CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (mac)

12.80
0.10
(0.79%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh124,49276,24382,02789,630115,712157,119180,668195,217182,772135,066108,76183,37177,60291,28466,391121,063159,631122,94365,82459,973
4. Giá vốn hàng bán113,70958,96469,89684,930101,038131,153149,897160,131145,511106,40688,43568,00968,56983,35859,838108,127138,739104,79557,55153,729
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,78317,27912,1314,69914,67425,96030,77135,08637,11628,45020,30215,2198,9857,9266,55412,93520,89318,1478,2736,244
6. Doanh thu hoạt động tài chính62,18140,22119,6596071,8677,0412,0058,72414,5645,2474,9062,4004,3681,9731,3561,3401,5322585924
7. Chi phí tài chính1,9541,3843,3754,2071,5922,1931,9512,0991,3131,2922845904,4891,7622,0092,1428,9974,9071,413768
-Trong đó: Chi phí lãi vay431891764651,4631,983931,9651,1851,34012674661,6351,9872,0327,1554,9071,413767
9. Chi phí bán hàng1253745095096389281,1271,1281,4992,0261,4531,6931,7752,0272,8794,1922,1091,3731,378
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,8239,81516,83913,92013,62015,70015,95720,86919,71914,74917,52614,78810,3277,1174,7024,5325,4933,2103,0501,854
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)54,06346,30111,202-13,32982014,47013,94119,71529,52116,1565,373789-3,157-755-8285,6483,7438,1802,4962,268
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)53,87247,7078,983-14,7031,23714,79713,05019,68330,01417,0095,4521,9152,164643-8904,1134,9308,0325,7642,273
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)43,73842,0548,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,3275,3061,9151,169643-8903,2993,5956,8694,9572,273
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)45,63142,3078,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,3275,3061,9151,169643-7233,4833,5956,8694,9572,273

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn226,852138,28984,41177,217124,335149,111155,030140,935123,931108,78162,40145,87858,45561,15386,38468,466104,498104,12147,45820,905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền41,19225,83811,99313,1789,27820,51819,46010,18910,67145,2517,7028,5944,0843,6644,8082,9654,0231,5214,1211,152
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn115,36586,43931,7004,4863,0003,0006,0006,0006,5005005005001767,06710,8336,793
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,76221,09431,30445,93380,26384,30888,03895,13588,87146,83643,20027,50144,66433,87839,25724,94860,16755,44135,75314,259
IV. Tổng hàng tồn kho3,8493,5369,13813,19631,22540,70940,09828,93517,27815,6419,7328,2957,93616,16030,85632,83340,09646,4907,2005,300
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6851,3822764245705751,4346766115541,2669871,595383630926213668384194
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn83,42471,55482,761102,837105,334105,75589,55097,745106,92689,71353,42055,33849,32945,29845,53040,48639,25760,50116,86810,101
I. Các khoản phải thu dài hạn38,10639,50035,01835,03535,05335,05335,02335,72337,02325,009
II. Tài sản cố định33,82028,76420,39026,14931,01533,61338,44944,13446,58338,95929,77929,9535,64817,32020,65423,46022,49841,4774,5704,262
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,1251,0682,9763,3172,2523,3572,8292,5582,02574218,3172,0619241,8761,0826,3592,4414,619
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,2001,84027,08940,21335,21532,24312,75812,67417,31922,06121,41424,45125,36125,91723,95115,15015,67712,6349,8341,220
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1731,4502633721,0741,5291,0671,8563,1721,1262031923113124
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN310,276209,843167,172180,053229,669254,866244,580238,680230,857198,494115,820101,215107,784106,451131,914108,952143,755164,62264,32531,006
A. Nợ phải trả43,81621,59818,43940,30348,91463,42456,54160,52151,87043,67037,47927,87136,34036,17762,44754,03292,035145,97351,21924,515
I. Nợ ngắn hạn31,61621,59818,43940,30348,91463,42456,54159,69249,12142,06036,86327,78136,34032,37862,33153,52990,342108,00643,50522,453
II. Nợ dài hạn12,2008292,7491,610616903,7981165031,69337,9677,7142,061
B. Nguồn vốn chủ sở hữu266,460188,245148,733139,750180,754191,442188,040178,159178,987154,82478,34173,34471,44370,27469,46754,92051,72018,64913,1066,491
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN310,276209,843167,172180,053229,669254,866244,580238,680230,857198,494115,820101,215107,784106,451131,914108,952143,755164,62264,32531,006
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |