Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (lpb)

33.95
0.70
(2.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần3,777,8973,644,6323,464,4973,346,0522,632,7792,450,0922,774,2052,771,7843,207,6073,044,8722,875,7062,755,8102,030,5162,179,6562,051,1772,003,4661,814,9931,463,8311,437,8811,562,466
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự8,451,8518,117,5668,098,5018,703,4138,080,2867,971,6127,598,3406,712,5086,642,7486,064,4785,805,9095,674,0055,111,5165,183,9294,956,1014,817,1514,502,1054,249,8604,300,0394,264,946
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-4,673,954-4,472,934-4,634,004-5,357,361-5,447,507-5,521,520-4,824,135-3,940,724-3,435,141-3,019,606-2,930,203-2,918,195-3,081,000-3,004,273-2,904,924-2,813,685-2,687,112-2,786,029-2,862,158-2,702,480
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,016,115866,390818,8082,926,005164,183249,309226,131882,416258,658303,374217,414311,861155,430228,693161,898269,676147,566112,94896,611193,800
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ1,109,494959,068886,8883,014,020246,675327,168318,1261,105,579341,166372,927276,840396,520218,199289,016210,161335,151205,878174,276144,518247,534
Chi phí hoạt động dịch vụ-93,379-92,678-68,080-88,015-82,492-77,859-91,995-223,163-82,508-69,553-59,426-84,659-62,769-60,323-48,263-65,475-58,312-61,328-47,907-53,734
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối98,75744,391148,27765,726205,40818,997144,968-14,793-12,52652,308-14,52619,1826,571-11,242124,277-2,30128,71428,5557,07516,748
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh12,23121,08430,2084,54333,650
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-97-143-30-768-33-4,49340232-3,873356,233-9,598-8,4225,215-1,3693,192199,7636331,179-63,840-17,708
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác118,985245,35927,761135,815111,939110,926-11,528-12,1046,75415,049191,448-48,03443,35329,7298,65467,324-4,447110,21617,31913,447
Thu nhập từ hoạt động khác181,780303,00378,733218,075125,234128,04219,17344,07353,32237,389199,54348,18245,54537,92967,37785,88528,906122,58419,71327,397
Chi phí hoạt động khác-62,795-57,644-50,972-82,260-13,295-17,116-30,701-56,177-46,568-22,340-8,095-96,216-2,192-8,200-58,723-18,561-33,353-12,368-2,394-13,950
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần45,00012,00718,01018,09231,25253,052825275
Chi phí hoạt động-1,537,540-1,246,838-1,376,148-1,594,730-1,340,887-1,479,987-1,344,268-1,506,701-1,304,777-1,342,045-1,153,370-1,764,515-1,203,915-1,094,028-1,027,321-1,508,728-1,144,715-1,062,997-928,707-1,240,857
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng3,531,3483,586,8823,101,1754,896,1921,773,3891,406,3041,789,5482,173,8862,151,8432,430,6162,107,0741,270,4251,037,1701,331,4391,321,8771,062,850842,744654,007566,339527,896
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-631,846-554,423-214,796-1,543,587-532,672-525,874-223,907-1,306,488-918,156-637,431-311,663-434,847-271,429-405,945-210,000-377,738-105,593-253,37437,318-125,330
Tổng lợi nhuận trước thuế2,899,5023,032,4592,886,3793,352,6051,240,717880,4301,565,641867,3981,233,6871,793,1851,795,411835,578765,741925,4941,111,877685,112737,151400,633603,657402,566
Chi phí thuế TNDN-568,721-610,817-587,718-724,755-247,867-172,200-322,325-199,500-246,800-358,500-374,628-190,868-154,000-185,000-234,903-218,644-148,000-80,000-118,001-113,382
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-568,721-610,817-587,718-724,755-247,867-172,200-322,325-199,500-246,800-358,500-374,628-190,868-154,000-185,000-234,903-218,644-148,000-80,000-118,001-113,382
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp2,330,7812,421,6422,298,6612,627,850992,850708,2301,243,316667,898986,8871,434,6851,420,783644,710611,741740,494876,974466,468589,151320,633485,656289,184
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi2,330,7812,421,6422,298,6612,627,850992,850708,2301,243,316667,898986,8871,434,6851,420,783644,710611,741740,494876,974466,468589,151320,633485,656289,184

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý1,769,8802,199,2902,233,6132,382,7622,287,1172,014,8542,524,3652,983,8772,183,0662,016,8542,173,3872,751,2781,668,9532,348,5341,859,6213,499,2702,232,0062,281,8201,599,6441,213,646
II. Tiền gửi tại NHNN7,490,0288,647,99911,256,89814,578,4447,932,8597,086,9384,043,47010,323,7005,110,7924,834,47910,515,2689,867,6462,755,8853,725,0241,984,2846,758,9801,937,1331,880,6213,352,9006,621,943
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác63,644,98356,075,54642,276,05635,527,67635,009,51330,454,26031,948,51331,967,99827,328,03219,220,96617,308,76522,438,49311,034,15516,434,54418,116,07913,959,4353,124,01010,816,6769,064,43611,663,649
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác63,544,98355,675,54642,176,05635,059,07634,909,51330,354,26031,748,51331,367,99826,875,30218,868,23616,463,58321,287,76010,731,37915,068,59315,741,26613,543,1852,624,0109,916,6767,664,4369,262,526
2. Cho vay các TCTD khác156,977456,977156,977526,177157,577157,577258,198658,198458,198358,198850,6501,150,733305,5511,365,9512,374,813416,250500,000900,0001,400,0002,401,123
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-56,977-56,977-56,977-57,577-57,577-57,577-58,198-58,198-5,468-5,468-5,468-2,775
V. Chứng khoán kinh doanh481,090275,572592,920580,440436,500562,980566,280569,880237,085232,878232,521273,120276,240276,930279,000278,190
1. Chứng khoán kinh doanh481,090275,572592,920580,440436,500562,980566,280569,880237,085232,878232,521273,120276,240276,930279,000278,190
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác175,38569,669434,885360,271132,70684,831173,623134,089216,292218,101216,465187,485107,93587,900
VII. Cho vay khách hàng314,910,347313,166,615303,890,677271,972,649258,650,700248,954,090238,205,151230,636,976223,380,312223,055,011204,271,906205,783,434193,096,468188,760,793180,264,042174,356,335157,237,398150,499,889142,800,158138,802,033
1. Cho vay khách hàng319,770,412317,394,669307,686,513275,430,884263,621,213253,391,827242,116,244235,506,871227,943,992226,914,895207,749,028208,954,136195,829,616191,227,753182,739,243176,621,536159,149,390152,323,545144,511,761140,522,626
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-4,860,065-4,228,054-3,795,836-3,458,235-4,970,513-4,437,737-3,911,093-4,869,895-4,563,680-3,859,884-3,477,122-3,170,702-2,733,148-2,466,960-2,475,201-2,265,201-1,911,992-1,823,656-1,711,603-1,720,593
VIII. Chứng khoán đầu tư54,269,85951,287,57440,961,07346,844,36842,523,21544,457,21548,419,98042,007,29043,896,38142,102,59241,408,36538,689,48635,402,50633,425,49731,804,88633,360,01236,234,86437,910,44536,089,46234,796,118
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán54,269,85951,287,57440,961,07346,844,36842,523,21544,457,21548,419,98042,007,29043,896,38142,102,59241,425,45938,706,80535,414,47233,439,74631,819,20233,374,32936,438,58038,114,19536,137,58434,782,319
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn359,343359,343
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-17,094-17,319-11,966-14,249-14,316-14,317-203,716-203,750-407,465-345,544
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn548,808570,604370,514370,514338,917342,373369,215573,4151,126,4031,874,264315,931315,931315,931315,931315,931315,931315,931315,931324,731324,731
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác548,808570,604370,514370,514338,917342,373369,215573,4151,126,4031,874,264315,931315,931315,931315,931315,931315,931315,931315,931324,731324,731
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định2,504,3422,390,9621,975,0901,949,9871,903,9211,788,8241,727,6361,693,1981,580,3881,623,8751,609,0431,584,4571,611,7751,648,7181,588,5561,620,9751,541,8241,492,6601,474,6961,503,478
1. Tài sản cố định hữu hình1,536,5421,564,4081,186,2631,170,6431,181,3181,214,1601,207,9811,202,7951,089,7991,138,5761,124,4571,092,8191,114,0551,144,7251,121,1551,147,3201,062,5871,027,7331,010,2321,034,898
- Nguyên giá3,397,6903,397,8862,975,5452,940,9042,948,3972,935,2252,893,5722,829,7392,679,7252,679,2602,616,1022,530,7022,513,5792,493,6232,436,1412,408,8252,277,7012,200,8132,148,0412,129,044
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,861,148-1,833,478-1,789,282-1,770,261-1,767,079-1,721,065-1,685,591-1,626,944-1,589,926-1,540,684-1,491,645-1,437,883-1,399,524-1,348,898-1,314,986-1,261,505-1,215,114-1,173,080-1,137,809-1,094,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình967,800826,554788,827779,344722,603574,664519,655490,403490,589485,299484,586491,638497,720503,993467,401473,655479,237464,927464,464468,580
- Nguyên giá1,201,3621,053,1161,010,173996,036934,885780,272716,617678,956670,145657,084672,550672,549671,289670,211625,819625,215623,946602,962596,406594,032
- Giá trị hao mòn lũy kế-233,562-226,562-221,346-216,692-212,282-205,608-196,962-188,553-179,556-171,785-187,964-180,911-173,569-166,218-158,418-151,560-144,709-138,035-131,942-125,452
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác10,009,9367,968,7806,206,9768,656,33916,297,81514,709,3729,035,0056,993,1138,304,9585,954,1076,949,8867,445,8028,290,1658,427,8068,781,5937,974,9128,860,5858,343,6808,116,4787,044,542
1. Các khoản phải thu1,494,1131,277,2691,530,8433,050,17110,053,72710,130,9704,531,2812,185,9612,259,2481,444,2921,472,7901,248,7341,084,796937,9981,286,643836,7301,763,8562,485,2212,542,5692,113,871
2. Các khoản lãi phí phải thu7,830,7456,078,4044,033,9475,037,8675,670,3193,996,0443,884,3384,149,0875,423,6773,881,8374,742,8775,383,0676,428,8426,575,4836,224,0446,046,0926,023,7575,319,9134,979,7484,287,030
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác692,551620,543649,622575,737580,854589,443626,471665,150626,952632,897739,138818,920779,979917,7771,274,0371,095,2211,072,972538,546594,161643,641
- Trong đó: Lợi thế thương mại17,26634,34251,79869,25386,519103,785
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-7,473-7,436-7,436-7,436-7,085-7,085-7,085-7,085-4,919-4,919-4,919-4,919-3,452-3,452-3,131-3,131
TỔNG CỘNG TÀI SẢN455,804,658442,582,942409,763,817382,863,179365,450,226350,242,811337,196,586327,745,847313,480,212300,919,233284,918,135289,193,879254,622,581255,497,176245,208,214242,342,951211,978,406213,729,207202,930,440202,058,040
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN1,980,07492,9531,089,16089,576106,926113,392765,9673,076,781136,881144,909153,8591,702,874182,015194,112209,628224,189246,210263,569279,063287,008
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác84,881,85855,667,40455,855,16150,112,42949,917,17544,060,19926,405,01939,660,02250,597,93045,619,39242,435,31046,281,38018,577,93611,403,87417,312,13214,745,1167,731,87227,523,02810,415,72717,533,192
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác82,144,87354,882,34553,823,86247,152,60448,024,20242,231,94024,574,87037,694,44739,953,02835,140,00829,143,41336,848,83115,690,2308,686,05113,895,03312,018,2504,890,23121,864,2537,744,52712,947,426
2. Vay các TCTD khác2,736,985785,0592,031,2992,959,8251,892,9731,828,2591,830,1491,965,57510,644,90210,479,38413,291,8979,432,5492,887,7062,717,8233,417,0992,726,8662,841,6415,658,7752,671,2004,585,766
III. Tiền gửi khách hàng271,302,521288,097,945261,994,464237,391,609228,401,117224,126,483227,283,140215,888,025193,533,450185,787,552177,459,816180,273,213178,842,254186,172,609176,178,834174,525,987154,611,447143,917,595144,001,427136,847,259
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác1,272,649634,43075,78642,030287,52174,191
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro1,178,7501,158,625
VI. Phát hành giấy tờ có giá47,322,65148,844,80142,497,93947,909,88146,134,82042,960,40145,301,18435,048,16736,378,13438,849,69338,887,94936,737,62933,641,48435,357,55530,116,53232,251,20529,396,23222,821,62728,147,27928,155,937
VII. Các khoản nợ khác9,649,07010,269,48711,276,60213,166,49814,400,63813,485,63612,142,8069,975,6688,799,04010,693,1247,758,5417,396,9067,221,7256,822,9306,282,3886,364,7286,227,3866,027,2805,842,7385,496,219
1. Các khoản lãi phí phải trả7,384,1627,083,7297,607,4709,839,4889,721,1868,949,3027,593,0346,525,1495,621,0295,245,6925,159,1185,696,6025,497,1225,438,7284,480,6155,086,0614,733,4924,829,6284,554,2094,575,779
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác2,264,9083,185,7583,669,1323,327,0104,679,4524,536,3344,549,7723,178,0115,447,4322,599,4231,700,3041,724,6031,384,2021,801,7731,278,6671,493,8941,197,6521,288,529920,440
4. Dự phòng rủi ro khác3,450,519
VIII. Vốn chủ sở hữu40,668,48438,337,70336,416,06134,117,40026,489,55025,496,70025,298,47024,055,15423,387,25619,750,37218,222,66016,801,87716,157,16715,546,09615,108,70014,231,72613,765,25913,176,10813,065,45612,579,800
1. Vốn của Tổ chức tín dụng25,576,22125,576,22125,576,22125,576,22120,576,22117,291,11117,291,11117,291,11115,035,91712,385,92012,035,96212,035,96212,035,96210,746,44610,746,44610,746,4469,769,5409,769,5409,769,5408,944,772
- Vốn điều lệ25,576,16425,576,16425,576,16425,576,16420,576,16417,291,05417,291,05417,291,05415,035,86012,385,86312,035,90512,035,90512,035,90510,746,38910,746,38910,746,3899,769,4839,769,4839,769,4838,881,441
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần5757575757575757575757575757575757575763,331
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD3,696,0363,696,0363,696,0363,696,0362,860,1992,860,1992,860,1992,860,1992,183,6602,183,6602,183,6602,183,6601,752,6731,752,6731,752,6731,752,6731,473,3871,473,3871,473,3871,473,387
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế11,396,2279,065,4467,143,8044,845,1433,053,1305,345,3905,147,1603,903,8446,167,6795,180,7924,003,0382,582,2552,368,5323,046,9772,609,5811,732,6072,522,3321,933,1811,822,5292,161,641
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU455,804,658442,582,942409,763,817382,863,179365,450,226350,242,811337,196,586327,745,847313,480,212300,919,233284,918,135289,193,879254,622,581255,497,176245,208,214242,342,951211,978,406213,729,207202,930,440202,058,040
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |