Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 2,553 | 4,380 | 7,766 | 41,120 | 4,301 | 3,678 | 2,255 | 4,243 | 6,563 | 2,706 | 2,920 | 2,962 | 2,179 | 2,438 | 2,209 | 16,352 | 3,767 | 6,898 | 4,421 | 2,766 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 2,553 | 4,380 | 7,766 | 41,120 | 4,301 | 3,678 | 2,255 | 4,243 | 6,563 | 2,706 | 2,920 | 2,962 | 2,179 | 2,438 | 2,209 | 16,352 | 3,767 | 6,898 | 4,421 | 2,766 |
4. Giá vốn hàng bán | 2,377 | 3,942 | 7,213 | 38,758 | 3,871 | 3,310 | 2,029 | 3,846 | 5,766 | 2,381 | 2,647 | 3,674 | 1,940 | 3,163 | 1,947 | 15,865 | 3,427 | 6,901 | 4,903 | 2,351 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 175 | 438 | 553 | 2,362 | 430 | 368 | 225 | 397 | 796 | 325 | 273 | -711 | 239 | -726 | 262 | 487 | 340 | -3 | -482 | 415 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 524 | 450 | 624 | 638 | 638 | 660 | 446 | 711 | 1,558 | 146 | 428 | 750 | 842 | 846 | 1,133 | 1,248 | 802 | 1,070 | 891 | |
7. Chi phí tài chính | 3 | 4 | 1 | 7 | 4 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | |||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 317 | 339 | 375 | -133 | 299 | 1,013 | 297 | 3,584 | 1,026 | 276 | 225 | 321 | 82 | 329 | 240 | 338 | 199 | 414 | 234 | 389 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 380 | 544 | 801 | 3,126 | 765 | 12 | 371 | -2,476 | 1,328 | 193 | 475 | -282 | 999 | -212 | 1,155 | 1,396 | 942 | 652 | -717 | 916 |
12. Thu nhập khác | 10 | |||||||||||||||||||
13. Chi phí khác | 388 | 891 | 126 | 567 | 40 | 1,753 | 262 | -63 | 63 | 189 | 152 | |||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -388 | -891 | -126 | -567 | -40 | -1,753 | -262 | 63 | -63 | -179 | -152 | |||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 380 | 157 | 801 | 2,236 | 639 | 12 | 371 | -3,044 | 1,288 | 193 | 475 | -2,035 | 737 | -149 | 1,092 | 1,395 | 942 | 473 | -717 | 765 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 380 | 157 | 801 | 2,236 | 639 | 12 | 371 | -3,044 | 1,288 | 193 | 475 | -2,035 | 737 | -149 | 1,092 | 1,395 | 942 | 473 | -717 | 765 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 15 | 10 | 32 | 87 | 23 | 9 | -131 | 102 | 13 | 10 | -21 | 12 | -14 | 24 | 39 | 15 | -31 | |||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 364 | 146 | 770 | 2,149 | 616 | 13 | 362 | -2,912 | 1,187 | 180 | 464 | -2,014 | 724 | -135 | 1,067 | 1,357 | 927 | 504 | -717 | 765 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 42,354 | 41,031 | 51,184 | 42,092 | 44,374 | 35,294 | 31,432 | 72,549 | 70,017 | 67,348 | 54,170 | 39,677 | 39,106 | 115,386 | 72,806 | 45,322 | 47,560 | 112,926 | 105,784 | 51,862 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,818 | 456 | 5,346 | 107 | 358 | 416 | 874 | 461 | 1,020 | 385 | 1,430 | 601 | 2,045 | 514 | 4,386 | 643 | 3,457 | 851 | 1,087 | 10,925 |
1. Tiền | 3,818 | 456 | 5,346 | 107 | 358 | 416 | 874 | 461 | 1,020 | 385 | 1,430 | 601 | 2,045 | 514 | 4,386 | 643 | 3,457 | 851 | 1,087 | 10,925 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 35,760 | 38,758 | 43,987 | 40,081 | 41,893 | 32,650 | 28,397 | 50,040 | 44,942 | 43,529 | 32,058 | 18,938 | 16,695 | 95,512 | 48,396 | 25,715 | 21,641 | 90,138 | 78,588 | 9,358 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,578 | 5,101 | 9,841 | 5,052 | 3,703 | 1,223 | 2,178 | 3,954 | 4,380 | 3,913 | 4,513 | 2,725 | 1,777 | 780 | 2,311 | 15,981 | 13,180 | 11,760 | 6,339 | 3,113 |
2. Trả trước cho người bán | 800 | 800 | 800 | 860 | 860 | 753 | 1,295 | 19,662 | 19,749 | 25,362 | 16,415 | 564 | 2,419 | 4,353 | 484 | 513 | 488 | 434 | 374 | 374 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 5,000 | 35,000 | 70,800 | 55,800 | ||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 32,382 | 32,857 | 33,346 | 34,169 | 37,331 | 30,673 | 24,924 | 26,424 | 15,813 | 14,255 | 11,131 | 15,649 | 12,499 | 78,750 | 10,811 | 10,235 | 8,987 | 8,157 | 17,088 | 7,213 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 11,629 | -210 | -1,013 | -1,013 | -1,013 | -1,013 | -1,342 | |||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,096 | 108 | 108 | 108 | 108 | 180 | 108 | 19,972 | 21,956 | 21,112 | 18,337 | 17,769 | 17,976 | 16,948 | 17,605 | 17,492 | 20,605 | 20,099 | 23,873 | 28,776 |
1. Hàng tồn kho | 1,096 | 108 | 108 | 108 | 108 | 180 | 108 | 19,972 | 21,956 | 21,112 | 18,337 | 17,769 | 17,976 | 16,948 | 17,605 | 17,492 | 20,605 | 20,099 | 23,873 | 28,776 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,680 | 1,710 | 1,742 | 1,796 | 2,014 | 2,047 | 2,053 | 2,076 | 2,099 | 2,323 | 2,346 | 2,368 | 2,391 | 2,412 | 2,419 | 1,472 | 1,856 | 1,837 | 2,237 | 2,802 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,680 | 1,710 | 1,742 | 1,796 | 2,014 | 2,047 | 2,053 | 2,076 | 2,099 | 2,323 | 2,346 | 2,368 | 2,391 | 2,412 | 2,419 | 1,472 | 1,854 | 1,837 | 2,237 | 2,716 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3 | 86 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 111,203 | 111,203 | 97,505 | 98,005 | 98,423 | 98,423 | 98,842 | 171,023 | 172,732 | 173,941 | 180,721 | 208,697 | 211,106 | 134,297 | 180,069 | 209,154 | 195,844 | 125,344 | 128,723 | 184,523 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 55,300 | 55,300 | 41,300 | 41,800 | 41,800 | 41,800 | 41,800 | 27,000 | 28,000 | 28,500 | 34,671 | 62,171 | 65,071 | 10,171 | 79,471 | 84,000 | 70,500 | 3,000 | 58,800 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 55,129 | 55,129 | 41,129 | 41,629 | 41,629 | 41,629 | 41,629 | 27,000 | 28,000 | 28,500 | 34,500 | 62,000 | 64,900 | 10,000 | 79,300 | 84,000 | 70,500 | 58,800 | ||
5. Phải thu dài hạn khác | 171 | 171 | 171 | 171 | 171 | 171 | 171 | 171 | 171 | 171 | 171 | 171 | 3,000 | |||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,954 | 1,954 | 2,243 | 2,243 | 2,661 | 2,661 | 3,080 | 14,038 | 14,747 | 15,456 | 16,165 | 16,641 | 17,350 | 18,291 | 4,876 | 1,900 | 2,090 | 2,090 | 189 | 189 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,954 | 1,954 | 2,243 | 2,243 | 2,661 | 2,661 | 3,080 | 14,038 | 14,747 | 15,456 | 16,165 | 16,641 | 17,350 | 18,291 | 4,876 | 1,900 | 2,090 | 2,090 | 189 | 189 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,034 | 6,034 | 6,034 | 6,034 | 6,034 | 6,034 | 6,034 | 82,035 | 82,035 | 82,035 | 82,035 | 82,035 | 82,035 | 82,035 | 95,721 | 89,054 | 89,054 | 89,054 | 91,334 | 91,334 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6,034 | 6,034 | 6,034 | 6,034 | 6,034 | 6,034 | 6,034 | 82,035 | 82,035 | 82,035 | 82,035 | 82,035 | 82,035 | 82,035 | 95,721 | 89,054 | 89,054 | 89,054 | 91,334 | 91,334 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 47,915 | 47,915 | 47,927 | 47,927 | 47,927 | 47,927 | 47,927 | 47,950 | 47,950 | 47,950 | 47,850 | 47,850 | 46,650 | 23,800 | 34,200 | 34,200 | 34,200 | 34,200 | 34,200 | |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 47,950 | 47,915 | 47,950 | 47,950 | 47,950 | 47,950 | 47,950 | 47,950 | 47,950 | 47,950 | 47,850 | 47,850 | 46,650 | 23,800 | ||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 34,200 | 34,200 | 34,200 | 34,200 | 34,200 | |||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -35 | -23 | -23 | -23 | -23 | -23 | ||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 153,557 | 152,235 | 148,689 | 140,097 | 142,797 | 133,717 | 130,274 | 243,572 | 242,749 | 241,289 | 234,891 | 248,374 | 250,212 | 249,683 | 252,875 | 254,476 | 243,404 | 238,270 | 234,507 | 236,384 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 29,916 | 28,973 | 25,571 | 17,781 | 22,717 | 14,275 | 10,844 | 16,070 | 12,203 | 12,031 | 8,322 | 22,280 | 22,083 | 22,080 | 25,123 | 24,439 | 14,762 | 10,598 | 7,308 | 8,695 |
I. Nợ ngắn hạn | 29,916 | 28,973 | 25,571 | 17,781 | 22,717 | 14,275 | 10,844 | 16,070 | 12,203 | 12,031 | 8,322 | 22,280 | 22,083 | 22,080 | 25,123 | 24,439 | 14,762 | 10,598 | 7,308 | 8,695 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,230 | |||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 24,062 | 23,127 | 19,720 | 11,888 | 7,522 | 10,658 | 7,234 | 12,467 | 8,383 | 8,265 | 4,762 | 18,333 | 17,243 | 17,243 | 21,196 | 20,596 | 10,844 | 6,599 | 3,473 | 4,710 |
4. Người mua trả tiền trước | 355 | 355 | 355 | 415 | 11,924 | 355 | 355 | 355 | 355 | 550 | 355 | 355 | 355 | 355 | 667 | 667 | 655 | 655 | 655 | 655 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 192 | 192 | 634 | 192 | 192 | 192 | 192 | 192 | 226 | 226 | 264 | |||||||||
6. Phải trả người lao động | 97 | 90 | 83 | 99 | 102 | 71 | 81 | 134 | ||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 432 | 432 | 432 | 432 | 432 | 432 | 432 | 432 | 432 | |||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,271 | 33 | 2,268 | 2,250 | 43 | 35 | 27 | 20 | 140 | 137 | 134 | 161 | 1,397 | 1,391 | 200 | 188 | 194 | 187 | 157 | 269 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 123,641 | 123,262 | 123,118 | 122,316 | 120,081 | 119,442 | 119,429 | 227,502 | 230,546 | 229,258 | 226,568 | 226,094 | 228,129 | 227,603 | 227,752 | 230,037 | 228,642 | 227,672 | 227,199 | 227,689 |
I. Vốn chủ sở hữu | 123,641 | 123,262 | 123,118 | 122,316 | 120,081 | 119,442 | 119,429 | 227,502 | 230,546 | 229,258 | 226,568 | 226,094 | 228,129 | 227,603 | 227,752 | 230,037 | 228,642 | 227,672 | 227,199 | 227,689 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 246,330 | 246,330 | 246,330 | 246,330 | 246,330 | 246,330 | 246,330 | 246,330 | 246,330 | 246,330 | 246,330 | 246,330 | 246,330 | 246,330 | 246,330 | 246,330 | 246,330 | 246,330 | 246,330 | 246,330 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,145 | 5,145 | 5,145 | 5,145 | 5,145 | 5,145 | 5,145 | 5,145 | 5,145 | 5,145 | 5,145 | 5,145 | 5,145 | 5,145 | 5,145 | 5,145 | 5,145 | 5,145 | 5,145 | 5,145 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 | 2,796 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -133,494 | -133,858 | -133,992 | -134,761 | -136,910 | -137,526 | -137,538 | -34,985 | -32,072 | -33,259 | -35,840 | -36,304 | -34,290 | -34,790 | -34,655 | -32,514 | -33,871 | -34,825 | -35,304 | -34,824 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 2,865 | 2,850 | 2,840 | 2,808 | 2,721 | 2,698 | 2,698 | 8,218 | 8,349 | 8,247 | 8,139 | 8,128 | 8,149 | 8,123 | 8,137 | 8,282 | 8,243 | 8,228 | 8,233 | 8,244 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 153,557 | 152,235 | 148,689 | 140,097 | 142,797 | 133,717 | 130,274 | 243,572 | 242,749 | 241,289 | 234,891 | 248,374 | 250,212 | 249,683 | 252,875 | 254,476 | 243,404 | 238,270 | 234,507 | 236,384 |