CTCP Nafoods Group (naf)

22.45
-0.10
(-0.44%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,458,4381,754,5541,817,8111,629,2791,216,0551,069,744607,550529,939462,721533,499298,594147,5206,120
2. Các khoản giảm trừ doanh thu20,69521,22851,30414,62613,38727,8047,32610,5812,2142,7736,590221
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,437,7431,733,3261,766,5071,614,6531,202,6681,041,940600,224519,358460,507530,726292,004147,3006,120
4. Giá vốn hàng bán1,033,3131,263,5811,390,6551,323,190947,785808,889460,401366,471334,308419,365257,824135,5417,812
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)404,430469,744375,852291,464254,884233,051139,823152,887126,199111,36134,18011,759-1,691
6. Doanh thu hoạt động tài chính37,59134,74928,72724,2588,6237,4158,8486,0517,22510,27412,1543,1722,754
7. Chi phí tài chính68,21775,61449,00542,19953,63941,20320,75915,16910,55812,4856,5991,7371,943
-Trong đó: Chi phí lãi vay50,48645,69027,40232,07141,52631,98217,2256,9765,4667,4862,7191,2811,759
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-775751901,212-196-1,386144-15
9. Chi phí bán hàng121,642135,218190,393147,84395,979110,44146,66134,60529,38826,66415,3098,4761
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp121,440170,15965,98534,75547,57137,43432,87929,62425,79713,0714,5923,4143,616
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)130,723123,50298,42291,00066,50852,60148,17778,15367,82469,40019,8361,304-4,497
12. Thu nhập khác33,66524,1966,9354,3341,0521,022482,4051864508,48718023
13. Chi phí khác21,47115,30412,4304,9102,4691,1992,9241,8383366718,63266118
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)12,1948,892-5,495-577-1,417-178-2,876567-150-221-145114-95
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)142,917132,39492,92790,42365,09052,42345,30178,72067,67469,17919,6911,419-4,592
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành22,33924,95810,60312,6228,9701,9813,43511,4236,1783,3941,090
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,468-2,4942,482196-5,1942,5231,4321,8181,037347
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)24,80722,46413,08512,8183,7764,5044,86713,2417,2153,7411,090
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)118,110109,92979,84277,60561,31547,91940,43465,47960,46065,43818,6011,419-4,592
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1911991291131253813,33610,40311,66920,055
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)117,918109,73179,71377,49261,19047,88127,09855,07648,79045,38318,6011,419-4,592

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,001,5161,016,6421,166,7631,029,320972,420819,550595,149579,226420,103452,088135,87444,44523,297
I. Tiền và các khoản tương đương tiền54,36462,43554,00151,69826,85313,8996,1223,21117,33830,05121,3604,04519
1. Tiền22,20921,72314,7536,26710,8538,8996,1223,21117,33830,05121,3604,04519
2. Các khoản tương đương tiền32,15540,71139,24745,43116,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn95,801119,91012,4712002005,00033,00033,00014,7589,6097,486
1. Chứng khoán kinh doanh14,7589,6097,486
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn95,801119,91012,4712002005,00033,00033,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn572,325497,579907,845792,511749,203624,920485,770486,485309,960335,62975,34711,06314,620
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng336,464348,369400,144486,929516,619397,494272,726227,146155,476146,73441,9527,0725,848
2. Trả trước cho người bán87,66695,792116,216108,70137,99861,33142,367117,53066,34144,19821,1839636,643
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn73,10342,66439,50952,73885,39231,97859,784115,18275,460128,740
6. Phải thu ngắn hạn khác143,809108,910383,688160,460122,647142,008118,52034,25419,84422,47718,2017,3865,206
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-68,717-98,156-31,712-16,319-13,453-7,891-7,628-7,628-7,161-6,520-5,989-4,358-3,077
IV. Tổng hàng tồn kho209,087267,247157,789132,924175,660147,38183,06153,06437,86733,81411,2426,07127
1. Hàng tồn kho210,808273,525161,071144,205177,583147,38183,06153,06437,86733,81411,2426,07127
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,721-6,278-3,281-11,281-1,922
V. Tài sản ngắn hạn khác69,93869,47234,65751,98620,50328,35020,19636,46621,93819,59413,16813,6561,144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10,85412,9706,9068,1321,7871,0181,22498241813031
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ59,04351,06627,43543,78218,71627,33318,95735,48321,41919,4643,3142,754146
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước415,436316721511025328
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9,85110,849969
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,040,6651,026,594576,985624,737560,959451,983460,619292,563200,19199,28639,38038,53425,797
I. Các khoản phải thu dài hạn132,740105,55198,4791,1651,0001,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn7001,0001,0001,400
5. Phải thu dài hạn khác132,740105,55197,779165
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định673,970664,050418,139363,979350,706359,186379,238120,75889,26427,86321,66528,26522,396
1. Tài sản cố định hữu hình510,292524,580335,105296,107285,088292,059310,64859,98328,46527,75821,66528,26522,396
2. Tài sản cố định thuê tài chính60,80845,9907,402
3. Tài sản cố định vô hình102,87193,48175,63167,87365,61967,12768,59060,77560,798105
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,92812,3782,95412,66931,09917,9794,219101,62932,4881,8681,848928530
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,92812,3782,95412,66931,09917,9794,219101,62932,4881,8681,848928530
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,00021,017219,546145,31448,07058,23651,34957,99453,98515,2709,1002,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh19,01719,79243,70343,51357,32950,34957,99453,98515,2709,100
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,1003,1004,1004,1004,1004,1003,1003,1003,1002,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,100-3,100-3,411-3,543-3,192-3,100-3,100-3,100-3,100
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,000199,754100,9224,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác50,32446,24236,18226,95032,20024,49518,92518,82820,44515,57159724171
1. Chi phí trả trước dài hạn50,32446,24236,18226,95032,20024,49518,92518,82820,44515,57159724171
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại175,701196,372213427640854
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,042,1812,043,2351,743,7481,654,0561,533,3791,271,5331,055,768871,789620,294551,374175,25582,97949,093
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,057,1701,055,273851,560817,659782,473589,545559,942391,602193,268150,41558,26848,59329,588
I. Nợ ngắn hạn868,887964,514772,283700,841594,805464,565351,292273,365185,693141,83958,13446,50729,552
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn688,801746,878578,489449,748339,016340,925189,769172,089139,25765,08833,35729,78014,946
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn56,27379,975126,340185,731203,08983,443127,15372,32518,66056,02820,7746,956114
4. Người mua trả tiền trước11,35223,08223,65119,18112,87212,9914,1953,3761,2961,7281,4194,9014,177
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước45,74932,01513,57613,62710,1195,4338,85114,39214,03211,1211,1821396
6. Phải trả người lao động1,41215,23712,7047,4715,1413,8454,9534,9713,9213,52792657346
7. Chi phí phải trả ngắn hạn42,38250,2706,9618,0956,2001,67468109
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác13,9606,6564,09213,7697,8124,2237,7603,2595,6834,3484774,28310,173
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,95910,4026,4693,22110,55612,0308,5422,8442,844
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn188,28490,75979,277116,818187,668124,980208,649118,2367,5758,5761332,08636
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác95,0001241401511322,08636
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn157,48162,41274,852114,875185,867117,985199,101114,9976,0528,0791
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả30,80228,3384,4251,9431,8016,9954,5483,1161,384347
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu985,010987,962892,188836,398750,906681,988495,826480,187427,026400,959116,98734,38619,505
I. Vốn chủ sở hữu985,010987,962892,188836,398750,906681,988495,826480,187427,026400,959116,98734,38619,505
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu653,043629,231629,231629,231599,268567,988362,998300,000300,000300,000104,00040,00026,538
2. Thặng dư vốn cổ phần21,22167,23167,23167,23167,23164,474
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển32,21859,11359,11338,78122,47628,27521,4382,8662,86622
9. Quỹ dự phòng tài chính222222
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối277,625231,494135,874100,42361,23920,68590,938137,11385,01856,88212,965-5,636-7,055
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát90589574173369256620,45340,20839,14244,055
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,042,1812,043,2351,743,7481,654,0561,533,3791,271,5331,055,768871,789620,294551,374175,25582,97949,093
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |