Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin (nbc)

11
-0.20
(-1.79%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh755,494581,010513,350902,054970,381835,6731,164,854642,530963,655840,501864,509724,665854,374227,391500,535791,039432,716468,737567,127612,594
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)755,494581,010513,350902,054970,381835,6731,164,854642,530963,655840,501864,509724,665854,374227,391500,535791,039432,716468,737567,127612,594
4. Giá vốn hàng bán669,755502,775387,165784,597851,005741,5041,001,732571,604854,132758,776756,518642,762760,364165,343378,316558,152499,462399,630434,728504,128
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)85,73978,236126,185117,457119,37694,169163,12270,926109,52381,725107,99081,90294,01062,048122,220232,887-66,74669,107132,398108,466
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,318111,2821,277193382881,0256285,029103,20571,30481,005121,02511
7. Chi phí tài chính22,80518,50426,25326,13038,43844,24044,56632,36944,36937,89244,37238,37549,65241,20158,47848,78847,27635,31342,51033,877
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,56118,50420,24820,12537,19238,23544,56632,36944,36937,89249,65249,65249,65247,18647,18647,18647,18635,31346,46046,460
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,5206,4551,4032,8709,6977,75317,5955,99910,4958,7789,3155,6952,2562,916-7,5643,4349,03710,2434,92610,471
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp38,27034,77355,68449,86842,62227,51762,39729,22742,52928,31436,48726,52631,29016,15539,19825,13024,95121,81270,07147,961
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,46218,51544,12639,86728,63814,69239,3923,33913,1547,36922,84411,31714,0171,78233,410155,543-147,0051,75115,91616,168
12. Thu nhập khác2,3571,9541,6697163889551,5221,7247806421,8857919631814,4951,7552,5355401,4461,236
13. Chi phí khác7397239721171834,485361,386222,4366502042,3482,2181,8842411,646622
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,6181,231697704381772-2,9631,688-606620-5511419431772,147-463651299-200615
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,08019,74744,82440,57129,02015,46436,4305,02612,5487,98922,29311,45914,9601,95935,557155,081-146,3532,05115,71716,783
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,2163,94918,7148,1145,8043,09337,7337884,3244,938-2,1562,156-41041015,1033,304
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-9,231-29,474
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,2163,9499,4838,1145,8043,0938,2597884,3244,938-2,1562,156-41041015,1033,304
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,86415,79735,34132,45723,21612,37128,1704,2388,2237,98917,35511,45914,9601,95937,713152,925-145,9431,64061413,479
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,86415,79735,34132,45723,21612,37128,1704,2388,2237,98917,35511,45914,9601,95937,713152,925-145,9431,64061413,479

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,026,672916,113815,055827,8121,027,894883,7921,219,194967,227871,638658,509822,956906,8791,031,8091,121,853881,3121,073,193812,574864,720798,970862,675
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,2835,9923,2776,1785,1766,5901,8344,1973,3593,7533,0961,9852,8994,0693,8843,1473,0413,6333,4336,190
1. Tiền4,2835,9923,2776,1785,1766,5901,8344,1973,3593,7533,0961,9852,8994,0693,8843,1473,0413,6333,4336,190
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn791,629798,046674,158696,477883,750745,646998,898640,882544,038147,504137,69055,775113,11517,032111,117323,74741,71377,58511,97157,398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng778,081779,870670,327688,473874,724730,500986,384622,128535,898141,939131,45742,24399,7274,21284,551309,74931,63569,6843269,730
2. Trả trước cho người bán3,7552,034643194423,0483225,6525,2167,9411,6393,8223,3631,2784,78340,893
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn19,19611117895478
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,79416,1413,8317,3618,83315,14612,47215,7067,8185,5656,2327,8808,1724,8805,73110,1656,7056,5455,9076,696
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho163,53975,42573,79189,490112,79694,758188,587245,264268,685438,351611,994820,649893,9901,082,638733,228735,387756,455760,456728,972762,663
1. Hàng tồn kho163,53975,42573,79189,490112,79694,758188,587245,264268,685438,351611,994820,649893,9901,082,638733,228735,387756,455760,456728,972762,663
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác67,22136,65063,82935,66726,17136,79929,87576,88355,55568,90170,17628,47121,80618,11433,08310,91111,36523,04654,59536,425
1. Chi phí trả trước ngắn hạn67,17734,23638,92333,32521,03124,26329,87551,10945,47049,51061,95928,06020,89015,76033,08310,91110,95523,04632,59836,425
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,94421,997
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước432,41424,9062,3425,14112,53525,77410,08619,3908,216410916410410
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,602,0921,688,0071,779,5541,738,3471,821,9102,051,0162,168,5932,360,7062,464,1822,550,3812,652,2202,609,1212,705,7672,620,9172,681,6882,702,6022,773,8882,766,6242,808,2762,348,539
I. Các khoản phải thu dài hạn88,79887,49287,02485,75784,49084,49084,03282,60082,60081,58681,14379,78379,78378,78178,34777,05577,05576,06074,41574,415
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác88,79887,49287,02485,75784,49084,49084,03282,60082,60081,58681,14379,78379,78378,78178,34777,05577,05576,06074,41574,415
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,396,9271,483,3611,576,1541,552,1631,629,6101,856,8501,973,1092,045,2412,152,1192,239,8622,341,4671,655,7421,757,9941,777,5001,822,0531,663,1381,645,3251,686,2371,468,5031,321,911
1. Tài sản cố định hữu hình1,394,8121,481,2301,574,0071,550,0001,627,4321,854,6551,970,8982,043,0152,149,8772,237,6042,339,1931,653,4521,755,6881,775,1791,819,7161,660,7851,642,9551,683,8521,466,1021,319,494
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,1152,1312,1472,1632,1782,1942,2102,2262,2422,2582,2742,2902,3062,3212,3372,3532,3692,3852,4012,417
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn73,14673,14573,14572,87072,84272,87072,87077,54777,52277,18877,123723,152715,678626,087620,503785,879849,850843,0861,101,862787,928
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang73,14673,14573,14572,87072,84272,87072,87077,54777,52277,18877,123723,152715,678626,087620,503785,879849,850843,0861,101,862787,928
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,694
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,306
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác43,22244,00843,23127,55834,96836,80638,583155,318151,940151,746152,488150,443152,312138,549160,785176,531201,659161,241163,496161,592
1. Chi phí trả trước dài hạn4,5175,3034,527-1,9165,4947,3329,109155,318151,940151,746152,488150,443152,312138,549160,785176,531201,659161,241163,496161,592
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại38,70538,70538,70529,47429,47429,47429,474
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,628,7642,604,1202,594,6092,566,1592,849,8052,934,8083,387,7883,327,9333,335,8193,208,8903,475,1763,516,0003,737,5763,742,7703,563,0003,775,7953,586,4623,631,3443,607,2453,211,215
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,109,2492,013,1202,020,1302,027,0212,343,1242,433,6122,897,5472,865,8622,877,9872,721,1312,994,6583,052,8383,285,8733,266,7443,089,2023,339,7103,303,3023,171,7363,153,2792,757,862
I. Nợ ngắn hạn1,826,0771,776,3001,617,9471,648,4641,805,4821,674,5552,043,1451,880,4761,735,7211,309,4991,581,8941,565,9921,616,6641,584,7831,382,6341,751,3241,612,1481,277,7901,284,0001,177,264
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn939,3101,068,821979,989750,269941,072869,3811,089,968858,328841,251719,925998,389888,572997,1611,032,154869,3931,075,949881,854431,929437,877473,438
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn332,136348,370406,803348,407273,463301,469376,850372,919379,131347,323387,675318,530301,799370,921349,022342,886379,838436,963526,228383,079
4. Người mua trả tiền trước5,5477721021,1142283,6011,4739461,0503,6011,3136674,0442,94963,92921,018
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước65,47937,35829,81858,71768,48659,857144,58858,10654,13358,44561,87177,25972,68927,50140,99942,09440,55743,62181,43945,581
6. Phải trả người lao động97,47487,144159,490156,986120,54298,777172,808119,695108,09178,33873,96773,36257,42935,70058,67336,23843,35563,20987,62380,321
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,0778,589983,92137,77716,6005,7804,00036,635843,2919,676373,6528,8393,246
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn-975,134929
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác245,623218,53130,69427,329239,942232,182233,121437,839248,85121,67722,37620,23043,93988,52323,451102,015206,436259,91738,99819,970
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn75,542290,172107,87183,51529,90060,000138,60087,90093,48834391,357
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi57,8876,71510,95211,54916,32912,77319,80325,98736,25722,84536,48242,54744,75730,08040,39245,82448,31942,15147,56358,325
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn283,172236,820402,184378,557537,641759,057854,401985,3861,142,2651,411,6321,412,7641,486,8461,669,2091,681,9611,706,5681,588,3861,691,1541,893,9461,869,2801,580,598
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn283,172236,783402,147378,502537,488758,962854,287985,2531,142,1121,411,4591,412,7641,486,6351,668,9791,622,7111,706,2991,588,3861,690,8481,893,6251,869,2801,580,598
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả172
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3636561539511413315321123059,250269306321
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu519,514591,000574,479539,138506,681501,196490,241462,071457,833487,759480,517463,162451,703476,027473,798436,085283,160459,608453,966453,352
I. Vốn chủ sở hữu519,499590,985574,464539,123506,666501,181490,226462,056457,818487,744480,502463,147451,688476,012473,783436,070283,145459,593453,951453,337
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991369,991
2. Thặng dư vốn cổ phần-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194-194
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển78,24271,71471,71471,71471,71471,71471,71471,71471,71464,87864,87864,87864,87857,55657,55657,55657,55653,99753,99753,997
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối71,366149,380132,85897,51765,06159,57548,62120,45016,21252,97545,73328,37716,91948,56446,3358,622-144,30335,70530,06329,449
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản9494949494949494949494949494949494949494
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1515151515151515151515151515151515151515
1. Nguồn kinh phí1515151515151515151515151515151515151515
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,628,7642,604,1202,594,6092,566,1592,849,8052,934,8083,387,7883,327,9333,335,8193,208,8903,475,1763,516,0003,737,5763,742,7703,563,0003,775,7953,586,4623,631,3443,607,2453,211,215
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |