Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (lpb)

44.45
1.65
(3.86%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý2,382,7622,983,8772,751,2783,499,2701,213,6461,663,726892,779639,592480,567325,286
II. Tiền gửi tại NHNN14,578,44410,323,7009,867,6466,758,9806,621,9436,255,78410,939,95612,219,5671,885,0881,617,624
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác35,527,67631,967,99822,438,49313,959,43511,663,6495,108,15112,352,1889,277,2035,423,3319,686,853
V. Chứng khoán kinh doanh580,440566,280232,521279,0001
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác84,831218,10187,90065,54719,36934,196
VII. Cho vay khách hàng271,972,649230,636,976205,783,434174,356,335138,802,033117,710,46299,391,85278,705,74655,470,06640,815,654
VIII. Chứng khoán đầu tư46,844,36842,007,29038,689,48633,360,01234,796,11835,665,84831,863,91033,246,42532,159,89736,252,486
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn370,514573,415315,931315,931324,731324,731324,731324,731324,731324,731
X. Tài sản cố định1,949,9871,693,1981,584,4571,620,9751,503,4781,462,2191,454,2981,255,1651,172,4721,081,018
XI. Bất động sản đầu tư
XII. Tài sản có khác8,656,3396,993,1137,445,8027,974,9127,044,5426,838,0646,213,9256,177,45710,637,03710,698,099
TỔNG CỘNG TÀI SẢN382,863,179327,745,847289,193,879242,342,951202,058,040175,094,532163,433,639141,865,255107,587,385100,801,752
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN89,5763,076,7811,702,874224,189287,0087,345,0461,331,519310,7376,344,83325,935
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác50,112,42939,660,02246,281,38014,745,11617,533,19216,440,95613,538,85814,796,74511,199,63412,851,116
III. Tiền gửi khách hàng237,391,609215,888,025180,276,346174,525,987136,847,259124,948,075128,275,377110,984,89477,628,98477,819,859
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác75,78642,03049,12045,096
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro1,158,6251,161,5001,121,2501,107,9501,094,5001,062,300
VI. Phát hành giấy tờ có giá47,909,88135,048,16736,737,62932,251,20528,155,93710,119,7646,157,1314,100,0002,000,000
VII. Các khoản nợ khác13,166,4989,975,6687,393,7736,364,7285,496,2194,878,2993,577,1262,233,0441,718,9141,606,349
VIII. Vốn chủ sở hữu34,117,40024,055,15416,801,87714,231,72612,579,80010,200,8929,383,2588,331,8857,600,5207,391,097
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU382,863,179327,745,847289,193,879242,342,951202,058,040175,094,532163,433,639141,865,255107,587,385100,801,752
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |