CTCP Cấp thoát nước Long An (law)

28
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh80,24185,50978,33371,43170,50071,54164,31259,90767,82661,18856,87753,85856,25564,96056,05755,45246,96649,89744,89445,756
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,4086541,335674-589
3. Doanh thu thuần (1)-(2)80,24185,50978,33371,43170,50071,54164,31259,90767,82659,78056,22452,52255,58164,96056,05755,45247,55549,89744,89445,756
4. Giá vốn hàng bán62,92650,64064,20960,23649,70954,69152,66646,92155,69845,65542,62147,47144,35645,64245,63952,79239,93534,88929,96936,259
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,31634,86814,12411,19520,79216,85011,64612,98512,12914,12513,6025,05111,22519,31710,4182,6607,62015,00714,9259,497
6. Doanh thu hoạt động tài chính11855116561053695465655
7. Chi phí tài chính1,3659629081,1631,4371,1872,0039121,2631,2541,8741,2842,0521,2291,3021,2121,8485881,039322
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3659629081,1631,4371,1872,0039121,2631,2541,8741,2842,0521,2291,3021,2121,8485881,039322
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,11220,7023,3748,9593,4353,7173,4303,9363,2342,6793,4703,6541,7812,2182,0723,1982,0543,1412,5673,382
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,8188,0134,4614,3225,8635,2674,9494,7154,6554,4964,9754,9093,2004,5293,9784,4642,3023,8604,0993,808
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,0325,1995,386-3,24410,0676,6851,2693,4292,9875,7003,287-4,7914,20111,3463,069-6,2081,4217,4247,2241,990
12. Thu nhập khác2892132093572072073,19434418717917215815966255180179175216203
13. Chi phí khác18524340621738921012638724612017722720620732427624020
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)104-31-197140-182-33,068-43-5859-5-68-47-141-69180152112176183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,1355,1685,188-3,1049,8856,6824,3373,3852,9295,7603,282-4,8594,15411,2053,000-6,0281,5737,5367,4002,172
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5042,7851,3635831,2001,0851001,980-5542,0841,146
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5042,7851,3635831,2001,0851001,980-5542,0841,146
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,1353,6645,188-5,8899,8855,3194,3372,8021,7294,6753,282-4,9604,1549,2263,000-5,4741,5735,4527,4001,027
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,1353,6645,188-5,8899,8855,3194,3372,8021,7294,6753,282-4,9604,1549,2263,000-5,4741,5735,4527,4001,027

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn37,64340,96438,69839,27240,41742,26940,71042,11142,40947,20338,35944,40653,58248,12139,24535,39148,49638,48447,35234,455
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,9757,6025,6554,5756,5406,5385,0504,1892,48410,1551,5997,8449,9743,2796,1044,8676,0965,2741,7334,835
1. Tiền5,7467,2505,1904,1116,0786,1954,6003,7422,0419,8201,1677,4149,5462,9595,6874,4525,6844,9651,4264,532
2. Các khoản tương đương tiền1,230351466464462343450446443335433430428320417415413310306303
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn871111100100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn871111100100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,54116,82216,12515,07011,72812,4049,30411,01817,16914,55011,57911,53420,69120,9869,5387,05416,1249,54817,7335,420
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,55312,64211,84711,5158,1457,5566,5536,91513,26610,7719,1398,93215,8585,8456,2513,5703,4082,1142,3582,914
2. Trả trước cho người bán1,1352,0887367698232,8587971,8651,8311,6506357872,62812,9392365489,3964,80712,875341
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,9112,1513,7402,9842,9592,1882,1532,4362,2712,3282,0042,0142,2052,2033,0512,9363,3192,6272,5002,165
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-58-58-199-199-199-199-199-199-199-199-199-199
IV. Tổng hàng tồn kho15,31313,78216,69119,32721,92622,65324,52225,00821,24321,90424,51024,74822,91723,75622,87521,70024,35421,80725,12421,165
1. Hàng tồn kho20,27218,78016,69119,32721,92622,65324,52225,00821,24321,90424,51024,74822,91723,75622,87521,70024,35421,80725,12421,165
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,960-4,997
V. Tài sản ngắn hạn khác8151,8862273002245631,8341,8961,5134956712,7997281,7701,9231,8552,7623,036
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8131,8862993724871,3037612,7992761,2161,9231,8552,7383,036
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước22622319175416049567145355424
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1111593593592
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn276,975278,842257,109275,542274,150281,239277,743285,776272,480259,570262,931263,250263,595267,567264,826270,651276,191280,348271,392274,235
I. Các khoản phải thu dài hạn212
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác212
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định267,214275,607268,906277,464271,696271,234249,735257,842246,450249,171243,930244,135242,552249,963249,648255,422255,377261,331246,708253,653
1. Tài sản cố định hữu hình265,423273,813267,420275,976270,207269,742248,241256,347244,950247,666242,420242,610241,009248,402248,066253,814253,755259,695245,057251,987
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,7921,7941,4861,4881,4901,4921,4941,4961,5001,5051,5101,5261,5431,5611,5811,6081,6221,6371,6511,666
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,1631,6503241,7519,30330,95423,92723,1256,70917,08812,14715,11511,6779,6018,35211,8633,4319,0982,959
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,1631,6503241,7519,30330,95423,92723,1256,70917,08812,14715,11511,6779,6018,35211,8633,4319,0982,959
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,585-3,588-5,685
1. Đầu tư vào công ty con1,585
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,597-8,5333,763702702-2,9464,0072,9043,6901,9136,9675,9285,7175,5776,8778,95115,58615,58617,623
1. Chi phí trả trước dài hạn1,597-8,5333,763702702-2,9464,0072,9043,6901,9136,7565,7175,7175,3656,8778,95115,58615,58617,623
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác212212212
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN314,618319,805295,806314,814314,567323,508318,453327,887314,888306,773301,290307,656317,177315,689304,071306,043324,687318,832318,744308,690
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả116,684130,007117,779141,919125,272145,461145,725159,563139,765134,463133,655143,296139,864142,528140,136138,631152,122147,841153,241145,180
I. Nợ ngắn hạn20,70066,44221,65141,35530,69475,52552,11470,44859,97087,92247,80853,60950,17777,47547,61161,29471,78574,84859,94876,026
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn-17,9858,124-17,985-17,9852,81522,0381,49314,1159,69554,58516,84721,16316,55145,19010,78520,00018,00026,1059,630
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn21,02447,63024,45139,08215,03832,09138,17440,00936,02817,13920,94716,67718,67614,26521,06632,00923,78917,52829,84738,716
4. Người mua trả tiền trước2,2821,3562,1362,3183,7032,6862,5032,4483,0573,0075154768693,7883,6191,7083,2992,2091,3621,118
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,7491,7599672,7857361,3211691,6781,3961,5351121,0001,9251,8093523771,7381,9902651,493
6. Phải trả người lao động4,4124,6313,2763,7791221,7311,9482,2752,7173,2742,2584,5315,3014,4062,2804,9481,7943,4292,7051,895
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,4064064114475285756102,6286571,9431,109
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8212,5379,0429,0228,5888,3118,1087,9207,0497,8027,0067,4096,7817,3326,5371,59623,16323,58322,87217,054
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-9-2381,942-3096,901-2822,00228521231,7787476345-1249555,011
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn95,98463,56496,129100,56494,57969,93693,61289,11679,79546,54185,84789,68689,68765,05392,52577,33780,33772,99393,29369,153
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác13,15112,30114,30914,30914,30913,79814,30914,30914,55814,30914,92115,62115,62114,92114,42613,78313,78313,1041,2992,349
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn82,83451,26481,82086,25580,27056,13879,30374,80765,23732,23270,92774,06674,06650,13278,09963,55466,55459,88991,99466,804
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu197,934189,799178,027172,895189,295178,047172,728168,324175,123172,310167,635164,361177,313173,161163,935167,412172,564170,991165,503163,511
I. Vốn chủ sở hữu197,934189,799178,027172,895189,295178,047172,728168,324175,123172,310167,635164,361177,313173,161163,935167,412172,564170,991165,503163,511
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển58,99458,99450,83950,89546,39146,39146,39146,32442,35342,35342,35342,36138,93538,93538,93536,13936,13936,13936,13941,511
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,9408,8045,18820,9049,6564,33710,7707,9573,28216,37812,2263,0009,27214,42512,8527,364
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN314,618319,805295,806314,814314,567323,508318,453327,887314,888306,773301,290307,656317,177315,689304,071306,043324,687318,832318,744308,690
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |