CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc (nbe)

12
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh739,767700,762603,345520,035446,835372,484353,570342,952322,190
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)739,767700,762603,345520,035446,835372,484353,570342,952322,190
4. Giá vốn hàng bán643,625604,022524,563457,207398,106327,843312,045300,391282,929
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)96,14296,73978,78262,82848,72944,64141,52442,56139,262
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,3291,0271,6746391,7221,496400185239
7. Chi phí tài chính205106201377-40436523277-69
-Trong đó: Chi phí lãi vay658
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng49,06946,07837,24728,39521,52019,03318,58918,53617,631
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,95825,49422,68721,44019,30215,18912,80914,38112,280
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,23826,08920,32213,25610,03211,55010,2949,7529,658
12. Thu nhập khác677,90521731,41111611
13. Chi phí khác308,3502262641905095822
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)37-445-9-2621,221-509-589511
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,27625,64420,31312,99411,25311,04110,2369,8479,669
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,2944,5444,5402,7372,3662,2172,2802,1262,201
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,2944,5444,5402,7372,3662,2172,2802,1262,201
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,98121,10115,77310,2578,8888,8247,9567,7217,468
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,98121,10115,77310,2578,8888,8247,9567,7217,468

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn112,047107,23473,40555,99739,42251,33859,01259,575
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,00816,41618,9136,51516,04328,31311,4808,956
1. Tiền26,00816,41618,9136,5156,04313,31311,4808,956
2. Các khoản tương đương tiền10,00015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn63636363636363526
1. Chứng khoán kinh doanh63636363636363739
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-212
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn68,84573,59941,90534,4718,10412,40920,57326,317
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng75,19177,28441,89336,4918,63412,86420,75127,164
2. Trả trước cho người bán1751,7333,371165933803175132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác154155136111138324171167
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,675-5,572-3,495-2,296-1,600-1,582-524-1,146
IV. Tổng hàng tồn kho14,96615,78511,73413,66512,1129,69725,42022,614
1. Hàng tồn kho17,67319,63318,70219,16816,21614,89030,37425,734
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,708-3,848-6,968-5,503-4,104-5,193-4,954-3,120
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1651,3707911,2823,1008561,4761,162
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,1651,3707911,2823,0428561,2111,048
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ58265113
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn29,68029,40131,52634,79136,17022,20024,77626,257
I. Các khoản phải thu dài hạn50502,0793,4316,1555,9495,8585,670
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác50506,8146,7126,1555,9495,8585,670
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-4,735-3,281
II. Tài sản cố định28,05227,81527,90230,42228,71814,846621940
1. Tài sản cố định hữu hình7,6927,5087,54710,0138,34213,947621940
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình20,35920,30720,35620,40920,376899
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,2131,2131,2139391,2311,2565,1535,392
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,2131,2131,2131,2311,2311,6815,2135,392
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-292-424-59
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3663243336614913,14414,255
1. Chi phí trả trước dài hạn3663243336614913,14414,255
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN141,727136,635104,93290,78875,59373,53883,78885,832
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả44,59643,56123,51418,0926,8768,38622,45926,266
I. Nợ ngắn hạn44,59643,56123,51418,0926,8768,38622,45926,266
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn24,58323,4326,5157,2582,2321,13414,71322,233
4. Người mua trả tiền trước91698670483277223,4713
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,1672,3902,7401,714958559559489
6. Phải trả người lao động14,58114,54712,3435,5062,4914,1101,280729
7. Chi phí phải trả ngắn hạn172190126138537476455
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,2605974452,271442676720726
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi892,3236137345876481,2401,632
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu97,13193,07581,41872,69668,71665,15261,32959,566
I. Vốn chủ sở hữu97,13193,07581,41872,69668,71665,15261,32959,566
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển26,71317,44211,9019,2087,0433,9842,2261,828
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4,3993,3442,5562,0431,5981,1571,157759
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,01922,28816,96111,44510,07510,0127,9466,978
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN141,727136,635104,93290,78875,59373,53883,78885,832
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |