CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An (lbe)

22.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh49,08738,0662,5355,84741,27639,1374,65312,55252,62225,0419,95824,55920,39326,1982,55716,04342,37811,9982,1316,817
2. Các khoản giảm trừ doanh thu13642187349971188648582128416108
3. Doanh thu thuần (1)-(2)49,07437,4232,5175,77441,22739,0404,65212,36451,97424,4599,83024,14320,28626,1982,55716,04342,37811,9982,1316,817
4. Giá vốn hàng bán44,20234,7572,1074,41136,38235,9033,97610,65346,36421,8397,99320,91918,49623,5932,01113,87638,02510,5381,7355,349
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,8722,6674101,3644,8463,1376761,7115,6102,6201,8373,2241,7902,6055472,1674,3521,4603961,468
6. Doanh thu hoạt động tài chính5233473973404021179129564910333405765174
7. Chi phí tài chính13-327406261677882299671065865385538
-Trong đó: Chi phí lãi vay2149221267174586228135
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,7131,6464841,1912,6641,9004771,0373,1271,4241,0581,9999581,4323181,2662,193875280782
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0037053175671,0897222785931,2147364998423875812546561,018316219539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,666676-7973181,083779-793951,364451507925388538-315801,141321-42312
12. Thu nhập khác410314151762
13. Chi phí khác21241828701134112
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2-120-81-7-70-1-1214166
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,664557-8043191,083771-1493941,364439507939388538-315861,148321-42311
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1991267122216486279821097986114-42377172
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1991267122216486279821097986114-42377172
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,465431-804248860608-1493081,085357399860302424-31590911250-42239
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát42-1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,461429-804248860608-1493081,085357399860302424-31590911250-42239

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn50,28441,36121,45721,62927,67435,38031,70120,11427,88040,09623,84321,25438,99034,83816,91616,62022,15824,70414,93416,068
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,6924733125572948718261,1124014074901,6063253099743,1293,2825456,0301,916
1. Tiền1,6924733125572948711811,1124014074901,6063253099743,1293,282545730416
2. Các khoản tương đương tiền6455,3001,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,5024,7115,6494,9694,8735,0635,8935,9684,7654,6912,0005,0005,000
1. Chứng khoán kinh doanh13,5025,1695,8125,7245,6415,1485,9785,9784,8314,696
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-459-163-805-818-85-85-11-66-5
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50502,0005,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,89711,3718555156,1557,88111,5363125,1916,8793,5652,0939,02910,4206,6418885,6296,6671,6471,807
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,4916,2333401425,0226,625660514,8856,5823,1991,2918,8026,5568986255,5366,0365881,330
2. Trả trước cho người bán5,5604,90017789,770124803,4685,576204751,009310
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8462384982961,1331,2561,106138226296366802227395166591863150167
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho20,60028,94214,90414,82816,12821,56114,11912,75216,26128,00115,01717,46329,28423,9537,2807,60013,11617,3007,2487,339
1. Hàng tồn kho20,60028,94214,90414,82816,12821,56114,11912,75216,26128,00115,01717,46329,28423,9537,2807,60013,11617,3007,2487,339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác593575675811281941584559458091352156224131192106
1. Chi phí trả trước ngắn hạn136941058112812792455945631818424910
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4574816773334891446
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước57167171715644
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,5134,6204,7564,7524,8624,9724,9854,9144,9615,0005,1108,7765,3815,5044,9375,0215,0165,1315,2705,351
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,3634,4574,5814,5644,6594,7544,8493,7753,8553,9344,0144,0944,1744,2543,6463,7083,7703,8323,8943,943
1. Tài sản cố định hữu hình3,2123,2903,3993,4823,5653,6493,7323,6503,7253,8003,8743,9494,0244,0993,6463,7083,7703,8323,8943,943
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,1511,1671,1821,0811,0931,1051,117125130135140145150154
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10010010010010010039
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10010010010010010039
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,5654747454549495353
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,5986666666666666666
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-33-19-19-21-21-16-16-13-13
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác516375891041181351,1001,1061,0651,0951,1171,1601,2031,2461,2681,1971,2491,3231,355
1. Chi phí trả trước dài hạn516375891041181351,1001,1061,0651,0951,1171,1601,2031,2461,2681,1971,2491,3231,355
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN54,79745,98126,21226,38232,53640,35236,68625,02832,84045,09628,95230,03044,37140,34221,85321,64127,17429,83420,20521,419
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả29,94522,5933,1472,5598,96217,63814,3892,57910,69024,0398,2589,63324,83421,1071,5221,2797,40210,9731711,342
I. Nợ ngắn hạn29,91522,5633,1172,5298,93217,60814,3592,54910,66924,0098,1819,50924,61620,8894921,2617,38410,9551531,324
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,8539,8621417,3881885,18814110,18878137
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,60522,2562,6731,5866,60916,9914,4711,6977,40215,9846,9433,68117,67310,4669737096,01310,681544720
4. Người mua trả tiền trước113131753611945225015573541216,47115162824121846
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20511564515958117651653439928289197113496339312624117
6. Phải trả người lao động1,103-2757351,5402696342,159424412410-613415840-573219
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2338
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác15,996578550
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi39611482104331572168410728471131356285
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn30303030303030303030771242182181,0301818181818
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3030303030303030303030303030301818181818
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn47941881881,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu24,85223,38723,06623,82323,57522,71422,29722,44922,14121,05720,69420,39619,53719,23520,33120,36219,77218,86120,03420,076
I. Vốn chủ sở hữu24,85223,38723,06623,82323,57522,71422,29722,44922,14121,05720,69420,39619,53719,23520,33120,36219,77218,86120,03420,076
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu19,99919,99919,99919,99919,99919,99919,99911,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3633633633633633634033,8513,8513,8513,8423,8423,8423,8423,8423,8423,8423,8423,8423,842
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-98-98-98-98-98-98-98-98-98-98
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển258258180180180180733,3463,3463,3463,2743,2743,2743,2743,1883,1883,1883,1883,1113,111
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,1762,7152,4733,2803,0322,1721,8214,2523,9442,8592,6772,3791,5191,2172,3992,4301,8409292,1792,221
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát555250
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN54,79745,98126,21226,38232,53640,35236,68625,02832,83145,09628,95230,03044,37140,34221,85321,64127,17429,83420,20521,419
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |