Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
Thu nhập lãi thuần | 1,717,010 | 2,244,659 | 1,310,516 | 1,537,980 | 1,554,152 | 1,405,583 | 1,370,527 | 1,241,785 | 1,097,743 | 1,294,912 | 889,561 | 1,196,752 | 901,964 | 859,862 | 691,029 | 588,487 | 464,565 | 682,471 | 480,905 | 364,877 |
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 208,589 | 117,394 | 101,280 | 241,667 | 129,692 | 62,832 | 61,490 | 84,774 | 65,796 | 72,789 | 48,519 | 55,821 | 30,520 | 42,763 | 26,149 | 24,138 | 24,358 | 17,727 | 18,928 | 20,360 |
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối | -18,931 | 12,850 | -42,256 | 22,082 | 21,931 | 31,856 | -12,877 | 23,907 | 14,161 | 14,861 | 6,977 | 10,997 | 13,037 | -4,333 | 14,119 | 22,136 | 14,408 | 5,993 | 7,312 | 9,295 |
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 5,480 | -5,480 | 11,259 | -339 | 64,597 | |||||||||||||||
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 59,609 | 49,217 | 3,899 | 6,143 | 29 | 3,487 | 74,758 | 4,384 | 36,739 | 165,568 | 3,350 | 2,661 | 101,407 | 151,990 | -906 | 1,224 | 44,889 | 101,352 | -21,530 | 5,488 |
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác | 4,564 | 329,483 | 3,066 | 262 | 127 | 290,035 | 4,091 | 3,809 | 4,585 | 4,751 | 1,140 | -921 | 3,855 | 205,766 | 2,549 | 6,518 | 3,769 | -7,428 | 513 | 9,018 |
Chi phí hoạt động | -862,283 | -982,365 | -971,505 | -817,073 | -721,512 | -1,055,727 | -632,771 | -629,485 | -523,946 | -688,477 | -484,971 | -476,123 | -590,160 | -450,869 | -462,890 | -307,606 | -409,404 | -573,409 | -353,593 | -222,138 |
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 1,108,558 | 1,771,238 | 405,038 | 991,061 | 984,419 | 838,386 | 870,730 | 723,694 | 695,078 | 864,480 | 464,576 | 789,187 | 460,699 | 816,438 | 269,711 | 334,897 | 142,648 | 292,227 | 132,535 | 186,900 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 999,809 | 1,257,122 | 522,023 | 761,467 | 763,341 | 359,012 | 683,792 | 525,648 | 645,429 | 376,343 | 349,132 | 612,916 | 460,699 | 617,742 | 186,839 | 58,256 | 142,648 | 350,336 | 130,984 | 142,485 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 798,182 | 989,614 | 415,530 | 607,175 | 609,301 | 283,115 | 546,123 | 419,784 | 515,576 | 298,126 | 278,638 | 489,784 | 367,815 | 492,370 | 147,696 | 46,591 | 113,006 | 295,301 | 102,769 | 110,694 |
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi | 798,182 | 989,614 | 415,530 | 607,175 | 609,301 | 283,115 | 546,123 | 419,784 | 515,576 | 298,126 | 278,638 | 489,784 | 367,815 | 492,370 | 147,696 | 46,591 | 113,006 | 295,301 | 102,769 | 110,694 |
Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý | 1,303,913 | 1,132,969 | 1,102,147 | 1,066,331 | 1,032,576 | 1,062,738 |
II. Tiền gửi tại NHNN | 8,990,240 | 16,268,047 | 7,669,685 | 13,542,188 | 4,069,979 | 1,975,334 |
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác | ||||||
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác | 26,515,418 | 22,591,302 | 31,584,497 | 25,924,496 | 31,046,695 | 23,905,527 |
V. Chứng khoán kinh doanh | ||||||
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác | 69,630 | 39,455 | 48,369 | 104,949 | ||
VII. Cho vay khách hàng | 145,109,794 | 139,894,641 | 130,878,862 | 127,884,291 | 126,741,710 | 118,294,112 |
VIII. Chứng khoán đầu tư | 27,196,059 | 24,068,777 | 26,680,943 | 23,917,615 | 24,362,981 | 25,658,747 |
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn | 227,518 | 85,320 | 85,320 | 85,320 | 85,320 | 85,320 |
X. Tài sản cố định | 1,564,972 | 1,586,997 | 1,555,728 | 1,561,490 | 1,561,681 | 1,042,529 |
XI. Bất động sản đầu tư | 8,885 | 15,971 | 15,971 | 15,971 | 15,971 | 15,971 |
XII. Tài sản có khác | 5,185,147 | 4,212,760 | 7,129,174 | 6,207,434 | 5,453,944 | 5,433,507 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 216,171,576 | 209,896,239 | 206,750,696 | 200,205,136 | 194,370,857 | 177,578,734 |
NGUỒN VỐN | ||||||
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN | 297 | 345 | 448 | 503 | 558 | 612 |
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác | 27,706,313 | 24,021,674 | 19,635,712 | 21,157,600 | 23,409,501 | 21,344,036 |
III. Tiền gửi khách hàng | 151,160,760 | 145,428,945 | 151,320,022 | 145,361,080 | 137,560,231 | 124,993,335 |
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác | 45,674 | 10,654 | ||||
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro | 10,927,719 | 1,066,465 | 1,167,965 | 1,181,825 | 1,177,771 | 951,230 |
VI. Phát hành giấy tờ có giá | 16,080,840 | 18,458,868 | 13,107,778 | 12,625,853 | 13,682,763 | 12,383,663 |
VII. Các khoản nợ khác | 4,162,585 | 5,678,150 | 7,302,255 | 6,039,564 | 5,316,972 | 5,256,078 |
VIII. Vốn chủ sở hữu | 15,968,062 | 15,241,792 | 14,216,516 | 13,793,037 | 13,212,407 | 12,649,780 |
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 216,171,576 | 209,896,239 | 206,750,696 | 200,205,136 | 194,370,857 | 177,578,734 |