CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (mac)

21
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh124,49276,24382,02789,630115,712157,119180,668195,217182,772135,066108,76183,37177,60291,28466,391121,063159,631122,94365,82459,973
2. Các khoản giảm trừ doanh thu51452112414448
3. Doanh thu thuần (1)-(2)124,49276,24382,02789,630115,712157,114180,668195,217182,627134,855108,73783,22777,55491,28466,391121,063159,631122,94365,82459,973
4. Giá vốn hàng bán113,70958,96469,89684,930101,038131,153149,897160,131145,511106,40688,43568,00968,56983,35859,838108,127138,739104,79557,55153,729
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,78317,27912,1314,69914,67425,96030,77135,08637,11628,45020,30215,2198,9857,9266,55412,93520,89318,1478,2736,244
6. Doanh thu hoạt động tài chính62,18140,22119,6596071,8677,0412,0058,72414,5645,2474,9062,4004,3681,9731,3561,3401,5322585924
7. Chi phí tài chính1,9541,3843,3754,2071,5922,1931,9512,0991,3131,2922845904,4891,7622,0092,1428,9974,9071,413768
-Trong đó: Chi phí lãi vay431891764651,4631,983931,9651,1851,34012674661,6351,9872,0327,1554,9071,413767
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh925
9. Chi phí bán hàng1253745095096389281,1271,1281,4992,0261,4531,6931,7752,0272,8794,1922,1091,3731,378
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,8239,81516,83913,92013,62015,70015,95720,86919,71914,74917,52614,78810,3277,1174,7024,5325,4933,2103,0501,854
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)54,06346,30111,202-13,32982014,47013,94119,71529,52116,1565,373789-3,157-755-8285,6483,7438,1802,4962,268
12. Thu nhập khác4081,7631,0393065244069768216691,1613641,74412,3661,7761,32591327,0891613,2704
13. Chi phí khác5983573,2581,680106801,8688531753092856177,0463781,3872,44825,9013091
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1901,406-2,219-1,374417327-892-32494852801,1265,3201,398-62-1,5351,187-1483,2684
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)53,87247,7078,983-14,7031,23714,79713,05019,68330,01417,0095,4521,9152,164643-8904,1134,9308,0325,7642,273
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,1345,6531222,7512,3133,6045,1342,6821479948131,3351,162807
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,1345,6531222,7512,3133,6045,1342,6821479948131,3351,162807
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)43,73842,0548,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,3275,3061,9151,169643-8903,2993,5956,8694,9572,273
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,893-253-167-184
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)45,63142,3078,983-14,7031,11412,04610,73616,07924,88014,3275,3061,9151,169643-7233,4833,5956,8694,9572,273

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn226,852138,28984,41177,217124,335149,111155,030140,935123,931108,78162,40145,87858,45561,15386,38468,466104,498104,12147,45820,905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền41,19225,83811,99313,1789,27820,51819,46010,18910,67145,2517,7028,5944,0843,6644,8082,9654,0231,5214,1211,152
1. Tiền16,07413,2384,19313,1787,27815,51814,93210,1898,67145,2513,7025,5942,0843,6643,8089654,0231,5214,1211,152
2. Các khoản tương đương tiền25,11812,6007,8002,0005,0004,5282,0004,0003,0002,0001,0002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn115,36586,43931,7004,4863,0003,0006,0006,0006,5005005005001767,06710,8336,793
1. Chứng khoán kinh doanh27,46586,0391,4865005005005001767,06710,8336,793
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn87,90040031,7003,0003,0003,0006,0006,0006,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,76221,09431,30445,93380,26384,30888,03895,13588,87146,83643,20027,50144,66433,87839,25724,94860,16755,44135,75314,259
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng17,95616,81442,24542,11760,62064,71567,87977,23368,54338,74733,85026,68232,19328,72323,34115,28730,79625,74226,07113,083
2. Trả trước cho người bán41,4997033,1873,0605,5435,5585,5102,7122,4393,2666,4172,2873,5842,35910,4534,39620,88528,6988,106334
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3415287
6. Phải thu ngắn hạn khác4,9073,5773,87212,45325,80926,03226,64727,18829,88616,63614,9477,08413,4465,5776,4275,8138,9701,3421,808842
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-600-18,003-12,112-11,996-11,998-11,998-11,998-11,998-11,814-12,014-8,552-4,559-2,779-964-547-484-341-232
IV. Tổng hàng tồn kho3,8493,5369,13813,19631,22540,70940,09828,93517,27815,6419,7328,2957,93616,16030,85632,83340,09646,4907,2005,300
1. Hàng tồn kho3,8873,5819,13813,19631,22540,70940,09828,93517,27815,6419,7328,2957,93616,16030,85632,83340,09646,4907,2005,300
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-38-45
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6851,3822764245705751,4346766115541,2669871,595383630926213668384194
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4413781142715485751,412645604522855351776
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,2449672274251122-59
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước361621542131632333714204141
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,17898385038357926219955017453
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn83,42471,55482,761102,837105,334105,75589,55097,745106,92689,71353,42055,33849,32945,29845,53040,48639,25760,50116,86810,101
I. Các khoản phải thu dài hạn38,10639,50035,01835,03535,05335,05335,02335,72337,02325,009
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1835
5. Phải thu dài hạn khác38,10639,50035,00035,00035,05335,05335,02335,72337,02325,009
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định33,82028,76420,39026,14931,01533,61338,44944,13446,58338,95929,77929,9535,64817,32020,65423,46022,49841,4774,5704,262
1. Tài sản cố định hữu hình33,18628,13019,75724,32230,38132,97937,81643,50045,94138,31029,12129,9215,60817,32020,65423,46022,49841,4774,5704,262
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6346346341,8276346346346346426506583240
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,1251,0682,9763,3172,2523,3572,8292,5582,02574218,3172,0619241,8761,0826,3592,4414,619
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,1251,0682,9763,3172,2523,3572,8292,558
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,2001,84027,08940,21335,21532,24312,75812,67417,31922,06121,41424,45125,36125,91723,95115,15015,67712,6349,8341,220
1. Đầu tư vào công ty con886
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,5009,5002,7492,0902,0902,0901,200
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,2001,20023,86334,32834,32831,45812,86412,67417,49322,31321,79624,82125,36125,91723,95112,40112,70110,5447,74420
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,914-4,255-112-214-106-174-252-382-370
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6406406401,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1731,4502633721,0741,5291,0671,8563,1721,1262031923113124
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1731,4502633721,0741,5291,0671,8563,1721,1261991893124
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại11
3. Tài sản dài hạn khác333
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN310,276209,843167,172180,053229,669254,866244,580238,680230,857198,494115,820101,215107,784106,451131,914108,952143,755164,62264,32531,006
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả43,81621,59818,43940,30348,91463,42456,54160,52151,87043,67037,47927,87136,34036,17762,44754,03292,035145,97351,21924,515
I. Nợ ngắn hạn31,61621,59818,43940,30348,91463,42456,54159,69249,12142,06036,86327,78136,34032,37862,33153,52990,342108,00643,50522,453
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4919,9061,48510,51726,33626,01322,91314,08515,4047,714903,2702,6199,60220,66329,64528,92019,25310,023
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,5155,4798,20111,15910,73711,04218,25122,40616,63317,47817,24112,89215,83511,88414,58817,81812,43522,50318,2279,007
4. Người mua trả tiền trước63310189610456772641463176841105832,23619,1511,17922,40732,783132
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,3408091,5438431,9441,7252,7044,7767,1492,4067934367107264931,6252,8131,912934331
6. Phải trả người lao động5,3812,1672,8651,2641,9572,6973,8233,1784,3823,8788,6984,9012,0141,5349271,4192,0842,3592,3881,022
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,3582,3184661,221381756851,0852,86211219721262651161759783782401,000
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn154
11. Phải trả ngắn hạn khác7205715,07723,60222,73420,4233,7242,8693,5022,2651,4678,94513,37512,67016,71910,30619,90819,1992,297944
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,0232462796339785701,2632,2013632016819549264573534473-4934127
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,2008292,7491,610616903,7981165031,69337,9677,7142,061
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,2008292,7491,610616903,6502611,37537,7757,5752,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm14811624231819213961
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu266,460188,245148,733139,750180,754191,442188,040178,159178,987154,82478,34173,34471,44370,27469,46754,92051,72018,64913,1066,491
I. Vốn chủ sở hữu266,460188,245148,733139,750180,754191,442188,040178,159178,987154,82478,34173,34471,44370,27469,46754,92051,72018,64913,1066,491
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu151,397151,397151,397151,397151,397151,397151,397144,193144,193131,09063,33154,99854,99854,99854,99832,00032,00010,0008,0004,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-644-644-644-644-644-644-644-644-644-64428,3358,3358,3358,3808,4008,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-6
8. Quỹ đầu tư phát triển20,86614,69314,69314,69314,35914,11813,58112,7777,8017,8016,0375,4215,4215,4215,4215,4213,6231,562622,062
9. Quỹ dự phòng tài chính1,4981,3441,3441,3441,3441,1981,018675427427
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,5212323232323232323232323373749747828
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối57,96621,029-16,737-25,72015,61926,54823,68221,80927,61416,5547,4503,2241,309140-1,0186,6875,8516,4124,6172
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát35,3531,747300467
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN310,276209,843167,172180,053229,669254,866244,580238,680230,857198,494115,820101,215107,784106,451131,914108,952143,755164,62264,32531,006
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |