TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 33,188 | 40,790 | 41,710 | 33,469 | 35,299 | 45,964 | 37,353 | 35,163 | 29,055 | 36,857 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,459 | 4,078 | 7,744 | 4,767 | 4,835 | 14,458 | 21,105 | 18,019 | 2,773 | 4,500 |
1. Tiền | 4,111 | 3,742 | 7,414 | 4,452 | 4,532 | 10,999 | 5,246 | 5,395 | 2,773 | 4,500 |
2. Các khoản tương đương tiền | 348 | 336 | 330 | 315 | 303 | 3,458 | 15,859 | 12,624 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 116 | 111 | 100 | 100 | | | | | 4,110 | 8,537 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | 8,537 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 116 | 111 | 100 | 100 | | | | | 4,110 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 14,672 | 11,611 | 11,534 | 5,786 | 5,420 | 4,008 | 1,481 | 3,526 | 6,307 | 2,644 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 11,515 | 6,978 | 8,932 | 2,513 | 2,914 | 1,941 | 128 | 2,207 | 5,524 | 379 |
2. Trả trước cho người bán | 1,483 | 1,865 | 787 | 336 | 341 | 989 | 274 | 376 | 723 | 1,765 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,733 | 2,966 | 2,014 | 2,937 | 2,165 | 1,078 | 1,080 | 943 | 60 | 500 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -58 | -199 | -199 | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 13,642 | 23,687 | 22,052 | 21,146 | 22,008 | 23,228 | 13,499 | 13,245 | 15,191 | 19,509 |
1. Hàng tồn kho | 19,327 | 23,687 | 22,052 | 21,146 | 22,008 | 23,228 | 13,499 | 13,245 | 15,191 | 19,509 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -5,685 | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 299 | 1,303 | 280 | 1,669 | 3,036 | 4,270 | 1,268 | 373 | 674 | 1,667 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | 2,672 | | | | 294 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 299 | 1,303 | 280 | 1,216 | 3,036 | 1,598 | 375 | 373 | 654 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | 453 | | | 893 | | 20 | 1,025 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 348 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 280,931 | 286,369 | 265,672 | 272,621 | 272,198 | 242,897 | 235,226 | 228,929 | 225,347 | 219,325 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | 212 | 212 | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | 212 | 212 | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 279,176 | 257,842 | 244,135 | 257,181 | 253,653 | 231,423 | 224,443 | 226,658 | 208,131 | 219,104 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 277,689 | 256,347 | 242,610 | 255,585 | 251,987 | 229,838 | 222,758 | 225,040 | 206,449 | 217,442 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,488 | 1,496 | 1,526 | 1,596 | 1,666 | 1,585 | 1,685 | 1,619 | 1,682 | 1,662 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | 27,473 | 20,048 | 8,352 | 2,959 | 2,139 | 214 | 425 | 14,626 | 221 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | 27,473 | 20,048 | 8,352 | 2,959 | 2,139 | 214 | 425 | 14,626 | 221 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | 695 | 695 | 620 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | 695 | 695 | 620 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,755 | 1,054 | 1,278 | 6,877 | 15,586 | 8,640 | 9,874 | 1,226 | 2,590 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,755 | 1,054 | 1,278 | 6,877 | 15,586 | 8,640 | 9,874 | 1,226 | 2,590 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 314,119 | 327,159 | 307,382 | 306,090 | 307,497 | 288,860 | 272,579 | 264,092 | 254,402 | 256,182 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 141,280 | 158,769 | 143,029 | 145,155 | 144,196 | 130,721 | 123,789 | 123,152 | 123,907 | 128,619 |
I. Nợ ngắn hạn | 70,992 | 98,873 | 85,666 | 76,698 | 77,343 | 51,938 | 33,776 | 29,460 | 34,521 | 44,501 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 11,752 | 43,335 | 52,818 | 28,880 | 10,880 | 10,880 | 10,630 | 10,630 | 8,380 | 7,930 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 39,082 | 40,009 | 16,677 | 32,009 | 38,716 | 18,398 | 5,258 | 5,240 | 14,852 | 11,287 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,318 | 2,448 | 595 | 1,708 | 1,118 | 483 | 16 | 73 | 11 | 771 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,733 | 1,455 | 1,011 | 377 | 1,719 | 662 | 852 | 596 | 1,051 | 472 |
6. Phải trả người lao động | 3,779 | 1,548 | 4,531 | 4,948 | 1,895 | 5,318 | 2,240 | 1,758 | 2,080 | 2,822 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 495 | | | 657 | 739 | 813 | 1,997 | 986 | 1,068 | 1,000 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 8,919 | 8,043 | 8,260 | 6,721 | 17,474 | 10,977 | 9,076 | 7,511 | 5,055 | 17,968 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,914 | 2,035 | 1,774 | 1,398 | 4,801 | 4,405 | 3,706 | 2,665 | 2,023 | 2,252 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 70,288 | 59,896 | 57,363 | 68,457 | 66,853 | 78,783 | 90,013 | 93,691 | 89,386 | 84,118 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 13,770 | 14,309 | 14,921 | 13,783 | 1,299 | 2,349 | 2,699 | 3,399 | 4,099 | 500 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 56,518 | 45,587 | 42,442 | 54,674 | 65,554 | 76,434 | 87,314 | 90,292 | 85,287 | 83,618 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 172,839 | 168,391 | 164,353 | 160,935 | 163,301 | 158,139 | 148,790 | 140,940 | 130,495 | 127,562 |
I. Vốn chủ sở hữu | 172,839 | 168,391 | 164,353 | 160,935 | 163,301 | 158,139 | 148,790 | 140,940 | 130,495 | 127,562 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 113,506 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 50,839 | 46,391 | 42,353 | 38,935 | 41,301 | 36,139 | 26,790 | 18,940 | 8,495 | 10,616 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 3,440 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | | | | | | | | | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 314,119 | 327,159 | 307,382 | 306,090 | 307,497 | 288,860 | 272,579 | 264,092 | 254,402 | 256,182 |