CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà (mtc)

2.50
0.70
(38.89%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,21020,1369,49918,16928,805
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)20,21020,1369,49918,16928,805
4. Giá vốn hàng bán18,11116,50610,13715,69224,620
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,0993,630-6382,4784,185
6. Doanh thu hoạt động tài chính256135256335541
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,0631,0377601,1471,503
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,7513,3932,1563,0683,307
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,459-666-3,298-1,403-84
12. Thu nhập khác83954239
13. Chi phí khác14306913
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1835-30-15226
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,460169-3,328-1,418142
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành43
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)43
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,460169-3,328-1,41899
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,460169-3,328-1,41899

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,9265,8643,2687,12512,00313,61411,5418,0977,1446,0646,0697,4437,3975,6897,868
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5261,2854571,7411,8411,6072,3272,2179003,6413,4834,1204,9903,2253,448
1. Tiền5261,2854571,7411,8411,6071,5272,2179001,3414836209901,2251,448
2. Các khoản tương đương tiền8002,3003,0003,5004,0002,0002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,2013,2002,0003,5196,0008,0006,7004,6464,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,2013,2002,0003,5196,0008,0006,7004,6464,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,0671,1777491,6903,9083,8272,2919491,3341,7681,8072,5291,9231,5773,847
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,5051,2271,3562,1931,9242,2872,7711,6411,7441,9562,0052,7192,0191,3551,196
2. Trả trước cho người bán11112,3942,019452115302442,673
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác44363040942855147447918129663664422
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-882-680-1,017-932-961-952-1,004-894-722-251-264-264-118-22-22
IV. Tổng hàng tồn kho1001485789184165199191210239291405255750479
1. Hàng tồn kho1001485789184165199191210239291405255750479
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác31555877014249441648838922913694
1. Chi phí trả trước ngắn hạn275111070142192190595342
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước44476227127190
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác21930314518713694
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,30913,61614,77449,88046,22747,12548,43548,85749,79049,00949,32748,82949,44249,51847,394
I. Các khoản phải thu dài hạn50353515656553
1. Phải thu dài hạn của khách hàng928
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc-874
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác503535156565
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,90313,12214,37149,30044,92545,96747,00947,16148,24047,54647,61747,81148,34748,32545,899
1. Tài sản cố định hữu hình11,90313,12214,37115,63011,25512,29713,33913,49114,56013,85513,91614,14114,67714,65412,229
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình33,67033,67033,67033,67033,67033,68033,69033,70033,67033,67033,67033,670
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3701145590
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang37011455
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3564593685658689791,3721,6961,5501,4631,7101,0181,0951,1401,405
1. Chi phí trả trước dài hạn3564593685658689791,3531,6771,5501,4631,7101,0181,0951,1401,405
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1919
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN17,23519,48118,04257,00558,23160,73959,97656,95456,93355,07255,39656,27356,83955,20755,262
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,4122,1989282,8932,6914,5414,5213,2023,3381,6002,2492,2431,8041,2831,593
I. Nợ ngắn hạn2,4122,1989282,8932,4914,4674,1202,7152,9141,5462,2092,2031,7641,2831,593
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn878787
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả580
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,2911441361,9863851,1303221831,2269045062152757741
4. Người mua trả tiền trước170286294130352387208912456814410217212
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7018228215228840324724675203391481382424
6. Phải trả người lao động3808243421,0732,5172,5081,8321,082396312485437140590
7. Chi phí phải trả ngắn hạn327301491001,0499635475
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác50243547042951384418142271489891810
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3163225332-45-15-41-166-39-1
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2007340148742454404040
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2007326326311354404040
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn137224310
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu14,82317,28317,11454,11255,54056,19855,45553,75253,59553,47253,14754,02955,03553,92453,669
I. Vốn chủ sở hữu14,82317,28317,11454,11255,54056,19855,45553,75253,59553,47253,14754,02955,03553,92453,669
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu18,33018,33018,33052,00052,00052,00052,00052,00052,00052,00052,23452,23452,00052,00052,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu234234234234234234234234234234
5. Cổ phiếu quỹ-360-360-360-360-360-360-360-360-360-360-360-110-110-110
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,8661,8661,8661,8661,8511,6101,2671,1631,059679650583479250
9. Quỹ dự phòng tài chính30429527216083
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-5,247-2,786-2,9553731,8152,7142,3147156626153281,0502,5071,7001,669
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN17,23519,48118,04257,00558,23160,73959,97656,95456,93355,07255,39656,27356,83955,20755,262
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |