CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO (lai)

14.90
0.10
(0.68%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh392,266214,571250,570262,905293,292155,387173,570175,779150,887150,309120,772136,784128,097119,116100,571115,85182,515
4. Giá vốn hàng bán158,240138,293176,356199,682243,143108,181132,570115,285103,949101,94896,773120,130114,417102,43281,01388,65971,461
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)234,02676,27874,21463,22450,14947,20641,00060,49446,93848,36123,99916,65313,68116,68319,55927,19211,054
6. Doanh thu hoạt động tài chính372942863519374,4269,2423,0994712531,4132,7842,1231,9057,2351,3025,594
7. Chi phí tài chính19,1086,8525,6975,2665,2471,58672119,0931,9115,3925,2444,2802,6622,7374,0952,1731,599
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,0296,8065,6705,2235,2471,5867216831,9115,3925,2444,2802,6622,7374,0952,1731,599
9. Chi phí bán hàng17,3055,6875,9799,2114,91810,47811,99616,65415,37711,3056,9348,5395,9635,0904,5603,8962,250
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,91719,36519,36517,03016,16616,75216,00511,25310,7577,7146,2655,0007,1217,8627,6498,1725,363
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)178,73244,66843,45832,06724,75522,81721,51916,59319,36424,2036,9691,618582,89910,48914,2537,436
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)178,85147,34743,97633,18425,25822,95822,28618,06719,54124,2706,8531,5442,1095,65514,22814,5247,660
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)142,96537,87835,24726,54720,20718,36716,31614,43815,61318,7805,2936712,0524,33511,63611,2386,744
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)142,96537,87835,24726,54720,20718,36716,31614,43815,61318,7805,2936712,0524,33511,63611,2386,744

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn988,649817,513600,387257,606254,738257,678240,949248,572230,032242,453233,224180,72583,93565,08584,12499,21198,437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,14976,18433,18524,0626,3066,82523,32521,41331,74839,8987,26011,30312,8303,08420,71128,86122,307
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn595050509,33168,58557,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn66,49849,90235,78157,93274,24650,17736,82619,67246,36256,75941,94837,37634,82936,02531,06336,02835,625
IV. Tổng hàng tồn kho914,515676,780518,752175,562169,608190,503105,132138,860135,440139,982178,546128,00131,43521,18926,69427,35527,337
V. Tài sản ngắn hạn khác2,48714,58912,6194,5288427,08111,12716,4825,8145,4704,0454,8414,7875,6556,96713,168
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn337,001346,583301,067474,913227,373155,003153,922111,041129,565149,504119,482157,074201,996153,706110,301101,97376,735
I. Các khoản phải thu dài hạn1561561562,672
II. Tài sản cố định13,40314,24315,25216,31417,24717,80419,74220,25022,2245,80116,06116,93717,92919,57721,18519,5377,586
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn314,980325,590279,066451,850203,375130,449127,27483,885100,434134,22196,392133,153176,761126,79381,96075,42761,897
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,7506,8106,8106,8106,8106,8106,8106,7506,752
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,868220174496525346259501
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,325,6501,164,096901,454732,520482,111412,681394,871359,613359,597391,957352,706337,799285,931218,791194,425201,184175,172
A. Nợ phải trả983,148961,759734,307583,666342,957274,260272,622231,219233,169270,437244,061233,777182,899112,86584,811129,134108,119
I. Nợ ngắn hạn326,428619,959242,271246,757223,873120,00592,49064,549108,096172,760127,823142,315109,36478,59066,821107,64385,484
II. Nợ dài hạn656,720341,800492,036336,909119,084154,255180,132166,670125,07397,677116,23891,46273,53434,27517,99021,49222,635
B. Nguồn vốn chủ sở hữu342,502202,337167,147148,854139,154138,421122,249128,394126,428121,520108,645104,022103,032105,926109,61372,05067,052
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,325,6501,164,096901,454732,520482,111412,681394,871359,613359,597391,957352,706337,799285,931218,791194,425201,184175,172
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |