CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO (lai)

32
0.20
(0.63%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh408,915394,103
4. Giá vốn hàng bán353,711311,105
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)54,14782,224
6. Doanh thu hoạt động tài chính47,91935,123
7. Chi phí tài chính10,9848,726
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,67512,924
9. Chi phí bán hàng6,2007,750
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,10213,253
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)80,691112,252
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)92,368179,064
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)86,577142,059
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)85,456141,789

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn817,513600,387257,606254,738257,678240,949248,572230,032242,453233,224180,72583,93565,08584,12499,21198,437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền76,18433,18524,0626,3066,82523,32521,41331,74839,8987,26011,30312,8303,08420,71128,86122,307
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn595050509,33168,58557,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn49,90235,78157,93274,24650,17736,82619,67246,36256,75941,94837,37634,82936,02531,06336,02835,625
IV. Tổng hàng tồn kho676,780518,752175,562169,608190,503105,132138,860135,440139,982178,546128,00131,43521,18926,69427,35527,337
V. Tài sản ngắn hạn khác14,58912,6194,5288427,08111,12716,4825,8145,4704,0454,8414,7875,6556,96713,168
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn346,583301,067474,913227,373155,003153,922111,041129,565149,504119,482157,074201,996153,706110,301101,97376,735
I. Các khoản phải thu dài hạn1561561562,672
II. Tài sản cố định14,24315,25216,31417,24717,80419,74220,25022,2245,80116,06116,93717,92919,57721,18519,5377,586
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn325,590279,066451,850203,375130,449127,27483,885100,434134,22196,392133,153176,761126,79381,96075,42761,897
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,8106,8106,8106,8106,8106,8106,7506,752
VI. Tổng tài sản dài hạn khác220174496525346259501
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,164,096901,454732,520482,111412,681394,871359,613359,597391,957352,706337,799285,931218,791194,425201,184175,172
A. Nợ phải trả961,759734,307583,666342,957274,260272,622231,219233,169270,437244,061233,777182,899112,86584,811129,134108,119
I. Nợ ngắn hạn619,959242,271246,757223,873120,00592,49064,549108,096172,760127,823142,315109,36478,59066,821107,64385,484
II. Nợ dài hạn341,800492,036336,909119,084154,255180,132166,670125,07397,677116,23891,46273,53434,27517,99021,49222,635
B. Nguồn vốn chủ sở hữu202,337167,147148,854139,154138,421122,249128,394126,428121,520108,645104,022103,032105,926109,61372,05067,052
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,164,096901,454732,520482,111412,681394,871359,613359,597391,957352,706337,799285,931218,791194,425201,184175,172
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |