CTCP Long Hậu (lhg)

35.95
0.20
(0.56%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh394,859628,858781,650675,478598,868577,145820,303609,127298,808319,389269,581295,162382,847392,807369,139331,213156,431
2. Các khoản giảm trừ doanh thu31,899146,904332,250128,90266,5806,65229,04536,09017,600
3. Doanh thu thuần (1)-(2)394,859628,858781,650643,579598,868430,241488,053480,225232,228312,737240,536259,073365,247392,807369,139331,213156,431
4. Giá vốn hàng bán194,045372,414369,948350,119385,419186,340216,754206,874131,854146,16197,899120,738165,404121,156130,896151,35780,483
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)200,814256,443411,702293,460213,449243,901271,299273,351100,374166,575142,637138,334199,844271,651238,243179,85675,948
6. Doanh thu hoạt động tài chính85,38946,63833,26734,36928,65938,41113,37218,9826,7578,6039,90037,88742,67325,91214,02918,9581,313140
7. Chi phí tài chính15,10313,52116,48915,8645,1825,0336,2598,87521,51589,60760,90958,99556,77534,1842,8704,81851
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,10313,52115,78915,6324,8764,9205,8517,57617,00230,32651,38656,75537,44622,444624
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh8,2794,4539,0108,1515,834
9. Chi phí bán hàng5,7054,90310,33210,78910,25314,11619,78615,1678,3138,9198,12828,49826,71413,7335,1594,6946,582
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp57,86154,81249,78765,11458,42556,67259,50073,79143,71332,40434,37830,38541,78533,52924,66416,9979,268
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)207,534238,125372,814245,072176,399212,326199,125194,50133,59044,24949,12258,343117,244216,116219,580172,30661,406139
12. Thu nhập khác4,78318,2212,2951,7284,1293,83213,2835,3741,7093,34010,8668,25212,37753492365720117
13. Chi phí khác3531,3862333911,2281,5604,4732,4261,1835878,8971,14266223553114315
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,43016,8352,0621,3382,9012,2728,8112,9485262,7531,9687,10911,71430039251418617
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)211,965254,960374,876246,410179,299214,598207,936197,44834,11647,00251,09065,453128,958216,416219,971172,82061,592156
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành40,52733,26927,51618,31418,61310,6298,9871,6952,6622,578982598
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,25117,78151,04929,44917,96927,99033,14431,967-37,17521,83224,2369,68335,15554,86853,50029,71016,294
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)45,77851,05078,56547,76336,58338,61942,13131,967-35,48021,83226,89912,26136,13755,46653,50029,71016,294
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)166,187203,910296,311198,647142,717175,979165,805165,48269,59625,17024,19153,19292,821160,950166,472143,11045,298156
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát191617213
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)166,187203,891296,295198,630142,695175,976165,805165,48269,59625,17024,19153,19292,821160,950166,472143,11045,298156

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,155,7162,189,7522,013,7911,716,0811,396,6571,437,1441,340,379902,996771,889803,573823,654806,202884,913931,354541,904377,399427,57628,319
I. Tiền và các khoản tương đương tiền244,02485,03091,858260,519151,467351,844455,722254,523127,672118,80556,22127,30563,976110,04746,14169,206139,11618,719
1. Tiền50,89869,91163,05054,26938,03534,77237,52446,86323,98233,55946,22118,54620,20647,46346,14029,333139,11618,719
2. Các khoản tương đương tiền193,12615,11928,807206,250113,431317,072418,198207,660103,69085,24710,0008,75943,77062,584139,873
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn946,3081,138,150985,597433,059335,297279,042361,76912,4421,5131,6782,0432,00025,00021,221
1. Chứng khoán kinh doanh1,6782,0432,00025,00021,221
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn946,3081,138,150985,597433,059335,297279,042361,76912,4421,513
III. Các khoản phải thu ngắn hạn308,409337,574302,698314,007340,621339,259215,606418,893362,550408,991442,044423,175420,266354,769192,377134,62492,5485,321
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,24015,93421,45241,20633,56921,64454,368290,594343,492392,520422,036395,748379,190321,650172,280120,55582,982
2. Trả trước cho người bán11,47621,29210,7929,06711,57410,77411,06114,6169,4004,2773,6004,00414,31711,2917,6747,5377,0125,321
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác282,938300,594270,700263,980295,724307,086150,422138,5439,90312,19516,40823,42326,75921,82912,4236,5312,554
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-245-245-245-245-245-245-245-24,861-245
IV. Tổng hàng tồn kho647,089622,370626,889699,653561,893463,566306,825216,299277,287272,148320,623350,931397,537438,488297,140165,131160,9752,327
1. Hàng tồn kho647,089622,370626,889699,653561,893463,566306,825216,299277,287272,148320,623350,931397,537438,488297,140165,131160,9752,327
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9,8866,6286,7498,8437,3803,4334588402,8671,9492,7232,7913,1343,0516,2468,43913,7151,952
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6177551,0957295977964588402,8671,3012,0111,409409696137111351,565
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,2205,4795,5896,7506,0872,6381654,6726,153230
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước49394641,3636961741741,370
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4755371,3821,3562,1901,4378,3287,527156
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn899,411813,963831,567883,550838,500679,828647,915623,639606,925671,986824,840857,608937,881647,012436,904200,3547,8292,176
I. Các khoản phải thu dài hạn5,2275,2275,2275,2275,2272,52019,06151,4979,99832,170112,923148,19398,47017,483899
1. Phải thu dài hạn của khách hàng5,0002,52019,06151,4979,99832,170112,923148,19398,47017,483899
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
5. Phải thu dài hạn khác5,2275,2275,2275,2275,227
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000
II. Tài sản cố định55,45660,02269,65075,16857,25550,34952,88649,28853,24658,32161,23266,91139,53141,38815,25910,5496,195994
1. Tài sản cố định hữu hình53,81858,48268,09073,57455,55448,66052,66449,05152,87657,81860,75966,32339,10240,79614,51210,5496,195994
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,6371,5401,5601,5941,7011,689222237370503473589430592747
III. Bất động sản đầu tư467,909423,281466,221509,360451,478279,734305,020293,610297,102317,277312,684331,835245,04329,082
- Nguyên giá830,354739,283739,283739,283639,332437,233437,170403,915385,708384,288357,970358,079254,10530,294
- Giá trị hao mòn lũy kế-362,445-316,002-273,061-229,922-187,855-157,499-132,151-110,306-88,605-67,010-45,286-26,244-9,062-1,212
IV. Tài sản dở dang dài hạn97,21373,24338,79141,01992,689127,36848,43751,02949,98050,50878,27951,629169,704157,15576,76818,4631,183
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang97,21373,24338,79141,01992,689127,36848,43751,02949,980
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn225,158203,562201,998205,840203,686201,594225,158225,158185,127192,064360,889372,579369,501269,061246,330153,170
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh145,528103,932102,368106,210104,056101,964145,528145,528104,672104,672229,672309,672309,672206,000170,000105,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn99,63099,63099,63099,63099,63099,630106,305106,305107,130112,130149,43879,92574,92568,63176,33050,050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-20,000-26,675-26,675-26,675-24,738-18,221-17,018-15,096-5,570-1,880
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác48,44848,62749,67846,93628,16320,78216,4152,0332,4082,3201,7572,4851,1782,13377688736
1. Chi phí trả trước dài hạn48,44848,62749,67846,93628,16320,78216,4152,0332,4082,3201,7572,4851,1782,13377688736
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,055,1273,003,7152,845,3572,599,6312,235,1572,116,9721,988,2941,526,6351,378,8141,475,5591,648,4941,663,8111,822,7941,578,367978,808577,753435,40530,495
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,460,4951,469,0061,381,2541,315,9601,043,979970,015896,952856,492694,807836,6911,005,1271,030,2921,210,4861,033,969545,930221,883226,6742,439
I. Nợ ngắn hạn863,414919,298816,063753,301590,884581,635557,480541,825411,932447,181500,981603,176492,538398,139350,319175,149150,3532,439
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn52,74743,62546,47242,54321,33820,89024,28021,60087,030119,673155,025306,596166,27884,60822,533
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn29,25958,54942,38772,54661,14225,49112,24811,31210,82712,07021,28918,29840,21569,30347,70710,7233,9772,113
4. Người mua trả tiền trước19,87727,09940,50636,7312311,974103,02176,82725,81514,96237,37940,4551,79524393164
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,7123,40310,53011,1523,7982,31212,5119,0406,8702,0553508,1511,5621,3017410,7701,70769
6. Phải trả người lao động10,28110,0819,73914,3647,7255,6895,6955,2684,8262,3132,021573,157481,792711340
7. Chi phí phải trả ngắn hạn640,780671,176546,658458,469423,714319,273337,070364,133237,817202,408171,958195,466218,186165,425135,75069,81156,03012
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn47
11. Phải trả ngắn hạn khác51,12258,04472,49982,46638,376169,63450,96547,27733,30287,125103,76723,48950,61067,087116,07681,68188,299245
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi49,58947,32147,27335,02934,76826,37211,6906,3675,4446,5759,19310,66510,73610,12526,2941,291
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn597,082549,707565,191562,658453,096388,380339,472314,668282,875389,510504,146427,116717,948635,830195,61146,73476,321
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác75,42563,17454,20476,04875,84768,72156,69554,85725,51424,77621,50218,26713,9257,088300600
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn128,21197,968140,086166,80987,58347,60038,68049,54048,140118,530259,198209,469459,648418,63895,47460,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả392,021386,770368,989317,940288,491270,522242,532209,389208,103245,278223,446199,210189,52799,50446,00416,294
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm171433154,37233412927
10. Dự phòng phải trả dài hạn319
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,4251,7951,9121,8611,1751,5371,5658821,11892654,41555,413
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,594,6311,534,7091,464,1031,283,6711,191,1771,146,9571,091,343670,143684,006638,868643,367633,519612,308544,398432,878355,870208,73128,056
I. Vốn chủ sở hữu1,594,6311,534,7091,464,1031,283,6711,191,1771,146,9571,091,343670,143684,006638,868643,367633,519612,308544,398432,878355,870208,73128,056
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu500,120500,120500,120500,120500,120500,120500,120260,826260,826260,826260,826260,826259,956200,000200,000200,000163,44527,900
2. Thặng dư vốn cổ phần71,77071,77071,77071,77071,77071,77071,770
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-722-722-722-145-145-145
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái15,176-877-2,256
8. Quỹ đầu tư phát triển97,21797,21797,21797,21797,21779,61979,29679,29679,29651,59951,59951,59951,59934,94434,2964,530
9. Quỹ dự phòng tài chính27,69726,48824,31719,67617,14817,1482,265
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối925,524864,925794,339613,923521,446494,845440,157330,743344,606299,468304,599296,922266,046293,183183,689149,07645,286156
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát676657641624603
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,055,1273,003,7152,845,3572,599,6312,235,1572,116,9721,988,2941,526,6351,378,8141,475,5591,648,4941,663,8111,822,7941,578,367978,808577,753435,40530,495
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |