Ngân hàng TMCP Nam Á (nab)

16.40
-0.15
(-0.91%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Thu nhập lãi thuần6,647,3095,119,1214,283,1892,603,9452,186,1361,706,6131,186,0711,148,596979,794682,153401,131448,022384,022262,516
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự19,338,34012,966,35011,054,3399,077,1307,120,8345,246,7053,939,4093,211,3772,598,0172,378,0751,580,0052,039,8651,843,3801,072,271
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-12,691,031-7,847,229-6,771,150-6,473,185-4,934,698-3,540,092-2,753,338-2,062,781-1,618,223-1,695,922-1,178,873-1,591,843-1,459,359-809,756
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ590,031274,892207,650117,40873,36552,52427,03123,93142,92942,29030,61838,01416,57835,040
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ1,141,500402,809280,585210,023160,509113,04975,86563,66664,26564,216101,79597,69243,50555,755
Chi phí hoạt động dịch vụ-551,469-127,917-72,935-92,615-87,144-60,525-48,834-39,735-21,336-21,926-71,176-59,67826,927-20,716
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối14,60757,04645,87246,32924,72829,87325,23520,3226358,405-4,3014,13151,9968,129
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh12,12064,597-68,594-3,468-150-7,577-457127089,07629,271
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư59,287119,367272,986195,997115,91029,255151,89958,20629,1003,475110,22276,24349,159
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác332,939302,5228,826218,60233144,512296,19914,93122,56814,83997,55112,52561,25312,248
Thu nhập từ hoạt động khác499,520319,95324,187226,22025,21957,080300,18833,10237,01463,689229,29925,95462,90412,323
Chi phí hoạt động khác-166,581-17,431-15,361-7,618-24,888-12,568-3,989-18,171-14,446-48,850-131,748-13,429-1,650-76
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần38100,352151639872,05719342,94917,19132,58040,43958,8362,7963,512
Chi phí hoạt động-3,492,455-2,841,928-2,239,731-1,630,769-1,553,650-1,154,419-861,316-781,533-588,530-463,619-416,430-315,449-247,889-170,863
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng4,151,7563,131,3722,578,9431,563,695912,404641,821821,844527,252496,110320,078259,943322,392357,831229,012
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-847,804-863,393-779,852-558,20912,142101,142-520,687-481,998-243,615-77,632-76,533-80,949-36,812-44,194
Tổng lợi nhuận trước thuế3,303,9522,267,9791,799,0911,005,486924,546742,963301,15745,254252,495242,446183,410241,443321,019184,818
Chi phí thuế TNDN-682,333-460,103-364,728-205,822-192,757-151,689-61,914-12,391-58,208-55,281-48,584-60,798-80,497-46,207
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-682,333-460,103-364,728-205,822-192,757-151,689-61,914-12,391-58,208-55,281-48,584-60,798-80,497-46,207
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp2,621,6191,807,8761,434,363799,664731,789591,274239,24332,863194,287187,165134,826180,645240,522138,612
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi2,621,6191,807,8761,434,363799,664731,789591,274239,24332,863194,287187,165134,826180,645240,522138,612

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,132,9691,062,7381,001,628985,235945,670463,755455,568319,178271,828178,919109,206285,037194,647354,103
II. Tiền gửi tại NHNN16,268,0471,975,3345,131,2994,428,3783,055,4692,844,9091,056,8771,316,399393,137423,277745,630299,957150,54664,839
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác22,591,30223,905,52717,770,23311,893,54311,795,6549,866,0594,813,5572,721,1387,280,42514,861,6217,059,0152,864,5063,816,0352,757,484
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác20,801,41723,220,38117,540,34811,654,31411,586,9969,866,0594,699,8072,721,1385,678,4259,986,9725,237,2811,949,9263,816,0352,757,484
2. Cho vay các TCTD khác1,789,885685,146229,885239,229208,65849,417113,7501,602,0004,874,6491,835,500922,070
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-49,417-13,766-7,490
V. Chứng khoán kinh doanh127,921127,921127,92163,324131,918138,813138,963146,538147,127146,415847,425235,560
1. Chứng khoán kinh doanh144,141144,141144,141144,141144,141149,346149,346149,346149,804149,804850,884238,186
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-16,220-16,220-16,220-80,817-12,223-10,533-10,383-2,807-2,676-3,389-3,459-2,626
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác39,455104,949509434
VII. Cho vay khách hàng139,894,641118,294,112101,370,50488,320,27166,751,98750,042,96035,502,20123,649,75220,671,32016,474,59511,493,5596,778,5176,192,4995,247,743
1. Cho vay khách hàng141,438,441119,538,340102,653,26689,171,61867,545,65350,814,94736,345,54024,039,29120,866,40316,629,35611,570,0276,848,1396,245,1795,302,112
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-1,543,800-1,244,228-1,282,762-851,347-793,666-771,987-843,339-389,539-195,083-154,761-76,468-69,622-52,679-54,369
VIII. Chứng khoán đầu tư24,068,77725,658,74722,858,43820,286,7837,424,1939,041,08710,180,0679,392,5264,154,6402,611,1966,134,0982,428,8152,790,7112,703,988
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán13,110,80813,492,3709,990,8577,141,9594,331,1013,836,0464,696,9483,921,9993,398,4342,453,9841,131,5991,577,8251,718,9021,049,476
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn10,976,81412,853,81713,173,55713,150,9623,099,2305,320,2575,673,4245,535,468801,263157,2135,002,499850,9901,071,8091,654,512
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-18,845-687,440-305,976-6,138-6,138-115,216-190,305-64,941-45,057
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn85,32085,320125,800114,348110,220114,145112,605112,174367,320383,530394,280385,480360,480240,480
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh10,520
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác85,32085,320115,280115,280115,280117,280117,280117,280371,280386,280394,280385,480360,480240,480
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-932-5,060-3,135-4,675-5,106-3,960-2,750
X. Tài sản cố định1,586,9971,042,529981,9921,001,748882,577822,156833,153822,355841,935926,547938,567830,613827,490524,641
1. Tài sản cố định hữu hình901,069518,209507,454516,217449,364365,992344,544374,566399,890453,751492,969400,994390,66688,653
- Nguyên giá1,554,0141,105,7951,024,684947,469810,012679,679615,157607,730594,796609,864612,336497,016454,610134,990
- Giá trị hao mòn lũy kế-652,945-587,586-517,230-431,252-360,648-313,687-270,613-233,164-194,906-156,113-119,367-96,021-63,944-46,337
2. Tài sản cố định thuê tài chính104,336100,69658,92853,65633,14139,07545,22052,37636,83015,2784,131
- Nguyên giá158,913134,57381,61482,50472,22574,41172,18168,43843,70716,8314,310
- Giá trị hao mòn lũy kế-54,577-33,877-22,686-28,848-39,084-35,336-26,961-16,062-6,877-1,553-180
3. Tài sản cố định vô hình581,592423,624415,610431,875400,072417,089443,389395,413405,215457,519441,468429,618436,824435,988
- Nguyên giá744,439575,554556,094556,094509,541512,701512,064450,412450,924494,235469,997450,787450,761442,390
- Giá trị hao mòn lũy kế-162,847-151,930-140,484-124,219-109,469-95,612-68,675-54,999-45,709-36,717-28,529-21,169-13,937-6,402
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư15,97115,97115,97133,93657,51317,13252,379
- Nguyên giá15,97115,97115,97133,93657,51317,13252,379
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác4,212,7605,433,5073,853,7207,123,0323,536,2311,783,4771,301,0464,378,8361,350,3971,286,7821,760,2601,988,8833,857,9552,379,886
1. Các khoản phải thu1,466,7112,260,617687,3214,196,2191,885,796454,791345,7323,740,414601,618577,1861,216,9591,349,3332,865,428429,353
2. Các khoản lãi phí phải thu2,076,2852,727,8472,811,4432,631,7371,315,2611,177,679775,708480,362494,256488,766473,252571,185258,878163,894
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại261,465
4. Tài sản có khác702,787471,666371,500342,197382,631181,847215,652272,563-6,942220,83070,64468,796733,6491,786,639
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-33,023-26,623-16,544-47,121-47,457-30,840-36,046-114,503-595-431
TỔNG CỘNG TÀI SẢN209,896,239177,578,734153,237,506134,315,19594,687,43575,059,00454,439,88042,851,60535,469,96537,293,00628,781,74316,008,22319,037,78814,508,724
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN3456129961,2541,5121,770323,4682,953212,863250,000544,851
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác24,021,67421,344,03615,622,29519,087,75711,721,11812,302,4987,624,7744,467,9016,920,44113,161,8276,369,7232,096,9645,554,6824,056,061
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác22,816,96720,279,04813,071,04713,256,85611,244,35010,799,1066,779,2864,013,2006,552,0219,765,9274,725,953615,4335,554,6823,895,361
2. Vay các TCTD khác1,204,7071,064,9882,551,2485,830,901476,7681,503,392845,488454,701368,4203,395,9001,643,7701,481,531160,700
III. Tiền gửi khách hàng145,428,945124,993,335115,319,38898,254,03170,744,21254,187,10739,860,57734,080,11724,368,26520,319,17913,679,0028,727,0866,445,9265,781,793
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác3,1125,5714,7182,662
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro1,066,465951,230464,623472,367710,001128,71413,83920,61419,9444,0774,0895,35761,400
VI. Phát hành giấy tờ có giá18,458,86812,383,66310,360,1036,957,3134,412,1232,605,7231,892,11334,2505,000,0001,279,0642,819,3581,339,123
VII. Các khoản nợ khác5,678,1505,256,0783,442,1472,938,1322,133,3661,603,1101,058,055812,698531,169480,774470,476374,167367,2911,095,454
1. Các khoản lãi phí phải trả4,282,7733,158,8212,371,2442,409,9581,679,2191,223,884890,473687,867452,455373,347312,026223,138185,022153,167
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác1,395,3772,097,2571,070,903528,174454,147379,226167,582124,83178,714107,427102,643114,990181,240941,859
4. Dự phòng rủi ro khác55,80636,0381,029428
VIII. Vốn chủ sở hữu15,241,79212,649,7808,024,8426,598,7704,960,3854,230,0823,667,0543,433,0723,414,6213,331,2263,258,4653,276,8533,300,3242,174,892
1. Vốn của Tổ chức tín dụng10,580,86610,036,6135,305,7114,735,7743,892,6423,356,0793,023,7483,023,7483,023,7483,002,5823,002,5823,002,5823,002,5822,000,035
- Vốn điều lệ10,580,4168,464,3475,134,4054,564,4683,890,0533,353,4943,021,1663,021,1663,021,1663,000,0003,000,0003,000,0003,000,0002,000,000
- Vốn đầu tư XDCB1010101010101010101010101010
- Thặng dư vốn cổ phần4151,572,231171,271171,2712,5542,5502,5472,5472,5472,5472,5472,5472,547
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác2525252525252525252525252525
2. Quỹ của TCTD1,447,7311,051,414777,795561,281440,087329,314240,216204,236199,014169,553141,280120,72257,21936,245
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế3,213,1951,561,7531,941,3361,301,715627,656544,689403,090205,088191,859159,090114,602153,549240,522138,612
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU209,896,239177,578,734153,237,506134,315,19594,687,43575,059,00454,439,88042,851,60535,469,96537,293,00628,781,74316,008,22319,037,78814,508,724
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |