TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 112,047 | 107,234 | 73,405 | 55,997 | 39,422 | 51,338 | 59,012 | 59,575 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 26,008 | 16,416 | 18,913 | 6,515 | 16,043 | 28,313 | 11,480 | 8,956 |
1. Tiền | 26,008 | 16,416 | 18,913 | 6,515 | 6,043 | 13,313 | 11,480 | 8,956 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | 10,000 | 15,000 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 526 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 739 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | -212 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 68,845 | 73,599 | 41,905 | 34,471 | 8,104 | 12,409 | 20,573 | 26,317 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 75,191 | 77,284 | 41,893 | 36,491 | 8,634 | 12,864 | 20,751 | 27,164 |
2. Trả trước cho người bán | 175 | 1,733 | 3,371 | 165 | 933 | 803 | 175 | 132 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 154 | 155 | 136 | 111 | 138 | 324 | 171 | 167 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,675 | -5,572 | -3,495 | -2,296 | -1,600 | -1,582 | -524 | -1,146 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 14,966 | 15,785 | 11,734 | 13,665 | 12,112 | 9,697 | 25,420 | 22,614 |
1. Hàng tồn kho | 17,673 | 19,633 | 18,702 | 19,168 | 16,216 | 14,890 | 30,374 | 25,734 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,708 | -3,848 | -6,968 | -5,503 | -4,104 | -5,193 | -4,954 | -3,120 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,165 | 1,370 | 791 | 1,282 | 3,100 | 856 | 1,476 | 1,162 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,165 | 1,370 | 791 | 1,282 | 3,042 | 856 | 1,211 | 1,048 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | 58 | | 265 | 113 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 29,680 | 29,401 | 31,526 | 34,791 | 36,170 | 22,200 | 24,776 | 26,257 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 50 | 50 | 2,079 | 3,431 | 6,155 | 5,949 | 5,858 | 5,670 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 50 | 50 | 6,814 | 6,712 | 6,155 | 5,949 | 5,858 | 5,670 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | -4,735 | -3,281 | | | | |
II. Tài sản cố định | 28,052 | 27,815 | 27,902 | 30,422 | 28,718 | 14,846 | 621 | 940 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 7,692 | 7,508 | 7,547 | 10,013 | 8,342 | 13,947 | 621 | 940 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 20,359 | 20,307 | 20,356 | 20,409 | 20,376 | 899 | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,213 | 1,213 | 1,213 | 939 | 1,231 | 1,256 | 5,153 | 5,392 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,213 | 1,213 | 1,213 | 1,231 | 1,231 | 1,681 | 5,213 | 5,392 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | -292 | | -424 | -59 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 366 | 324 | 333 | | 66 | 149 | 13,144 | 14,255 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 366 | 324 | 333 | | 66 | 149 | 13,144 | 14,255 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 141,727 | 136,635 | 104,932 | 90,788 | 75,593 | 73,538 | 83,788 | 85,832 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 44,596 | 43,561 | 23,514 | 18,092 | 6,876 | 8,386 | 22,459 | 26,266 |
I. Nợ ngắn hạn | 44,596 | 43,561 | 23,514 | 18,092 | 6,876 | 8,386 | 22,459 | 26,266 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 24,583 | 23,432 | 6,515 | 7,258 | 2,232 | 1,134 | 14,713 | 22,233 |
4. Người mua trả tiền trước | 916 | 98 | 670 | 483 | 27 | 722 | 3,471 | 3 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,167 | 2,390 | 2,740 | 1,714 | 958 | 559 | 559 | 489 |
6. Phải trả người lao động | 14,581 | 14,547 | 12,343 | 5,506 | 2,491 | 4,110 | 1,280 | 729 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | 172 | 190 | 126 | 138 | 537 | 476 | 455 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,260 | 597 | 445 | 2,271 | 442 | 676 | 720 | 726 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 89 | 2,323 | 613 | 734 | 587 | 648 | 1,240 | 1,632 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 97,131 | 93,075 | 81,418 | 72,696 | 68,716 | 65,152 | 61,329 | 59,566 |
I. Vốn chủ sở hữu | 97,131 | 93,075 | 81,418 | 72,696 | 68,716 | 65,152 | 61,329 | 59,566 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 26,713 | 17,442 | 11,901 | 9,208 | 7,043 | 3,984 | 2,226 | 1,828 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 4,399 | 3,344 | 2,556 | 2,043 | 1,598 | 1,157 | 1,157 | 759 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 16,019 | 22,288 | 16,961 | 11,445 | 10,075 | 10,012 | 7,946 | 6,978 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 141,727 | 136,635 | 104,932 | 90,788 | 75,593 | 73,538 | 83,788 | 85,832 |