CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà (mtc)

2.50
0.70
(38.89%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,9265,8643,2687,12512,003
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5261,2854571,7411,841
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,2013,2002,0003,5196,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,0671,1777491,6903,908
IV. Tổng hàng tồn kho1001485789184
V. Tài sản ngắn hạn khác315558770
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,30913,61614,77449,88046,227
I. Các khoản phải thu dài hạn5035351565
II. Tài sản cố định11,90313,12214,37149,30044,925
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn370
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác356459368565868
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN17,23519,48118,04257,00558,231
A. Nợ phải trả2,4122,1989282,8932,691
I. Nợ ngắn hạn2,4122,1989282,8932,491
II. Nợ dài hạn200
B. Nguồn vốn chủ sở hữu14,82317,28317,11454,11255,540
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN17,23519,48118,04257,00558,231
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |