Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 80,241 | 85,509 | 78,333 | 71,431 | 70,500 | 71,541 | 64,312 | 59,907 | 67,826 | 61,188 | 56,877 | 53,858 | 56,255 | 64,960 | 56,057 | 55,452 | 46,966 | 49,897 | 44,894 | 45,756 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1,408 | 654 | 1,335 | 674 | -589 | |||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 80,241 | 85,509 | 78,333 | 71,431 | 70,500 | 71,541 | 64,312 | 59,907 | 67,826 | 59,780 | 56,224 | 52,522 | 55,581 | 64,960 | 56,057 | 55,452 | 47,555 | 49,897 | 44,894 | 45,756 |
4. Giá vốn hàng bán | 62,926 | 50,640 | 64,209 | 60,236 | 49,709 | 54,691 | 52,666 | 46,921 | 55,698 | 45,655 | 42,621 | 47,471 | 44,356 | 45,642 | 45,639 | 52,792 | 39,935 | 34,889 | 29,969 | 36,259 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 17,316 | 34,868 | 14,124 | 11,195 | 20,792 | 16,850 | 11,646 | 12,985 | 12,129 | 14,125 | 13,602 | 5,051 | 11,225 | 19,317 | 10,418 | 2,660 | 7,620 | 15,007 | 14,925 | 9,497 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 11 | 8 | 5 | 5 | 11 | 6 | 5 | 6 | 10 | 5 | 3 | 6 | 9 | 5 | 4 | 6 | 5 | 6 | 5 | 5 |
7. Chi phí tài chính | 1,365 | 962 | 908 | 1,163 | 1,437 | 1,187 | 2,003 | 912 | 1,263 | 1,254 | 1,874 | 1,284 | 2,052 | 1,229 | 1,302 | 1,212 | 1,848 | 588 | 1,039 | 322 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,365 | 962 | 908 | 1,163 | 1,437 | 1,187 | 2,003 | 912 | 1,263 | 1,254 | 1,874 | 1,284 | 2,052 | 1,229 | 1,302 | 1,212 | 1,848 | 588 | 1,039 | 322 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 3,112 | 20,702 | 3,374 | 8,959 | 3,435 | 3,717 | 3,430 | 3,936 | 3,234 | 2,679 | 3,470 | 3,654 | 1,781 | 2,218 | 2,072 | 3,198 | 2,054 | 3,141 | 2,567 | 3,382 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,818 | 8,013 | 4,461 | 4,322 | 5,863 | 5,267 | 4,949 | 4,715 | 4,655 | 4,496 | 4,975 | 4,909 | 3,200 | 4,529 | 3,978 | 4,464 | 2,302 | 3,860 | 4,099 | 3,808 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 8,032 | 5,199 | 5,386 | -3,244 | 10,067 | 6,685 | 1,269 | 3,429 | 2,987 | 5,700 | 3,287 | -4,791 | 4,201 | 11,346 | 3,069 | -6,208 | 1,421 | 7,424 | 7,224 | 1,990 |
12. Thu nhập khác | 289 | 213 | 209 | 357 | 207 | 207 | 3,194 | 344 | 187 | 179 | 172 | 158 | 159 | 66 | 255 | 180 | 179 | 175 | 216 | 203 |
13. Chi phí khác | 185 | 243 | 406 | 217 | 389 | 210 | 126 | 387 | 246 | 120 | 177 | 227 | 206 | 207 | 324 | 27 | 62 | 40 | 20 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 104 | -31 | -197 | 140 | -182 | -3 | 3,068 | -43 | -58 | 59 | -5 | -68 | -47 | -141 | -69 | 180 | 152 | 112 | 176 | 183 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 8,135 | 5,168 | 5,188 | -3,104 | 9,885 | 6,682 | 4,337 | 3,385 | 2,929 | 5,760 | 3,282 | -4,859 | 4,154 | 11,205 | 3,000 | -6,028 | 1,573 | 7,536 | 7,400 | 2,172 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,504 | 2,785 | 1,363 | 583 | 1,200 | 1,085 | 100 | 1,980 | -554 | 2,084 | 1,146 | |||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,504 | 2,785 | 1,363 | 583 | 1,200 | 1,085 | 100 | 1,980 | -554 | 2,084 | 1,146 | |||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 8,135 | 3,664 | 5,188 | -5,889 | 9,885 | 5,319 | 4,337 | 2,802 | 1,729 | 4,675 | 3,282 | -4,960 | 4,154 | 9,226 | 3,000 | -5,474 | 1,573 | 5,452 | 7,400 | 1,027 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 8,135 | 3,664 | 5,188 | -5,889 | 9,885 | 5,319 | 4,337 | 2,802 | 1,729 | 4,675 | 3,282 | -4,960 | 4,154 | 9,226 | 3,000 | -5,474 | 1,573 | 5,452 | 7,400 | 1,027 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 37,643 | 40,964 | 38,698 | 39,272 | 40,417 | 42,269 | 40,710 | 42,111 | 42,409 | 47,203 | 38,359 | 44,406 | 53,582 | 48,121 | 39,245 | 35,391 | 48,496 | 38,484 | 47,352 | 34,455 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,975 | 7,602 | 5,655 | 4,575 | 6,540 | 6,538 | 5,050 | 4,189 | 2,484 | 10,155 | 1,599 | 7,844 | 9,974 | 3,279 | 6,104 | 4,867 | 6,096 | 5,274 | 1,733 | 4,835 |
1. Tiền | 5,746 | 7,250 | 5,190 | 4,111 | 6,078 | 6,195 | 4,600 | 3,742 | 2,041 | 9,820 | 1,167 | 7,414 | 9,546 | 2,959 | 5,687 | 4,452 | 5,684 | 4,965 | 1,426 | 4,532 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,230 | 351 | 466 | 464 | 462 | 343 | 450 | 446 | 443 | 335 | 433 | 430 | 428 | 320 | 417 | 415 | 413 | 310 | 306 | 303 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 871 | 111 | 100 | 100 | ||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 871 | 111 | 100 | 100 | ||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 14,541 | 16,822 | 16,125 | 15,070 | 11,728 | 12,404 | 9,304 | 11,018 | 17,169 | 14,550 | 11,579 | 11,534 | 20,691 | 20,986 | 9,538 | 7,054 | 16,124 | 9,548 | 17,733 | 5,420 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 11,553 | 12,642 | 11,847 | 11,515 | 8,145 | 7,556 | 6,553 | 6,915 | 13,266 | 10,771 | 9,139 | 8,932 | 15,858 | 5,845 | 6,251 | 3,570 | 3,408 | 2,114 | 2,358 | 2,914 |
2. Trả trước cho người bán | 1,135 | 2,088 | 736 | 769 | 823 | 2,858 | 797 | 1,865 | 1,831 | 1,650 | 635 | 787 | 2,628 | 12,939 | 236 | 548 | 9,396 | 4,807 | 12,875 | 341 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,911 | 2,151 | 3,740 | 2,984 | 2,959 | 2,188 | 2,153 | 2,436 | 2,271 | 2,328 | 2,004 | 2,014 | 2,205 | 2,203 | 3,051 | 2,936 | 3,319 | 2,627 | 2,500 | 2,165 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -58 | -58 | -199 | -199 | -199 | -199 | -199 | -199 | -199 | -199 | -199 | -199 | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,313 | 13,782 | 16,691 | 19,327 | 21,926 | 22,653 | 24,522 | 25,008 | 21,243 | 21,904 | 24,510 | 24,748 | 22,917 | 23,756 | 22,875 | 21,700 | 24,354 | 21,807 | 25,124 | 21,165 |
1. Hàng tồn kho | 20,272 | 18,780 | 16,691 | 19,327 | 21,926 | 22,653 | 24,522 | 25,008 | 21,243 | 21,904 | 24,510 | 24,748 | 22,917 | 23,756 | 22,875 | 21,700 | 24,354 | 21,807 | 25,124 | 21,165 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -4,960 | -4,997 | ||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 815 | 1,886 | 227 | 300 | 224 | 563 | 1,834 | 1,896 | 1,513 | 495 | 671 | 2,799 | 728 | 1,770 | 1,923 | 1,855 | 2,762 | 3,036 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 813 | 1,886 | 299 | 372 | 487 | 1,303 | 761 | 2,799 | 276 | 1,216 | 1,923 | 1,855 | 2,738 | 3,036 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 226 | 223 | 191 | 754 | 160 | 495 | 671 | 453 | 554 | 24 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1 | 1 | 1 | 1 | 593 | 593 | 592 | |||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 276,975 | 278,842 | 257,109 | 275,542 | 274,150 | 281,239 | 277,743 | 285,776 | 272,480 | 259,570 | 262,931 | 263,250 | 263,595 | 267,567 | 264,826 | 270,651 | 276,191 | 280,348 | 271,392 | 274,235 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 212 | |||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 212 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 267,214 | 275,607 | 268,906 | 277,464 | 271,696 | 271,234 | 249,735 | 257,842 | 246,450 | 249,171 | 243,930 | 244,135 | 242,552 | 249,963 | 249,648 | 255,422 | 255,377 | 261,331 | 246,708 | 253,653 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 265,423 | 273,813 | 267,420 | 275,976 | 270,207 | 269,742 | 248,241 | 256,347 | 244,950 | 247,666 | 242,420 | 242,610 | 241,009 | 248,402 | 248,066 | 253,814 | 253,755 | 259,695 | 245,057 | 251,987 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,792 | 1,794 | 1,486 | 1,488 | 1,490 | 1,492 | 1,494 | 1,496 | 1,500 | 1,505 | 1,510 | 1,526 | 1,543 | 1,561 | 1,581 | 1,608 | 1,622 | 1,637 | 1,651 | 1,666 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 8,163 | 1,650 | 324 | 1,751 | 9,303 | 30,954 | 23,927 | 23,125 | 6,709 | 17,088 | 12,147 | 15,115 | 11,677 | 9,601 | 8,352 | 11,863 | 3,431 | 9,098 | 2,959 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 8,163 | 1,650 | 324 | 1,751 | 9,303 | 30,954 | 23,927 | 23,125 | 6,709 | 17,088 | 12,147 | 15,115 | 11,677 | 9,601 | 8,352 | 11,863 | 3,431 | 9,098 | 2,959 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,585 | -3,588 | -5,685 | |||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 1,585 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,597 | -8,533 | 3,763 | 702 | 702 | -2,946 | 4,007 | 2,904 | 3,690 | 1,913 | 6,967 | 5,928 | 5,717 | 5,577 | 6,877 | 8,951 | 15,586 | 15,586 | 17,623 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,597 | -8,533 | 3,763 | 702 | 702 | -2,946 | 4,007 | 2,904 | 3,690 | 1,913 | 6,756 | 5,717 | 5,717 | 5,365 | 6,877 | 8,951 | 15,586 | 15,586 | 17,623 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 212 | 212 | 212 | |||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 314,618 | 319,805 | 295,806 | 314,814 | 314,567 | 323,508 | 318,453 | 327,887 | 314,888 | 306,773 | 301,290 | 307,656 | 317,177 | 315,689 | 304,071 | 306,043 | 324,687 | 318,832 | 318,744 | 308,690 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 116,684 | 130,007 | 117,779 | 141,919 | 125,272 | 145,461 | 145,725 | 159,563 | 139,765 | 134,463 | 133,655 | 143,296 | 139,864 | 142,528 | 140,136 | 138,631 | 152,122 | 147,841 | 153,241 | 145,180 |
I. Nợ ngắn hạn | 20,700 | 66,442 | 21,651 | 41,355 | 30,694 | 75,525 | 52,114 | 70,448 | 59,970 | 87,922 | 47,808 | 53,609 | 50,177 | 77,475 | 47,611 | 61,294 | 71,785 | 74,848 | 59,948 | 76,026 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | -17,985 | 8,124 | -17,985 | -17,985 | 2,815 | 22,038 | 1,493 | 14,115 | 9,695 | 54,585 | 16,847 | 21,163 | 16,551 | 45,190 | 10,785 | 20,000 | 18,000 | 26,105 | 9,630 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 21,024 | 47,630 | 24,451 | 39,082 | 15,038 | 32,091 | 38,174 | 40,009 | 36,028 | 17,139 | 20,947 | 16,677 | 18,676 | 14,265 | 21,066 | 32,009 | 23,789 | 17,528 | 29,847 | 38,716 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,282 | 1,356 | 2,136 | 2,318 | 3,703 | 2,686 | 2,503 | 2,448 | 3,057 | 3,007 | 515 | 476 | 869 | 3,788 | 3,619 | 1,708 | 3,299 | 2,209 | 1,362 | 1,118 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,749 | 1,759 | 967 | 2,785 | 736 | 1,321 | 169 | 1,678 | 1,396 | 1,535 | 112 | 1,000 | 1,925 | 1,809 | 352 | 377 | 1,738 | 1,990 | 265 | 1,493 |
6. Phải trả người lao động | 4,412 | 4,631 | 3,276 | 3,779 | 122 | 1,731 | 1,948 | 2,275 | 2,717 | 3,274 | 2,258 | 4,531 | 5,301 | 4,406 | 2,280 | 4,948 | 1,794 | 3,429 | 2,705 | 1,895 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 8,406 | 406 | 411 | 447 | 528 | 575 | 610 | 2,628 | 657 | 1,943 | 1,109 | |||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 821 | 2,537 | 9,042 | 9,022 | 8,588 | 8,311 | 8,108 | 7,920 | 7,049 | 7,802 | 7,006 | 7,409 | 6,781 | 7,332 | 6,537 | 1,596 | 23,163 | 23,583 | 22,872 | 17,054 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -9 | -238 | 1,942 | -309 | 6,901 | -282 | 2,002 | 28 | 52 | 123 | 1,778 | 74 | 76 | 345 | -1 | 2 | 4 | 955 | 5,011 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 95,984 | 63,564 | 96,129 | 100,564 | 94,579 | 69,936 | 93,612 | 89,116 | 79,795 | 46,541 | 85,847 | 89,686 | 89,687 | 65,053 | 92,525 | 77,337 | 80,337 | 72,993 | 93,293 | 69,153 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 13,151 | 12,301 | 14,309 | 14,309 | 14,309 | 13,798 | 14,309 | 14,309 | 14,558 | 14,309 | 14,921 | 15,621 | 15,621 | 14,921 | 14,426 | 13,783 | 13,783 | 13,104 | 1,299 | 2,349 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 82,834 | 51,264 | 81,820 | 86,255 | 80,270 | 56,138 | 79,303 | 74,807 | 65,237 | 32,232 | 70,927 | 74,066 | 74,066 | 50,132 | 78,099 | 63,554 | 66,554 | 59,889 | 91,994 | 66,804 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 197,934 | 189,799 | 178,027 | 172,895 | 189,295 | 178,047 | 172,728 | 168,324 | 175,123 | 172,310 | 167,635 | 164,361 | 177,313 | 173,161 | 163,935 | 167,412 | 172,564 | 170,991 | 165,503 | 163,511 |
I. Vốn chủ sở hữu | 197,934 | 189,799 | 178,027 | 172,895 | 189,295 | 178,047 | 172,728 | 168,324 | 175,123 | 172,310 | 167,635 | 164,361 | 177,313 | 173,161 | 163,935 | 167,412 | 172,564 | 170,991 | 165,503 | 163,511 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 | 122,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 58,994 | 58,994 | 50,839 | 50,895 | 46,391 | 46,391 | 46,391 | 46,324 | 42,353 | 42,353 | 42,353 | 42,361 | 38,935 | 38,935 | 38,935 | 36,139 | 36,139 | 36,139 | 36,139 | 41,511 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 16,940 | 8,804 | 5,188 | 20,904 | 9,656 | 4,337 | 10,770 | 7,957 | 3,282 | 16,378 | 12,226 | 3,000 | 9,272 | 14,425 | 12,852 | 7,364 | ||||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 314,618 | 319,805 | 295,806 | 314,814 | 314,567 | 323,508 | 318,453 | 327,887 | 314,888 | 306,773 | 301,290 | 307,656 | 317,177 | 315,689 | 304,071 | 306,043 | 324,687 | 318,832 | 318,744 | 308,690 |