Chỉ tiêu | Qúy 1 2017 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 4,414 |
4. Giá vốn hàng bán | 4,168 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 247 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 125 |
7. Chi phí tài chính | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | |
9. Chi phí bán hàng | 2,166 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,544 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -4,337 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -4,337 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -4,337 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -4,337 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 112,047 | 107,234 | 73,405 | 55,997 | 39,422 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 26,008 | 16,416 | 18,913 | 6,515 | 16,043 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 68,845 | 73,599 | 41,905 | 34,471 | 8,104 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 14,966 | 15,785 | 11,734 | 13,665 | 12,112 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,165 | 1,370 | 791 | 1,282 | 3,100 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 29,680 | 29,401 | 31,526 | 34,791 | 36,170 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 50 | 50 | 2,079 | 3,431 | 6,155 |
II. Tài sản cố định | 28,052 | 27,815 | 27,902 | 30,422 | 28,718 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,213 | 1,213 | 1,213 | 939 | 1,231 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 366 | 324 | 333 | 66 | |
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 141,727 | 136,635 | 104,932 | 90,788 | 75,593 |
A. Nợ phải trả | 44,596 | 43,561 | 23,514 | 18,092 | 6,876 |
I. Nợ ngắn hạn | 44,596 | 43,561 | 23,514 | 18,092 | 6,876 |
II. Nợ dài hạn | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 97,131 | 93,075 | 81,418 | 72,696 | 68,716 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 141,727 | 136,635 | 104,932 | 90,788 | 75,593 |