CTCP Khai thác và Chế biến khoáng sản Lào Cai (lcm)

1.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,8672,5534,3807,76641,1204,3013,6782,2554,2436,5632,7062,9202,9622,1792,4382,20916,3523,7676,8984,421
4. Giá vốn hàng bán18,2942,3773,9427,21338,7583,8713,3102,0293,8465,7662,3812,6473,6741,9403,1631,94715,8653,4276,9014,903
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5731754385532,362430368225397796325273-711239-726262487340-3-482
6. Doanh thu hoạt động tài chính5205244506246386386604467111,5581464287508428461,1331,2488021,070
7. Chi phí tài chính3341742311113111
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp309317339375-1332991,0132973,5841,02627622532182329240338199414234
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7813805448013,12676512371-2,4761,328193475-282999-2121,1551,396942652-717
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3403801578012,23663912371-3,0441,288193475-2,035737-1491,0921,395942473-717
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3403801578012,23663912371-3,0441,288193475-2,035737-1491,0921,395942473-717
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3493641467702,14961613362-2,9121,187180464-2,014724-1351,0671,357927504-717

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn69,70942,35441,03151,18442,09244,37435,29431,43272,54970,01767,34854,17039,67739,106115,38672,80645,32247,560112,926105,784
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2173,8184565,3461073584168744611,0203851,4306012,0455144,3866433,4578511,087
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn57,62235,76038,75843,98740,08141,89332,65028,39750,04044,94243,52932,05818,93816,69595,51248,39625,71521,64190,13878,588
IV. Tổng hàng tồn kho10,2101,09610810810810818010819,97221,95621,11218,33717,76917,97616,94817,60517,49220,60520,09923,873
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6601,6801,7101,7421,7962,0142,0472,0532,0762,0992,3232,3462,3682,3912,4122,4191,4721,8561,8372,237
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn110,914111,203111,20397,50598,00598,42398,42398,842171,023172,732173,941180,721208,697211,106134,297180,069209,154195,844125,344128,723
I. Các khoản phải thu dài hạn55,30055,30055,30041,30041,80041,80041,80041,80027,00028,00028,50034,67162,17165,07110,17179,47184,00070,5003,000
II. Tài sản cố định1,6651,9541,9542,2432,2432,6612,6613,08014,03814,74715,45616,16516,64117,35018,2914,8761,9002,0902,090189
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,0346,0346,0346,0346,0346,0346,0346,03482,03582,03582,03582,03582,03582,03582,03595,72189,05489,05489,05491,334
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn47,91547,91547,91547,92747,92747,92747,92747,92747,95047,95047,95047,85047,85046,65023,80034,20034,20034,20034,200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN180,623153,557152,235148,689140,097142,797133,717130,274243,572242,749241,289234,891248,374250,212249,683252,875254,476243,404238,270234,507
A. Nợ phải trả56,64229,91628,97325,57117,78122,71714,27510,84416,07012,20312,0318,32222,28022,08322,08025,12324,43914,76210,5987,308
I. Nợ ngắn hạn56,64229,91628,97325,57117,78122,71714,27510,84416,07012,20312,0318,32222,28022,08322,08025,12324,43914,76210,5987,308
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu123,981123,641123,262123,118122,316120,081119,442119,429227,502230,546229,258226,568226,094228,129227,603227,752230,037228,642227,672227,199
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN180,623153,557152,235148,689140,097142,797133,717130,274243,572242,749241,289234,891248,374250,212249,683252,875254,476243,404238,270234,507
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |