,49433,698
I. Các khoản phải thu dài hạn9184094092,2412,2412,576
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9184094092,2412,2412,576
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định96,994114,25594,491101,291126,04689,70981,26897,07897,18568,18540,24636,82531,84830,97930,85218,818
1. Tài sản cố định hữu hình89,127106,67792,42898,164123,36986,67079,48895,65895,02665,91237,31536,36131,24130,07229,82317,551
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,8667,5792,0633,1272,6773,0381,7801,4202,1592,2732,9314646069071,0291,267
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn685
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang685
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn65,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05024,39424,39424,39414,52014,52014,52014,52014,52014,520
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh14,52014,52014,52014,52014,520
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn65,05065,05065,05065,05065,05065,05065,05024,39424,39424,39414,520
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,6884,4456,70012,49538,94511,94035,47915,41342,90175,2721,9313,864752423122361
1. Chi phí trả trước dài hạn3,6884,4416,69912,49438,39911,93735,47915,41342,90172,6961,5963,528752423122361
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4215463
3. Tài sản dài hạn khác2,576335335
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN554,648500,599554,004502,357585,222505,433508,994489,381519,143534,747345,275321,291268,113262,858189,294158,787
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả121,24668,26196,65393,09770,94571,12269,88852,80781,96877,99958,34154,92441,75822,30726,61521,227
I. Nợ ngắn hạn110,03659,18187,82485,20864,28965,54664,76249,97080,05176,39157,08253,93540,46921,11725,71620,435
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn27,8786,3129,54710,2219,1357,50014,3106,78618,95315,60216,27618,08211,5384,8398,1044,739
4. Người mua trả tiền trước1444,761497022
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước33,64018,19514,31713,4604,0333,165433,54318,01230,75311,9893,5784,1414,8285,5554,996
6. Phải trả người lao động40,28130,52456,79252,07043,38538,28538,28331,69735,48426,18826,96928,60321,9588,6568,5228,684
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,388297153491678,0007,7609011095144090134534571
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,1722,6102,5652,1101,9321,7832,3953,3674,546542641989451257406383
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,6631,2434,4497,2935,6372,0521,9682,7072,9472,7921,1642,5932,3812,4022,5941,062
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn11,2109,0808,8307,8896,6565,5765,1262,8371,9171,6081,2599891,2891,191899792
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác11,2109,0808,8307,8896,6565,5765,1262,8261,9111,6081,259989596426376316
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả11682
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm693765523394
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu433,402432,337457,350409,259514,277434,311439,106436,574437,175456,748286,934266,367226,355240,550162,679137,560
I. Vốn chủ sở hữu433,402432,337457,350409,259514,277434,311439,106436,574437,175456,748286,934266,367226,355240,550162,679137,560
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu261,669261,669261,669261,669261,669261,669261,669261,669261,669249,20995,85095,85095,85095,85095,85095,850
2. Thặng dư vốn cổ phần383838383838383838250250250250250250250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-12-12-12-12-12-12-12-12-12-8
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-622665
8. Quỹ đầu tư phát triển1,98273,95156,92941,60926,99316,3113,763
9. Quỹ dự phòng tài chính3,5003,5003,5003,5003,5003,5003,500
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối171,707170,641195,655147,564252,581172,615177,410174,879175,480201,815113,384109,83885,153113,73246,70434,198
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN554,648500,599554,004502,357585,222505,433508,994489,381519,143534,747345,275321,291268,113262,858189,294158,787
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |