TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 14,411 | 15,618 | 10,636 | 7,919 | 14,531 | 20,564 | 20,213 | 16,209 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 237 | 1,469 | 3,183 | 223 | 2,052 | 4,805 | 4,749 | 6,513 |
1. Tiền | 237 | 1,469 | 3,183 | 223 | 530 | 1,334 | 746 | 580 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | 1,522 | 3,472 | 4,003 | 5,933 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,576 | 4,274 | 1,439 | 4,217 | 5,835 | 9,082 | 4,288 | 3,008 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,338 | 3,358 | 666 | 3,204 | 4,501 | 3,481 | 2,192 | 2,081 |
2. Trả trước cho người bán | 112 | 70 | 12 | 122 | | 4,598 | 724 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | 130 | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 405 | 910 | 631 | 890 | 1,458 | 1,106 | 1,372 | 927 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -278 | -64 | | | -124 | -103 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 11,581 | 9,873 | 6,015 | 3,466 | 6,643 | 6,676 | 11,158 | 6,650 |
1. Hàng tồn kho | 12,489 | 10,781 | 6,923 | 3,466 | 6,643 | 6,676 | 11,158 | 6,650 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -908 | -908 | -908 | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 17 | 2 | | 14 | | | 18 | 38 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | 2 | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 17 | | | 14 | | | 18 | 38 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 243,075 | 242,754 | 242,946 | 232,975 | 213,690 | 181,238 | 162,093 | 150,803 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 391 | 452 | 572 | 518 | 542 | 191 | 191 | 285 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 391 | 452 | 572 | 518 | 542 | 191 | 191 | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | 285 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 155,071 | 159,922 | 93,413 | 60,004 | 52,943 | 44,119 | 52,619 | 65,949 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 154,659 | 159,490 | 92,960 | 59,531 | 52,449 | 43,604 | 52,083 | 65,394 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 412 | 432 | 453 | 473 | 494 | 515 | 535 | 556 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 87,421 | 82,159 | 148,609 | 171,880 | 159,279 | 136,179 | 107,604 | 83,156 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 87,421 | 82,159 | 148,609 | 171,880 | 159,279 | 136,179 | 107,604 | 83,156 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 193 | 220 | 352 | 574 | 927 | 749 | 1,679 | 1,413 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 193 | 220 | 352 | 574 | 927 | 749 | 1,679 | 1,413 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 257,486 | 258,372 | 253,582 | 240,895 | 228,221 | 201,802 | 182,306 | 167,012 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 173,119 | 174,042 | 169,356 | 156,659 | 143,696 | 116,169 | 98,418 | 77,314 |
I. Nợ ngắn hạn | 126,249 | 105,201 | 80,399 | 40,846 | 48,530 | 36,137 | 30,700 | 20,448 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 84,562 | 67,757 | 49,017 | 15,990 | 27,955 | 17,847 | 13,881 | 8,879 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 14,903 | 18,192 | 17,618 | 15,729 | 10,075 | 8,053 | 5,170 | 2,534 |
4. Người mua trả tiền trước | 779 | 134 | 270 | 50 | 2,552 | 189 | 3,635 | 212 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 538 | 1,197 | 1,087 | 808 | 956 | 418 | 210 | 148 |
6. Phải trả người lao động | 2,997 | 3,627 | 5,235 | 4,705 | 2,967 | 5,715 | 3,862 | 3,102 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,406 | 12,214 | 4,318 | | | | 6 | 66 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 19,117 | 1,063 | 1,600 | 3,187 | 3,838 | 3,707 | 3,504 | 1,050 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 948 | 1,017 | 1,253 | 377 | 188 | 207 | 431 | 4,457 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 46,870 | 68,841 | 88,957 | 115,812 | 95,165 | 80,032 | 67,717 | 56,866 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 88 | 28 | 33 | 13 | 13 | 8 | 8 | 62 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 46,521 | 68,451 | 88,461 | 115,399 | 95,152 | 80,024 | 67,709 | 56,804 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 261 | 362 | 463 | 400 | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 84,368 | 84,330 | 84,226 | 84,236 | 84,526 | 85,633 | 83,888 | 89,698 |
I. Vốn chủ sở hữu | 83,767 | 83,607 | 83,380 | 83,268 | 83,435 | 83,651 | 82,608 | 89,508 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 82,301 | 82,301 | 82,301 | 82,301 | 82,301 | 82,301 | 82,301 | 83,895 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | 3,744 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 608 | 407 | 239 | 166 | 108 | 43 | 43 | 8,618 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 859 | 899 | 841 | 801 | 1,026 | 1,308 | 265 | -6,748 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 601 | 723 | 846 | 968 | 1,091 | 1,981 | 1,280 | 190 |
1. Nguồn kinh phí | | 723 | | | | 768 | 1,280 | 63 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 601 | | 846 | 968 | 1,091 | 1,213 | | 128 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 257,486 | 258,372 | 253,582 | 240,895 | 228,221 | 201,802 | 182,306 | 167,012 |