TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 74,527 | 70,840 | 56,240 | 76,466 | 68,066 | 63,722 | 55,160 | 42,978 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 32,449 | 28,640 | 17,971 | 24,920 | 27,508 | 21,969 | 11,919 | 6,359 |
1. Tiền | 4,449 | 3,628 | 4,971 | 6,920 | 7,508 | 3,969 | 11,919 | 6,359 |
2. Các khoản tương đương tiền | 28,000 | 25,012 | 13,000 | 18,000 | 20,000 | 18,000 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 39,063 | 39,077 | 35,312 | 48,759 | 37,211 | 38,236 | 38,584 | 31,867 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 38,325 | 38,217 | 31,521 | 41,618 | 34,067 | 37,779 | 38,247 | 31,125 |
2. Trả trước cho người bán | 74 | 199 | 375 | 1,201 | 1,486 | 123 | 71 | 156 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 665 | 662 | 3,417 | 5,940 | 1,658 | 334 | 267 | 586 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,015 | 3,123 | 2,957 | 2,787 | 3,346 | 3,517 | 4,656 | 4,752 |
1. Hàng tồn kho | 3,015 | 3,123 | 2,957 | 2,787 | 3,346 | 3,517 | 4,656 | 4,752 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 22,407 | 23,865 | 27,672 | 108,794 | 112,389 | 106,121 | 115,527 | 110,181 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 19,182 | 22,599 | 26,655 | 105,613 | 111,536 | 104,785 | 111,153 | 102,268 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 19,182 | 22,599 | 26,655 | 105,613 | 111,536 | 104,785 | 111,153 | 102,268 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,833 | 19 | | 2,637 | 271 | 67 | | 443 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,833 | 19 | | 2,637 | 271 | 67 | | 443 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,392 | 1,247 | 1,017 | 545 | 582 | 1,269 | 4,374 | 7,470 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,392 | 1,247 | 1,017 | 545 | 582 | 1,269 | 4,374 | 7,470 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 96,935 | 94,705 | 83,912 | 185,260 | 180,454 | 169,844 | 170,686 | 153,159 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 36,470 | 38,152 | 31,152 | 34,110 | 32,207 | 35,157 | 36,284 | 36,830 |
I. Nợ ngắn hạn | 36,383 | 38,152 | 31,152 | 26,454 | 23,530 | 25,459 | 25,564 | 24,069 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | 5,000 | | 1,021 | 1,021 | 1,021 | 1,021 | 2,350 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,480 | 3,954 | 6,436 | 2,718 | 4,985 | 2,932 | 4,342 | 4,626 |
4. Người mua trả tiền trước | 86 | 114 | 77 | 66 | 176 | 464 | 1,583 | 1,348 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,201 | 2,426 | 3,099 | 2,143 | 1,231 | 2,234 | 2,983 | 1,755 |
6. Phải trả người lao động | 21,632 | 22,883 | 17,781 | 18,508 | 14,518 | 16,880 | 13,438 | 11,531 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 692 | 149 | 509 | 57 | 73 | 518 | 624 | 520 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,292 | 3,626 | 3,250 | 1,941 | 1,526 | 1,410 | 1,573 | 1,939 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 87 | | | 7,656 | 8,677 | 9,698 | 10,719 | 12,761 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 87 | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | 7,656 | 8,677 | 9,698 | 10,719 | 12,761 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 60,465 | 56,553 | 52,760 | 151,150 | 148,247 | 134,686 | 134,403 | 116,329 |
I. Vốn chủ sở hữu | 60,465 | 56,553 | 52,760 | 140,490 | 136,956 | 134,686 | 134,403 | 116,329 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 41,712 | 41,712 | 41,712 | 41,712 | 41,712 | 41,712 | 41,712 | 41,712 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | 88,598 | 88,598 | | 88,291 | 72,965 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | 1,560 | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,094 | 3,849 | | 1,010 | 650 | 330 | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | 88,291 | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 12,660 | 10,992 | 9,488 | 9,170 | 5,996 | 4,354 | 4,401 | 1,653 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | 10,659 | 11,291 | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | 8 | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | 10,652 | 11,291 | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 96,935 | 94,705 | 83,912 | 185,260 | 180,454 | 169,844 | 170,686 | 153,159 |