CTCP Long Hậu (lhg)

36.45
0.50
(1.39%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh90,670161,95776,246144,96967,45166,744115,695103,299177,903233,365114,33163,82252,041555,553110,234183,58072,378213,124206,396268,943
4. Giá vốn hàng bán46,08368,29635,60567,91535,05332,66057,27059,24183,521175,43854,21435,69226,352254,84853,05589,69836,506111,481112,434208,426
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)44,58893,66140,64177,05432,39834,08458,42544,05894,38257,92760,11728,13025,689300,70557,17993,88235,87269,74393,96260,516
6. Doanh thu hoạt động tài chính23,77510,96216,73623,99624,15717,04616,14910,46913,9189,69812,5538,50513,8107,1633,79011,00210,0998,8184,4217,041
7. Chi phí tài chính8,7666,5773,7004,0884,1703,5033,3423,2253,2623,5333,5014,2903,9294,1944,0774,4554,2024,0063,2011,763
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1043,5643,7004,0884,1703,5033,3423,2253,2623,5333,5013,7863,9293,9984,0774,2294,2023,9993,2011,586
9. Chi phí bán hàng7662,1589471,8001,5271,7855941,8021,6815348874781628,2971,3961,6499683,7034,4683,390
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,32114,37613,27817,46913,56014,48512,35317,44312,98613,11710,592-61611,14525,56213,14422,57812,48315,23514,81819,386
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)44,51081,51139,45277,69440,82729,90962,56133,94292,32951,69060,14332,38726,024269,70745,24779,43529,90855,64780,05350,619
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)52,95082,07240,03479,02141,62932,11462,65838,427101,91253,90860,14232,54726,383270,64745,85079,66530,80055,97280,16751,163
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)42,12665,42731,45361,63632,00124,35050,74630,45882,44040,85248,66523,94319,896218,48832,66965,25523,42147,74263,15536,014
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)42,12665,42731,45361,63632,00124,32850,74630,45782,43340,84648,65923,93719,893218,48532,66565,25123,41747,73763,15036,009

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,090,1792,182,4212,157,8672,155,1092,083,3342,150,1672,151,4242,189,2402,201,7542,196,7292,094,0122,014,3412,006,1082,046,8752,072,1671,716,2741,540,6701,666,3301,568,6151,447,620
I. Tiền và các khoản tương đương tiền69,553247,28289,255244,02487,70467,30885,77984,927205,744114,50187,91391,858119,682169,667179,596260,490137,755104,046125,485151,467
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn885,387927,8911,052,287946,3081,009,5491,097,4341,118,0241,138,2531,037,1971,146,6181,046,547985,597959,480961,982900,705433,059448,938634,007505,848335,297
III. Các khoản phải thu ngắn hạn322,698329,413323,427307,801316,221338,171312,602347,990339,380307,973309,711303,249315,749304,798302,051314,230313,425380,653369,864350,074
IV. Tổng hàng tồn kho800,304667,205682,204647,089659,345637,060627,173611,443613,165620,523643,464626,889603,382603,674682,903699,653633,380541,377560,530608,151
V. Tài sản ngắn hạn khác12,23610,63010,6939,88610,51510,1937,8466,6286,2687,1146,3766,7497,8156,7546,9128,8437,1736,2476,8892,631
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn914,449951,270899,221900,558887,774882,445855,830813,229794,787807,130821,863831,567846,088859,060873,326883,550878,113890,577881,424817,233
I. Các khoản phải thu dài hạn5,2275,2275,2275,2275,2275,2275,2275,2275,2275,2275,2275,2275,2275,2275,2275,2275,2275,2275,2275,227
II. Tài sản cố định59,41852,57753,36955,45656,30557,98559,71160,02260,94365,84367,69269,65069,15571,17673,05960,12761,36563,21357,36557,255
III. Bất động sản đầu tư566,323578,865507,245467,909480,182492,855412,576423,281434,006444,730455,463466,221476,997487,785498,572524,401519,781530,930496,827451,478
IV. Tài sản dở dang dài hạn42,05945,30059,36294,18291,78075,295122,50673,24341,87940,06939,07938,79141,01941,01941,01941,01941,09340,62767,62475,120
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn193,648222,145225,158225,158206,364202,836207,839202,828204,104202,146204,452201,998205,255203,493208,736205,840205,372203,782207,843201,832
VI. Tổng tài sản dài hạn khác47,77347,15548,86052,62547,91548,24547,97148,62748,62949,11549,94849,67848,43450,36046,71346,93645,27546,79746,53626,320
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,004,6283,133,6913,057,0873,055,6662,971,1083,032,6113,007,2543,002,4692,996,5423,003,8592,915,8752,845,9082,852,1962,905,9352,945,4942,599,8242,418,7832,556,9072,450,0392,264,853
A. Nợ phải trả1,390,1101,561,2991,431,0031,460,7551,456,6261,549,4321,421,8001,469,2551,493,7861,583,5431,403,1071,383,1201,413,3511,486,9861,629,1541,315,2291,199,4421,360,9871,195,7071,082,714
I. Nợ ngắn hạn776,043940,269850,681865,744856,974968,121855,048919,548940,5621,036,336845,808817,930835,201907,5141,088,102757,299655,347813,843654,804623,899
II. Nợ dài hạn614,067621,030580,322595,011599,651581,311566,752549,707553,224547,207557,298565,191578,150579,472541,052557,929544,095547,144540,903458,815
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,614,5181,572,3921,626,0851,594,9111,514,4821,483,1791,585,4551,533,2141,502,7561,420,3161,512,7681,462,7881,438,8451,418,9491,316,3401,284,5961,219,3411,195,9201,254,3321,182,138
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,004,6283,133,6913,057,0873,055,6662,971,1083,032,6113,007,2543,002,4692,996,5423,003,8592,915,8752,845,9082,852,1962,905,9352,945,4942,599,8242,418,7832,556,9072,450,0392,264,853
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |