Chỉ tiêu | Qúy 4 2017 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 9,014 |
4. Giá vốn hàng bán | 7,170 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,844 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 52 |
7. Chi phí tài chính | 122 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 122 |
9. Chi phí bán hàng | 102 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 902 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 770 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,069 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 854 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 854 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 4 2016 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 14,411 | 15,618 | 10,636 | 7,919 | 14,531 | 20,564 | 20,213 | 23,172 | 16,209 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 237 | 1,469 | 3,183 | 223 | 2,052 | 4,805 | 4,749 | 9,243 | 6,513 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,576 | 4,274 | 1,439 | 4,217 | 5,835 | 9,082 | 4,288 | 5,429 | 3,008 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 11,581 | 9,873 | 6,015 | 3,466 | 6,643 | 6,676 | 11,158 | 8,447 | 6,650 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 17 | 2 | 14 | 18 | 53 | 38 | |||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 243,075 | 242,754 | 242,946 | 232,975 | 213,690 | 181,238 | 162,093 | 155,095 | 150,803 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 391 | 452 | 572 | 518 | 542 | 191 | 191 | 233 | 285 |
II. Tài sản cố định | 155,071 | 159,922 | 93,413 | 60,004 | 52,943 | 44,119 | 52,619 | 53,958 | 65,949 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 87,421 | 82,159 | 148,609 | 171,880 | 159,279 | 136,179 | 107,604 | 99,302 | 83,156 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 193 | 220 | 352 | 574 | 927 | 749 | 1,679 | 1,602 | 1,413 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 257,486 | 258,372 | 253,582 | 240,895 | 228,221 | 201,802 | 182,306 | 178,266 | 167,012 |
A. Nợ phải trả | 173,119 | 174,042 | 169,356 | 156,659 | 143,696 | 116,169 | 98,418 | 93,149 | 77,314 |
I. Nợ ngắn hạn | 126,249 | 105,201 | 80,399 | 40,846 | 48,530 | 36,137 | 30,700 | 28,232 | 20,448 |
II. Nợ dài hạn | 46,870 | 68,841 | 88,957 | 115,812 | 95,165 | 80,032 | 67,717 | 64,917 | 56,866 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 84,368 | 84,330 | 84,226 | 84,236 | 84,526 | 85,633 | 83,888 | 85,117 | 89,698 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 257,486 | 258,372 | 253,582 | 240,895 | 228,221 | 201,802 | 182,306 | 178,266 | 167,012 |