CTCP Hoá - Dược phẩm Mekophar (mkp)

28.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh204,884216,545245,311253,210208,442207,094236,096324,226251,727188,726428,563306,587304,842254,769264,101311,720255,521239,674404,475332,568
2. Các khoản giảm trừ doanh thu694793695201406837540222913564748100
3. Doanh thu thuần (1)-(2)204,878216,545245,311253,210208,432207,090236,017323,857251,207188,586428,495306,212304,801254,748264,073311,719255,485239,027404,427332,468
4. Giá vốn hàng bán160,166145,130166,638174,837148,988148,072165,474233,587181,533130,636289,762244,114260,769209,132206,096234,754202,195181,166327,922255,996
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)44,71271,41578,67378,37259,44459,01770,54490,27169,67457,950138,73362,09844,03245,61657,97676,96553,29057,86176,50576,473
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,8671,66942914,3167,2672,1751,1778,0841,0164,6163,7825,2471,3705,1433,0587,7791,8484,4245387,708
7. Chi phí tài chính726,3201,3969619811,8051,1644,0592,5537,2294,0521,397543598371892198730361385
-Trong đó: Chi phí lãi vay492321171034889891,38084232017360687077808587
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-8,493
9. Chi phí bán hàng25,45032,40726,16428,02421,85927,00831,70035,31125,49420,75069,88923,12514,53319,04620,90723,07717,58219,08121,69525,467
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,58222,99933,80150,54934,15031,83534,15133,21732,82931,35440,65042,98927,03428,31128,65438,16331,82735,19830,76841,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,540-8,64217,74113,1549,7215444,70525,7689,8143,23227,925-1683,2922,80311,10322,6125,5307,27624,2198,835
12. Thu nhập khác1954417,800489903955897,3321810806053602432651,278
13. Chi phí khác-13410101,57487599122182,283161571926512092,958220199
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)209-4103316,226-8718890-122376-2,279737,175-1680554151-2,714451,079
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,749-9,05217,77529,3808,8505525,59525,64610,19095327,9987,0073,2922,78711,18323,1655,6824,56224,2649,914
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,230-1,6913,55510,6656,375431,1199,7577,5491915,6002,9612,6535572,2377,5164,7129124,8533,505
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,230-1,6913,55510,6656,375431,1199,7577,5491915,6002,9612,6535572,2377,5164,7129124,8533,505
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,519-7,36114,22018,7152,4745094,47615,8892,64176322,3984,0476382,2308,94615,6499703,64919,4116,409
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,519-7,36114,22018,7152,4745094,47615,8892,64176322,3984,0476382,2308,94615,6499703,64919,4116,409

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn869,960843,620868,471835,023832,339814,951850,764889,719
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47,24219,681156,954130,06070,78836,68337,89062,012
1. Tiền47,24219,68176,95470,06065,78831,68332,89057,012
2. Các khoản tương đương tiền80,00060,0005,0005,0005,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn60,94790,94760,94755,94755,94752,94764,94770,947
1. Chứng khoán kinh doanh10,94710,94710,94710,94710,94710,94710,94710,947
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,00080,00050,00045,00045,00042,00054,00060,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn82,93655,17761,63363,97276,25867,76975,83193,479
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng61,27153,43854,22394,132100,49392,03799,596112,705
2. Trả trước cho người bán4,0236,5217,2702,8027,0506,5159,28411,254
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác26,6562,7315,0351,5993,2763,7781,5111,240
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,013-7,513-4,896-34,561-34,561-34,561-34,561-31,720
IV. Tổng hàng tồn kho665,512671,608575,663574,290608,466637,522651,499646,331
1. Hàng tồn kho695,855693,525597,581593,400620,087649,143659,374646,331
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-30,343-21,918-21,918-19,109-11,621-11,621-7,876
V. Tài sản ngắn hạn khác13,3236,20713,27310,75420,88020,03020,59816,951
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,8414813,9402,9065,4163,7094,7582,858
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,4803,3648,3287,84810,38312,71614,63213,430
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước12,3621,0055,0813,6061,209663
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn681,327727,926701,808714,973721,863729,086735,729741,431
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định652,59156,203670,643682,469691,038699,074706,174713,616
1. Tài sản cố định hữu hình644,69048,229663,020674,708683,139690,987697,899705,153
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,9027,9747,6237,7617,8998,0878,2758,463
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1312527
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1312527
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,069666,33624,06924,06924,06924,06924,06924,069
1. Đầu tư vào công ty con900,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn24,06924,06924,06924,06924,06924,06924,06924,069
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-257,733
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,6675,3877,0968,4366,7435,9425,4613,719
1. Chi phí trả trước dài hạn4,6675,3877,0968,4366,7435,9425,4613,719
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,551,2871,571,5461,570,2791,549,9961,554,2011,544,0371,586,4931,631,150
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả294,010320,788295,165288,042310,962303,272314,368363,502
I. Nợ ngắn hạn112,783145,469124,890122,559148,171143,308158,387210,541
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,88114,8818,010
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn22,49668,50426,80227,09134,31837,22359,91277,588
4. Người mua trả tiền trước46,21345,56649,84441,08637,78233,67239,03734,278
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,62810,6577,3616,7791875,61618,015
6. Phải trả người lao động8,6718,6779,64718,16110,8109,00611,03519,501
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,6807,6846,4836,7916,8796,89716,180
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,01011,01111,20411,20128,99328,99428,96728,923
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,08411,7119,05211,17611,81912,4666,9238,046
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn181,227175,319170,276165,483162,791159,964155,981152,960
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn181,227175,319170,276165,483162,791159,964155,981152,960
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,257,2771,250,7571,275,1141,261,9541,243,2391,240,7651,272,1241,267,648
I. Vốn chủ sở hữu1,257,2771,250,7571,275,1141,261,9541,243,2391,240,7651,272,1241,267,648
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu255,459255,459255,459255,459255,459255,459255,459255,459
2. Thặng dư vốn cổ phần409,789409,789409,789409,789409,789409,789409,789409,789
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-14,487-14,487-14,487-14,487-14,487-14,487-14,487-14,487
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển578,600578,600576,623576,623576,623576,623574,559574,559
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối27,91621,39747,73034,57115,85513,38146,80542,329
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,551,2871,571,5461,570,2791,549,9961,554,2011,544,0371,586,4931,631,150
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |