CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (mac)

23
1
(4.55%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh40,62534,44730,30119,11920,96620,57519,69716,59824,49020,79819,71717,02217,14727,41123,06922,00227,12336,73821,24030,611
4. Giá vốn hàng bán34,75830,95327,95020,04817,55414,38314,63213,47420,42217,87216,22915,38118,55625,14220,17421,07423,04732,11820,10425,741
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,8673,4942,351-9293,4126,1925,0643,1244,0692,9263,4881,641-1,4082,2692,8969284,0764,6201,1364,870
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,28010,56336,3699,9692,24420,63112,5614,78147818,21762341366222251698403854558
7. Chi phí tài chính-2,4163733,93760290224-999811,3881,2391,2322783152230174363394531
-Trong đó: Chi phí lãi vay24395791526010742110428342783152230229362426545
9. Chi phí bán hàng64303137105110123126132115136109136104161
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,5234,4513,4092,4392,6992,3011,5323,1492,8626,0626,2592,5203,7772,7903,4862,7173,3074,2651,7474,312
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,9759,20331,3436,5412,66724,29816,1933,77526013,737-3,490-616-5,246-514-608-2,0861,326242-654-126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,0619,00231,3186,4913,51824,24116,2273,72228412,553-3,784-625-5,306-506-1,883-2,1001,581247-64320
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,4127,40625,7895,1313,89819,32015,1033,72228412,553-3,784-625-5,306-506-1,883-2,1001,405247-63916
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,4937,65926,0695,4094,14919,32015,1053,72228412,553-3,784-625-5,306-506-1,883-2,1001,405247-63916

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn226,852178,494163,535134,347138,305128,347125,11985,63784,27588,00268,85472,85176,713110,015125,638127,295124,161138,591130,639142,565
I. Tiền và các khoản tương đương tiền41,19263,4847,17434,77126,23821,28917,8431,59112,0073,6115,9945,93713,2757,83814,77413,5477,41512,04611,9368,426
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn115,36545,34593,44772,14586,03978,02677,28949,56931,70034,6004,0777,3484,4863,0003,0003,0005,0003,0003,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,76263,05055,44420,00521,37724,60525,27326,45531,15737,29645,64346,12645,45584,37479,63581,62079,91187,66478,03186,766
IV. Tổng hàng tồn kho3,8493,9564,3994,3623,5364,2044,4877,6619,12912,11312,75213,05113,19613,33227,72928,59131,28735,65437,39343,948
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6852,6583,0703,0651,1142222263612833813903903021,472501537548228280425
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn83,42485,32687,84971,03271,55982,59966,61883,15482,31780,33886,055104,553106,716108,872101,297103,645105,299102,027104,136104,408
I. Các khoản phải thu dài hạn38,10639,50539,50039,50039,50535,00637,26035,01435,00035,00035,02635,00035,27335,00035,07035,07035,05335,05335,29535,053
II. Tài sản cố định33,82034,10635,81829,18028,76417,60218,46319,39721,19524,04223,67224,77426,14927,55027,56429,15731,01530,10631,39832,664
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,1259,1259,1254371,7731,5001,0681,0682,6973,3172,9763,8553,9313,080
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,2001,2001,8401,8401,84029,82510,71428,53625,86021,04825,42043,03943,85444,21435,21535,21535,21531,86032,28732,257
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1731,3901,566751,4501671822062632481642393721,0407518851,0391,1521,2241,353
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN310,276263,820251,384205,379209,864210,946191,736168,791166,593168,339154,910177,404183,429218,887226,935230,940229,460240,618234,775246,973
A. Nợ phải trả43,81636,27231,24312,00421,63024,06622,17816,33618,41420,44519,56938,27940,40970,56150,50252,28948,79161,35455,75963,095
I. Nợ ngắn hạn31,61628,47227,24312,00421,63024,06622,17816,33618,41420,44519,56938,27940,40970,56150,50252,28948,79161,35455,75963,095
II. Nợ dài hạn12,2007,8004,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu266,460227,548220,142193,376188,233186,880169,558152,455148,179147,894135,341139,125143,020148,326176,434178,650180,669179,264179,016183,878
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN310,276263,820251,384205,379209,864210,946191,736168,791166,593168,339154,910177,404183,429218,887226,935230,940229,460240,618234,775246,973
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |