CTCP Lệ Ninh (lnc)

10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,014
4. Giá vốn hàng bán7,170
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,844
6. Doanh thu hoạt động tài chính52
7. Chi phí tài chính122
-Trong đó: Chi phí lãi vay122
9. Chi phí bán hàng102
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp902
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)770
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,069
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)854
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)854

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn14,41115,61810,6367,91914,53120,56420,21323,17216,209
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2371,4693,1832232,0524,8054,7499,2436,513
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,5764,2741,4394,2175,8359,0824,2885,4293,008
IV. Tổng hàng tồn kho11,5819,8736,0153,4666,6436,67611,1588,4476,650
V. Tài sản ngắn hạn khác17214185338
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn243,075242,754242,946232,975213,690181,238162,093155,095150,803
I. Các khoản phải thu dài hạn391452572518542191191233285
II. Tài sản cố định155,071159,92293,41360,00452,94344,11952,61953,95865,949
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn87,42182,159148,609171,880159,279136,179107,60499,30283,156
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1932203525749277491,6791,6021,413
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN257,486258,372253,582240,895228,221201,802182,306178,266167,012
A. Nợ phải trả173,119174,042169,356156,659143,696116,16998,41893,14977,314
I. Nợ ngắn hạn126,249105,20180,39940,84648,53036,13730,70028,23220,448
II. Nợ dài hạn46,87068,84188,957115,81295,16580,03267,71764,91756,866
B. Nguồn vốn chủ sở hữu84,36884,33084,22684,23684,52685,63383,88885,11789,698
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN257,486258,372253,582240,895228,221201,802182,306178,266167,012
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |