CTCP Môi trường Đô thị Tỉnh Lào Cai (mlc)

16.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn74,52770,84056,24076,46671,977
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,44928,64017,97124,92028,855
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn39,06339,07735,31248,75918,124
IV. Tổng hàng tồn kho3,0153,1232,9572,78724,979
V. Tài sản ngắn hạn khác19
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn22,40723,86527,672108,794109,356
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định19,18222,59926,655105,613106,526
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,833192,6372,257
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3921,2471,017545573
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN96,93594,70583,912185,260181,333
A. Nợ phải trả36,47038,15231,15234,11037,480
I. Nợ ngắn hạn36,38338,15231,15226,45428,803
II. Nợ dài hạn877,6568,677
B. Nguồn vốn chủ sở hữu60,46556,55352,760151,150143,853
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN96,93594,70583,912185,260181,333
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |