CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO (lai)

32
0.20
(0.63%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh214,571250,570262,905293,292155,387173,570175,779150,887150,309120,772136,784128,097119,116100,571115,85182,515
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)214,571250,570262,905293,292155,387173,570175,779150,887150,309120,772136,784128,097119,116100,571115,85182,515
4. Giá vốn hàng bán138,293176,356199,682243,143108,181132,570115,285103,949101,94896,773120,130114,417102,43281,01388,65971,461
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)76,27874,21463,22450,14947,20641,00060,49446,93848,36123,99916,65313,68116,68319,55927,19211,054
6. Doanh thu hoạt động tài chính2942863519374,4269,2423,0994712531,4132,7842,1231,9057,2351,3025,594
7. Chi phí tài chính6,8525,6975,2665,2471,58672119,0931,9115,3925,2444,2802,6622,7374,0952,1731,599
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,8065,6705,2235,2471,5867216831,9115,3925,2444,2802,6622,7374,0952,1731,599
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,6875,9799,2114,91810,47811,99616,65415,37711,3056,9348,5395,9635,0904,5603,8962,250
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,36519,36517,03016,16616,75216,00511,25310,7577,7146,2655,0007,1217,8627,6498,1725,363
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)44,66843,45832,06724,75522,81721,51916,59319,36424,2036,9691,618582,89910,48914,2537,436
12. Thu nhập khác2,6795181,2669825168139,612885302621,4402,4612,8603,804359237
13. Chi phí khác150478374468,1387092351781,514410104658813
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,6795181,1175041417671,47517767-116-742,0512,7553,739272224
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)47,34743,97633,18425,25822,95822,28618,06719,54124,2706,8531,5442,1095,65514,22814,5247,660
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,4698,7296,6375,0524,5925,9703,6303,9285,4901,560872571,3202,5923,286916
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,4698,7296,6375,0524,5925,9703,6303,9285,4901,560872571,3202,5923,286916
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)37,87835,24726,54720,20718,36716,31614,43815,61318,7805,2936712,0524,33511,63611,2386,744
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)37,87835,24726,54720,20718,36716,31614,43815,61318,7805,2936712,0524,33511,63611,2386,744

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn817,513600,387257,606254,738257,678240,949248,572230,032242,453233,224180,72583,93565,08584,12499,21198,437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền76,18433,18524,0626,3066,82523,32521,41331,74839,8987,26011,30312,8303,08420,71128,86122,307
1. Tiền66,1844,18519,0466,3066,82513,12221,41331,74839,8987,26011,30312,8303,08420,71128,86122,307
2. Các khoản tương đương tiền10,00029,0005,01610,203
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn595050509,33168,58557,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh50
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5950509,33168,58557,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn49,90235,78157,93274,24650,17736,82619,67246,36256,75941,94837,37634,82936,02531,06336,02835,625
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng48,15733,52942,76667,58530,46923,10714,93030,27543,34633,20329,59827,12429,82522,65428,54318,969
2. Trả trước cho người bán921759043111,9011,261467,5171,1549585896662,0322,0882,9233,413
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,6532,07615,9967,1498,7269,3047,61811,26113,7929,0118,1568,3845,3307,2416,39713,841
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-919-919-919-1,846-2,922-2,691-1,533-1,224-967-1,344-1,162-920-1,836-598
IV. Tổng hàng tồn kho676,780518,752175,562169,608190,503105,132138,860135,440139,982178,546128,00131,43521,18926,69427,35527,337
1. Hàng tồn kho676,780518,752175,562169,608190,503105,132138,860135,440139,982178,546128,00131,47621,59126,69427,35527,337
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-42-402
V. Tài sản ngắn hạn khác14,58912,6194,5288427,08111,12716,4825,8145,4704,0454,8414,7875,6556,96713,168
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14,20212,6194,5288427,02910,46716,4825,8144412101,2162782843411
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ387523116591,0243555
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước348
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,0293,8353,6253,8504,3476,93012,602
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn346,583301,067474,913227,373155,003153,922111,041129,565149,504119,482157,074201,996153,706110,301101,97376,735
I. Các khoản phải thu dài hạn1561561562,672
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,516
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác156156156156
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,24315,25216,31417,24717,80419,74220,25022,2245,80116,06116,93717,92919,57721,18519,5377,586
1. Tài sản cố định hữu hình11,57212,58013,64314,57615,13317,07117,57919,5535,61914,82115,69717,74619,39521,00319,3557,403
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,6712,6712,6712,6712,6712,6712,6712,6711821,2391,239182182182182182
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn325,590279,066451,850203,375130,449127,27483,885100,434134,22196,392133,153176,761126,79381,96075,42761,897
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn325,446278,921
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang144144451,850203,375130,449127,27483,885100,434134,22196,392133,153
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,8106,8106,8106,8106,8106,8106,7506,752
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,8106,8106,8106,8106,8106,8106,7506,752
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác220174496525346259501
1. Chi phí trả trước dài hạn642034437717290406
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác15515415214817316995
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,164,096901,454732,520482,111412,681394,871359,613359,597391,957352,706337,799285,931218,791194,425201,184175,172
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả961,759734,307583,666342,957274,260272,622231,219233,169270,437244,061233,777182,899112,86584,811129,134108,119
I. Nợ ngắn hạn619,959242,271246,757223,873120,00592,49064,549108,096172,760127,823142,315109,36478,59066,821107,64385,484
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn225,363109,743117,98978,78450,11724,17321,67739,400106,04589,04069,79755,84021,69021,33337,64717,065
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn32,15733,16625,95729,74211,05016,57113,7487,95515,04915,67911,69616,68817,22012,2145,85919,619
4. Người mua trả tiền trước306,30842,32646,1916,93928,16419,12715,41736,38513,8132,9443,89019,06822,31613,86027,35429,066
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,3006,7019,0473,5902,5854,4422,7807,34511,1592,08341,5174791,9182,6075,8151,776
6. Phải trả người lao động2,4333,1402,9262,1862,5522,8642,2382,0111,7715605376331,0578841,183
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,0469382,9131,2998429,05123,90716,686
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn17
11. Phải trả ngắn hạn khác48,85746,68843,25190,61924,54924,0967,06113,32223,41914,23713,13816,05112,7965,1515,353623
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5415071,3969679891,1991,6281,6775643684426067511,722525649
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn341,800492,036336,909119,084154,255180,132166,670125,07397,677116,23891,46273,53434,27517,99021,49222,635
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn24,034
5. Phải trả dài hạn khác338,987485,474326,596100,959139,855151,132126,59394,51549,41030,94229,21317,93117,93114,9315,959
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,8136,56310,31318,12514,40029,00040,07730,55848,26785,29662,24949,50116,2506,50016,618
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm94606158
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu202,337167,147148,854139,154138,421122,249128,394126,428121,520108,645104,022103,032105,926109,61372,05067,052
I. Vốn chủ sở hữu202,337167,147148,854139,154138,421122,249128,394126,428121,520108,645104,022103,032105,926109,61372,05067,052
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu85,50085,50085,50085,50085,50085,50085,50085,50085,50085,50085,50085,50085,50085,50050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần9,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,0009,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,0431,0431,0431,0431,0431,0431,0431,0431,0431,0431,0431,0431,0431,04395
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,09823,09823,09823,09823,09820,65111,5909,2486,4313,2243,0792,8742,5902,5909661,334
9. Quỹ dự phòng tài chính2,4132,6492,5632,3462,346641305
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối83,69648,50630,21320,51319,7806,05621,26121,63719,5467,4652,7512,0525,4479,13411,3486,413
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,164,096901,454732,520482,111412,681394,871359,613359,597391,957352,706337,799285,931218,791194,425201,184175,172
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |