CTCP Đầu tư Cầu đường CII (lgc)

60.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh640,627629,565639,908695,907605,786381,976365,656349,213363,929375,583369,410338,472302,22889,394360,382196,892191,481184,797169,132179,891
2. Các khoản giảm trừ doanh thu25,61225,61225,61225,61225,61225,61225,61228,77035,30525,33724,72821,32316,3821,85825,1765,2435,1255,1255,1255,125
3. Doanh thu thuần (1)-(2)615,015603,953614,296670,295580,174356,364340,044320,443328,624350,247344,682317,149285,84687,535335,206191,649186,356179,672164,007174,766
4. Giá vốn hàng bán208,757196,806202,798204,864166,424104,323135,601121,212115,093145,507136,659123,186136,15935,523125,71772,76175,90258,47556,43159,476
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)406,258407,146411,498465,431413,750252,041204,443199,230213,531204,740208,023193,964149,68752,013209,489118,888110,454121,197107,576115,290
6. Doanh thu hoạt động tài chính127,547130,767176,02720,393357,93522,09013,97924,22326,23225,89822,76717,29310,93911,3189,388101,74491,783132,59788,36486,196
7. Chi phí tài chính290,769312,184200,259215,66272,33071,47183,125118,28556,12675,41481,64285,60377,20342,67868,93748,0699,91256,49120,24158,711
-Trong đó: Chi phí lãi vay288,092309,967197,787211,84871,14971,47183,125118,28551,31575,41481,64285,60377,20342,67864,50348,0699,61756,07720,24158,711
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh23,43823,18422,92935,9461,240287
9. Chi phí bán hàng32,84529,92727,10234,53541,15625,66924,80623,27228,48127,60227,11424,46123,9968,93828,6698,2208,2929,3609,1359,433
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp65,40038,73737,05735,03499,3595,69711,89614,18820,19110,06012,19512,74930,33410,72529,86730,73538,28227,81528,53128,082
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)144,791157,065323,107200,593558,840194,734121,77990,637170,910118,802109,83888,44329,09398991,403133,607145,752160,128138,321105,260
12. Thu nhập khác560305,0522012934527273427272727283866627
13. Chi phí khác7456186199432,98433,0068962117471853503,3111,753358
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-74-51-126-19-9122,067197-2,97733818-594342727-720-157-322-3,274-1,087-331
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)144,717157,014322,981200,575557,927196,801121,97687,659171,248118,820109,24488,47629,1201,01690,683133,450145,430156,854137,234104,929
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,87113,73413,5388,0498,1994,8314,9664,8684,7895,2416,6905,653-5,116-1,8034,59022,3748,51721,26018,80017,387
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-21,3801,7951,7951,7951,7954,3574,3574,5155,6023,586-10,8812,512-59,479-4274,249-17,883-15,559-11,036-14,860-14,840
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-7,50915,52815,3339,8449,9949,1889,3239,38310,3908,827-4,1928,165-64,596-2,2308,8394,491-7,04210,2233,9402,546
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)152,225141,486307,648190,731547,934187,613112,65378,277160,858109,993113,43580,31193,7163,24781,844128,959152,472146,631133,294102,383
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát61,36465,19567,91865,50562,43265,61756,14951,21067,05143,65036,40025,54910,3801,17933,16454,64061,57535,60152,06236,915
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)90,86176,291239,730125,225485,501121,99756,50427,06793,80666,34377,03654,76283,3362,06748,68074,31990,897111,02981,23265,468

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,944,2911,856,5351,934,3741,816,2871,726,9731,254,0271,116,5311,081,4051,244,495992,159979,0761,173,5341,187,1301,164,1811,203,1611,100,7191,054,5101,408,281900,923924,066
I. Tiền và các khoản tương đương tiền305,431410,649896,054352,487705,493111,247111,01794,24497,843181,551204,283216,056183,01482,692156,843155,516170,577121,234122,23681,140
1. Tiền170,032132,354661,261123,685537,92749,56626,94141,27525,61421,51453,17752,02632,05727,29235,34324,41624,90427,47336,87410,728
2. Các khoản tương đương tiền135,399278,296234,793228,801167,56661,68184,07652,96972,229160,037151,106164,031150,95855,400121,500131,100145,67393,76185,36270,412
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn624,14350,64350,6436437,5951,09559559556628,11328,12138,27627,30523,84423,83525,39924,86953,91038,91034,907
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn624,14350,64350,6436437,5951,09559559556628,11328,12138,27627,30523,84423,83525,39924,86953,91038,91034,907
III. Các khoản phải thu ngắn hạn993,4221,377,261972,4881,445,917992,6571,127,720988,354966,0501,119,671742,914702,167874,656924,0621,009,596970,734854,102790,9371,160,774663,979713,415
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng34,16630,85330,68238,69345,80445,47427,98228,46152,99027,76327,90627,87628,21030,52430,35530,44330,57630,52030,49031,660
2. Trả trước cho người bán31,17047,77731,13224,75190,06620,23510,00141,67018,52984,01497,859107,51385,792117,084112,073121,635108,891191,983235,980278,374
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn592,825935,479531,9231,024,237589,237584,275488,033448,348589,926361,702307,702329,827336,970372,270336,570300,770290,870689,355178,537200,997
6. Phải thu ngắn hạn khác449,223458,621474,220453,706363,020518,259502,863488,096498,840297,194296,458437,661501,311506,663508,680418,285377,632262,782232,838215,755
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-113,963-95,469-95,469-95,469-95,469-40,524-40,524-40,524-40,613-27,758-27,758-28,221-28,221-16,944-16,944-17,031-17,031-13,865-13,865-13,371
IV. Tổng hàng tồn kho10,0796,9613,3273,9915,3274,87149349317,29925,70125,70125,81226,03525,96925,97925,93027,26927,36727,13427,916
1. Hàng tồn kho10,0796,9613,3273,9915,3274,87149349317,29925,70125,70125,81226,03525,96925,97925,93027,26927,36727,13427,916
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác11,21611,02111,86213,24915,9019,09316,07120,0229,11713,88018,80518,73426,71422,08025,77139,77240,85844,99648,66466,688
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5481,0181,9073,3214,4966,2479,93714,3382,1796,4357,8925,9038,0922972,9445,0561,9613,6605,213901
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,6238,1327,9987,9759,4849604,0133,5634,8175,7119,18211,10116,87820,05121,09332,96337,19139,65141,76963,746
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,0451,8711,9581,9541,9201,8872,1212,1212,1211,7331,7301,7301,7441,7321,7341,7541,7051,6861,6822,041
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn21,520,71821,383,16321,310,05921,148,10221,185,74211,192,46811,132,03911,098,03511,505,58811,830,56511,811,75611,394,56010,989,94411,000,91710,928,29811,007,58410,880,08011,023,42810,825,04710,530,303
I. Các khoản phải thu dài hạn1,470,3331,389,8361,311,7941,186,2691,212,6321,205,1441,225,0671,293,1821,735,8392,188,3262,194,1041,788,9521,405,5971,399,7151,400,4491,507,6151,420,4851,702,8811,593,8011,518,469
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,1941,1941,19441,000429,000661,425661,425400,000231,425231,425231,425
5. Phải thu dài hạn khác1,469,1391,388,6421,310,5991,186,2691,212,6321,205,1441,225,0671,252,1821,306,8391,526,9011,532,6791,388,9521,405,5971,399,7151,400,4491,507,6151,420,4851,471,4551,362,3751,287,044
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định15,863,94015,996,30516,139,93816,218,48416,386,5936,702,9796,744,8466,731,7486,814,1187,017,5587,098,6597,199,6867,312,1197,397,1076,264,6623,123,1333,184,3423,260,6343,325,1013,384,438
1. Tài sản cố định hữu hình12,26711,55411,84112,61911,94912,0939,0629,0969,57410,10610,64311,18011,60511,4333,6595,1365,4775,8185,5064,476
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15,851,67315,984,75116,128,09716,205,86516,374,6456,690,8856,735,7846,722,6526,804,5447,007,4527,088,0177,188,5067,300,5147,385,6746,261,0033,117,9973,178,8653,254,8163,319,5953,379,961
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn36,89137,40436,97896,38268,32937,11536,36458,71558,62554,66350,12547,9898,7244,7421,156,7234,379,3114,314,4084,213,1024,126,0063,959,578
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang36,89137,40436,97896,38268,32937,11536,36458,71558,62554,66350,12547,9898,7244,7421,156,7234,379,3114,314,4084,213,1024,126,0063,959,578
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn938,718915,280892,096869,167833,221831,980833,694831,594828,784828,614818,615813,515796,813791,813784,843
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh938,718915,280892,096869,167833,221831,980830,184828,084825,274825,104815,105810,005796,813791,813781,333
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,510
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,5103,5103,5103,5103,5103,510
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,903,9853,705,5533,558,7903,375,9123,238,6372,272,2392,172,0092,081,6191,984,9631,691,7201,589,6091,473,7341,378,1801,313,6111,217,6651,115,5001,080,693980,135915,236806,660
1. Chi phí trả trước dài hạn3,658,7043,478,4093,326,6053,138,6892,996,3742,024,9361,919,6671,824,2381,722,3851,422,8571,316,4791,196,4571,097,4371,030,392934,873828,459811,535726,535672,673578,957
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại245,281227,145232,184237,224242,263247,302252,342257,381262,578268,862273,130277,277280,742283,220282,792287,041269,158253,599242,563227,703
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại245,568254,064262,559271,054279,55036,27338,47440,67542,87645,07747,27850,50553,73156,95760,18463,41066,63769,86373,09076,316
TỔNG CỘNG TÀI SẢN23,465,00923,239,69823,244,43222,964,38922,912,71512,446,49512,248,57112,179,44012,750,08312,822,72412,790,83212,568,09412,177,07412,165,09812,131,45912,108,30311,934,59012,431,70911,725,97011,454,369
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả17,774,75817,644,18517,729,27017,623,73617,729,6097,591,3757,249,0017,288,5107,904,6077,946,1778,024,2757,871,7757,488,8947,562,0737,531,6787,572,6917,460,6618,023,0217,851,0107,481,271
I. Nợ ngắn hạn1,822,6812,458,0251,758,3822,035,8063,099,0191,705,4402,090,6732,161,6942,220,5762,273,7242,254,9021,354,6691,395,7391,417,2641,375,1891,370,7461,058,4121,102,9861,542,3522,216,074
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn666,109535,117600,459510,4391,015,431490,119817,329894,765853,5631,063,6231,060,456384,527379,054401,595397,104368,576126,64533,23098,736863,472
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn390,781353,795355,741500,986623,251231,132256,522230,112237,229223,369221,606219,995249,251242,697238,610243,181251,272255,659241,807288,887
4. Người mua trả tiền trước1,6561,6561,656464,506464,506464,322464,322464,322464,322464,322464,000464,005464,000464,188464,188475,821464,469464,448464,448465,648
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước44,57137,43930,88523,54916,92418,23713,90415,31412,64412,17510,24411,8909,42824,69927,17271,23256,79649,78337,43852,933
6. Phải trả người lao động29,33624,41326,59026,25327,64413,22313,93413,95412,69216,06216,13316,39117,11211,20110,94411,37811,48911,28111,11511,035
7. Chi phí phải trả ngắn hạn106,142104,417105,17382,479140,14664,41733,39058,65071,72357,42864,64955,51281,02590,11062,06744,47642,79339,43252,48149,077
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn181362421112239176681362123268136205234670
11. Phải trả ngắn hạn khác577,0571,393,846629,077424,363806,279418,322486,318481,642565,018432,557413,257199,195191,855178,041170,105152,735101,208246,677633,499481,917
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,0307,1618,4382,8114,8385,5554,7162,7583,3844,1204,4202,9413,9804,6654,8623,1413,7392,4542,7813,035
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn15,952,07715,186,16015,970,88815,587,93014,630,5895,885,9355,158,3285,126,8165,684,0325,672,4535,769,3736,517,1066,093,1546,144,8106,156,4906,201,9456,402,2506,920,0356,308,6585,265,197
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,495,4672,535,8143,187,8432,736,6502,341,710977,198132,104103,046131,519112,866103,239434,244358,786334,309309,343283,170261,170244,703188,87384,271
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,302,40812,492,89912,622,35312,687,34312,121,6984,876,6584,993,4624,990,3255,518,3855,524,7775,630,6426,032,3425,682,8955,697,0715,733,7165,805,3456,027,6506,561,9016,006,3555,067,496
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả154,203157,447160,692163,936167,18132,08032,76233,44534,12734,81035,49250,52051,473113,430113,430113,430113,430113,430113,430113,430
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,690,2515,595,5135,515,1625,340,6535,183,1064,855,1204,999,5704,890,9314,845,4764,876,5474,766,5574,696,3194,688,1804,603,0254,599,7814,535,6124,473,9294,408,6883,874,9603,973,098
I. Vốn chủ sở hữu5,690,2515,595,5135,515,1625,340,6535,183,1064,855,1204,999,5704,890,9314,845,4764,876,5474,766,5574,696,3194,688,1804,603,0254,599,7814,535,6124,473,9294,408,6883,874,9603,973,098
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,5481,928,548
2. Thặng dư vốn cổ phần3,6583,6583,6583,6583,6583,6583,6583,6583,6583,6583,6583,6583,6583,6583,6583,6583,6583,6583,6583,658
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển106,028106,028106,028106,028106,028106,028106,028106,028106,028106,028106,02896,12596,12596,12596,12596,12596,12584,42584,42584,425
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,892,5831,801,9681,725,6771,590,1711,464,4191,364,6281,551,1981,498,7071,472,3371,455,6741,389,3311,327,7351,272,9151,189,5791,187,5121,140,7781,081,2831,004,797893,7681,043,962
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,759,4341,755,3111,751,2521,712,2491,680,4531,452,2581,410,1381,353,9911,334,9061,382,6391,338,9931,340,2541,386,9341,385,1151,383,9381,366,5041,364,3141,387,260964,562912,506
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN23,465,00923,239,69823,244,43222,964,38922,912,71512,446,49512,248,57112,179,44012,750,08312,822,72412,790,83212,568,09412,177,07412,165,09812,131,45912,108,30311,934,59012,431,70911,725,97011,454,369
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |