Chỉ tiêu | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 17,722 | 14,034 | 23,979 | 20,389 | 12,785 | 33,300 | 30,835 | 15,496 | 52,148 | 13,852 | 37,585 | 39,874 | 42,095 | 46,354 | 128,594 | 50,418 | 123,499 | 30,746 | 209,736 | 71,899 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1,619 | 49 | 30 | 126 | -4,175 | 4,175 | 153 | |||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 17,722 | 14,034 | 23,979 | 20,389 | 12,785 | 33,300 | 29,216 | 15,447 | 52,118 | 13,852 | 37,459 | 39,874 | 46,270 | 42,179 | 128,441 | 50,418 | 123,499 | 30,746 | 209,736 | 71,899 |
4. Giá vốn hàng bán | 17,381 | 12,240 | 24,558 | 18,256 | 11,325 | 28,468 | 28,812 | 14,213 | 44,749 | 10,700 | 32,243 | 29,887 | 27,987 | 32,457 | 107,627 | 43,126 | 106,292 | 27,105 | 186,689 | 59,049 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 341 | 1,794 | -579 | 2,133 | 1,460 | 4,832 | 404 | 1,234 | 7,368 | 3,152 | 5,217 | 9,988 | 18,284 | 9,722 | 20,814 | 7,292 | 17,207 | 3,641 | 23,047 | 12,850 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 12 | 1 | 4 | 1 | -5,796 | 5,797 | 2 | 6,862 | 2 | 1 | 35 | 70 | -1,111 | 1,217 | 129 | 4,721 | -4,790 | 5,127 | 24 | 1,064 |
7. Chi phí tài chính | 7,275 | 8,118 | 9,018 | 8,397 | 10,327 | 6,623 | 33,597 | 5,383 | 2,712 | 1,877 | 27 | 5,809 | 7,989 | 5,536 | 11,025 | 6,066 | 6,388 | 4,720 | 6,473 | 5,131 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 7,275 | 8,118 | 9,018 | 8,397 | 10,391 | 6,559 | 16,776 | 8,038 | -1,486 | 5,809 | 5,809 | 5,809 | 6,129 | 5,536 | 5,827 | 6,066 | 5,555 | 4,720 | 5,650 | 5,131 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -116 | -122 | ||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 755 | 3,103 | 3,787 | 3,747 | 5,091 | 3,375 | 11,347 | 1,846 | 3,199 | 713 | 6,055 | 4,238 | 8,600 | 5,384 | 9,080 | 4,092 | 7,739 | 3,937 | 10,360 | 6,624 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -7,792 | -9,426 | -13,380 | -10,010 | -19,875 | 631 | -44,538 | 866 | 1,460 | 563 | -831 | 11 | 584 | 19 | 837 | 1,854 | -1,710 | 110 | 6,237 | 2,160 |
12. Thu nhập khác | 4 | 51 | 37 | 2 | 51 | 2,425 | 4,424 | 84 | 4,045 | 299 | 133 | 170 | ||||||||
13. Chi phí khác | 735 | 281 | 676 | 933 | 864 | 349 | 1,145 | 299 | 939 | 351 | 804 | 588 | 1,699 | 329 | 6,597 | 599 | 1,819 | 29 | 1,550 | 870 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -735 | -277 | -676 | -882 | -827 | -349 | -1,145 | -297 | -888 | -351 | 1,621 | -588 | 2,726 | -329 | -6,597 | -515 | 2,226 | 271 | -1,417 | -700 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -8,527 | -9,703 | -14,056 | -10,892 | -20,702 | 282 | -45,683 | 569 | 572 | 212 | 790 | -577 | 3,310 | -310 | -5,759 | 1,339 | 516 | 381 | 4,820 | 1,460 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -36 | 36 | -526 | 95 | 389 | 42 | 438 | 24 | 1,535 | 137 | 1,108 | 252 | 443 | 73 | 1,667 | 386 | ||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 5 | 5 | -22 | |||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 5 | -31 | 36 | -526 | 95 | 389 | 42 | 438 | 24 | 1,535 | 137 | 1,108 | 252 | 421 | 73 | 1,667 | 386 | |||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -8,532 | -9,703 | -14,056 | -10,892 | -20,671 | 246 | -45,157 | 474 | 183 | 170 | 351 | -601 | 1,775 | -447 | -6,867 | 1,087 | 95 | 309 | 3,153 | 1,074 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 67 | -211 | -389 | -234 | -215 | 5 | -981 | 55 | 248 | 21 | -53 | 19 | -8 | 2 | -207 | -1 | ||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -8,599 | -9,492 | -13,667 | -10,658 | -20,456 | 242 | -44,176 | 419 | -65 | 149 | 351 | -601 | 1,828 | -465 | -6,859 | 1,085 | 302 | 309 | 3,153 | 1,075 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 2 2021 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 466,191 | 481,890 | 511,537 | 520,629 | 513,640 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,239 | 5,080 | 9,649 | 7,708 | 6,889 |
1. Tiền | 2,239 | 5,080 | 9,649 | 7,708 | 6,889 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 419 | 419 | 400 | ||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 419 | 419 | 400 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 310,790 | 301,461 | 305,309 | 318,871 | 313,477 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 223,939 | 228,535 | 231,627 | 280,905 | 290,731 |
2. Trả trước cho người bán | 20,364 | 22,425 | 22,343 | 23,192 | 21,677 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,659 | 2,659 | 2,659 | 2,659 | 2,659 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 94,086 | 75,519 | 75,061 | 57,568 | 57,652 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -30,257 | -27,677 | -26,381 | -45,453 | -59,242 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 133,265 | 156,018 | 175,048 | 175,296 | 174,754 |
1. Hàng tồn kho | 133,265 | 156,018 | 175,048 | 175,296 | 174,754 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 19,477 | 18,911 | 21,130 | 18,754 | 18,520 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 220 | 174 | 294 | 73 | 34 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 19,257 | 18,737 | 20,836 | 18,682 | 18,486 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 266,613 | 271,264 | 275,982 | 227,038 | 231,288 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | 48 | 48 | 48 | 48 | 48 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 222,795 | 227,241 | 231,700 | 182,216 | 185,798 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 221,175 | 225,621 | 230,080 | 180,596 | 184,178 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,620 | 1,620 | 1,620 | 1,620 | 1,620 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 781 | 781 | 781 | 781 | 781 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 781 | 781 | 781 | 781 | 781 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 36,850 | 36,850 | 36,904 | 36,975 | 37,050 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 36,830 | 36,830 | 36,884 | 36,955 | 37,030 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,139 | 6,343 | 6,548 | 7,017 | 7,611 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,896 | 6,096 | 6,295 | 6,754 | 7,343 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 243 | 248 | 253 | 263 | 268 |
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 732,804 | 753,154 | 787,519 | 747,667 | 744,927 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 882,610 | 883,804 | 896,503 | 846,551 | 833,563 |
I. Nợ ngắn hạn | 810,030 | 802,118 | 812,823 | 767,265 | 739,274 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 188,438 | 190,975 | 191,357 | 219,863 | 224,885 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 156,421 | 153,263 | 158,735 | 146,094 | 144,049 |
4. Người mua trả tiền trước | 81,570 | 79,407 | 79,947 | 76,008 | 72,671 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 72,609 | 73,857 | 74,561 | 88,729 | 90,238 |
6. Phải trả người lao động | 11,802 | 12,309 | 12,708 | 12,862 | 11,544 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 59,857 | 92,607 | 110,621 | 91,994 | 72,764 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 237,480 | 197,845 | 183,005 | 129,780 | 121,187 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,851 | 1,856 | 1,890 | 1,934 | 1,936 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | 72,580 | 81,686 | 83,680 | 79,286 | 94,288 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 72,555 | 81,661 | 83,655 | 79,261 | 94,263 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -149,806 | -130,650 | -108,985 | -98,884 | -88,635 |
I. Vốn chủ sở hữu | -149,806 | -130,650 | -108,985 | -98,884 | -88,635 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 83,536 | 83,536 | 83,536 | 83,536 | 83,536 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 11,927 | 11,927 | 11,927 | 11,927 | 11,927 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 42,341 | 42,341 | 42,341 | 42,341 | 42,341 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -287,997 | -268,847 | -247,891 | -237,992 | -229,185 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 388 | 394 | 1,103 | 1,304 | 2,745 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 732,804 | 753,154 | 787,519 | 747,667 | 744,927 |