CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc (nbe)

12
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,414
4. Giá vốn hàng bán4,168
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)247
6. Doanh thu hoạt động tài chính125
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng2,166
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,544
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,337
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,337
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,337
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,337

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn112,047107,23473,40555,99739,422
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,00816,41618,9136,51516,043
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6363636363
III. Các khoản phải thu ngắn hạn68,84573,59941,90534,4718,104
IV. Tổng hàng tồn kho14,96615,78511,73413,66512,112
V. Tài sản ngắn hạn khác2,1651,3707911,2823,100
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn29,68029,40131,52634,79136,170
I. Các khoản phải thu dài hạn50502,0793,4316,155
II. Tài sản cố định28,05227,81527,90230,42228,718
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,2131,2131,2139391,231
VI. Tổng tài sản dài hạn khác36632433366
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN141,727136,635104,93290,78875,593
A. Nợ phải trả44,59643,56123,51418,0926,876
I. Nợ ngắn hạn44,59643,56123,51418,0926,876
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu97,13193,07581,41872,69668,716
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN141,727136,635104,93290,78875,593
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |