CTCP Hoá - Dược phẩm Mekophar (mkp)

28.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh904,8391,193,2421,130,3121,211,2621,218,6681,160,4991,367,1061,261,9651,077,4821,146,2191,243,0061,101,2031,045,361895,359647,711597,855546,527469,374
2. Các khoản giảm trừ doanh thu921,0974667321,4693,2594252251,1106751,2894236066188661,8271,0392,195
3. Doanh thu thuần (1)-(2)904,7471,192,1461,129,8471,210,5301,217,2001,157,2391,366,6811,261,7401,076,3721,145,5441,241,7181,100,7801,044,755894,741646,845596,028545,487467,179
4. Giá vốn hàng bán637,369843,394920,125952,770930,688893,0401,054,688994,702836,912899,997987,141887,728848,525709,645485,032437,185376,687348,306
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)267,378348,751209,722257,760286,512264,200311,993267,038239,460245,547254,577213,053196,230185,096161,813158,843168,800118,873
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,88417,49914,81714,58915,02911,62826,23629,43818,06211,0148,8561,3187,5388,5684,9663,2791,305269
7. Chi phí tài chính4,86817,8932,9102,1812,6618731,2021,107-1,24412,1461,7971,6876,1647,55910,5933,7583384,168
-Trong đó: Chi phí lãi vay5013,698620311598151594594036276903,041
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6,5196,28615,470
9. Chi phí bán hàng108,592151,44477,61181,43684,06079,49273,41463,77159,80067,27064,78752,77744,79536,48936,07138,71133,52421,069
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp151,740130,174126,988129,095130,80873,738117,62395,81173,24669,75785,11659,52555,05859,79040,17341,42552,83634,065
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27,06166,73917,03159,63784,012128,244152,277151,257125,720107,388111,732100,38197,75089,82579,94278,22883,40759,839
12. Thu nhập khác18,7974887,4401,4742,8896,9191,3281,2669,662110,1411,9134,5543,3892,8091,0932,1112,0725,396
13. Chi phí khác2,5442,4402023,4383754043801203945813622,543215771171551401,971
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)16,253-1,9527,238-1,9642,5146,5159481,1459,269109,5591,5512,0113,1742,7329761,9561,9323,425
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)43,31464,78724,26957,67386,526134,759153,224152,402134,989216,948113,282102,392100,92492,55880,91880,18385,33963,264
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành18,20023,0968,40817,99322,45527,22338,66532,74434,28454,86439,54632,04023,95321,54419,72718,52022,5556,971
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,20023,0968,40817,99322,45527,22338,66532,74434,28454,86439,54632,04023,95321,54419,72718,52022,5556,971
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,11441,69115,86139,68064,070107,536114,559119,659100,705162,08473,73770,35276,97171,01461,19161,66362,78456,293
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,11441,69115,86139,68064,070107,536114,559119,659100,705162,08473,73770,35276,97171,01461,19161,66362,78456,293

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn833,961879,003852,902695,724640,141520,191630,338923,454778,516598,539490,659442,777428,034373,437327,850297,212318,551280,863
I. Tiền và các khoản tương đương tiền130,06062,01249,167120,19655,54866,38340,032230,41092,788271,04778,92854,33414,20227,11030,06613,60945,20040,931
1. Tiền70,06057,01246,16740,19637,54836,38340,03255,41022,78821,04728,76954,33414,20227,11030,06613,60945,20040,931
2. Các khoản tương đương tiền60,0005,0003,00080,00018,00030,000175,00070,000250,00050,159
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn55,94770,947255,947203,94790,94710,94710,947170,947317,4249,1569,1569,15644,8749,1568,6463,800
1. Chứng khoán kinh doanh10,94710,94710,94710,94710,94710,94710,94710,94727,4249,1569,1569,15644,8749,1568,6463,800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh160,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn45,00060,000245,000193,00080,000290,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn62,91090,638183,201124,459162,457150,028292,430300,908133,962103,942163,112122,186135,215115,93596,30480,33096,71775,267
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng62,412112,705119,444118,967157,197128,808169,327150,269118,35594,418157,301114,462129,921109,43289,24963,66059,63060,970
2. Trả trước cho người bán2,80211,25491,31823,63620,58522,013122,233149,41514,3028,7404,8217,1463,8435,9786,64915,71536,78214,238
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,5921,2401,0881,0709571,2838691,2241,3067849905781,45152540695430560
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,896-34,561-28,648-19,215-16,281-2,075
IV. Tổng hàng tồn kho574,290638,455350,351241,816249,419221,413221,031209,548231,150213,409241,677249,920257,064208,145152,857182,544161,737151,695
1. Hàng tồn kho593,400646,331350,351241,816249,419221,413221,031209,548231,150213,409241,677249,920257,064208,145152,857182,544164,585151,695
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-19,109-7,876-2,848
V. Tài sản ngắn hạn khác10,75416,95114,2365,30681,77071,42065,89811,6423,19210,1406,9427,18212,39813,0913,74911,5736,2509,170
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,9062,8582,7411,1483,5141,4829751,28822122520
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,84813,4309,2323,77377,83769,00164,3629,5872,2488,8015,7055,77411,13411,2602,3729,8023,5968,811
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6632,2633854209375617679439189247297291,0549431,433843
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4213134585355524133391,812359
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn714,973741,431775,412801,808824,724753,785670,280226,200112,887165,744160,993138,141133,241132,483119,533104,26567,20242,146
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định682,469713,616749,476732,86952,52352,14160,78070,59875,778110,352123,118112,345107,590104,834102,84389,17548,61233,656
1. Tài sản cố định hữu hình674,708705,153740,262722,90342,55044,68953,28963,16068,27481,99094,09482,76477,41474,24471,18770,38545,38730,431
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,7618,4639,2149,9669,9737,4517,4917,4387,50428,36229,02329,58030,17630,59031,65618,7893,2253,225
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn273939,502741,991663,495557,19898,11211,9582,4331,7571,3681,151839
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang273939,502741,991663,495557,19898,11211,9582,4331,7571,368
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,06924,06924,06924,06924,06930,57948,30757,49025,06051,29833,33824,18224,18226,81016,69015,09018,5908,490
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh18,51925,02924,79633,98019,51019,51019,51019,51019,51019,5108,39019,49018,4908,390
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn24,06924,06924,06924,0695,5505,55023,51123,5115,55037,21619,25610,10010,10010,10011,100100100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,428-5,428-5,428-5,428-2,800-2,800-4,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,4363,7191,8275,3686,1417,5713,995911,6612,780246318
1. Chi phí trả trước dài hạn8,4363,7191,8275,3686,1417,5713,995911,6612,780246318
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,548,9341,620,4341,628,3131,497,5321,464,8661,273,9761,300,6181,149,654891,403764,282651,652580,918561,275505,919447,383401,476385,753323,009
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả288,040352,786379,261235,489201,196182,340259,146170,721194,889181,417180,388148,851151,832132,884104,48593,87995,22373,939
I. Nợ ngắn hạn122,557199,825158,126102,06787,293103,436153,770102,348141,360138,045142,306128,166132,862115,33292,97680,38474,79568,683
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn8,010
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn27,09177,58875,75340,06922,70928,94958,13645,02743,45322,02540,72035,37551,04931,74627,24318,7359,7867,426
4. Người mua trả tiền trước41,08634,27821,66515,42517,46010,76711,8309,27715,14131,12814,0248,5613,1971,1432,9681,29510412,271
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,35918,0154,5364,0992,30612,36614,3444,1521,8616,72618,76320,69012,7528,9716,96810,54613,8104,117
6. Phải trả người lao động18,16119,50114,32116,4509,9598,43815,51913,98111,40311,05512,7336,37910,5969,7558,2064,4647,4517,160
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,4835,4643,946330617223,27828340
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,20128,92328,81117,64517,64117,8117,2927,48238,65235,01327,17927,47322,88129,19221,04417,79419,01821,599
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,1768,0469,0948,04917,21324,93323,37022,42930,85032,09928,88729,68732,38634,52526,54627,54924,60015,769
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn165,483152,960221,135133,422113,90378,904105,37668,37353,52943,37238,08120,68418,97017,55211,50913,49520,4275,257
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn85,22618,00521,83620,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm274224509495427257
10. Dự phòng phải trả dài hạn7,00030,00030,00030,00030,00030,00016,00016,00016,00011,00013,00020,0005,000
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn165,483152,960135,909115,41792,06771,90455,37638,37323,52913,3728,0814,6842,6961,328
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,260,8941,267,6481,249,0521,262,0431,263,6701,091,6371,041,472978,933696,515582,865471,264432,068409,443373,036342,897307,597290,530249,070
I. Vốn chủ sở hữu1,260,8941,267,6481,249,0521,262,0431,263,6701,091,6371,041,472978,805696,387582,433470,832431,768408,226371,818342,897307,597290,530249,070
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu255,459255,459255,459232,490232,490194,208194,208194,208151,234131,234105,659101,159101,15992,10092,10092,10084,00084,000
2. Thặng dư vốn cổ phần409,789409,789409,789409,789409,789295,059295,059295,059156,130114,207113,207108,707108,707108,707108,707107,702107,702106,639
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-14,487-14,487-14,487-14,487-14,487-14,487-14,487-14,487-14,487-14,487-14,487-14,487-8,161-8,161-8,161-18,556-13,500-20,944
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-159-121171
8. Quỹ đầu tư phát triển576,623574,559573,323570,572546,408505,321448,083403,510403,510338,356255,887226,273196,630169,243140,031116,302102,27972,390
9. Quỹ dự phòng tài chính13,12310,56610,11610,04910,04910,04910,04910,0496,985
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối33,51042,32924,96963,68089,470111,536118,609100,516
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1281284324323001,2181,218
1. Nguồn kinh phí1281284324323001,2181,218
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,548,9341,620,4341,628,3131,497,5321,464,8661,273,9761,300,6181,149,654891,403764,282651,652580,918561,275505,919447,383401,476385,753323,009
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |