CTCP Nafoods Group (naf)

34.75
0.40
(1.16%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,458,4381,754,5541,817,8111,629,2791,216,0551,069,744607,550529,939462,721533,499298,594147,5206,120
4. Giá vốn hàng bán1,033,3131,263,5811,390,6551,323,190947,785808,889460,401366,471334,308419,365257,824135,5417,812
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)404,430469,744375,852291,464254,884233,051139,823152,887126,199111,36134,18011,759-1,691
6. Doanh thu hoạt động tài chính37,59134,74928,72724,2588,6237,4158,8486,0517,22510,27412,1543,1722,754
7. Chi phí tài chính68,21775,61449,00542,19953,63941,20320,75915,16910,55812,4856,5991,7371,943
-Trong đó: Chi phí lãi vay50,48645,69027,40232,07141,52631,98217,2256,9765,4667,4862,7191,2811,759
9. Chi phí bán hàng121,642135,218190,393147,84395,979110,44146,66134,60529,38826,66415,3098,4761
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp121,440170,15965,98534,75547,57137,43432,87929,62425,79713,0714,5923,4143,616
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)130,723123,50298,42291,00066,50852,60148,17778,15367,82469,40019,8361,304-4,497
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)142,917132,39492,92790,42365,09052,42345,30178,72067,67469,17919,6911,419-4,592
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)118,110109,92979,84277,60561,31547,91940,43465,47960,46065,43818,6011,419-4,592
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)117,918109,73179,71377,49261,19047,88127,09855,07648,79045,38318,6011,419-4,592

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,001,5161,016,6421,166,7631,029,320972,420819,550595,149579,226420,103452,088135,87444,44523,297
I. Tiền và các khoản tương đương tiền54,36462,43554,00151,69826,85313,8996,1223,21117,33830,05121,3604,04519
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn95,801119,91012,4712002005,00033,00033,00014,7589,6097,486
III. Các khoản phải thu ngắn hạn572,325497,579907,845792,511749,203624,920485,770486,485309,960335,62975,34711,06314,620
IV. Tổng hàng tồn kho209,087267,247157,789132,924175,660147,38183,06153,06437,86733,81411,2426,07127
V. Tài sản ngắn hạn khác69,93869,47234,65751,98620,50328,35020,19636,46621,93819,59413,16813,6561,144
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,040,6651,026,594576,985624,737560,959451,983460,619292,563200,19199,28639,38038,53425,797
I. Các khoản phải thu dài hạn132,740105,55198,4791,1651,0001,400
II. Tài sản cố định673,970664,050418,139363,979350,706359,186379,238120,75889,26427,86321,66528,26522,396
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,92812,3782,95412,66931,09917,9794,219101,62932,4881,8681,848928530
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,00021,017219,546145,31448,07058,23651,34957,99453,98515,2709,1002,800
VI. Tổng tài sản dài hạn khác50,32446,24236,18226,95032,20024,49518,92518,82820,44515,57159724171
VII. Lợi thế thương mại175,701196,372213427640854
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,042,1812,043,2351,743,7481,654,0561,533,3791,271,5331,055,768871,789620,294551,374175,25582,97949,093
A. Nợ phải trả1,057,1701,055,273851,560817,659782,473589,545559,942391,602193,268150,41558,26848,59329,588
I. Nợ ngắn hạn868,887964,514772,283700,841594,805464,565351,292273,365185,693141,83958,13446,50729,552
II. Nợ dài hạn188,28490,75979,277116,818187,668124,980208,649118,2367,5758,5761332,08636
B. Nguồn vốn chủ sở hữu985,010987,962892,188836,398750,906681,988495,826480,187427,026400,959116,98734,38619,505
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,042,1812,043,2351,743,7481,654,0561,533,3791,271,5331,055,768871,789620,294551,374175,25582,97949,093
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |