CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An (lbe)

22.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh90,914100,17373,70872,54966,25168,69572,06463,87263,79964,96063,21269,24666,87479,95861,08759,68241,89444,95840,108
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2201,5455241431322556661,5683091,1029874683835
3. Doanh thu thuần (1)-(2)90,69498,62873,18472,54966,25168,69572,05063,86963,79764,63862,65669,18165,30679,65059,98558,69541,42644,92040,073
4. Giá vốn hàng bán80,67786,85064,97164,17458,33460,13763,08556,22456,28956,20853,60859,14356,30568,92453,25152,14936,50639,81935,872
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,01711,7778,2138,3757,9168,5578,9657,6457,5088,4309,04810,0389,00110,7266,7346,5464,9205,1004,201
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0869056894615865607921,1088319879671,3011,347464418964556378312
7. Chi phí tài chính120276265133535658-2115141381635301,26812413112699
-Trong đó: Chi phí lãi vay149122235531191305226163437256554430
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,2306,6574,7364,6134,3794,5784,6124,3873,9584,2744,6394,8644,4033,4263,2972,6342,7052,237
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,6553,0322,0592,2092,2152,2512,3651,7182,1642,1472,7043,0842,4541,1851,477726657530
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,0992,7161,8432,0011,8732,2532,7742,5912,4282,4832,6713,3533,3281,1221,2732,6111,9851,9901,649
12. Thu nhập khác36161395413123637334220,37463513721121
13. Chi phí khác8019113811501021211215,07010188234557
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-76-13151292-41311-14-65212-105,304-38-3814-2564
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,0222,7031,8572,0131,9652,2492,7862,6022,4142,4182,6923,3553,3186,4261,2352,5742,0001,9651,712
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4575584043044234765725374935146956726772,359115337484
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4575584043044234765725374935146956726772,359115337484
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,5662,1451,4541,7091,5421,7732,2142,0651,9211,9041,9972,6832,6414,0671,1192,2362,0001,9651,228
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát574
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,5662,1451,4541,7091,5421,7732,2142,0651,9211,9041,9972,6832,6413,4931,1192,2362,0001,9651,228

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn21,62920,12224,88416,62016,06818,30919,82619,11314,85315,40218,56919,50921,99632,9399,82210,20624,41915,8758,3357,421
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5571,1121,6063,1291,9162,5504,5302,0741,8952,87610,7689,04811,3037,8913,5001,87819,8248,9095,6224,376
1. Tiền5571,1121,6063,1294161,0502,5302,0741,8952,8761,6411,5261,3033,4093,5001,8783,3245,9095,6224,376
2. Các khoản tương đương tiền1,5001,5002,0009,1277,52310,0004,48116,5003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,6495,8933,5655,0005,0008,0409,13310,2047,4885,2551992,2874652,5883587612645
1. Chứng khoán kinh doanh5,8125,9783,5985,2551992,2874652,5883587612645
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-163-85-33
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0005,0008,0409,13310,2047,488
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5153122,0898881,8071,8121,0228531,7412,1842,0923,9966,73119,5672,9894,7792,2834,8481,3781,972
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng142511,2916251,3301,3347946131,2111,6671,7452,7946,6374,4462,9404,5522,0804,5931,3121,790
2. Trả trước cho người bán781242043103081412317821,23397310518020155132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác296138797591671702491355395052761758615,0484912223531150
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-34-18-9-5-10-206
IV. Tổng hàng tồn kho14,82812,75217,5157,6007,3395,9065,1125,8443,7294,9485,4034,1473,1722,7372,7032,9021,4841,7821,3351,060
1. Hàng tồn kho14,82813,02717,5157,6007,3395,9065,1785,9273,7975,1105,5454,3673,2242,8112,7032,9021,5161,7971,3581,060
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-275-67-83-67-162-142-220-52-75-31-15-22
V. Tài sản ngắn hạn khác815310946301381401053132515727257170229113
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8153182828273116
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ736305139
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1743010981032713
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác80383298126153544702291
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,7524,9025,2115,0215,3513,3712,8462,8927,1437,3683,7632,2232,4762,60610,05611,2213,0041,1981,0921,293
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,5644,7794,0943,7083,9431,9911,5041,6371,7811,9322,0945647048472,2572,357681796881999
1. Tài sản cố định hữu hình3,4823,6503,9493,7083,9431,9911,5041,6371,7811,9322,094564704847903975681796881999
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,0811,1291451,3541,382
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1003953
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1003953
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn45534955744,1084,0633203844313667,6058,6712,255402100100
1. Đầu tư vào công ty con8,6168,6162,255302
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn66666666664,0544,35433040947339017471100100100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-21-13-16-10-19-17-290-10-25-42-25-1,184-16
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2871
VI. Tổng tài sản dài hạn khác89851,1171,2681,3551,2781,2871,1811,2551,3731,3491,2761,3401,39319419368112194
1. Chi phí trả trước dài hạn89851,1171,2681,3551,2781,2871,1811,2551,3731,3491,2761,3401,39319419368112194
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN26,38225,02430,09521,64121,41921,68022,67222,00521,99622,77022,33121,73224,47235,54519,87821,42727,42317,0739,4288,715
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,5602,5789,7991,2791,3421,4872,1641,7642,0123,0372,7972,0045,2898,8503,8745,41211,54311,2664,5244,715
I. Nợ ngắn hạn2,5302,5489,6751,2611,3241,3322,1461,7461,9943,0262,7871,9935,2788,7973,8745,41211,53111,2594,5244,715
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,188137234
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,5921,6973,6817097202751,3321756941,5441,1189043,5982,4612,3743,5598,3088,7022,1581,072
4. Người mua trả tiền trước3650121284640406483824273046253121833
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước158176213631181562251265214878582633054,0271917944815448220
6. Phải trả người lao động7316234524152185165137747347526846559751,2603735221,102573560170
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3535321023794
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5111118521108250541,0239851,3351,6971,6383,029
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14316478511036225432259281155321134114220
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn303012418181551818181111111153127
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3030301818181818181111111125
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn94137
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm129127
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu23,82122,44620,29620,36220,07620,19320,50820,24019,98419,73319,53419,72819,18326,69516,00416,01515,8805,8074,9034,000
I. Vốn chủ sở hữu23,82122,44620,29620,36220,07620,19320,50820,24019,98419,73319,53419,72819,18326,69516,00416,01515,8805,8074,9034,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu19,99911,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,0004,0004,0004,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3633,8513,8423,8423,8423,8423,8423,8423,8423,8423,8423,8423,8423,8423,8423,8423,842
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-98-98-98-98-98-98-98-98-98-98-98-98-98-98
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1803,3463,2743,1883,1113,0232,9122,8092,7131,8991,7991,4771,1861,1861,0158685031,258625
9. Quỹ dự phòng tài chính71861849437037020026120613066
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu56
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,2794,2482,2782,4302,2212,4272,8522,6882,5282,3722,3723,0132,8832,4344586329419212
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7,961
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN26,38225,02430,09521,64121,41921,68022,67222,00521,99622,77022,33121,73224,47235,54519,87821,42727,42317,0739,4288,715
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |