CTCP Long Hậu (lhg)

31.10
0.50
(1.63%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh423,470394,859628,858781,650675,478598,868577,145820,303609,127298,808319,389269,581295,162382,847392,807369,139331,213156,431
2. Các khoản giảm trừ doanh thu31,899146,904332,250128,90266,5806,65229,04536,09017,600
3. Doanh thu thuần (1)-(2)423,470394,859628,858781,650643,579598,868430,241488,053480,225232,228312,737240,536259,073365,247392,807369,139331,213156,431
4. Giá vốn hàng bán201,385194,045372,414369,948350,119385,419186,340216,754206,874131,854146,16197,899120,738165,404121,156130,896151,35780,483
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)222,085200,814256,443411,702293,460213,449243,901271,299273,351100,374166,575142,637138,334199,844271,651238,243179,85675,948
6. Doanh thu hoạt động tài chính57,55885,38946,63833,26734,36928,65938,41113,37218,9826,7578,6039,90037,88742,67325,91214,02918,9581,313140
7. Chi phí tài chính23,88215,10313,52116,48915,8645,1825,0336,2598,87521,51589,60760,90958,99556,77534,1842,8704,81851
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,84915,10313,52115,78915,6324,8764,9205,8517,57617,00230,32651,38656,75537,44622,444624
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh8,2794,4539,0108,1515,834
9. Chi phí bán hàng5,4395,7054,90310,33210,78910,25314,11619,78615,1678,3138,9198,12828,49826,71413,7335,1594,6946,582
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp58,15757,86154,81249,78765,11458,42556,67259,50073,79143,71332,40434,37830,38541,78533,52924,66416,9979,268
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)192,165207,534238,125372,814245,072176,399212,326199,125194,50133,59044,24949,12258,343117,244216,116219,580172,30661,406139
12. Thu nhập khác49,2574,78318,2212,2951,7284,1293,83213,2835,3741,7093,34010,8668,25212,37753492365720117
13. Chi phí khác5,0783531,3862333911,2281,5604,4732,4261,1835878,8971,14266223553114315
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)44,1794,43016,8352,0621,3382,9012,2728,8112,9485262,7531,9687,10911,71430039251418617
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)236,345211,965254,960374,876246,410179,299214,598207,936197,44834,11647,00251,09065,453128,958216,416219,971172,82061,592156
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành49,39040,52733,26927,51618,31418,61310,6298,9871,6952,6622,578982598
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4935,25117,78151,04929,44917,96927,99033,14431,967-37,17521,83224,2369,68335,15554,86853,50029,71016,294
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)48,89845,77851,05078,56547,76336,58338,61942,13131,967-35,48021,83226,89912,26136,13755,46653,50029,71016,294
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)187,447166,187203,910296,311198,647142,717175,979165,805165,48269,59625,17024,19153,19292,821160,950166,472143,11045,298156
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát191617213
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)187,447166,187203,891296,295198,630142,695175,976165,805165,48269,59625,17024,19153,19292,821160,950166,472143,11045,298156

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,172,3802,155,7162,189,7522,013,7911,716,0811,396,6571,437,1441,340,379902,996771,889803,573823,654806,202884,913931,354541,904377,399427,57628,319
I. Tiền và các khoản tương đương tiền115,644244,02485,03091,858260,519151,467351,844455,722254,523127,672118,80556,22127,30563,976110,04746,14169,206139,11618,719
1. Tiền61,64450,89869,91163,05054,26938,03534,77237,52446,86323,98233,55946,22118,54620,20647,46346,14029,333139,11618,719
2. Các khoản tương đương tiền54,000193,12615,11928,807206,250113,431317,072418,198207,660103,69085,24710,0008,75943,77062,584139,873
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn899,578946,3081,138,150985,597433,059335,297279,042361,76912,4421,5131,6782,0432,00025,00021,221
1. Chứng khoán kinh doanh1,6782,0432,00025,00021,221
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn899,578946,3081,138,150985,597433,059335,297279,042361,76912,4421,513
III. Các khoản phải thu ngắn hạn315,871308,409337,574302,698314,007340,621339,259215,606418,893362,550408,991442,044423,175420,266354,769192,377134,62492,5485,321
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,80814,24015,93421,45241,20633,56921,64454,368290,594343,492392,520422,036395,748379,190321,650172,280120,55582,982
2. Trả trước cho người bán12,41811,47621,29210,7929,06711,57410,77411,06114,6169,4004,2773,6004,00414,31711,2917,6747,5377,0125,321
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác287,890282,938300,594270,700263,980295,724307,086150,422138,5439,90312,19516,40823,42326,75921,82912,4236,5312,554
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-245-245-245-245-245-245-245-245-24,861-245
IV. Tổng hàng tồn kho827,776647,089622,370626,889699,653561,893463,566306,825216,299277,287272,148320,623350,931397,537438,488297,140165,131160,9752,327
1. Hàng tồn kho827,776647,089622,370626,889699,653561,893463,566306,825216,299277,287272,148320,623350,931397,537438,488297,140165,131160,9752,327
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác13,5129,8866,6286,7498,8437,3803,4334588402,8671,9492,7232,7913,1343,0516,2468,43913,7151,952
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7566177551,0957295977964588402,8671,3012,0111,409409696137111351,565
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,7409,2205,4795,5896,7506,0872,6381654,6726,153230
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1649394641,3636961741741,370
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4755371,3821,3562,1901,4378,3287,527156
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn897,806899,411813,963831,567883,550838,500679,828647,915623,639606,925671,986824,840857,608937,881647,012436,904200,3547,8292,176
I. Các khoản phải thu dài hạn3,8085,2275,2275,2275,2275,2272,52019,06151,4979,99832,170112,923148,19398,47017,483899
1. Phải thu dài hạn của khách hàng5,0002,52019,06151,4979,99832,170112,923148,19398,47017,483899
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
5. Phải thu dài hạn khác3,8085,2275,2275,2275,2275,227
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000
II. Tài sản cố định57,94355,45660,02269,65075,16857,25550,34952,88649,28853,24658,32161,23266,91139,53141,38815,25910,5496,195994
1. Tài sản cố định hữu hình55,33053,81858,48268,09073,57455,55448,66052,66449,05152,87657,81860,75966,32339,10240,79614,51210,5496,195994
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,6141,6371,5401,5601,5941,7011,689222237370503473589430592747
III. Bất động sản đầu tư550,845467,909423,281466,221509,360451,478279,734305,020293,610297,102317,277312,684331,835245,04329,082
- Nguyên giá967,263830,354739,283739,283739,283639,332437,233437,170403,915385,708384,288357,970358,079254,10530,294
- Giá trị hao mòn lũy kế-416,418-362,445-316,002-273,061-229,922-187,855-157,499-132,151-110,306-88,605-67,010-45,286-26,244-9,062-1,212
IV. Tài sản dở dang dài hạn46,28397,21373,24338,79141,01992,689127,36848,43751,02949,98050,50878,27951,629169,704157,15576,76818,4631,183
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang46,28397,21373,24338,79141,01992,689127,36848,43751,02949,980
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn192,290225,158203,562201,998205,840203,686201,594225,158225,158185,127192,064360,889372,579369,501269,061246,330153,170
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh122,694145,528103,932102,368106,210104,056101,964145,528145,528104,672104,672229,672309,672309,672206,000170,000105,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn99,63099,63099,63099,63099,63099,63099,630106,305106,305107,130112,130149,43879,92574,92568,63176,33050,050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-30,033-20,000-26,675-26,675-26,675-24,738-18,221-17,018-15,096-5,570-1,880
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác46,63548,44848,62749,67846,93628,16320,78216,4152,0332,4082,3201,7572,4851,1782,13377688736
1. Chi phí trả trước dài hạn46,63548,44848,62749,67846,93628,16320,78216,4152,0332,4082,3201,7572,4851,1782,13377688736
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,070,1863,055,1273,003,7152,845,3572,599,6312,235,1572,116,9721,988,2941,526,6351,378,8141,475,5591,648,4941,663,8111,822,7941,578,367978,808577,753435,40530,495
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,407,2281,460,4951,469,0061,381,2541,315,9601,043,979970,015896,952856,492694,807836,6911,005,1271,030,2921,210,4861,033,969545,930221,883226,6742,439
I. Nợ ngắn hạn795,198863,414919,298816,063753,301590,884581,635557,480541,825411,932447,181500,981603,176492,538398,139350,319175,149150,3532,439
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn54,93852,74743,62546,47242,54321,33820,89024,28021,60087,030119,673155,025306,596166,27884,60822,533
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn31,17429,25958,54942,38772,54661,14225,49112,24811,31210,82712,07021,28918,29840,21569,30347,70710,7233,9772,113
4. Người mua trả tiền trước76,59319,87727,09940,50636,7312311,974103,02176,82725,81514,96237,37940,4551,79524393164
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20,9599,7123,40310,53011,1523,7982,31212,5119,0406,8702,0553508,1511,5621,3017410,7701,70769
6. Phải trả người lao động7,85910,28110,0819,73914,3647,7255,6895,6955,2684,8262,3132,021573,157481,792711340
7. Chi phí phải trả ngắn hạn550,628640,780671,176546,658458,469423,714319,273337,070364,133237,817202,408171,958195,466218,186165,425135,75069,81156,03012
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn51647
11. Phải trả ngắn hạn khác4,92851,12258,04472,49982,46638,376169,63450,96547,27733,30287,125103,76723,48950,61067,087116,07681,68188,299245
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi47,60349,58947,32147,27335,02934,76826,37211,6906,3675,4446,5759,19310,66510,73610,12526,2941,291
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn612,030597,082549,707565,191562,658453,096388,380339,472314,668282,875389,510504,146427,116717,948635,830195,61146,73476,321
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác93,52175,42563,17454,20476,04875,84768,72156,69554,85725,51424,77621,50218,26713,9257,088300600
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn125,937128,21197,968140,086166,80987,58347,60038,68049,54048,140118,530259,198209,469459,648418,63895,47460,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả391,528392,021386,770368,989317,940288,491270,522242,532209,389208,103245,278223,446199,210189,52799,50446,00416,294
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm171433154,37233412927
10. Dự phòng phải trả dài hạn319
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,0431,4251,7951,9121,8611,1751,5371,5658821,11892654,41555,413
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,662,9581,594,6311,534,7091,464,1031,283,6711,191,1771,146,9571,091,343670,143684,006638,868643,367633,519612,308544,398432,878355,870208,73128,056
I. Vốn chủ sở hữu1,662,9581,594,6311,534,7091,464,1031,283,6711,191,1771,146,9571,091,343670,143684,006638,868643,367633,519612,308544,398432,878355,870208,73128,056
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu500,120500,120500,120500,120500,120500,120500,120500,120260,826260,826260,826260,826260,826259,956200,000200,000200,000163,44527,900
2. Thặng dư vốn cổ phần71,77071,77071,77071,77071,77071,77071,77071,770
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-722-722-722-145-145-145
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái15,176-877-2,256
8. Quỹ đầu tư phát triển144,28497,21797,21797,21797,21797,21779,61979,29679,29679,29651,59951,59951,59951,59934,94434,2964,530
9. Quỹ dự phòng tài chính27,69726,48824,31719,67617,14817,1482,265
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối946,784925,524864,925794,339613,923521,446494,845440,157330,743344,606299,468304,599296,922266,046293,183183,689149,07645,286156
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát676657641624603
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,070,1863,055,1273,003,7152,845,3572,599,6312,235,1572,116,9721,988,2941,526,6351,378,8141,475,5591,648,4941,663,8111,822,7941,578,367978,808577,753435,40530,495
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |