CTCP Đầu tư Cầu đường CII (lgc)

62
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,702,6311,447,394948,896725,302733,698617,422556,521443,218361,793258,511214,358145,966181,643219,537152,76689,63958,92650,946
2. Các khoản giảm trừ doanh thu105,607106,69348,66020,50020,76416,87216,0519,0889,1301,5742,4541,6131,6931,167
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,597,0241,340,702900,236704,802712,934600,551540,470434,130352,663256,937211,905144,352179,950218,371152,76689,63958,92650,946
4. Giá vốn hàng bán526,738519,780370,160241,124229,787192,995187,314232,026237,269215,713171,302117,564153,908157,195110,69275,61348,95741,573
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,070,286820,922530,077463,677483,147407,555353,156202,103115,39341,22340,60226,78826,04161,17642,07314,0269,9699,373
6. Doanh thu hoạt động tài chính418,22792,189133,389398,940263,116309,774367,584482,107357,859273,300385316022053567651,014988
7. Chi phí tài chính345,211298,786236,888183,486171,373216,222279,476143,241141,38546,56621,54814,7183,3964,4401,5201,038374418
-Trong đó: Chi phí lãi vay344,029293,974232,453183,073171,341216,153228,632143,240141,30615,28021,54614,5523,2443,9861,233896298417
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh69,55137,187287-399-1074,59316,90322,057
9. Chi phí bán hàng114,903107,65969,82436,22039,16030,80129,50422,59817,1217,0315,8064,1105,5864,4644,0542,3011,8311,886
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp131,13957,841101,660122,763147,702137,576136,260102,32766,95918,8935,7815,0488,5026,1816,6516,6664,6304,730
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)966,812486,012255,093520,436387,629332,623280,093432,948269,846242,0347,8532,9429,15946,29630,2044,7864,1473,327
12. Thu nhập khác5,3124341097585071,159720563169,497237,9034041,50434220747622,406581
13. Chi phí khác6,9376399325,7728,1891,7461,042863899238,5297641,9873,9915,298292
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,625-204-823-5,013-7,683-588-321-301168,598-626-360-482-3,64920747617,107289
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)965,187485,808254,270515,422379,947332,036279,772432,647438,444241,4087,4932,4595,51046,50330,68021,8934,4363,327
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành22,93522,39819,93765,96147,31253,79451,89335,03925,5031,8973,5971,6201878,9811,9018,129743691
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại15,023818-73,541-56,296-212,862-7171
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)37,95823,217-53,6049,666-165,55153,79451,89335,03925,4321,9673,5971,6201878,9811,9018,129743691
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)927,229462,591307,874505,757545,497278,242227,879397,608413,012239,4413,8968405,32337,52228,77913,7643,6942,636
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát235,634171,34499,414171,954200,47292,38565,50470,06146,23425,152
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)691,595291,248208,460333,802345,026185,857162,375327,548366,777214,2893,8968405,32337,52228,77913,7643,6942,636

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,727,9611,244,3841,187,1321,054,482871,2131,475,9072,769,5521,876,2181,760,506474,637140,65485,08992,96888,87669,80096,725102,65831,12125,594
I. Tiền và các khoản tương đương tiền705,49397,843182,457170,57770,293120,593771,521799,676739,14944,2126,7604,9472,2153,9655,3562,39650,9622,0281,840
1. Tiền537,92725,61432,05724,90423,95222,38819,32134,0079,95644,2126,7604,9472,2151,2651,3562,39650,9622,0281,840
2. Các khoản tương đương tiền167,56672,229150,400145,67346,34198,205752,200765,669729,1932,7004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,59556628,23224,86934,90733,486205,25515,843242,47217,50320,0001,500
1. Chứng khoán kinh doanh17,50320,0001,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,59556628,23224,86934,90733,486205,25515,843242,472
III. Các khoản phải thu ngắn hạn992,7881,119,560923,689790,956669,7731,254,5071,724,735837,058612,576356,29551,58422,84421,12443,62321,62033,45617,4837,0554,580
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng45,80452,99028,21030,57632,54326,886295,156320,609308,775304,20147,66717,73315,96020,92816,66620,7483,7664,8013,433
2. Trả trước cho người bán23,69718,52985,792108,837276,147478,498380,63921,89670,6655,3386,3747,0706,33023,3215,53513,02812,8247031,208
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,511
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn589,237589,926336,970290,870182,18985,473197,808232,036142,663
6. Phải thu ngắn hạn khác429,520498,729500,938377,705192,264669,971856,740267,59295,54750,6517725781,4752271322871,083230163
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-95,469-40,613-28,221-17,031-13,371-6,322-5,608-5,075-5,073-3,895-3,228-2,537-2,640-853-713-607-190-190-225
IV. Tổng hàng tồn kho6,15017,29926,03527,26927,71829,85637,79380,31754,85962,01460,66751,97964,83737,43135,55134,94426,50320,45617,183
1. Hàng tồn kho6,15017,29926,03527,26927,71829,85638,42081,35655,89862,64160,76152,07364,93237,52635,64634,94426,50320,45617,183
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-628-1,039-1,039-628-95-95-95-95-95
V. Tài sản ngắn hạn khác15,9359,11726,72040,81168,52337,46530,248143,324111,45112,1164,1405,3194,7923,8577,2735,9286,2101,5811,991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,4962,1798,0921,9158204422943241742402509010434285366450
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,4844,81716,87837,19165,66534,86928,323141,223108,1817,2223422,9532,4084,5412,7501,87328513
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,9552,1211,7501,7052,0382,1531,6311,7783,0952,780163
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,8753,8914,8871,8291,4052,6903,0933,9721,1331,528
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn21,185,74211,505,69910,991,03510,851,20410,389,0067,886,7757,075,3906,444,9045,617,4971,199,913299,110305,096298,723295,891344,739242,834167,47715,8969,529
I. Các khoản phải thu dài hạn1,212,6321,735,9501,405,5971,420,4851,443,2351,242,2521,050,6731,090,1901,218,958764,1622712713,271353
1. Phải thu dài hạn của khách hàng262,140513,558764,162271271271271
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc3,000
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn429,000231,425231,425231,425231,425231,425
5. Phải thu dài hạn khác1,212,6321,306,9501,405,5971,420,4851,211,8101,010,827819,248596,625473,97583
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định16,386,5936,814,1187,280,0843,193,5503,449,4953,047,0803,272,0101,821,7501,340,15460,91970,94276,18880,60178,35770,2742,5397,4857,3548,790
1. Tài sản cố định hữu hình11,9499,57411,6055,4774,7046,2188,20962,83657,44353,72063,58768,65372,94070,50470,2242,5394,4784,2645,617
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình16,374,6456,804,5447,268,4803,188,0733,444,7913,040,8613,263,8011,758,9141,282,7127,1987,3557,5357,6617,853503,0073,0903,173
III. Bất động sản đầu tư219,809222,02879,982
- Nguyên giá226,241226,24180,300
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,431-4,213-318
IV. Tài sản dở dang dài hạn68,32958,62541,8504,314,4083,875,1943,095,9962,288,8883,034,3922,349,7511297,9085,997137,715214,647262,612239,966159,7025,252366
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang68,32958,62541,8504,314,4083,875,1943,095,9962,288,8883,034,3922,349,751
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn869,167831,594813,515784,649155,504160,946293,960507,854211,5469919191919
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh869,167828,084810,005781,139155,504160,946156,247317,251
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,903214,4499919191919
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,903-2,903
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,5103,5103,510137,714190,603
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,238,6371,984,9631,378,1801,042,609756,891328,986240,64597,11174,6681434518834252,87711,84438
1. Chi phí trả trước dài hạn2,996,3741,722,3851,097,437773,451544,029328,986240,64597,11174,6681434518834252,87711,84438
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại242,263262,578280,742269,158212,862
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại279,55042,87653,73166,63779,54316,95862,229107,501126,112163,014
TỔNG CỘNG TÀI SẢN22,913,70312,750,08312,178,16711,905,68611,260,2209,362,6819,844,9438,321,1227,378,0021,674,550439,764390,185391,691384,766414,540339,558270,13547,01735,123
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả17,729,8457,906,6137,489,9297,460,7807,358,0405,870,0996,757,1085,302,8734,619,8991,116,795207,105229,671231,915229,535262,629201,369187,68229,58518,164
I. Nợ ngắn hạn3,101,2562,222,5821,396,7741,285,1072,144,2741,999,1872,237,8911,143,167991,681162,03567,02972,63075,639108,813104,47881,369133,11725,77115,858
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,017,431853,563379,054348,228714,0131,460,4351,445,292648,493572,85270,9419,00228,26840,54132,68113,6493,450104,8264,4811,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn623,383237,229249,251251,272311,63346,25987,31672,333129,43128,39615,48220,62912,95918,2529,4776,7697,6815,7673,504
4. Người mua trả tiền trước464,506464,322464,000464,469465,6733,7298,80317,16410,29910,41619,97718,06910,05511,3138,49222,93511,40411,9678,758
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,02912,6709,32656,79541,63949,88630,36920,78913,0761,9416,5571,2283,7687,8772,4198,616649435623
6. Phải trả người lao động27,64412,17617,11211,48912,3488291,1168321,5286797511,9181,6321,046948629394
7. Chi phí phải trả ngắn hạn140,14671,21982,11642,84147,37741,17234,32449,84247,89429,40313,0641,01958254659,295338194
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn765
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn32246246246
11. Phải trả ngắn hạn khác806,279568,018191,901106,274548,017394,456628,187329,457213,28411,9734695182,92533,4438,44338,0776,9122,2331,777
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,8383,3843,9803,7393,5742,4222,2394,0123,0718,9651,7982,1492,8923,0681,656571215299196
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,628,5895,684,0326,093,1546,175,6745,213,7663,870,9124,519,2174,159,7063,628,219954,760140,075157,042156,276120,722158,151120,00054,5643,8142,306
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,341,710131,519358,786256,17782,8261,3491,48879,15778,971779,53125,97016,76441,47625,00025,000452
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,119,6985,518,3855,682,8955,806,0675,017,5093,756,1334,404,2993,967,1203,493,961174,907113,746140,278114,68695,704133,084120,00054,5643,8141,854
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả167,18134,12751,473113,430113,430113,430113,430113,43055,28671
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1141867
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn251360
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,183,8584,843,4704,688,2384,444,9063,902,1803,492,5823,087,8353,018,2492,758,103557,755232,660160,514159,776155,231151,911138,19082,45317,43216,960
I. Vốn chủ sở hữu5,183,8584,843,4704,688,2384,444,9063,902,1803,492,5823,087,8353,018,2492,758,103557,755232,660160,514159,776155,231151,911138,19082,45317,43216,901
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,548225,170151,50782,83682,83682,83682,83675,30546,00010,00010,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,6583,6583,6583,6583,6583,6583,6583,6583,65853,26553,40853,40853,40853,40853,39330,4591,9561,956
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-5,362
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-141111-1214
8. Quỹ đầu tư phát triển106,028106,02896,12596,12584,42566,00851,28337,72618,3787,5563,7973,6023,5603,3951,5404,5893,9003,405
9. Quỹ dự phòng tài chính925625625625625625625625625
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4,161
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,464,9451,471,6401,272,9731,066,459978,493654,195486,701524,578469,718205,14423,46620,04419,48814,85713,6234,2781,4691,315912
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,680,6791,333,5971,386,9341,350,116907,056840,174617,645523,740337,802124,323
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác58
1. Nguồn kinh phí58
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN22,913,70312,750,08312,178,16711,905,68611,260,2209,362,6819,844,9438,321,1227,378,0021,674,550439,764390,185391,691384,766414,540339,558270,13547,01735,123
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |